FAQ

Chinh phục mọi câu hỏi trắc nghiệm về Lịch sử Nhật Bản từ TK XIX đến đầu TK XX

Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về Lịch sử Nhật Bản từ TK XIX đến đầu TK XX có đáp án là tài liệu ôn tập hữu ích giúp bạn nắm vững các kiến thức trọng tâm về Lịch sử Thế Giới hiện đại.

 

Câu 1: Nhật Bản thuộc khu vực nào ở châu Á?
A. Đông Nam Á.
B. Đông Bắc Á.
C. Nam Á.
D. Tây Á.
Đáp án: B.

Câu 2: Mâu thuẫn chính trong xã hội Nhật Bản giữa thế kỷ 19 là ở những lĩnh vực nào?
A. Kinh tế, chính trị và xã hội.
B. Kinh tế, văn hóa và xã hội.
C. Kinh tế, văn hóa và quân sự.
D. Kinh tế, chính trị và quân sự.
Đáp án: A.

Câu 3: Cải cách Minh Trị tập trung nâng cao vai trò của giai cấp nào?
A. Giai cấp tư sản.
B. Giai cấp địa chủ.
C. Giai cấp quý tộc.
D. Giai cấp quý tộc và tư sản.
Đáp án: A.

Câu 4: Ai nắm quyền lực thực sự ở Nhật Bản giữa thế kỷ 19?
A. Thiên hoàng.
B. Giai cấp tư sản.
C. Tướng quân (Sôgun).
D. Thủ tướng.
Đáp án: C.

Câu 5: Quốc gia tư bản nào đầu tiên sử dụng vũ lực để buộc Nhật Bản mở cửa?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Đức.
D. Mỹ.
Đáp án: D.

Câu 6: Nhật Bản giữa thế kỷ 19 được mô tả như thế nào?
A. Quốc gia phong kiến quân phiệt.
B. Quốc gia có nền công nghiệp phát triển.
C. Quốc gia phong kiến lạc hậu, bảo thủ.
D. Quốc gia theo chủ nghĩa tư bản.
Đáp án: C.

Câu 7: Ai là người đứng đầu chế độ Mạc phủ ở Nhật Bản?
A. Thiên hoàng.
B. Sôgun (Tướng quân).
C. Nữ hoàng.
D. Vua.
Đáp án: B.

Câu 8: Ai đứng ở vị trí cao nhất trong xã hội Nhật Bản vào giữa thế kỷ 19?
A. Thủ tướng.
B. Sôgun (Tướng quân).
C. Thiên hoàng.
D. Nữ hoàng.
Đáp án: B.

Câu 9: Phương Tây đã sử dụng biện pháp gì để buộc Nhật Bản phải “mở cửa” vào cuối thế kỷ 19?
A. Đàm phán ngoại giao.
B. Áp lực quân sự.
C. Tấn công xâm lược.
D. Phá hoại kinh tế.
Đáp án: B.

Câu 10: Điều gì phản ánh chính xác nhất tình hình xã hội Nhật Bản giữa thế kỷ 19?
A. Xã hội ổn định.
B. Mâu thuẫn tồn tại ở tất cả các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội.
C. Mâu thuẫn sâu sắc giữa nông dân và lãnh chúa phong kiến.
D. Mâu thuẫn sâu sắc giữa nông dân và địa chủ phong kiến.
Đáp án: B.

Câu 11: Tại sao chủ nghĩa đế quốc của Nhật lại được coi là có tính chất quân sự và hiếu chiến?
A. Do tầng lớp Samurai, vốn có ảnh hưởng lớn trong chính trị, ủng hộ việc xây dựng quốc gia dựa trên sức mạnh quân sự trong quá trình chuyển đổi sang chủ nghĩa tư bản.
B. Mặc dù đã chuyển sang chủ nghĩa tư bản, quyền lực vẫn nằm trong tay tầng lớp quý tộc đã chuyển sang tư bản.
C. Quá trình chuyển đổi sang chủ nghĩa tư bản diễn ra mà tầng lớp phong kiến vẫn giữ quyền lực.
D. Tầng lớp Samurai giữ quyền lực tối cao trong chính phủ.
Đáp án: A.

Câu 12: Sự ra đời của các công ty độc quyền ảnh hưởng như thế nào đến đời sống kinh tế và chính trị của Nhật Bản?
A. Tạo ra sự xáo trộn trong cả kinh tế và chính trị ở Nhật Bản.
B. Đẩy mạnh sự phát triển kinh tế và ổn định chính trị ở Nhật Bản.
C. Góp phần vào sự phát triển kinh tế và tăng cường quân sự cho Nhật Bản.
D. Biến Nhật Bản thành một đế quốc quân phiệt phong kiến.
Đáp án: A.

Câu 13: Vai trò của các công ty độc quyền ở Nhật Bản được thể hiện như thế nào?
A. Độc quyền và lũng đoạn trong cả kinh tế và chính trị.
B. Nắm giữ nguồn tư liệu sản xuất chính trong xã hội.
C. Lũng đoạn chính trị.
D. Kiểm soát nền kinh tế.
Đáp án: A.

Câu 14: Sau cải cách Minh Trị, tầng lớp Samurai ủng hộ việc xây dựng đất nước Nhật Bản bằng cách nào?
A. Tăng cường quân sự.
B. Phát triển kinh tế.
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống.
D. Sử dụng quyền lực chính trị.
Đáp án: A.

Câu 15: Đặc điểm nào là điển hình của chủ nghĩa đế quốc Nhật vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20?
A. Chủ nghĩa đế quốc với tính chất quân sự và hiếu chiến.
B. Chủ nghĩa đế quốc áp dụng chính sách cho vay nặng lãi.
C. Chủ nghĩa đế quốc theo mô hình thực dân.
D. Chủ nghĩa đế quốc kết hợp với chế độ phong kiến quân sự.
Đáp án: A.

Câu 16: Động lực trực tiếp nào thúc đẩy Thiên hoàng Minh Trị quyết định tiến hành cải cách?
A. Dựa vào đề xuất của các quan chức cấp cao.
B. Sự sụp đổ của chế độ Mạc phủ.
C. Khẳng định quyền lực sau khi đăng quang.
D. Phản hồi mong muốn của người dân.
Đáp án: B.

Câu 17: Sự kiện nào là điểm nổi bật nhất ở Nhật Bản vào năm 1889?
A. Sự sụp đổ của chế độ Mạc phủ.
B. Ban hành hiến pháp mới.
C. Ký kết hiệp ước mở cửa với Đức để thúc đẩy thương mại.
D. Ký kết hiệp ước mở cửa với Nga để thúc đẩy thương mại.
Đáp án: B.

Câu 18: Sau cải cách Minh Trị, tầng lớp nào giữ vai trò chủ đạo trong chính phủ mới của Nhật Bản?
A. Giai cấp tư sản.
B. Giai cấp nông dân.
C. Cư dân thành thị.
D. Giai cấp quý tộc đã chuyển sang tư sản.
Đáp án: D.

Câu 19: Điểm tiến bộ nhất trong cải cách chính trị của Nhật Bản năm 1868 là gì?
A. Áp dụng nguyên tắc bình đẳng giữa các công dân.
B. Chính sách hòa hợp giữa các dân tộc.
C. Loại bỏ hoàn toàn chế độ bóc lột.
D. Nhấn mạnh vai trò của người lao động trong xã hội.
Đáp án: A.

Câu 20: Bối cảnh nào là cơ sở cho cuộc Cải cách Minh Trị ở Nhật Bản?
A. Chế độ Mạc phủ dưới sự lãnh đạo của Sôgun (Tướng quân) thực hiện cải cách quan trọng.
B. Xã hội phong kiến Nhật Bản gặp khủng hoảng và suy yếu nghiêm trọng.
C. Các quốc gia tư bản phương Tây tự do trao đổi và buôn bán hàng hóa tại Nhật Bản.
D. Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa được khuyến khích phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản.
Đáp án: B.

 

Trên đây là hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về Lịch sử Nhật Bản từ TK XIX đến đầu TK XX có đáp án. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn tập và nắm vững kiến thức về giai đoạn lịch sử quan trọng này.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.