Tóm tắt

Khám phá hành trình lịch sử Nhật Bản qua các thời kỳ

Chào mừng các bạn đến với yeulichsu.edu.vn, trang web hàng đầu cung cấp kiến thức lịch sử chuyên sâu và thú vị. Hôm nay, chúng tôi mời bạn cùng khám phá và hiểu sâu hơn về lịch sử của Nhật Bản, một quốc gia với truyền thống văn hóa phong phú và lịch sử đa dạng.

Từ thời kỳ tiền sử đến thời hiện đại, Nhật Bản đã trải qua nhiều biến động lớn, từ sự thống trị của các samurai, sự mở cửa giao thương với thế giới, cho đến trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới. Hãy cùng yeulichsu.edu.vn điểm qua những sự kiện chính đã làm nên lịch sử đặc sắc này.

Tổng quan về lịch sử Nhật Bản

Tổng quan về lịch sử Nhật Bản

Lịch sử Nhật Bản là một sử thi kéo dài, với bề dày có thể trải qua hơn 2.000 hoặc thậm chí 2.600 năm. Quá trình lịch sử của Nhật Bản thường được phân chia thành bốn giai đoạn chính: tiền sử và cổ đại, lịch sử cổ điển, lịch sử trung cổ, và lịch sử hiện đại, từ thời điểm sơ khai trước 14.000 TCN cho đến ngày nay.

Các giai đoạn lịch sử Nhật Bản:

  1. Thời Kỳ Đồ Đá Cũ, trước 14.000 TCN
  2. Thời Kỳ Jomon, 4.000 TCN – 300 TCN
  3. Thời Kỳ Yayoi, 300 TCN – 250
  4. Thời Kỳ Kofun, 250 – 538
  5. Thời Kỳ Asuka, 538 – 710
  6. Thời Kỳ Nara, 710 – 794
  7. Thời Kỳ Heian, 794 – 1185
  8. Thời Kỳ Kamakura, 1185 – 1336
  9. Thời Kỳ Muromachi, 1336 – 1573
  10. Thời Kỳ Nanbokucho, 1336 – 1392
  11. Thời Kỳ Sengoku, 1467 – 1590
  12. Thời Kỳ Azuchi-Momoyama, 1568 – 1603
  13. Thời Kỳ Edo, 1603 – 1868
  14. Thời Kỳ Minh Trị (Meiji), 1868 – 1912
  15. Thời Kỳ Taisho, 1912 – 1926
  16. Thời Kỳ Showa, 1926 – 1989
  17. Thời Kỳ Heisei, 1989 – nay

Mỗi giai đoạn trong lịch sử Nhật Bản đều mang đến những đóng góp đặc biệt và có ảnh hưởng lâu dài đến nền văn hóa và chính trị của đất nước. Từ thời kỳ các chiến binh samurai cho đến sự hiện đại hóa và toàn cầu hóa trong thời kỳ hiện đại, Nhật Bản luôn là một điển hình của sự phát triển liên tục và thích nghi với thời đại.

Lịch sử nước Nhật Bản qua các thời kỳ

Thời kỳ đồ đá cũ ở Nhật Bản

Thời kỳ đồ đá cũ ở Nhật Bản

Nhật Bản là một trong những quốc gia có bằng chứng lịch sử sớm nhất trên thế giới, với dấu tích của con người có thể truy ngược lại từ 30.000 đến 100.000 năm trước. Các khám phá khảo cổ cho thấy, khoảng 34.000 năm trước, người dân đã sử dụng công cụ bằng đá kiểu dao được mang từ miền Bắc Trung Quốc đến các hòn đảo của Nhật Bản. Vào khoảng 20.000 năm trước, những lưỡi dao siêu nhỏ, hay còn gọi là microblades, từ Siberia bắt đầu xuất hiện ở miền đông Nhật Bản và dần trở nên phổ biến ở miền tây.

Những phát triển này đã dẫn đến sự song song tồn tại của hai nền văn hóa: một nền văn hóa sử dụng công cụ bằng đá loại dao ở miền tây và một nền văn hóa sử dụng microblades ở miền đông. Tuy nhiên, khoảng 15.000 năm trước, công cụ bằng đá loại dao dần bị thay thế bởi lưỡi dao siêu nhỏ, trở thành công cụ chính trên khắp Nhật Bản.

Sự kết thúc của kỷ băng hà khoảng 12.000 năm trước cũng đã làm mực nước biển dâng cao và nhiệt độ khí quyển tăng lên, khiến quần đảo Nhật Bản bị tách biệt khỏi lục địa châu Á. Điều này đã đưa đến sự thay đổi lớn trong lối sống và văn hóa của cư dân trên các đảo, mở đầu cho thời kỳ Jomon, đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử phát triển của Nhật Bản.

Thời kỳ Jomon (14.000 TCN – 300 TCN)

Thời kỳ Jomon (14.000 TCN – 300 TCN)

Thời kỳ Jomon, được đặt theo tên của các hiện vật gốm sứ đặc trưng có họa tiết dây thừng xoắn, kéo dài từ khoảng 12.000 năm trước. Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển liên tục qua sáu giai đoạn phụ: Sơ kỳ, Tảo kỳ, Tiền kỳ, Trung kỳ, Hậu kỳ và Mạt kỳ.

Trong suốt thời kỳ Jomon, cư dân của các hòn đảo Nhật Bản đã phát triển và hoàn thiện kỹ thuật làm gốm Jomon, một nghệ thuật độc đáo thể hiện qua những hình xoắn dây thừng trên bề mặt đồ gốm. Người dân bắt đầu định cư lâu dài tại những khu vực cố định, sống chủ yếu trong các ngôi nhà hầm hố. Họ tự cung tự cấp bằng cách săn bắn và đánh cá với trang bị là cung tên, cùng với việc sử dụng công cụ bằng đá, bao gồm cả đá đẽo và đá mài bóng, và các công cụ bằng xương.

Ngoài ra, trong thời gian này, người Jomon bắt đầu thử nghiệm với nông nghiệp, đặc biệt là việc trồng lúa, đặc biệt là trong giai đoạn Hậu kỳ và Mạt kỳ trên các đảo nhỏ phía đông nam của quần đảo chính. Thời kỳ Jomon không chỉ là một dấu ấn của sự thay đổi lối sống từ săn bắn hái lượm sang định cư và nông nghiệp mà còn là một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của văn hóa và xã hội Nhật Bản cổ đại.

Thời kỳ Yayoi (300 TCN – 250)

Thời kỳ Yayoi (300 TCN – 250)

Thời kỳ Yayoi, kéo dài từ thế kỷ thứ 8 TCN đến thế kỷ thứ 3 TCN, đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử Nhật Bản với sự thay đổi từ văn hóa Jomon sang một nền văn hóa mới phát triển dưới sự ảnh hưởng của người nhập cư từ Trung Quốc và Triều Tiên. Giai đoạn này được đặt tên theo phong cách đồ gốm Yayoi đặc trưng, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ chế tác.

Trong thời kỳ Yayoi, lần đầu tiên người Nhật Bản bắt đầu sản xuất lúa nước, một bước tiến quan trọng hướng tới một xã hội nông nghiệp ổn định. Điều này dẫn đến sự thành lập các cộng đồng nông nghiệp chuyên canh, mở rộng từ phía bắc Kyushu đến toàn bộ vùng Honshu, trừ những khu vực cực bắc của Honshu và các lãnh thổ xa hơn về phía bắc. Nông nghiệp không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các kỹ thuật làm gốm tiên tiến mà còn chứng kiến việc sử dụng đồ đồng và sắt lần đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản.

Sự chuyển giao từ một xã hội săn bắn hái lượm sang nông nghiệp đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các cộng đồng lớn hơn và một cấu trúc xã hội phức tạp, bao gồm hệ thống giai cấp và việc tích lũy của cải thông qua tích trữ ngũ cốc. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự xuất hiện của nhiều ngôi mộ kiểu gò đất, phản ánh sự hiện diện của một xã hội giai cấp. Tuy nhiên, quyền lực chính trị vẫn được giữ ở cấp độ làng mạc mà không có một cơ quan trung ương thống nhất.

Thời kỳ Kofun (250 – 538)

Thời kỳ Kofun (250 – 538)

Thời kỳ Kofun, kéo dài từ khoảng năm 250 đến năm 538, là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Nhật Bản, được đặt tên theo những ngôi mộ cổ hình dạng đặc biệt – các kofun. Đây là thời điểm chuyển tiếp từ thời kỳ Yayoi, nối kết trực tiếp tới thời kỳ Asuka sau này và thường được gộp chung với nó trong giai đoạn lịch sử được gọi là Yamato.

Kofun, hay “mộ cổ”, xuất hiện rộng rãi trong giai đoạn này, phản ánh sự thống trị của Vương quốc Yamato, vốn đã mở rộng ảnh hưởng của mình ra khắp phần lớn miền tây Nhật Bản và thậm chí là một phần của bán đảo Triều Tiên. Vương quốc Yamato, được biết đến qua các ghi chép cổ bằng chữ Hán là Đại Hòa, đã thiết lập nền tảng cho một xã hội được củng cố về mặt chính trị.

Đáng chú ý, thời kỳ Kofun cũng đánh dấu bằng những bước tiến trong văn hóa và tôn giáo, với sự xuất hiện và phổ biến của đạo Phật vào cuối giai đoạn, đặc biệt là từ năm 538, được coi là năm bắt đầu của thời kỳ Asuka. Sự chuyển giao này không chỉ mang lại sự thay đổi về tôn giáo mà còn kéo theo sự ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa Trung Quốc, nhất là sau khi nhà Tùy thống nhất Trung Quốc.

Trong thời kỳ này, Nhật Bản cũng trải qua những biến động chính trị và xã hội sâu sắc, với các cuộc chiến tranh giữa các thủ lĩnh bộ lạc nhằm giành quyền kiểm soát các vùng đất rộng lớn từ Kyushu đến Honshu, góp phần hình thành những nét đặc trưng về văn hóa và chính trị sau này của quốc gia.

Thời kỳ Asuka (538 – 710)

Thời kỳ Asuka (538 – 710)

Thời kỳ Asuka, diễn ra từ năm 538 đến năm 710 sau Công nguyên, là một giai đoạn đáng chú ý trong lịch sử Nhật Bản, nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ về nghệ thuật, kiến trúc, và đặc biệt là Phật giáo. Đây cũng là thời điểm mà Nhật Bản bắt đầu hình thành cơ sở của chính quyền trung ương dưới sự lãnh đạo của triều đại Yamato.

Trong giai đoạn này, Nhật Bản đã chứng kiến những thay đổi lớn trong cấu trúc chính trị và xã hội, đặc biệt là sự thống nhất quốc gia được thúc đẩy bởi triều đại Yamato, ngăn chặn sự tranh chấp giữa các thị tộc từ các thế kỷ trước. Đồng thời, Nhật Bản cũng thực hiện việc đổi tên từ “Wa” (倭) thành “Nihon” (日本), bước đầu hình thành danh tính quốc gia như chúng ta biết ngày nay.

Thời kỳ này còn được biết đến nhờ sự ảnh hưởng văn hóa sâu rộng từ Trung Quốc, từ hệ thống chữ Hán được du nhập vào Nhật Bản vào đầu thế kỷ thứ 5, đến các yếu tố văn hóa và tôn giáo phức tạp. Điều này không chỉ góp phần làm giàu thêm truyền thống văn hóa của Nhật Bản mà còn định hình nhiều khía cạnh của xã hội Nhật Bản trong các thế kỷ sau.

Với những thay đổi này, Nhật Bản đã từng bước chuyển mình từ một xã hội được điều hành bởi nhiều thị tộc sang một quốc gia có chính quyền trung ương vững mạnh, đặt nền móng cho sự phát triển liên tục và lâu dài trong tương lai.

Thời kỳ Nara (710 – 794)

Thời kỳ Nara (710 – 794)

Thời kỳ Nara, kéo dài từ năm 710 đến năm 794, là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Nhật Bản khi nó đánh dấu bước khởi đầu của kỷ nguyên cổ điển. Giai đoạn này bắt đầu với việc thành lập thủ đô mới tại Nara, một thành phố được thiết kế theo mô hình của Trường An, kinh đô của Trung Quốc nhà Đường, với bố cục lưới đều đặn và rõ ràng, thể hiện sự ảnh hưởng văn hóa sâu sắc từ Trung Quốc.

Thời kỳ Nara không chỉ là thời gian ổn định về chính trị mà còn là thời điểm mà quyền lực đế quốc được củng cố mạnh mẽ. Các giáo điều liên quan đến sự kế vị đế quốc từ nữ thần mặt trời Amaterasu đã được hệ thống hóa và ghi chép trong hai tác phẩm lịch sử quan trọng là “Cổ Sự Ký” (Kojiki) vào năm 712 và “Nhật Bản Thư Kỉ” (Nihon Shoki) vào năm 718, ghi chép bằng Hán văn.

Phật giáo cũng phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này với sự lên ngôi của hai trường phái Phật giáo là Tendai và Shingon. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng ngày càng tăng của Phật giáo trong các vấn đề triều đình đã khiến Hoàng đế Kanmu (737 – 806) quyết định dời đô từ Nara vào năm 784 đầu tiên đến Nagaoka-kyo, và sau đó đến Heiankyo (Kyoto hiện nay) vào năm 794 để tránh những ràng buộc và âm mưu chính trị.

Nara, với cung điện hoàng gia rộng lớn và trường đại học dành cho truyền thống Nho giáo, đã trở thành trung tâm của bộ máy hành chính mở rộng với khoảng 7.000 công chức. Thành phố này, có dân số ước tính lên tới 200.000 người vào cuối thời kỳ, đã trở thành một trong những trung tâm văn hóa và chính trị quan trọng của Nhật Bản trong thời kỳ Nara.

Thời kỳ Heian (794 – 1185)

Thời kỳ Heian (794 – 1185)

Thời kỳ Heian, kéo dài từ năm 794 đến năm 1185, bắt đầu với sự thành lập kinh đô mới tại Kyoto, còn được gọi là Heian-kyo, tức “kinh đô hòa bình”. Đây là giai đoạn được đánh giá là đỉnh cao của nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản, đồng thời cũng là thời kỳ mà quyền lực đế quốc được củng cố mạnh mẽ.

Trong suốt kỷ nguyên Heian, Nhật Bản đã tách mình khỏi ảnh hưởng lâu dài của Trung Quốc, từ đó phát triển những đặc trưng văn hóa riêng biệt. Đây là thời điểm mà Nhật Bản không chỉ xây dựng các hệ thống chữ viết như Hiragana và Katakana mà còn định hình phong cách thời trang và kiến trúc độc đáo của mình. Thời kỳ này chứng kiến sự bùng nổ của nghệ thuật cung đình với các tác phẩm văn học kinh điển như “Truyện Genji” của Murasaki Shikibu và “Cuốn sách Gối” (Makura no Soshi) của Sei Shonagon.

Thời kỳ Heian còn ghi nhận sự khởi đầu và phát triển của tầng lớp samurai, hay bushi, với sức ảnh hưởng ngày càng tăng của họ dẫn đến cuộc Chiến tranh Genpei giữa các gia tộc Taira và Minamoto từ năm 1180 đến năm 1185. Cuộc chiến này không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn đánh dấu sự chuyển giao quyền lực từ các hoàng đế sang các lãnh chúa samurai, mở đầu cho kỷ nguyên Kamakura.

Ngoài ra, thời kỳ này cũng là khi nghệ thuật sơn mài Nhật Bản phát triển từ phong cách mực đơn sắc của Trung Quốc sang phong cách yamato-e, phong phú về màu sắc. Thơ Waka, một thể thơ 31 âm tiết, cũng trở nên phổ biến rộng rãi, phản ánh tinh thần và cảm xúc của người Nhật trong thời kỳ đó. Thời kỳ Heian vẫn được coi là một trong những kỷ nguyên phong phú nhất và đáng nhớ nhất trong lịch sử văn hóa Nhật Bản.

Thời kỳ Kamakura (1185 – 1336)

Thời kỳ Kamakura (1185 – 1336)

Thời kỳ Kamakura bắt đầu vào năm 1185 sau chiến thắng quyết định của Minamoto trước gia tộc Taira trong Chiến tranh Genpei. Sự kiện này mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Nhật Bản, với sự lãnh đạo của Minamoto no Yoritomo, người tự xưng là Shogun, khởi đầu cho gần 700 năm chế độ phong kiến tại Nhật Bản. Trong thời kỳ này, triều đình hoàng gia dù vẫn giữ vai trò quan trọng về mặt biểu tượng nhưng thực tế đã mất đi quyền lực chính trị thực sự.

Ngay từ đầu thời kỳ Kamakura, quyền lực của Shogun Minamoto no Yoritomo bắt đầu suy yếu khi gia tộc Hōjō—có nguồn gốc từ một nhánh của gia tộc Taira và từng liên minh với Minamoto trong Chiến tranh Genpei—thiết lập một chính quyền nhiếp chính, hiệu quả giành lấy quyền kiểm soát đất nước.

Thời kỳ Kamakura cũng đánh dấu một nỗ lực xâm lược thất bại của Hốt Tất Liệt và quân đội Mông Cổ vào Nhật Bản. Năm 1281, một cơn bão mạnh, được người Nhật gọi là “kamikaze” hay “gió thần”, đã phá hủy hải quân Mông Cổ tại Hakata trên đảo Kyushu, chấm dứt âm mưu xâm lược này.

Bên cạnh các sự kiện lịch sử, thời kỳ Kamakura cũng là thời đại phong phú về mặt văn hóa và văn học. Tác phẩm “An Account of My Hut” (Hōjōki) của Kamo no Chōmei và kiệt tác văn xuôi sử thi “The Tale of the Heike” (Heike Monogatari), kể lại một cách xúc động các sự kiện của Chiến tranh Genpei, là những ví dụ nổi bật, phản ánh chất lượng nghệ thuật và tư tưởng sâu sắc của thời đại.

Thời kỳ Ashikaga (1336 – 1573)

Thời kỳ Ashikaga (1336 – 1573)

Thời kỳ Muromachi, còn được biết đến với tên gọi Ashikaga, bắt đầu vào năm 1336 sau ba năm bất ổn của cuộc Khôi phục Kemmu (1333 – 1336), trong đó Hoàng đế Go-Daigo không thành công trong việc tái lập quyền lực hoàng gia. Dưới sự lãnh đạo của Ashikaga Takauji, người tự xưng là tướng quân, một giai đoạn mới của lịch sử Nhật Bản được mở ra.

Thời kỳ này chứng kiến sự phân chia của quyền lực hoàng gia thành hai triều đình song song, thường được gọi là Nanbokuchō, hay Thời đại Nam triều và Bắc triều. Kéo dài từ năm 1336 đến năm 1392, Mạc phủ Ashikaga đã thành lập và hỗ trợ Triều đình phía Bắc, dẫn đến cuộc xung đột với Triều đình phía Nam do Go-Daigo lãnh đạo, trong đó Triều đình phía Bắc chiến thắng.

Đến giai đoạn Chiến Quốc, từ năm 1467 đến năm 1573, các daimyō mạnh mẽ liên tục tranh giành quyền lực, khiến đất nước rơi vào tình trạng chiến tranh nội bộ kéo dài và xáo trộn sâu rộng. Cuối cùng, giai đoạn này đạt đến đỉnh điểm với sự nổi lên của ba vị lãnh đạo quan trọng: Oda Nobunaga, Toyotomi Hideyoshi, và Tokugawa Ieyasu, những người đã đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất Nhật Bản.

Trong thời kỳ này, những người châu Âu đầu tiên đã đặt chân đến Nhật Bản, với sự xuất hiện của các nhà truyền giáo và thương nhân Bồ Đào Nha vào năm 1543 tại phía nam Kyushu. Cùng thời gian này, thương mại giữa Nhật Bản và nhà Minh của Trung Quốc đạt đến đỉnh cao, và nghệ thuật Zen đang trong thời kỳ phát triển rực rỡ nhất.

Thời kỳ Nanbokucho (1336 – 1392)

Thời kỳ Nanbokucho (1336 – 1392)

Thời kỳ Nanbokucho, còn được gọi là thời kỳ Nam Bắc triều, là một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử trung cổ của Nhật Bản, bắt đầu từ năm 1336 đến năm 1392. Giai đoạn này bắt đầu sau khi Thời kỳ Kamakura kết thúc, với sự kiện như Chiến tranh Genko và cuộc Khôi phục Kenmu thường được nhắc đến như một phần của cuộc xung đột giữa hai triều đình.

Đặc biệt, từ năm 1336, khi Takauji Ashikaga đã đặt Hoàng đế Komyo lên ngôi, một sự chia rẽ sâu sắc đã xảy ra trong hoàng gia. Sự kiện này đã dẫn đến việc Hoàng đế Godaigo rời Kyoto và lập nên triều đình của mình tại Yoshino. Điều này đã tạo ra hai hoàng cung đối lập: Tòa án phía Nam ở Yoshino, tỉnh Yamato, và Tòa án phía Bắc tại Heian-kyo (Kyoto), tỉnh Yamashiro. Mỗi triều đình đều tìm cách khẳng định tính hợp pháp của mình trên toàn quốc.

Giai đoạn này kéo dài cho đến năm 1392, khi cuối cùng hai triều đình được thống nhất lại, đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn đầy rẫy xung đột và chia rẽ. Thời kỳ Nanbokucho cũng trùng với những năm đầu của Thời kỳ Muromachi, mở ra một chương mới trong lịch sử Nhật Bản.

Thời kỳ chiến quốc Sengoku (1467 – 1590)

Thời kỳ chiến quốc Sengoku (1467 – 1590)

Thời kỳ Sengoku, hay còn gọi là Thời kỳ Chiến Quốc, kéo dài từ năm 1467 đến năm 1590, là một trong những giai đoạn hỗn loạn và đầy bạo lực trong lịch sử Nhật Bản. Trong thời gian này, các lãnh chúa (daimyo) đã chiến đấu không ngừng với nhau để tranh giành quyền kiểm soát lãnh thổ và ảnh hưởng tại Nhật Bản. Thời kỳ này bắt đầu với Cuộc chiến Onin (1467-1477), một cuộc xung đột kéo dài mười năm đã phá hủy Heiankyo (Kyoto hiện nay) và gây ra một chuỗi các cuộc giao tranh kéo dài qua thế kỷ.

Các cuộc đấu tranh quyền lực liên miên đã dẫn đến sự suy giảm số lượng lãnh chúa từ hàng nghìn xuống còn vài trăm, với mỗi người tìm cách thiết lập quyền kiểm soát tại khu vực của mình, chia Nhật Bản thành nhiều “vương quốc” riêng biệt. Sự chiến đấu này cuối cùng đã dẫn đến sự lên ngôi của một lãnh chúa nổi bật là Oda Nobunaga, người từ năm 1568 đã bắt đầu công cuộc thống nhất Nhật Bản dưới quyền kiểm soát của mình.

Thời kỳ Sengoku không chỉ là một giai đoạn chiến tranh mà còn là thời điểm của sự phát triển mạnh mẽ về văn hóa võ thuật và tăng cường quyền lực cho tầng lớp samurai, từ đó hình thành nên cơ sở cho sự thống trị của các shogun trong những thế kỷ tiếp theo.

Thời kỳ Azuchi-Momoyama (1568 – 1603)

Thời kỳ Azuchi-Momoyama (1568 – 1603)

Thời kỳ Azuchi-Momoyama, kéo dài từ năm 1568 đến năm 1603, là một khoảng thời gian ngắn nhưng đầy biến động trong lịch sử Nhật Bản. Giai đoạn này bắt đầu khi Oda Nobunaga tiến vào Kyoto và phong Ashikaga Yoshiaki làm shogun thứ mười lăm của dòng Ashikaga vào năm 1568, và kết thúc với chiến thắng của Tokugawa Ieyasu trong Trận Sekigahara năm 1600. Thời kỳ này được đặt theo tên của lâu đài Azuchi của Nobunaga và lâu đài Momoyama của người kế nhiệm ông, Toyotomi Hideyoshi, cả hai đều ở gần Kyoto.

Thời kỳ Azuchi-Momoyama đánh dấu sự kết thúc của Thời kỳ Chiến Quốc và sự sụp đổ của Mạc phủ Ashikaga, dẫn đến việc Nobunaga và sau đó là Hideyoshi, áp đặt trật tự và bắt đầu quá trình thống nhất quốc gia. Văn hóa trong thời kỳ này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của tầng lớp thương nhân và sự bảo trợ nghệ thuật từ tầng lớp chiến binh, bao gồm cả nghệ thuật trà đạo.

Mặc dù có sự quan tâm ngày càng tăng đến văn hóa và tôn giáo châu Âu, Toyotomi Hideyoshi đôi khi đã thực hiện các biện pháp ngăn chặn sự ảnh hưởng của Cơ Đốc giáo trong xã hội Nhật Bản. Thời kỳ này không chỉ là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng về mặt chính trị mà còn là khoảng thời gian phong phú về mặt văn hóa, đặt nền móng cho sự thịnh vượng và ổn định sau này dưới thời Tokugawa.

Thời kỳ Edo (1603 – 1868)

Thời kỳ Edo (1603 – 1868)

Thời kỳ Edo, còn được biết đến với tên gọi thời kỳ Tokugawa, kéo dài từ năm 1603 đến năm 1868, là giai đoạn được đặt tên theo thành phố Edo, nay là Tokyo, nơi Mạc phủ Tokugawa đặt chính phủ. Giai đoạn này đôi khi được coi là thời kỳ đầu của hiện đại Nhật Bản, vì nó đánh dấu nhiều nét đặc trưng của xã hội Nhật Bản hiện đại.

Thời kỳ Edo được nhìn nhận là đỉnh cao của xã hội phong kiến Nhật Bản. Quanh kinh thành, hoàn thành vào năm 1636, một thành phố lớn và sầm uất đã phát triển. Các ngôi nhà, cửa hàng, đền thờ, nhà hát, và quán trà đã mọc lên khắp nơi, khiến Edo trở thành một trong những thành phố lớn nhất thế giới vào cuối thế kỷ 17 với dân số vượt quá 1 triệu người. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của tầng lớp thương nhân, những người đã thu lợi nhuận lớn từ sự phát triển đô thị.

Đáng chú ý, thời kỳ Edo cũng là giai đoạn Nhật Bản gần như hoàn toàn cô lập khỏi thương mại và quan hệ quốc tế. Cơ đốc giáo bị đàn áp, các nhà truyền giáo từ châu Âu bị trục xuất, và thương mại chỉ được phép với người Hà Lan và Trung Quốc, thậm chí chỉ tại những cảng đặc biệt như Dejima ở Nagasaki. Chính sách biệt lập này chấm dứt vào năm 1854 khi Đô đốc Matthew C. Perry của Hoa Kỳ yêu cầu mở cửa thương mại, dẫn đến sự kết thúc của chế độ Tokugawa và sự phục hồi quyền lực của hoàng gia Nhật Bản.

Mặc dù rút lui khỏi quan hệ quốc tế, nhưng các học giả Nhật Bản vẫn tiếp cận được với triết học, lịch sử và y học phương Tây thông qua các tài liệu đưa vào từ Dejima và được dịch sang tiếng Nhật. Thời kỳ Edo cũng là thời kỳ hoàng kim của nghệ thuật và văn học, với các tác phẩm nổi tiếng như thơ haiku của Matsuo Bashō và tranh in ukiyo-e của Hiroshige và Hokusai, tiền thân của manga hiện đại.

Kỷ nguyên Minh Trị (1868-1912

Kỷ nguyên Minh Trị (1868-1912

Kỷ nguyên Minh Trị bắt đầu với sự kết thúc của triều đại Tokugawa, sau thất bại của những người ủng hộ Tokugawa trong Chiến tranh Boshin từ 1868 đến 1869. Thiên hoàng Minh Trị nắm lại quyền lực trực tiếp, và triều đình Nhật Bản được chuyển từ Kyoto tới Edo, nay đổi tên thành Tokyo – nghĩa là “Thủ Đô Phương Đông”.

Chính phủ mới đã khẩn trương tiến hành các biện pháp hiện đại hóa quốc gia, nhằm đưa Nhật Bản lên ngang tầm với các cường quốc công nghiệp phương Tây và đề phòng những âm mưu thực dân hóa từ họ, giống như những gì đã xảy ra với Trung Quốc.

Dưới thời Minh Trị, Nhật Bản không những hiện đại hóa một cách nhanh chóng mà còn tránh được số phận làm thuộc địa như Trung Quốc, dù vẫn phải đối mặt với sự bất bình đẳng từ các quốc gia phương Tây.

Ngoài ra, Nhật Bản cũng bắt đầu theo đuổi chính sách đế quốc của riêng mình, mở rộng lãnh thổ về phía bắc để chiếm đóng Hokkaido và khuất phục dân tộc Ainu bản xứ, đồng thời chiếm đóng Hàn Quốc, Đài Loan, và phần phía nam của đảo Sakhalin thông qua Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất (1894-1895) và Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905). Bản đồ của Nhật Bản vào cuối thời Minh Trị đã được tô màu đỏ để chỉ ra các lãnh thổ mới này.

Thời đại Taisho (1912-1926)

Thời đại Taisho (1912-1926)

Kỷ nguyên Taisho bắt đầu sau cái chết của Thiên hoàng Minh Trị, khi người con trai của ông, Thiên hoàng Đại Chính, một người có sức khỏe yếu kém cả về thể chất lẫn tinh thần, lên nắm quyền. Trong thời gian ngắn của triều đại này, Nhật Bản đã tiếp tục tham gia vào các hoạt động quân sự ở Đông Á, đặc biệt là việc chiếm đóng các vùng lãnh thổ do Đức kiểm soát tại Trung Quốc trong Thế chiến I (1914-1918). Tại Hội nghị Hòa bình Versailles, Nhật Bản đã phải từ bỏ nhiều lợi ích chiến lược mà họ đã đạt được.

Dù khát vọng mở rộng lãnh thổ vẫn còn mạnh mẽ, với việc liên tục giữ quyền kiểm soát tại Hàn Quốc và Đài Loan, nhưng sự yếu kém của Thiên hoàng Đại Chính đã dẫn đến sự chuyển giao quyền lực từ triều đình và các chính trị gia lớn tuổi sang cơ quan lập pháp, được biết đến là Kokkai.

Thời kỳ này chứng kiến sự lên ngôi của các đảng phái chính trị và sự mở rộng của nền dân chủ, điều này tạo nên một bầu không khí tương phản mạnh mẽ so với những chính sách độc tài trong thời kỳ Minh Trị và sự bành trướng của chủ nghĩa quân phiệt vào đầu thời kỳ Chiêu Hòa.

Thời kỳ Showa (1926-1989)

Thời kỳ Showa (1926-1989)

Khi Thái tử Hirohito đăng quang, nhận biểu tượng Hoa cúc của Hoàng gia Nhật Bản, và trở thành Thiên hoàng Showa vào năm 1926 sau sự ra đi của cha mình, ít ai ngờ rằng triều đại của ông sẽ chứng kiến những thăng trầm đáng kinh ngạc.

Trong bối cảnh ủng hộ đế quốc và quân đội gia tăng, Thiên hoàng và các bộ trưởng chiến tranh của ông đã thúc đẩy việc mở rộng quân sự Nhật Bản ra khắp Đông Á và Đông Nam Á, xây dựng một đế chế khổng lồ kéo dài từ Sakhalin ở phía bắc tới Borneo ở phía nam, từ phần tây của Trung Quốc tới quần đảo Micronesia và Marshall ở phía đông.

Kỷ nguyên này cũng ghi nhận sự kiện đau thương với hai quả bom nguyên tử rơi xuống Hiroshima và Nagasaki, dẫn đến sự thất bại của Nhật Bản trong Thế chiến II. Vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, Thiên hoàng đã tuyên bố Nhật Bản đầu hàng, dẫn đến việc ký kết các hiệp định đầu hàng trên tàu USS Missouri vào ngày 2 tháng 9 và sự bắt đầu của sự chiếm đóng Nhật Bản bởi các quân Đồng minh, kéo dài đến năm 1952.

Trong nước, những năm 1930 và 1940 đã chứng kiến sự đàn áp mạnh mẽ đối với những người bất đồng chính kiến, với việc các nhà hoạt động cộng sản và những người phản đối chủ nghĩa quân phiệt bị bỏ tù hoặc xử tử. Các khái niệm về tính thần thánh của hoàng gia và sự ngoại lệ của Nhật Bản, bắt nguồn từ các tài liệu cổ Kojiki và Nihon Shoki, đã được thể chế hóa trong “Kokutai no Hongi” (Các Nguyên Tắc Cơ Bản của Chính Thể Quốc Gia) – một cuốn sổ tay dành cho công dân được phát hành bởi chính phủ và phổ biến trong các trường học khắp cả nước. Cả các tổ chức Thần đạo và Phật giáo cũng đã bị buộc phải ủng hộ và cung cấp động lực tinh thần cho nỗ lực chiến tranh của quốc gia.

Thời đại Heisei (1989 – Nay)

Thời đại Heisei (1989 - Nay)

Thời đại Heisei bắt đầu sau cái chết của Hoàng đế Showa vào năm 1989, khi con trai ông, Hoàng đế Akihito, lên nắm quyền. Kỷ nguyên này tiếp nối từ thời điểm Nhật Bản đã lấy lại độc lập sau Hiệp ước Hòa bình San Francisco vào năm 1952, cho phép đất nước tái thiết sau chiến tranh.

Mặc dù Nhật Bản đã mất nhiều lãnh thổ từ thời chiến, nhưng đã từng bước hồi phục, chỉ giữ lại bốn hòn đảo chính là Honshu, Shikoku, Kyushu, và Hokkaido. Quần đảo Ryukyu, biết đến với tên gọi Okinawa, được Mỹ kiểm soát cho đến năm 1972 trước khi trả lại cho Nhật Bản.

Về mặt văn hóa, Nhật Bản trong thời kỳ hậu chiến đã chứng kiến sự trao đổi văn hóa mạnh mẽ. Các yếu tố văn hóa phương Tây và châu Á đã có ảnh hưởng đáng kể tới Nhật Bản, trong khi văn hóa Nhật cũng lan tỏa khắp thế giới, từ Zen, karaoke, kabuki, bonsai đến sushi, nhờ vào những nhà văn và truyền giáo văn hóa như D.T. Suzuki.

Thời Heisei được biết đến như một “phép màu kinh tế” khi Nhật Bản, từ một đất nước tàn tạ sau chiến tranh, trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới chỉ trong vài thập kỷ. Dù gặp khủng hoảng kinh tế kéo dài trong những năm 1990, Nhật Bản vẫn giữ vững vị thế kinh tế mạnh mẽ của mình. Thời kỳ Heisei cũng chứng kiến sự hình thành các bảo tàng nghệ thuật mới và là thời điểm của sự đổi mới và biến chuyển, với những biến động như Chiến tranh Vùng Vịnh, sự hỗn loạn chính trị và các sự kiện thiên tai như trận động đất Hanshin-Awaji.

Tóm lại, thời kỳ Heisei là một kỷ nguyên của hòa bình và đổi mới, song hành cùng với những thách thức kinh tế và xã hội, đánh dấu sự trưởng thành của Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hóa và thay đổi liên tục.

Xin chân thành cảm ơn các bạn đã dành thời gian đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình khám phá lịch sử Nhật Bản tại yeulichsu.edu.vn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc về quá trình hình thành và phát triển của Nhật Bản, từ một quốc đảo nhỏ bé đến một cường quốc thế giới.

Lịch sử Nhật Bản là minh chứng cho sự kiên trì, sáng tạo và không ngừng thích nghi với thời cuộc. Đừng quên theo dõi và truy cập yeulichsu.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết giá trị về lịch sử thế giới và Việt Nam. 

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.