Chữ viết của người Ai Cập và Lưỡng Hà ra đời như thế nào?
Chữ viết của người Ai Cập và Lưỡng Hà là những thành tựu văn hóa quan trọng của thời cổ đại. Chữ viết Lưỡng Hà xuất hiện khá sớm, vào khoảng thiên niên kỉ IV TCN và là một trong những thành tựu văn hóa quan trọng nhất của Lưỡng Hà.
Người Sumer đã phát minh ra chữ viết Lưỡng Hà sớm nhất. Đầu tiên người Sumer dùng những hình vẽ – về sau là những nét vạch hợp lại thành ý. Chữ viết của người Ai Cập được sử dụng trước khi Thời kỳ sơ khai (khoảng năm 3150 TCN) nổi lên và được cho là đã phát triển từ chữ hình nêm Lưỡng Hà (mặc dù lý thuyết này còn bị tranh cãi) và được gọi là chữ tượng hình. Nguyên liệu được dùng để viết của người Ai Cập là giấy làm bằng vỏ cây Pa-pi-rút.
Tuy nhiên, chữ viết của người Ai Cập và Lưỡng Hà không phải là đơn thuần chỉ sử dụng hình ảnh để biểu thị những gì muốn nói, sau đó sáng tạo thêm những kí hiệu biểu hiện khái niệm trừu tượng. Chữ viết của họ là một trong những thành tựu văn hóa quan trọng nhất của thời cổ đại.
Chữ viết của người Ai Cập cổ đại
Chữ viết Ai Cập cổ đại được sáng tạo ra từ khoảng 5000 năm trước Công nguyên trong thời đại quan hệ công xã nguyên thủy tan rã và xã hội có giai cấp đang hình thành. Chữ viết tượng hình (Hieroglyph) là thành tựu lớn nhất của người Ai Cập cổ đại.
Chữ viết tượng hình được sử dụng trong hơn 3000 năm và có khoảng 1000 chữ tượng hình, trong đó có 24 chữ cái . Chữ viết tượng hình ban đầu rất giống với hình các sự vật thật muốn mô tả. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có thể diễn đạt được những sự vật cụ thể cá biệt, còn muốn diễn đạt những khái niệm phức tạp, trừu tượng thì không thể dùng phương pháp đó được.
Do đó, người Ai Cập cổ đại đã dùng phương pháp tượng trưng, tức là những dấu hiệu vẽ ra không nên hiểu đơn thuần theo hình dạng bề ngoài của nó, mà phải lĩnh hội được hàm nghĩa nó chứa đựng bên trong.
Chữ tượng hình Ai Cập có hai loại chính:
Chữ tượng hình chính thức (hieroglyphics): Đây là loại chữ viết được sử dụng trong các văn bản chính thức, chẳng hạn như các di tích và kim tự tháp. Chữ tượng hình chính thức thường được khắc trên đá hoặc gỗ.
Chữ tượng hình viết tay (hieratic): Đây là loại chữ viết được sử dụng trong các văn bản hàng ngày, chẳng hạn như thư từ và tài liệu. Chữ tượng hình viết tay thường được viết trên giấy cói.
Có thể thấy chữ ai cập là một trong những hệ thống chữ viết ra đời sớm nhất trên thế giới. Phản ánh trình độ tư duy của cư dân Ai Cập. Chữ Ai Cập cổ đại là một tài sản quý giá đối với lịch sử và văn hóa nhân loại. Nó cung cấp cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về nền văn minh Ai Cập cổ đại và giúp chúng ta hiểu được cuộc sống của người Ai Cập cổ đại.
Chữ viết của người Lưỡng Hà
Vào khoảng thế kỷ IV TCN chữ viết đã xuất hiện ở vùng Lưỡng Hà và đây là một trong những thành tựu văn hóa quan trọng nhất của Lưỡng Hà. Người Sumer là những người đã phát minh ra viết chữ Lưỡng Hà sớm nhất.
Ban đầu, họ sử dụng hình vẽ, sau đó là các dấu vạch kết hợp thành ý. Họ sử dụng một cây gỗ nhỏ hoặc cây cỏ có đầu nhọn ở một đầu để nhấn và tạo thành một biểu đồ giống mũi tên hoặc chiếc đinh. Những chiếc đinh này sau đó được kết hợp lại để tạo thành từng từ. Mỗi tấm đất sét trở thành một trang sách và chữ viết của họ thường có hình dạng góc cạnh. Hệ thống chữ này được gọi là chữ tượng hình nêm.
Chữ hình nêm có thể được chia thành hai loại chính:
Chữ hình nêm chính thức (cuneiform monumental): Đây là loại chữ viết được sử dụng trong các văn bản chính thức, chẳng hạn như các di tích và kim tự tháp. Chữ hình nêm chính thức thường được khắc trên đá hoặc đất sét.
Chữ hình nêm viết tay (cuneiform cursive): Đây là loại chữ viết được sử dụng trong các văn bản hàng ngày, chẳng hạn như thư từ và tài liệu.
Nhiều dân tộc ở Tây Á thời cổ đại đã sử dụng hình thức viết chữ này, do đó, chữ viết được phát minh bởi người Sumer có thể xem là chữ viết mẹ của nhiều hệ thống chữ viết cổ khác của người Akkad, Babylon, Hatti, Atxiri, và Ba Tư.
Khi thành phố Ninive – thủ đô của đế quốc Atxiri – được khai quật, các nhà khảo cổ học đã phát hiện một thư viện lớn trong cung điện của vua Atxuabanipan, chứa tới 2200 tấm đất sét được ghi bằng loại chữ “hình đinh”. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, hai nhà ngôn ngữ học Đức là Gơrôtophen (Grôtefend) và Anh là Raolinhxơn (Henry Rawlinson) đã đọc được chữ hình đinh này thông qua văn tự Ba Tư. Việc nghiên cứu lịch sử của khu vực Lưỡng Hà thời cổ đại từ đó đã đạt được những tiến bộ đáng kể.
Ý nghĩa
Chữ hình nêm đóng một vai trò quan trọng trong nền văn minh Lưỡng Hà. Nó đã cho phép người Sumer lưu giữ và truyền đạt kiến thức của họ cho các thế hệ sau. Ngoài ra chữ hình nêm cũng đã giúp người Sumer phát triển các lĩnh vực như lịch sử, tôn giáo, luật pháp, khoa học và văn học.
Chữ hình nêm đã được sử dụng trong hơn 3.000 năm và đã được sử dụng bởi nhiều nền văn minh khác nhau ở Lưỡng Hà. Nó là một hệ thống chữ viết phức tạp và linh hoạt đã có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa của khu vực.