Chào mừng bạn đến với yeulichsu.eu.vn để khám phá lịch sử đầy biến động và phong phú của Campuchia. Từ sự thịnh vượng của đế chế Angkor đến những thử thách trong thế kỷ 20, và bước chuyển mình hiện đại, lịch sử của quốc gia này là hành trình qua sự sống còn, khôi phục và phát triển. Hãy cùng tìm hiểu những sự kiện chính đã hình thành nên Campuchia ngày nay.
Khám phá lịch sử Phù Nam: Hành trình thời cổ đại
Chúng ta biết đến Phù Nam, một quốc gia cổ đại, qua những ghi chép chi tiết nhất trong “Lương Thư”, một tác phẩm sử học của nhà Lương trong khoảng 502-556 sau Công Nguyên. Phù Nam được mô tả nằm ở phía nam quận Nhật Nam, trên một vịnh lớn thuộc biển Tây. Quốc gia này cách Nhật Nam khoảng 7.000 lý và cách Lâm Ấp hơn 3.000 lý về phía tây nam.
Kinh đô của Phù Nam cách biển khoảng 500 lý, và một con sông lớn chảy từ tây bắc xuống đông trước khi đổ ra biển. Đây là vùng lãnh thổ rộng hơn 3.000 lý cùng với địa hình thấp và bằng phẳng, có khí hậu và phong tục tương đồng với Lâm Ấp.
“Tấn Thư” cũng ghi nhận thêm rằng Phù Nam có những thành phố được xây dựng với tường thành, lâu đài và nhà cửa. Người dân Phù Nam, mô tả là có làn da đen và ngoại hình không thu hút, thường buộc tóc, ở trần và đi chân không.
Họ sống đơn giản, không có hành vi trộm cắp, chăm chỉ với công việc nông nghiệp, có thể thu hoạch ba vụ trong một năm. Ngoài ra, họ còn yêu thích nghệ thuật điêu khắc và chạm trổ, nộp thuế bằng vàng, bạc, hạt châu, và các loại hương liệu. Họ có sách vở và thư viện, với nền văn hóa viết chữ giống người Hồ.
Theo truyền thuyết được ghi chép bởi Khang Thái, một quan lại Trung Hoa từng tới Phù Nam vào thế kỷ thứ 3, quốc gia này được một người phụ nữ tên Liễu Diệp cai trị. Sau đó, một người nước ngoài tên Hỗn Điền, có thể đến từ Ấn Độ, đã cưới Liễu Diệp và thành lập một triều đại mới.
Truyền thuyết địa phương còn kể về Kambu, một ẩn sĩ từ Ấn Độ, kết hôn với nữ thần Mera và con cháu họ được gọi là Kambuja, và cái tên này dần trở thành tên của dân tộc Kambu-Mera, hay Khmer.
Phù Nam, với sự pha trộn của nhiều dân tộc khác nhau, do một triều đại chính thống cai trị và các vùng lân cận thần phục và nộp thuế. Triều đại đầu tiên của Phù Nam có bốn vị vua kế nhiệm nhau, bắt đầu từ Hỗn Điền, và tiếp tục với các vị vua khác như Phạm Sư Man trong khoảng năm 220 đến 280. Triều đại này sau đó được kế thừa bởi các vua khác, nhưng vào cuối thế kỷ thứ 6 và đầu thế kỷ thứ 7, Phù Nam bị một quốc gia khác ở phía bắc đánh bại và dần suy tàn.
Sự hưng thịnh của vương quốc Chân Lạp
Vương quốc Chân Lạp, được sáng lập bởi người Khmer, đã từng là một lực lượng mạnh mẽ khi chinh phục Phù Nam. Với trung tâm ban đầu nằm ở Sae Mun (hiện nay là một phần của Thái Lan) và Champasack (hiện thuộc Nam Lào), vương quốc này được thành lập vào thế kỷ thứ 6 bởi Bhavavarman, được biết đến với tên gọi ban đầu là Bhavapura, hay Chân Lạp.
Bhavavarman đã giải phóng quốc gia này khỏi sự lệ thuộc vào Phù Nam. Khi ông qua đời, người con trai của ông, Mahendravarman, đã tiếp quản ngôi báu và tiến hành tấn công vào Phù Nam, khiến cho vua của Phù Nam phải lẩn trốn đến Naravana, nay là Ba Thê thuộc xã Vọng Thê, An Giang. Kế nhiệm Mahendravarman là Isanavarman, người đã tiếp tục mở rộng lãnh thổ của vương quốc một cách mạnh mẽ.
Jayavarman I đã lật đổ Isanavarman và trở thành vị vua của một vùng đất rộng lớn, bao gồm các khu vực như Sae Mun, Battambang, Seam Reap, Kompong Thom, Takeo, Prey Veng và Kampot. Bia ký của Jayavarman I, được khắc ghi tại nhiều địa điểm, là bằng chứng về phạm vi quyền lực của ông.
Chiến thắng Phù Nam đã mở đường cho người Chân Lạp di cư xuống phía Nam. Họ đã dừng chân tại Takeo (khu vực Angkor Borey) và Prey Veng (khu vực Ba Phnom) – thuộc khu vực trung lưu sông Mekong và Đông Bắc của biển Hồ. Isanavarman sau đó đã thiết lập kinh đô của mình là Isanapura gần Kompong Thom, nơi có đến 20.000 gia đình sinh sống theo ghi chép của “Tùy Thư” Trung Hoa. Vương quốc này cũng có 30 thành thị được quản lý bởi các tổng đốc, và hệ thống quan lại tương tự như ở Lâm Ấp.
Thời kỳ hỗn loạn của Chân Lạp
Vào năm 680, sau cái chết của Jayavarman, Chân Lạp bước vào một kỷ nguyên mới khi hoàng hậu Jayadevi lên nắm quyền từ 681 đến 713. Sự lãnh đạo của bà đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các quý tộc và quan lại, dẫn đến một cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng. Đến năm 713, Puskaraksa đã lật đổ hoàng hậu, tự xưng là vua và dời đô đến Sambhupura, một địa điểm mới gần Sambaur.
Hậu quả của cuộc nổi loạn này là phần phía bắc của vương quốc, còn được biết đến với tên gọi Bhavapura, đã tách khỏi Chân Lạp để thành lập một quốc gia độc lập. Theo ghi chép của các nhà sử học Trung Hoa, khu vực này được chia thành hai phần: Thủy Chân Lạp và Lục Chân Lạp, với ranh giới được định nghĩa bởi dãy núi Dângrêk, hiện là biên giới giữa Thái Lan và Campuchia.
Trong khi đó, ở miền nam, Puskaraksa gặp khó khăn trong việc kiểm soát lãnh thổ của mình. Nhiều khu vực đã nổi dậy và tuyên bố độc lập. Đến năm 774, tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi vương triều Sailendra từ đảo Java, Indonesia, lên mạnh và tấn công Chân Lạp. Họ đã chiếm được kinh đô Sambhupura và đẩy quốc gia này đến bờ vực diệt vong.
Thời kỳ của đế quốc Angkor (802-1432)
Phục hồi và thống nhất (802-944)
Vào đầu thế kỷ thứ 9, khi vương triều Sailendra suy yếu, một thành viên của hoàng tộc Chân Lạp, từng bị bắt làm tù binh, đã trốn về nước. Ông này đã huy động lực lượng, giải phóng đất nước khỏi sự ảnh hưởng của Sailendra và thống nhất lại Campuchia, mở màn cho đế chế Khmer – một trong những đế chế hùng mạnh nhất Đông Nam Á, kéo dài từ năm 802 đến 1434. Người này lên ngôi là Jayavarman II.
Trong thời gian trị vì, Jayavarman II đã chọn nhiều địa điểm khác nhau làm kinh đô, từ Indrapura đến Hariharalaya và Mahendrapura trên núi Kulen, trước khi cuối cùng quay trở lại Hariharalaya. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự chuyển biến trong tín ngưỡng, từ sự sùng bái thần Shiva sang sùng bái nhà vua (Devaraja), với Jayavarman II được tôn vinh như một vị thần. Sau khi ông qua đời vào năm 854, ông được phong là Paramesvara, nghĩa là “Chúa tể”.
Người cháu của Jayavarman II là Yasovarman I đã trị vì từ 889 đến 900, đã tiếp tục dời đô thêm 50 km tới Yasohadrapura, nay là Angkor. Tên này phát sinh từ chữ Phạn “Nagara”, có nghĩa là “Quốc đô”, từ đó đế quốc Khmer còn được biết đến là vương quốc Angkor hay đế quốc Angkor.
Sự phát triển và mở rộng (944-1181)
Rajendravarman II, lên ngôi vào năm 944, đã thừa kế cả hai dòng họ Khmer phía Nam và Bắc. Ông là con trai của Mahendravarman thuộc hoàng tộc Bhavapura (phía Bắc) và Mahendradevi, dì ruột của Harsavarman II. Sự kiện này đã giúp thống nhất hai dòng tộc Thủy Chân Lạp và Lục Chân Lạp. Bia ký thời kỳ này nhấn mạnh nguồn gốc của tộc Mặt Trời (Suryavamsa) phía Bắc và tộc Mặt Trăng (Somavamsa) phía Nam, và tên nước được xác định là Kambuja với vua là Kambujaraja.
Mặc dù đã tái thống nhất, nhưng mâu thuẫn giữa hai dòng vẫn tồn tại. Vào năm 1002, khi Jayaviravarman II tự lên ngôi ở Angkor, một hoàng thân khác cũng lên ngôi ở Sae Mun phía Bắc là Suryavarman I. Vào năm 1010, Suryavarman I đã lật đổ vua phía Nam và trở thành vua của cả hai miền. Jayavarman VI sau đó lên ngôi ở Sae Mun và từ 1082 đến 1107, ông cũng lật đổ vua ở Angkor và trị vì vương quốc.
Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 12, thế lực của nhóm phía Bắc tại Sae Mun suy yếu và không còn là đối trọng với phía Nam. Bia ký chỉ còn nhắc tới một tộc Kambu Mặt Trời đã di cư xuống phía Nam.
Nhờ sự thống nhất và ổn định, Rajendravarman II (944-968) đã đem quân đánh Champa. Suryavarman I (1002-1050) tiến xa hơn, chinh phục được trung và hạ lưu sông Chao Phraya và cao nguyên Khorat. Harsavarman II (1066-1080) cũng đã đánh Champa và Đại Việt. Đến thời Suryavarman II (1113-1150), vương quốc đã chinh phục được Champa vào khoảng 1145-1149 và thậm chí năm lần đem quân đánh Đại Việt (1128, 1129, 1132, 1138, 1150).
Sau sự tranh ngôi năm 1010 khi kinh đô bị hư hại nặng, Suryavarman II đã cho xây dựng Angkor Wat như là biểu tượng sức mạnh của vương triều.
Cực thịnh (1181-1201)
Sau khi Suryavarman II qua đời vào năm 1165, ngôi vua đã bị một người lạ mặt tự xưng là Tribhuvanadityavarman, hay còn gọi là Tyavarman, chiếm đoạt, dẫn đến giai đoạn suy yếu của quốc gia. Vào năm 1177, Jaya Indravarman IV của Champa đã lợi dụng tình hình để tấn công Angkor. Một hoàng thân trẻ của Angkor đã mất đến 16 năm để huy động đủ lực lượng, cuối cùng đánh bại Champa và lên ngôi vua vào năm 1181 dưới danh hiệu Jayavarman VII.
Dưới thời Jayavarman VII, vương quốc Angkor đã đạt đến đỉnh cao phát triển. Sau vài năm tái tạo vương quốc, Jayavarman VII quyết tâm trả thù Champa. Vào năm 1190, ông đã phái một đạo quân lớn sang tấn công Champa và đánh bại hoàn toàn họ.
Một hoàng thân người Chăm gốc Khmer đã được phái tới để cai trị Champa và biến nó thành một tỉnh của Chân Lạp trong thời gian dài. Jayavarman VII không chỉ dừng lại ở đó; ông cũng đã thôn tính Haripunjaya gần biên giới Miến Điện-Thái Lan và bán đảo Malaya, và có thể quân đội Chân Lạp còn tiến tới Luang Prabang ở Lào.
Dưới thời Jayavarman VII, vương quốc Chân Lạp đã bao gồm 23 tỉnh. Để quản lý một quốc gia rộng lớn, ông đã xây dựng 121 trạm nghỉ (Dharmasala) dọc theo các tuyến đường giao thông chính, nối Angkor với Pimai ở Thái Lan và từ Sambor tới Vi Jaya của Champa. Jayavarman VII cũng đã cho xây dựng kinh đô mới là Angkor Thom.
Suy thoái
Không rõ Jayavarman VII đã qua đời vào năm nào, nhưng con trai ông là Indravarman II đã lên ngôi vào năm 1201 và trị vì tới 1243. Trong những năm đầu tiên của Indravarman II, đế quốc Khmer đã ba lần giao chiến với quân Đại Việt trong các năm 1207, 1216 và 1218. Tuy nhiên, sau năm 1218, không còn ghi nhận về bất kỳ cuộc chiến nào của đế quốc Khmer với các quốc gia khác trong khu vực. Năm 1220, đế quốc Khmer đã rút quân khỏi Champa mà không có bất kỳ sự đấu tranh hay biến động nào từ Champa.
Ở phía tây, các bộ tộc Thái đã nổi dậy và thành lập vương quốc Sukhothai, đẩy lùi người Khmer. Trong 200 năm tiếp theo, người Thái trở thành đối thủ chính của người Khmer.
Kế nhiệm Indravarman II là Jayavarman VIII (trị vì từ 1243-1295). Khác với các vua trước theo đạo Phật Mahayana và có ảnh hưởng của Hindu, Jayavarman VIII theo đạo Hindu và tích cực phá hủy các tượng Phật trong vương quốc. Các nhà khảo cổ ước tính trên 10 ngàn tượng Phật bị phá hủy, chỉ để lại rất ít dấu tích và biến chùa chiền thành đền thờ Hindu.
Bên ngoài, đế quốc này bị đe dọa bởi quân Mông Cổ dưới chỉ huy của tướng Sagatu. Nhà vua đã cố gắng tránh xung đột bằng cách triều cống cho người Mông Cổ, lúc đó đang cai trị Trung Quốc. Jayavarman VIII bị lật đổ năm 1295 bởi con rể mình, Srindravarman (còn gọi là Indravarman III), người theo Phật giáo Theravada, lan tỏa rộng rãi từ Sri Lanka tới Đông Nam Á.
Sau thời kỳ Srindravarman, rất ít tư liệu lịch sử ghi lại về vương quốc trong thời kỳ này. Bia đá cuối cùng được biết đến từ năm 1327. Không có đền đài lớn nào được xây thêm. Các công trình thủy lợi cũng dần suy tàn, ảnh hưởng đến nông nghiệp, khiến đế quốc càng yếu thế.
Sau khi vương quốc Sukhothai đẩy lùi được đế quốc Angkor, nó đã bị vương quốc Thái khác là Ayutthaya chinh phục vào năm 1350. Ayutthaya trở thành đối thủ chính của Angkor và tấn công liên tiếp, dẫn đến sự sụp đổ của Angkor vào năm 1431 trước quân Thái.
Thời kỳ hậu Angkor: Sự suy tàn và biến động từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19
Từ sự suy yếu đến sự di cư của thủ đô (1450s – 1590s)
Kể từ giữa thế kỷ 15, Campuchia trải qua một chuỗi sự kiện suy tàn liên tục, đặc biệt do những cuộc xâm lăng không ngừng từ vương quốc Ayutthaya. Angkor, vốn là trung tâm mạnh mẽ trước đây, liên tục bị chiếm đóng và tàn phá. Để bảo toàn sự tồn tại của vương quốc Khmer, vua Ang Chan I (1516–1567) đã phải chuyển đô từ Angkor về Longvek.
Giai đoạn này, dù ngắn ngủi, đã chứng kiến sự thịnh vượng khi Longvek trở thành thủ đô mới ở vùng đông nam Tonle Sap, nơi phát triển mạnh mẽ các mối quan hệ thương mại với các khu vực khác trong châu Á. Đây cũng là thời điểm các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đầu tiên đặt chân đến Campuchia, đánh dấu sự bắt đầu của ảnh hưởng phương Tây tại đây.
Tuy nhiên, vào năm 1594, Ayutthaya một lần nữa tấn công và phá hủy Longvek, buộc vua Satha I phải chạy trốn. Sự sụp đổ của Longvek không chỉ là một thảm họa mà còn mở đường cho sự can thiệp của Tây Ban Nha. Blas Ruiz de Hernan Gonzales và Diogo Veloso đã giúp vua Satha quay trở lại Campuchia năm 1596 và lấy lại Longvek, nhưng vào năm 1598, sự can thiệp của Tây Ban Nha đã kết thúc bởi cái chết của họ cùng vua Satha trong một cuộc nội chiến.
Giai đoạn củng cố ổn định (1600s – 1800s)
Đầu thế kỷ 17, Campuchia có sự ổn định nhẹ nhàng dưới thời vua Chey Chettha II, mặc dù không thể sánh được với thời kỳ Angkor. Vua Chey Chettha II đã chọn Oudong làm thủ đô mới vào năm 1618, nơi ông đã mở rộng quan hệ ngoại giao với chúa Nguyễn ở Đàng Trong của Việt Nam và người Hà Lan, nhằm cân bằng ảnh hưởng từ Ayutthaya. Người Hà Lan cũng được phép xây dựng một nhà máy tại Oudong vào năm 1620.
Từ giữa thế kỷ 17, Campuchia ngày càng suy yếu trước sự tham vọng và sức mạnh của hai láng giềng: Xiêm và Đàng Trong (Việt Nam). Sự định cư của người Việt tại châu thổ sông Cửu Long từ đầu thế kỷ này đã dẫn đến việc họ sáp nhập hoàn toàn khu vực vào năm 1757, cắt đứt quyền kiểm soát của Campuchia đối với một trong những vùng lãnh thổ màu mỡ nhất và lối ra biển Đông.
Ở phía tây, người Thái tiếp tục xâm lấn và sáp nhập các tỉnh Battambang, Siem Reap vào lãnh thổ của họ. Sự bảo hộ của Pháp từ năm 1863 giúp Campuchia dần lấy lại các khu vực này từ Xiêm La.
Giai đoạn thuộc địa và độc lập của Campuchia
Campuchia dưới ách thống trị của Pháp (1863-1945)
Vào năm 1863, vua Norodom đã ký kết một hiệp ước với Pháp, thiết lập một chính quyền bảo hộ trên toàn vương quốc. Điều này đã giúp Campuchia tránh được nguy cơ bị Xiêm (nay là Thái Lan) và Đại Nam (Việt Nam) thôn tính hoàn toàn.
Tuy nhiên, dần dần, Campuchia bị rơi vào tình trạng là một thuộc địa dưới sự cai trị của Pháp. Đến năm 1906, trong một nỗ lực nhằm mở rộng ảnh hưởng, Pháp đã xung đột với Xiêm và thu hồi lại các tỉnh tây bắc là Battambang, Siem Reap, Meanchey và Oddar, những vùng đã từng bị Xiêm chiếm giữ trong thế kỷ 18 và 19.
Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, dù chính quyền Vichy của Pháp đang hợp tác với Đức Phát xít tiếp tục kiểm soát Campuchia và các lãnh thổ Đông Dương khác, Nhật Bản đã khuyến khích sự phát triển của chủ nghĩa quốc gia Khmer. Đến năm 1945, Campuchia tận hưởng một khoảng thời gian độc lập ngắn ngủi trước khi quân Đồng Minh tái lập quyền kiểm soát của Pháp.
Đấu tranh cho độc lập (1941-1953)
Vua Norodom Sihanouk, người được Pháp lựa chọn để kế nhiệm Sisowath Monivong vào năm 1941, đã nhanh chóng trở thành nhân vật trung tâm của chính trị Campuchia khi ông nỗ lực tìm kiếm sự trung lập giữa các phe cánh tả và các đối thủ cộng hòa, đồng thời cố gắng đàm phán những điều kiện có thể chấp nhận được để giành lại độc lập từ tay người Pháp.
“Cuộc thập tự chinh giành độc lập” của Sihanouk cuối cùng đã buộc Pháp phải miễn cưỡng đồng ý trao lại chủ quyền cho Campuchia. Thỏa thuận độc lập từng phần được ký kết vào tháng 10 năm 1953 và sau đó, Sihanouk đã tuyên bố rằng công cuộc đấu tranh độc lập đã hoàn thành và anh hùng trở về Phnom Penh.
Chính sách đối ngoại của Campuchia thời kỳ Sihanouk
Trong những thập kỷ 1950 và 1960, chính sách đối ngoại của Campuchia tập trung vào sự trung lập nhưng không cách biệt, mở ra quan hệ đối ngoại tích cực với các quốc gia Xã hội chủ nghĩa. Sự hỗ trợ đáng kể từ Liên Xô và Trung Quốc đã tăng cường khả năng Campuchia hỗ trợ quân Giải phóng Việt Nam.
Đến giữa những năm 1960, các khu vực phía đông của Campuchia đã trở thành căn cứ chiến lược cho quân đội Bắc Việt Nam và Việt Cộng (NVA/VC) trong cuộc chiến chống lại miền Nam Việt Nam. Đặc biệt, cảng Sihanoukville đã được phát triển để trở thành điểm trung chuyển quan trọng, với hàng hóa được vận chuyển qua đường mòn Hồ Chí Minh, từ Lào qua Campuchia đến Việt Nam.
Cuộc chiến chống lại sự hiện diện của NVA/VC đã khiến Hoa Kỳ và Nam Việt Nam cảm thấy lo ngại. Điều này dẫn đến một chiến dịch ném bom kéo dài mười bốn tháng của Hoa Kỳ vào năm 1969, nhằm vào các cơ sở của NVA/VC trên lãnh thổ Campuchia.
Tuyên bố của Hoa Kỳ rằng các hoạt động này chỉ giới hạn trong một khu vực nhỏ ở biên giới Campuchia không thể xác minh do tình trạng không ổn định trên thực địa. Các cuộc ném bom đã gây ra tổn thất lớn cho người dân Campuchia, không hề có sự sơ tán mặc dù được tuyên bố ngược lại, khiến Campuchia vô tình bị kéo vào cuộc Chiến tranh Việt Nam.
Trong nội bộ, Campuchia trong thập kỷ này chứng kiến sự chia rẽ sâu sắc. Những phản đối gia tăng trong giới trung lưu và cánh tả, bao gồm cả những lãnh đạo được đào tạo ở Pháp như Son Sen, Ieng Sary và Saloth Sar (sau này được biết đến với tên gọi Pol Pot).
Họ đã chỉ huy một phong trào nổi dậy do Đảng Cộng sản Campuchia (CPK) bí mật lãnh đạo, được Sihanouk gọi là Khmer Rouge hay Khmer Đỏ. Mặc dù bầu cử quốc hội năm 1966 cho thấy sự ủng hộ rộng rãi cho cánh tả, thì đến năm 1967, tướng Lon Nol đã thành lập một chính quyền mới và các cuộc nổi dậy trở nên tồi tệ hơn vào các năm 1968 và 1969.
Cuối cùng, tướng Lon Nol lập một chính quyền mới vào tháng 8 năm 1969, trong khi Hoàng tử Sihanouk ra nước ngoài từ tháng 1 năm 1970 để chăm sóc sức khoẻ.
Sự chuyển giao quyền lực và cuộc chiến ở Cộng Hòa Khmer
Vào tháng 3 năm 1970, trong thời điểm Hoàng tử Sihanouk đi vắng, tướng Lon Nol đã tiến hành đảo chính, lật đổ hoàng tử và thành lập chính quyền mới với sự ủng hộ của Sơn Ngọc Thành. Ngày 9 tháng 10 cùng năm, chế độ quân chủ tại Campuchia bị chấm dứt và đất nước chính thức được đổi tên thành Cộng hòa Khmer.
Tuy nhiên, Hà Nội từ chối yêu cầu của chính phủ mới này về việc rút quân khỏi lãnh thổ Campuchia. Trong khi đó, từ 2.000 đến 4.000 người Campuchia từng tới Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1954 đã trở về nước, nhận được sự hỗ trợ từ binh sĩ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đáp lại, Hoa Kỳ đã cung cấp viện trợ vũ khí cho chính phủ mới và ngay lập tức họ tham gia vào cuộc chiến chống lại cả phe nổi loạn nội bộ lẫn các lực lượng Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Vào tháng 4 năm 1970, Tổng thống Mỹ Nixon công khai tuyên bố về việc các lực lượng Mỹ và Nam Việt Nam đã bắt đầu một chiến dịch quân sự tại Campuchia nhằm tiêu diệt các căn cứ của NVA. Điều này dẫn đến một loạt cuộc ném bom kéo dài hơn một năm bởi Mỹ tại Campuchia và đã gây ra các cuộc phản đối lớn tại Mỹ, cuối cùng là cái chết của bốn sinh viên tại Kent State.
Dù nhiều thiết bị quân sự của phe Việt Nam Dân chủ Cộng hòa bị chiếm và phá hủy, chiến lược ngăn chặn của Mỹ và Nam Việt Nam không hiệu quả. Quân đội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tiếp tục di chuyển sâu vào Campuchia, và các đơn vị NVA đẩy mạnh chiếm giữ các vị trí quân sự trong khi Đảng Cộng sản Campuchia (CPK) mở rộng tấn công.
Tại thời điểm này, Cộng hòa Khmer chứng kiến sự không thống nhất trong nội bộ giữa các nhân vật chủ chốt như Lon Nol, Sirik Matak và lãnh đạo Quốc hội In Tam. Lon Nol giữ một phần quyền lực dựa trên việc không có người kế nhiệm rõ ràng. Vào năm 1972, sau khi hiến pháp mới được thông qua và nghị viện được bầu, Lon Nol trở thành tổng thống. Tuy nhiên, sự không đoàn kết, các vấn đề về quân đội tăng từ 30.000 lên hơn 200.000 người, và tình trạng tham nhũng đã làm suy yếu chính phủ và quân đội.
Cuộc nổi dậy của phe cộng sản trong nước tiếp tục mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Pol Pot và Ieng Sary giữ vai trò lãnh đạo cho lực lượng cộng sản được đào tạo bởi người Việt, trong khi CPK trở nên mạnh mẽ và độc lập hơn. Đến năm 1973, CPK đã kiểm soát gần 60% lãnh thổ và 25% dân số Campuchia, và đến năm 1974, họ đã hoạt động độc lập không cần sự hỗ trợ của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Vào đầu năm 1975, quân cộng sản phát động một cuộc tấn công kéo dài 117 ngày, cuối cùng làm sụp đổ chính quyền Cộng hòa Khmer. Các cuộc tấn công liên tục xung quanh Phnom Penh và chiếm giữ các khu vực tiếp tế chiến lược đã cắt đứt sự hỗ trợ từ Mỹ, khi Quốc hội Mỹ từ chối viện trợ thêm. Vào ngày 17 tháng 4, chính phủ Lon Nol đã đầu hàng, chỉ năm ngày sau khi đoàn đại biểu Mỹ rời khỏi Campuchia.
Campuchia thời dân chủ (1975-1979)
Sau chiến thắng quân sự, chính quyền Khmer Đỏ đã nhanh chóng thực hiện chính sách sơ tán bắt buộc, di dời hàng loạt người dân từ các đô thị đến làm việc nông nghiệp ở vùng nông thôn. Trong quá trình sơ tán, cùng với thiếu thốn lương thực, dụng cụ làm việc và dịch vụ y tế, hàng nghìn người đã chết đói hoặc bệnh tật, trong khi nhiều người khác mất đi khả năng tự cung tự cấp, không thể thích nghi với cuộc sống mới.
Thời điểm này cũng đánh dấu sự từ chức của Hoàng tử Sihanouk vào ngày 4 tháng 4, và không lâu sau đó, Khieu Samphan được chỉ định làm chủ tịch hội đồng lãnh đạo quốc gia. Hoàng tử Sihanouk sau đó bị quản thúc tại gia. Chế độ mới đã nhanh chóng thực hiện việc xoá bỏ các dấu tích của xã hội cũ, đàn áp tôn giáo, nhất là Phật giáo và Thiên chúa giáo, và xóa bỏ hoàn toàn hệ thống tiền tệ và ngân hàng.
Dưới thời Khmer Đỏ, Campuchia trải qua một thời kỳ cực kỳ khắc nghiệt và tàn bạo. Người dân bị bắt bớ và hành quyết vì những lý do như nói tiếng nước ngoài, đeo kính, kiếm thức ăn trong thùng rác, hay thậm chí khóc khi người thân qua đời. Những doanh nghiệp và quan chức thời trước bị truy lùng và giết chết cùng với gia đình họ. Mặc dù không có ước tính chính xác, nhưng có lẽ hàng trăm nghìn người đã bị hành quyết trong khoảng thời gian này.
Quan hệ giữa Campuchia dân chủ với Việt Nam và Thái Lan suy yếu nhanh chóng do các xung đột biên giới và khác biệt về chính trị. CPK mang tư tưởng dân tộc nặng nề và đã thanh trừng hầu hết thành viên từng sống ở Việt Nam.
Campuchia thiết lập quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc, và mâu thuẫn với Việt Nam trở thành một phần của đối đầu lớn hơn giữa Trung Quốc và Liên Xô, với Liên Xô hỗ trợ Việt Nam. Cuộc xung đột Campuchia-Việt Nam bắt đầu từ các cuộc tấn công của Campuchia vào làng mạc Việt Nam, và vào năm 1977, Campuchia đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Hà Nội.
Tình hình căng thẳng tiếp tục cho đến khi lực lượng Việt Nam tiến công vào Campuchia năm 1978. Trung Quốc ủng hộ CPK nhằm ngăn chặn một liên minh Đông Dương, nhằm bảo vệ vị thế quân sự của mình trong khu vực.
Tái thiết và chuyển đổi chính trị tại Campuchia (1979 – 1993)
Vào tháng 12 năm 1978, Việt Nam công bố thành lập Mặt trận Campuchia Thống nhất Bảo vệ Quốc gia (KUFNS), với sự lãnh đạo của Heng Samrin, người từng là chỉ huy quân sự trong quân đội của Khmer Đỏ.
Mặt trận này gồm các thành viên Khmer cộng sản còn lại ở Việt Nam kể từ sau năm 1975 và các lãnh đạo như Heng Samrin và Hun Sen, những người đã tị nạn sang Việt Nam vào năm 1978. Cuối tháng 12 năm 1978, lực lượng Việt Nam tiến hành cuộc tấn công quyết định vào Campuchia, chiếm được thủ đô Phnom Penh vào ngày 7 tháng 1 và đẩy lực lượng Khmer Đỏ lui về phía Tây sang Thái Lan.
Ngay sau đó, ngày 8 tháng 1 năm 1979, Hội đồng Nhân dân Cách mạng Cộng hòa Nhân dân Campuchia được thành lập dưới sự chủ tịch của Heng Samrin, với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Việt Nam. Tuy nhiên, chính phủ mới này chỉ nhận được sự công nhận từ một số quốc gia cộng sản và vẫn phụ thuộc vào sự hiện diện của quân đội Việt Nam để duy trì an ninh. Năm 1981, Campuchia tổ chức bầu cử quốc hội và ban hành hiến pháp mới.
Trong khi đó, Khmer Đỏ vẫn duy trì được một chỗ đứng tại Liên Hợp Quốc trong suốt thời gian này. Đến năm 1989, Việt Nam hoàn tất việc rút quân khỏi Campuchia. Các nỗ lực tái thiết hòa bình được thúc đẩy mạnh mẽ trong khoảng thời gian 1989 đến 1991 thông qua hai hội nghị quốc tế tại Paris và sự hỗ trợ của một phái đoàn gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc giúp duy trì lệnh ngừng bắn.
Hội nghị Paris tái họp ngày 23 tháng 10 năm 1991, ký kết một thỏa ước tổng thể, trao quyền giám sát ngừng bắn và hồi hương người tị nạn Khmer cho Liên Hợp Quốc, cũng như giải giáp và giải ngũ các phe phái xung đột.
Hoàng thân Sihanouk cùng các thành viên của Hội đồng Quốc gia Tối cao Campuchia (SNC) trở lại Phnom Penh vào tháng 11 năm 1991, bắt đầu quá trình hòa giải quốc gia. Phái đoàn Tối cao Liên Hợp Quốc về Campuchia (UNAMIC) được triển khai để duy trì liên lạc giữa các phe phái và thực hiện các chiến dịch tháo mìn và đưa người tị nạn về từ Thái Lan.
Trong cuộc bầu cử do Liên Hợp Quốc tổ chức vào năm 1993, hơn 4 triệu người Campuchia đã tham gia bỏ phiếu, mặc dù có sự cản trở từ Khmer Đỏ. Đảng FUNCINPEC dưới sự lãnh đạo của hoàng thân Ranariddh giành được phần lớn phiếu bầu, tiếp theo là đảng Nhân dân của Hun Sen. Đảng FUNCINPEC sau đó hợp tác với các đảng khác để thành lập chính phủ liên minh, và quốc hội mới được thành lập với 120 thành viên đã thông qua một hiến pháp mới vào ngày 24 tháng 9.
Theo hiến pháp này, Campuchia trở thành một quốc gia quân chủ lập hiến, đa đảng, và tự do, với Sihanouk được tái đặt làm vua. Hoàng thân Ranariddh và Hun Sen lần lượt giữ chức Thủ tướng thứ nhất và thứ hai trong Chính phủ Hoàng gia Campuchia (RGC).
Campuchia từ 1993 đến nay: Sự thay đổi và thách thức
Từ năm 1993, Vương quốc Campuchia đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Campuchia (CPP), quốc gia này đã chứng kiến sự suy giảm dần của lực lượng Khmer Đỏ, cùng với việc loại bỏ các thành phần Hoàng gia chống đối. Đến năm 1998, Khmer Đỏ buộc phải đầu hàng, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Campuchia.
Trong thời gian này, Campuchia cũng đã chứng kiến những xung đột vũ trang giữa các đảng phái đối địch, khiến hơn 100 người thiệt mạng. Các sự kiện này dẫn đến cuộc đảo chính của Hun Sen, làm suy yếu vị trí của hoàng thân Ranariddh và củng cố vị thế của Hun Sen như là Thủ tướng duy nhất.
Trong cuộc bầu cử Quốc hội năm 1998, Đảng CPP đã giành được 41% số phiếu, trong khi đó Đảng FUNCINPEC do hoàng thân Ranariddh lãnh đạo giành được 32% và Đảng Sam Rainsy (SRP) nhận được 13%. Các vấn đề về bạo lực chính trị và hạn chế truyền thông đã khiến nhiều quan sát viên quốc tế nghi ngờ về tính chính xác của kết quả bầu cử. Sau đó, CPP và FUNCINPEC đã thành lập một chính phủ liên hiệp mới, trong đó CPP đóng vai trò chính.
Về phần hoàng gia, vào năm 2004, vua Sihanouk đã tuyên bố thoái vị do vấn đề sức khỏe và dành thời gian điều trị tại Bắc Kinh và Bình Nhưỡng. Hoàng thân Sihamoni sau đó được truyền ngôi và trở thành vua mới của Campuchia.
Một sự kiện quan trọng khác là vào ngày 4 tháng 10 năm 2004, Quốc hội Campuchia đã chấp thuận thỏa thuận với Liên Hợp Quốc về việc thành lập một tòa án đặc biệt để xét xử các tội ác của các quan chức Khmer Đỏ. Với sự tài trợ của các quốc gia bảo trợ lên tới 43 triệu USD và sự đóng góp 13,3 triệu USD từ phía Campuchia, tòa án này dự kiến sẽ bắt đầu hoạt động vào năm 2008, mở ra một chương mới trong công lý và hòa giải dân tộc.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về lịch sử Campuchia từ yeulichsu.eu.vn. Lịch sử Campuchia là minh chứng cho sức mạnh, kiên trì và khả năng phục hồi của con người. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để khám phá thêm về lịch sử của các quốc gia khác trên thế giới. Chúc bạn có những khoảnh khắc đọc bài thú vị và bổ ích!