Hỏi - Đáp

Top câu hỏi trắc nghiệm hiệp hội các nước Đông Nam Á

Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về hiệp hội các nước Đông Nam Á là tài liệu ôn tập hữu ích giúp bạn nắm vững các kiến thức trọng tâm về lịch sử Thế Giới cổ đại.

 

Câu 1: Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào thời điểm và địa điểm nào?
A. Tháng 8 năm 1968 tại Jakarta, Indonesia.
B. Tháng 8 năm 1968 tại Bali, Indonesia.
C. Tháng 8 năm 1967 tại Bangkok, Thái Lan.
D. Tháng 10 năm 1967 tại Singapore.
Đáp án: C.

Câu 2: Mục tiêu chính của Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) là gì?
A. Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực.
B. Xây dựng một cộng đồng Đông Nam Á mạnh mẽ, hòa bình, tự do và trung lập.
C. Phát triển kinh tế, áp dụng khoa học – kỹ thuật hiện đại để cạnh tranh với các cường quốc khác.
D. Tạo lập một liên minh chính trị – kinh tế trong khu vực.
Đáp án: B.

Câu 3: Việt Nam gia nhập Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) với mục tiêu gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Góp phần vào hòa bình và ổn định khu vực.
C. Hỗ trợ lẫn nhau trong đào tạo, cung cấp tài nguyên nghiên cứu giáo dục, chuyên môn, kỹ thuật và quản lý.
D. Tất cả các mục tiêu trên.
Đáp án: D.

Câu 4: Đại hội thể thao Đông Nam Á (SEA Games) thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực nào của ASEAN?
A. Qua các dự án và chương trình phát triển.
B. Qua các diễn đàn và hội nghị.
C. Qua các hoạt động văn hóa và thể thao.
Đáp án: C.

Câu 5: ASEAN được thành lập vào năm nào?
A. 1967
B. 1977
C. 1995
D. 1997
Đáp án: A.

Câu 6: Hội nghị cấp cao ASEAN thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực nào?
A. Qua các hoạt động văn hóa và thể thao.
B. Qua các diễn đàn và hội nghị.
C. Qua các dự án.
D. Qua các chương trình phát triển.
Đáp án: B.

Câu 7: Năm 1967, năm quốc gia nào đã ký tuyên bố thành lập “Hiệp hội các nước Đông Nam Á”?
A. Jakarta, Indonesia.
B. Manila, Philippines.
C. Bangkok, Thái Lan.
D. Kuala Lumpur, Malaysia.
Đáp án: C.

Câu 8: Năm quốc gia nào đã ký tuyên bố thành lập “Hiệp hội các nước Đông Nam Á” vào năm 1967?
A. Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Philippines, Singapore.
B. Thái Lan, Myanmar, Indonesia, Singapore, Philippines.
C. Singapore, Brunei, Thái Lan, Indonesia, Malaysia.
D. Philippines, Thái Lan, Lào, Indonesia, Myanmar.
Đáp án: A.

Câu 9: Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của Hiệp hội các nước Đông Nam Á vào năm 1967?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Brunei
D. Philippines
Đáp án: C.

Câu 10: Động lực chính thúc đẩy việc thành lập Hiệp hội các nước Đông Nam Á là gì?
A. Sự gia tăng của các công ty đa quốc gia.
B. Giảm thiểu sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
C. Sự hỗ trợ kinh tế và tài chính từ Liên Xô.
D. Sự leo thang của cuộc chiến tranh của Mỹ ở Đông Dương.
Đáp án: B.

Câu 11: Mục tiêu chung của Liên minh châu u (EU) và Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) là gì?
A. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
B. Hỗ trợ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
C. Phát triển kinh tế và văn hóa.
D. Giảm thiểu sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài.
Đáp án: A.

Câu 12: Vào năm 1992, ASEAN quyết định biến Đông Nam Á thành gì?
A. Một khu vực phồn thịnh.
B. Một khu vực ổn định và phát triển.
C. Một khu vực thương mại tự do.
D. Một khu vực hòa bình.
Đáp án: C.

Câu 13: Mục tiêu chính của ASEAN là gì?
A. Tăng cường đoàn kết và hợp tác, xây dựng một ASEAN hòa bình, ổn định và phát triển.
B. Phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục và xã hội của các quốc gia thành viên.
C. Biến Đông Nam Á thành khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất thế giới.
D. Giải quyết các khác biệt nội bộ liên quan đến quan hệ của ASEAN với các tổ chức quốc tế khác.
Đáp án: A.

Câu 14: Năm 2004, quốc gia nào trong ASEAN có GDP bình quân đầu người cao nhất?
A. Indonesia
B. Brunei
C. Singapore
D. Thái Lan
Đáp án: C.

Câu 15: Quốc gia nào là thành viên mới nhất của ASEAN tính đến thời điểm hiện tại?
A. Đông Timor
B. Lào
C. Việt Nam
D. Campuchia
Đáp án: D.

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam cần vượt qua khi gia nhập ASEAN là gì?
A. Dân số đông và phân bố không đồng đều.
B. Đa dạng về thành phần dân tộc.
C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và công nghệ.
D. Thiên tai như bão lụt, hạn hán.
Đáp án: C.

Câu 17: Thách thức nào không phải là vấn đề đối với ASEAN hiện nay?
A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển.
B. Vấn đề người nhập cư.
C. Đói nghèo và đô thị hóa không kiểm soát.
D. Vấn đề tôn giáo và hòa hợp dân tộc.
Đáp án: D.

Câu 18: Thành tựu lớn nhất của ASEAN sau 50 năm tồn tại và phát triển là gì?
A. Cải thiện đời sống của người dân.
B. 10 trong 11 quốc gia khu vực đã trở thành thành viên.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển theo hướng hiện đại.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao ở các quốc gia thành viên.
Đáp án: D.

Câu 19: Thành tựu kinh tế của các quốc gia ASEAN bao gồm
A. Cải thiện đời sống và cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định và vững chắc.
C. 10 trong 11 quốc gia trong khu vực là thành viên.
D. Tạo dựng môi trường hòa bình và ổn định.
Đáp án: B.

Câu 20: Quốc gia nào gia nhập ASEAN vào năm 1995?
A. Brunei
B. Việt Nam
C. Myanmar
D. Lào
Đáp án: B.

Câu 21: Trong những năm 90 của thế kỷ XX, ASEAN đã chuyển trọng tâm hợp tác sang lĩnh vực nào?
A. Kinh tế.
B. Văn hóa.
C. Chính trị.
D. Khoa học – Kỹ thuật.
Đáp án: A.

Câu 22: Việt Nam đã tham gia tích cực vào lĩnh vực nào của ASEAN?
A. Kinh tế, văn hóa, thể thao.
B. Trật tự và an toàn xã hội.
C. Khoa học và công nghệ.
D. Trên tất cả các lĩnh vực.
Đáp án: D.

Câu 23: Lý do nào sau đây không chính xác khi giải thích vì sao các quốc gia ASEAN nhấn mạnh đến sự ổn định trong mục tiêu của mình?
A. Mỗi quốc gia đều bị ảnh hưởng bởi sự mất ổn định vào một thời điểm nhất định.
B. Còn tồn tại tranh chấp phức tạp giữa các quốc gia về biên giới và vùng biển.
C. Giữ ổn định khu vực sẽ không tạo cớ cho các cường quốc can thiệp.
D. Khu vực có dân số đông đúc với nhiều dân tộc, tôn giáo và ngôn ngữ khác nhau.
Đáp án: D.

Câu 24: Vấn đề xã hội nào sau đây không yêu cầu các nước ASEAN cần giải quyết?
A. Vấn đề tôn giáo và hòa hợp giữa các dân tộc.
B. Vấn đề thất nghiệp và phát triển nguồn nhân lực, đào tạo nhân tài.
C. Vấn đề sử dụng tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường chưa hợp lý.
D. Sự đa dạng về truyền thống, phong tục và tập quán.
Đáp án: D.

Câu 25: Điểm nào sau đây không phải là thành tựu của ASEAN?
A. Đời sống nhân dân được cải thiện.
B. Cán cân xuất nhập khẩu của toàn khối đạt giá trị dương.
C. 10 trong 11 quốc gia Đông Nam Á là thành viên của ASEAN.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của các quốc gia trong khối cao, đồng đều và vững chắc.
Đáp án: B.

Câu 26: Điều nào không phải là một trong các phương thức hợp tác của ASEAN?
A. Thông qua tổ chức các diễn đàn, hội nghị.
B. Qua việc ký kết các hiệp định quốc tế.
C. Thông qua việc triển khai các dự án và chương trình phát triển.
D. Qua việc tổ chức các chuyến thăm chính thức giữa các Nguyên thủ quốc gia.
Đáp án: D.

Câu 27: ASEAN là tên viết tắt của tổ chức nào?
A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
B. Thị trường chung Nam Mỹ.
C. Hiệp ước tự do thương mại Bắc Mỹ.
D. Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương.
Đáp án: A.

Câu 28: Quốc gia nào dưới đây chưa là thành viên của ASEAN?
A. Philippines.
B. Myanmar.
C. Indonesia.
D. Đông Timor.
Đáp án: D.

Câu 29: ASEAN là tổ chức liên kết kinh tế của khu vực nào?
A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
B. Thị trường chung Nam Mỹ.
C. Hiệp ước tự do thương mại Bắc Mỹ.
D. Liên minh châu u.
Đáp án: A.

Câu 30: Mối quan hệ giữa ASEAN và ba nước Đông Dương từ năm 1967 đến 1979 được mô tả như thế nào?
A. Căng thẳng và đối đầu.
B. Hỗ trợ nhân dân ba nước Đông Dương trong cuộc chiến chống Pháp và Mỹ.
C. Trung lập và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Hợp tác trên mọi lĩnh vực.
Đáp án: A.

Câu 31: Chiến lược kinh tế hướng ngoại của các quốc gia sáng lập ASEAN khác với chiến lược kinh tế hướng nội ở điểm nào?
A. Phát triển đồng bộ các ngành kinh tế.
B. Tập trung vào công nghiệp hóa hướng xuất khẩu.
C. Hướng đến công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
D. Mục tiêu công nghiệp hóa đất nước.
Đáp án: B.

Câu 32: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN gặp khó khăn chủ yếu do điều gì?
A. Sự khác biệt về chiến lược phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự đa dạng văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
C. Nguyên tắc hoạt động của ASEAN không phù hợp với một số quốc gia.
D. Ảnh hưởng từ chiến tranh lạnh và cục diện thế giới hai cực.
Đáp án: D.

Câu 33: Mục tiêu của chiến lược kinh tế hướng nội của nhóm năm nước sáng lập ASEAN là gì?
A. Phát triển nền kinh tế theo mô hình thị trường.
B. Trở thành các quốc gia công nghiệp mới.
C. Tăng cường nhập khẩu.
D. Xóa bỏ nghèo đói và lạc hậu nhanh chóng.
Đáp án: D.

Câu 34: Giải thích nào sau đây không đúng về lý do dẫn đến xu hướng mở rộng thành viên của ASEAN từ đầu những năm 90?
A. Kết thúc của “Chiến tranh lạnh”.
B. Giải quyết vấn đề Campuchia.
C. Đối phó với xu hướng hình thành trật tự “đa cực”.
D. Cải thiện tình hình chính trị trong khu vực.
Đáp án: D.

Câu 35: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời gian nào?
A. 1992
B. 1994
C. 1995
D. 1996
Đáp án: C.

Câu 36: Từ những năm 90 của thế kỷ XX đến nay, ASEAN đã chú trọng hợp tác trong lĩnh vực nào?
A. Du lịch
B. Quân sự
C. Giáo dục
D. Kinh tế
Đáp án: D.

Câu 37: Yếu tố nào không phải là nguyên nhân dẫn đến việc thành lập ASEAN?
A. Mong muốn hợp tác và phát triển giữa các quốc gia trong khu vực.
B. Giảm thiểu ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
C. Xu hướng liên kết khu vực.
D. Ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng dầu mỏ.
Đáp án: D.

Câu 38: Sự kiện nào đánh dấu một bước phát triển quan trọng của ASEAN?
A. Thống nhất 10 quốc gia trong một tổ chức (tháng 4-1999).
B. Tuyên bố Bangkok (tháng 8-1967).
C. Hiệp định Paris về Campuchia (tháng 10-1991).
D. Ký Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác (tháng 2-1976).
Đáp án: B.

Câu 39: Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự khởi sắc trong hoạt động của ASEAN?
A. Giải quyết vấn đề Campuchia vào năm 1991.
B. Ký kết Hiệp ước Bali vào năm 1976.
C. Việt Nam gia nhập vào tổ chức vào năm 1995.
D. 10 quốc gia Đông Nam Á gia nhập tổ chức vào năm 1999.
Đáp án: C.

Câu 40: Điểm nào không phải là nguyên nhân dẫn đến sự thành lập của ASEAN?
A. Mong muốn giảm bớt sự can thiệp từ các nước lớn.
B. Ảnh hưởng từ xu hướng toàn cầu hóa.
C. Nhu cầu liên kết và hợp tác giữa các nước trong khu vực.
D. Phát triển của xu hướng liên kết khu vực trên thế giới.
Đáp án: B.

Câu 41: Trong chiến lược kinh tế hướng ngoại từ những năm 60-70 của thế kỷ XX, 5 nước sáng lập ASEAN
A. Trở thành “những con rồng kinh tế” của châu Á.
B. Mậu dịch quốc tế tăng trưởng nhanh chóng.
C. Trở thành các quốc gia công nghiệp mới.
D. Dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo.
Đáp án: C.

Câu 42: Nguyên tắc nào không được xác định trong Hiệp ước Bali (2-1976) về quan hệ giữa các quốc gia ASEAN?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Sống hòa bình và đồng thuận giữa các quốc gia sáng lập.
C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
Đáp án: B.

Câu 43: Campuchia gia nhập ASEAN vào thời gian nào?
A. Tháng 9 năm 1997
B. Tháng 4 năm 1999
C. Tháng 9 năm 1997
D. Tháng 7 năm 1995
Đáp án: A.

Câu 44: ASEAN được thành lập vào năm nào?
A. 8 tháng 8 năm 1967
B. 8 tháng 9 năm 1967
C. 8 tháng 7 năm 1967
D. 8 tháng 8 năm 1966
Đáp án: A.

Câu 45: Các quốc gia sáng lập ASEAN bao gồm:
A. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan.
B. Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Singapore.
C. Thái Lan, Việt Nam, Indonesia, Singapore, Philippines.
D. Indonesia, Malaysia, Myanmar, Singapore, Philippines.
Đáp án: A.

 

Trên đây là hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về hiệp hội các nước Đông Nam Á. Để khám phá thêm nhiều nguồn tài liệu giá trị khác, mời bạn truy cập yeulichsu.edu.vn.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.