Hỏi - Đáp

Khám phá 40+ câu hỏi trắc nghiệm “hóc búa” về Lịch sử văn minh Thế Giới (phần 3)

Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về Lịch sử văn minh Thế Giới (Phần 3) là tài liệu ôn tập hữu ích giúp bạn nắm vững các kiến thức trọng tâm về lịch sử Thế Giới cổ đại.

 

Câu 1: Để dễ dàng nhận biết nô lệ của mình, chủ nô ở Hy Lạp cổ đại thường áp dụng phương pháp nào?
a. Khắc biểu tượng lên tay của nô lệ.
b. Đeo vòng sắt có khắc dấu vào cổ nô lệ.
c. Đeo vòng sắt có khắc dấu vào chân nô lệ.
d. Khắc dấu lên trán nô lệ.
Đáp án: d.

Câu 2: Trận chiến nào kéo dài 27 năm (431-404 TCN) đã gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế và đời sống xã hội của các thành bang Hy Lạp, đặc biệt là Athens?
a. Chiến tranh Hy Lạp – Ba Tư.
b. Chiến tranh Hy Lạp – La Mã.
c. Chiến tranh Hy Lạp – Macedonia.
d. Chiến tranh Peloponnesus.
Đáp án: d.

Câu 3: Các tác phẩm kiến trúc và điêu khắc nổi tiếng như Đền Parthenon, Đền nữ thần Artemis, Lăng mộ Mausolus, Tượng thần Zeus, Tượng Lực sĩ ném đĩa thuộc về nền văn minh nào?
a. Ai Cập.
b. Ba Tư.
c. Hy Lạp.
d. La Mã.
Đáp án: c.

Câu 4: Các vị thần như Zeus (vị thần tối cao), Apollo (thần ánh sáng và nghệ thuật), Clio (thần lịch sử), Aphrodite (thần tình yêu và sắc đẹp), Poseidon (thần biển cả) thuộc về nền văn minh nào?
a. Ai Cập.
b. Hy Lạp.
c. Lưỡng Hà.
d. La Mã.
Đáp án: b.

Câu 5: Ai được coi là nhân vật quan trọng nhất trong y học Hy Lạp cổ đại và thường được mệnh danh là “Cha đẻ của y học hiện đại”?
a. Herakleides.
b. Hippocrates.
c. Aesculapius.
d. Faulkner.
Đáp án: b.

Câu 6: Các vị thần như Jupiter (vị thần tối cao), Apollo (thần ánh sáng và bảo trợ cho nghệ thuật), Venus (thần tình yêu và sắc đẹp), Neptune (thần biển cả) thuộc về nền văn minh cổ đại nào?
a. Ai Cập.
b. Hy Lạp.
c. Lưỡng Hà.
d. La Mã.
Đáp án: d.

Câu 7: Thời kỳ nào người Ai Cập thực hiện thờ cúng độc thần?
a. Thời kỳ Tảo vương quốc.
b. Thời kỳ Cổ vương quốc.
c. Thời kỳ Trung vương quốc.
d. Thời kỳ Tân vương quốc.
Đáp án: c.

Câu 8: “Pharaoh” trong tiếng Ai Cập cổ có nghĩa là gì?
a. Người vĩ đại.
b. Ngôi nhà vĩ đại.
c. Chúa tể.
d. Kẻ ngự trị.
Đáp án: b.

Câu 9: Trong Ai Cập cổ đại, vật liệu chủ yếu được sử dụng để xây dựng các công trình lăng mộ là gì?
a. Đất sét.
b. Đồng.
c. Đá.
d. Sắt.
Đáp án: c.

Câu 10: Người phụ nữ duy nhất trong lịch sử phong kiến Trung Hoa từng xưng đế là ai?
a. Từ Hy Thái Hậu.
b. Dương Quý Phi.
c. Võ Tắc Thiên.
d. Vương Chiêu Quân.
Đáp án: c.

Câu 11: Kinh đô chính của triều Thương (XVI-XI TCN) là đâu?
a. Triều Ca.
b. Bạch.
c. Trường An.
d. Ân Khư.
Đáp án: d.

Câu 12: Theo Tư Mã Thiên, chính sách phân phong ruộng đất cho những người cùng dòng họ, do đó mà lập nên hệ thống các quốc gia chư hầu xuất hiện dưới thời kỳ nào?
a. Thời nhà Hạ (TK XXI -XVI TCN).
b. Thời nhà Thương (TK XVI-XI TCN).
c. Thời Tây Chu (TK XI-VII TCN).
d. Thời Xuân Thu-Chiến Quốc (TK VII-III TCN).
Đáp án: c.

Câu 13: Ai trong số các nhà tư tưởng sau đây quan niệm rằng “Bản tính con người từ khi sinh ra là ác”?
a. Lão Tử.
b. Tuân Tử.
c. Hàn Phi Tử.
d. Mặc Tử.
Đáp án: b.

Câu 14: Thủ đô đầu tiên của triều đại Hán được đặt tại đâu?
a. Tây An.
b. Trường An.
c. Lạc Dương.
d. Bắc Kinh.
Đáp án: a.

Câu 15: Tộc người nào được coi là nguồn gốc của dân tộc Hán và là chủ nhân đầu tiên của vùng châu thổ sông Hoàng Hà?
a. Hạ – Thương – Mãn.
b. Thương – Chu – Mông Cổ.
c. Hạ – Thương – Hồi.
d. Hạ – Thương – Chu.
Đáp án: d.

Câu 16: Ngũ thường theo tư tưởng của Khổng Tử bao gồm những đức tính nào?
a. Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Dũng.
b. Lễ, Nghĩa, Trí, Tín, Dũng.
c. Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín.
d. Nhân, Lễ, Đức, Trí, Tín.
Đáp án: c.

Câu 17: Tam cương theo Khổng Tử là gì?
a. Vua – Tôi, Cha – Con, Chồng – Vợ.
b. Vua – Tôi, Anh – Em, Bầu – Bạn.
c. Cha – Con, Chồng – Vợ, Anh – Em.
d. Chồng – Vợ, Anh – Em, Bầu – Bạn.
Đáp án: a.

Câu 18: Nền văn minh đầu tiên của Trung Quốc phát triển dọc theo lưu vực sông nào?
a. Trường Giang.
b. Lệ Giang.
c. Hán Thủy.
d. Hoàng Hà.
Đáp án: d.

Câu 19: Bức tường phòng thủ nổi tiếng nào của Trung Quốc được xây dựng từ thời Tần Thủy Hoàng?
a. Tử Cấm Thành.
b. Vạn Lý Trường Thành.
c. Thành Trường An.
d. Thành Lạc Dương.
Đáp án: b.

Câu 20: Các loại chữ như Giáp cốt, Kim văn, Tiểu triện, chữ Lệ, chữ Khải thuộc nền văn minh nào?
a. Ấn Độ.
b. Ai Cập.
c. Lưỡng Hà.
d. Trung Quốc.
Đáp án: d.

Câu 21: Tập thơ cổ nhất Trung Quốc, được sáng tác từ thời Tây Chu cho đến giữa thời Xuân Thu và gồm ba phần là Phong, Nhã, Tụng, tên là gì?
a. Thạch hào lại.
b. Kinh thi.
c. Tỳ bà hành.
d. Hành lộ nan.
Đáp án: b.

Câu 22: Các tác phẩm văn học như “Tam Quốc Diễn Nghĩa”, “Hồng Lâu Mộng”, “Tây Du Ký”, “Thủy Hử”, “Liêu Trai Chí Dị” được sáng tác vào thời kỳ nào ở Trung Quốc?
a. Thời kỳ Xuân Thu – Chiến Quốc.
b. Thời kỳ Nhà Hán.
c. Thời kỳ Nhà Minh – Thanh.
d. Thời kỳ Nhà Đường.
Đáp án: c.

Câu 23: Nhân vật nào xuất hiện trong sử thi Gilgamesh, được liên kết với câu chuyện về trận đại hồng thủy?
a. Noah.
b. Đam Săn.
c. Utnapishtim.
d. Héc-quyn.
Đáp án: c.

Câu 24: Người nào được coi là tộc người sáng lập nên các quốc gia thành thị đầu tiên trong lịch sử?
a. Ai Cập.
b. Sumer.
c. Hy Lạp.
d. Dravida.
Đáp án: b.

Câu 25: Chữ cái do người nào phát minh ra, là nguồn gốc của nhiều hệ thống chữ viết cổ khác như Akkad, Babylon, Hatti, Assyria, Ba Tư?
a. Ai Cập.
b. Phenicia.
c. Sumer.
d. Ấn Độ.
Đáp án: c.

Câu 26: Thời kỳ nào được coi là thời kỳ hoàng kim trong lịch sử văn minh Lưỡng Hà?
a. Vương triều III Ur.
b. Vương quốc Tân Babylon.
c. Vương quốc Akkad.
d. Vương quốc Cổ Babylon.
Đáp án: d.

Câu 27: Các công trình như Thành Babyon, Tháp Babyon, Vườn treo Babyon thuộc về nền văn minh nào?
a. Lưỡng Hà.
b. Trung Quốc.
c. Ấn Độ.
d. Ai Cập.
Đáp án: a.

Câu 28: Hai con sông nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà?
a. Sông Tigris và Euphrates.
b. Sông Trường Giang và Hoàng Hà.
c. Sông Ấn và Hằng.
d. Cả ba đáp án đều sai.
Đáp án: a.

Câu 29: Ai là người sáng lập Vương quốc Tân Babylon?
a. Nabopolaxa.
b. Nabuchodonosor.
c. Hammurabi.
d. Naramxine.
Đáp án: b.

Câu 30: Vương quốc nào đã chinh phục Jerusalem, tiêu diệt vương quốc Do Thái, và bắt dân Do Thái làm tù binh tại Babylonia, tạo ra “nhà tù Babylonia” trong lịch sử Do Thái?
a. Ba Tư.
b. Assyria.
c. Cổ Babylonia.
d. Tân Babylonia.
Đáp án: d.

Câu 31: Các vị thần như Anu (thần Trời), Samat (thần Mặt trời), Istaro (thần Ái tình), Inana (thần Mẹ), Ea (thần Biển), Tammuz (thần Nước), Ishtar (Nữ thần Chiến tranh và Thắng lợi) thuộc về nền văn minh nào?
a. Ai Cập.
b. Lưỡng Hà.
c. Ấn Độ.
d. Hy Lạp.
Đáp án: b.

Câu 32: Bốn nền văn minh cổ đại sớm nhất mà phương Đông ghi nhận là…
a. Ai Cập – Lưỡng Hà – Ấn Độ – Ả Rập
b. Ai Cập – Lưỡng Hà – Trung Quốc – Ả Rập
c. Ai Cập – Lưỡng Hà – Ấn Độ – Trung Quốc
d. Ai Cập – Lưỡng Hà – Hy Lạp – La Mã
Đáp án: c.

Câu 33: Vua Akhenaten (1424-1388 tr.CN) đã thực hiện cải cách tôn giáo, chủ trương thờ thần A-tôn nhằm mục đích…
a. phá vỡ sự độc quyền quyền lực của giới tăng lữ thờ thần A-môn.
b. vượt qua giới hạn của tôn giáo thờ thần A-môn, không còn phù hợp với việc giành lòng dân và tiến hành chiến tranh mở rộng lãnh thổ.
c. tăng cường quyền lực cá nhân, kiểm soát cả vương quyền lẫn thần quyền.
d. tạo ra vũ khí tinh thần mới để an ủi và kiểm soát người nô lệ và dân nghèo.
Đáp án: a.

Câu 34: Người Sumer sử dụng chất liệu gì để viết chữ?
a. Giấy
b. Đất sét
c. Xương thú
d. Kim loại
Đáp án: b.

Câu 35: Các thành bang như Lagash, Kish, Surrupak, Uruk, Nuppur là những quốc gia nhỏ của người…
a. Sumer
b. Babylonia
c. Akkad
d. Hy Lạp
Đáp án: a.

Câu 36: Vị vua nào là người đầu tiên thống nhất toàn bộ khu vực Lưỡng Hà?
a. Sargon
b. Hammurabi
c. Utukhegal
d. Nabuchodonosor
Đáp án: a.

Câu 37: Bộ luật Hammurabi ra đời vào kỳ nào trong lịch sử văn minh Lưỡng Hà?
a. Vương quốc Akkad
b. Vương quốc Babylon cổ
c. Vương quốc Tân Babylon
d. Vương quốc Assyria
Đáp án: b.

Câu 38: Vườn treo Babylon, một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại, được xây dựng vào thời kỳ nào?
a. Nhà nước của người Sumer
b. Đế quốc Akkad
c. Đế quốc Babylon cổ
d. Tân Babylon
Đáp án: d.

Câu 39: Các công trình như Đền Parthenon, đền nữ thần Artemis, Lăng mộ Mausolus, tượng thần Zeus thuộc về nền văn minh nào?
a. Ai Cập
b. Lưỡng Hà
c. Hy Lạp
d. La Mã
Đáp án: c.

Câu 40: Ai Cập được mệnh danh là quà tặng của dòng sông nào?
a. Hằng
b. Nile
c. Tigris
d. Euphrates
Đáp án: b.

Câu 41: “Đây không chỉ là nơi giải trí mà còn là trung tâm văn hóa với thư viện và phòng đọc. Nói chung, đây là xã hội Rôma thu nhỏ.” Đây là mô tả về công trình kiến trúc nào?
a. Đền Pantheon
b. Đấu trường Colosseum
c. Nhà tắm Caracalla
d. Khải hoàn môn Trajan
Đáp án: c.

Câu 42: Người Lưỡng Hà đã phát minh ra loại lịch nào?
a. Nông lịch
b. Dương lịch
c. m lịch
d. Cả âm lịch và dương lịch
Đáp án: c.

Câu 43: Trong tôn giáo Ấn Độ, đạo Bà La Môn sau này được gọi là…
a. Hindu giáo
b. Sikh giáo
c. Phật giáo
d. Jaina giáo
Đáp án: a.

Câu 44: Hindu giáo phát triển ở quốc gia nào?
a. Ai Cập
b. Lưỡng Hà
c. Ấn Độ
d. Trung Quốc
Đáp án: c.

 

Trên đây là hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về Lịch sử văn minh Thế Giới (Phần 3). Để khám phá thêm nhiều nguồn tài liệu giá trị khác, mời bạn truy cập yeulichsu.edu.vn.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.