Tóm tắt

Khám phá lịch sử Malaysia: Từ thời kỳ cổ đại đến nay

Chào mừng các bạn đến với yeulichsu.edu.vn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về lịch sử phong phú và đa dạng của Malaysia – một quốc gia Đông Nam Á với sự kết hợp độc đáo của các nền văn hóa, tôn giáo và truyền thống.

Từ thời kỳ đầu tiên của các vương quốc Mã Lai, qua thời kỳ thuộc địa dưới sự cai trị của người Bồ Đào Nha, Hà Lan, và sau cùng là Anh, cho đến khi đạt được độc lập vào năm 1957 và hình thành liên bang Malaysia hiện đại vào năm 1963, lịch sử Malaysia là một hành trình đầy thử thách và thành tựu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các sự kiện quan trọng đã tạo nên bản sắc quốc gia này.

Lịch sử cổ đại của Malaysia

Lịch sử cổ đại của Malaysia

Ngay từ khoảng 8,000 năm trước Công Nguyên, những người săn bắn hái lượm thời kỳ Đá đã đến định cư tại Malaysia. Họ sau đó đã bị thay thế bởi những nông dân thời kỳ Đá, những người đã xâm chiếm và lấn át cộng đồng ban đầu. Vào khoảng năm 1000 trước Công Nguyên, các nhóm người từ miền nam Trung Quốc cũng bắt đầu đổ bộ đến nơi này. Những nông dân này sử dụng công cụ làm từ đồng và sắt và định cư dọc theo khu vực ven biển.

Đến đầu thế kỷ thứ nhất Công Nguyên, các thương nhân Ấn Độ cũng bắt đầu đến định cư tại Kedah và dọc theo bờ Tây của bán đảo. Đạo Hindu và Phật giáo được giới thiệu vào khoảng thời gian này. Vương quốc Ấn Độ Kunan đã được thành lập, và các quốc gia Phật giáo cũng bắt đầu phát triển. Đạo Hồi cũng được giới thiệu bởi các thương nhân Ả Rập và Ấn Độ và dần được tầng lớp quý tộc Mã Lai chấp nhận.

Dần dần, dân cư Mã Lai này bắt đầu trở nên văn minh và các quốc gia tập trung bắt đầu hình thành ở Malaya. Thú vị là, nền văn minh Malaya rất ảnh hưởng bởi nền văn minh Ấn Độ, và luật pháp cũng như văn bản thời bấy giờ của Malaya cho thấy những bằng chứng rõ ràng của ảnh hưởng Ấn Độ.

Lịch sử hình thành các đế quốc đầu tiên tại Malaya

Lịch sử hình thành các đế quốc đầu tiên tại Malaya

Từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 13, Malaya được điều hành bởi Đế chế Srivijaya, một quốc gia Phật giáo lớn có trung tâm tại miền Nam Sumatra. Đế chế này đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc tham gia vào các mạng lưới thương mại rộng lớn với Ấn Độ và Trung Quốc, qua đó tích lũy được một khối lượng tài sản khổng lồ. Dưới sự bảo trợ của Srivijaya, một cộng đồng thương nhân Mã Lai đã phát triển tại Thung lũng Bujang, trở thành một trung tâm giao dịch sầm uất.

Sự nổi lên của Melaka

Thế kỷ 14 chứng kiến sự suy tàn của Đế chế Srivijaya do áp lực từ vương quốc Ligor của Thái Lan và Đế chế Majapahit của Java. Vào năm 1401, Parameswara, một hoàng tử theo đạo Hindu, đã đến một làng chài nhỏ và nhanh chóng nhận ra tiềm năng của nơi này – vùng đất sau này trở thành Melaka. Nhận thấy cơ hội, ông đã xin sự bảo hộ từ hoàng đế nhà Minh ở Trung Quốc để đảm bảo an ninh khỏi mối đe dọa từ Thái Lan.

Độc quyền thương mại của Trung Quốc tại Melaka

Hoàng đế Trung Quốc đã đáp lại bằng cách cung cấp những ưu đãi thương mại đặc biệt cho Melaka, mở ra cánh cửa cho sự hiện diện mạnh mẽ của Trung Quốc tại Malaysia. Với vị trí địa lý thuận lợi giữa Ấn Độ và Trung Quốc, Melaka trở thành một trung tâm thương mại quan trọng, thu hút hàng loạt tàu buôn đến giao thương thường xuyên. Cuối cùng, các Sultan cai trị tại đây đã xây dựng nên một trong những đế chế mạnh mẽ và lâu dài nhất trong lịch sử Malaysia.

Sự bành trướng thuộc địa tại Malaysia

Sự bành trướng thuộc địa tại Malaysia

Sự thống trị của Bồ Đào Nha (1509-1641)

Melaka, với sự giàu có và phồn vinh của mình, sớm thu hút sự chú ý của người Bồ Đào Nha. Năm 1509, Alfonso de Albuquerque dẫn đầu một đoàn thám hiểm đến chiếm đoạt khu vực này. Ban đầu được đón nhận nồng nhiệt, mối quan hệ giữa Albuquerque và Quốc vương Melaka nhanh chóng trở nên căng thẳng. Vào năm 1511, người Bồ Đào Nha đã bao vây và chiếm đóng Melaka, xây dựng cổng thành Porta de Santiago.

Trong 130 năm cai trị, Bồ Đào Nha không có nhiều đóng góp cho sự phát triển văn hóa Mã Lai. Nỗ lực đưa Cơ đốc giáo thành tôn giáo chính thức và tiếng Bồ Đào Nha thành ngôn ngữ chủ đạo đã không thành công, tạo ra nhiều xung đột với các Sultan địa phương.

Can thiệp của Hà Lan và mối liên minh với Johor

Can thiệp của Hà Lan và mối liên minh với Johor

Đầu thế kỷ 17, người Mã Lai liên minh với Hà Lan chống lại Bồ Đào Nha. Sau hai nỗ lực không thành công vào năm 1606 và 1608, người Hà Lan tạm thời chuyển sự chú ý sang Java. Nhưng vào năm 1641, họ quay trở lại, hợp tác với Johor để bao vây Melaka. Cuối cùng, liên minh này đã thành công khi Melaka chính thức rơi vào tay Hà Lan.

Sự sụp đổ của Johor và sự nổi lên của Bugis

Nhờ sự hợp tác trong chiến thắng, Johor được miễn thuế quan và các hạn chế thương mại, trở thành nhà nước Mã Lai mạnh nhất vào cuối thế kỷ 17. Tuy nhiên, sau vụ ám sát Sultan Mahmud vào năm 1699, quyền lực của Johor bắt đầu suy giảm.

Cùng lúc này, cộng đồng Bugis từ Sulawesi bắt đầu định cư ở Johor, và vào đầu thế kỷ 18, họ đã trở nên mạnh mẽ. Năm 1717, Raja Kecil, tuyên bố mình là con trai của Sultan Mahmud, đã lật đổ Sultan Abdul Jalil và thiết lập triều đình mới tại bán đảo Mã Lai, dẫn đến một cuộc chiến tranh quyền lực kéo dài.

Người Anh và công ty Đông Ấn Anh tại Malaya

Người Anh và công ty Đông Ấn Anh tại Malaya

Vào cuối thế kỷ 18, người Anh đã có quyền kiểm soát một phần Ấn Độ và bắt đầu tìm kiếm một căn cứ tại Malaya. Mục đích là để thiết lập một trạm nghỉ giữa trên tuyến đường hàng hải từ Ấn Độ đến Trung Quốc cho các tàu của Công ty Đông Ấn Anh.

Dưới sự lãnh đạo của Francis Light vào năm 1786, người Anh đã chiếm được Penang và lập nên Georgetown. Không lâu sau đó, Stamford Raffles, khi đó là Phó Thống đốc Anh tại Java, đã thuyết phục Công ty Đông Ấn Anh rằng việc thiết lập một khu định cư ở phía nam Malaya là cần thiết, và ông đã đặt chân đến Singapore vào năm 1819 để thực hiện điều đó.

Đổi lại một khoản tiền lớn, Raffles đã đạt được một thỏa thuận với Johor, và Johor đã chấp nhận sự kiểm soát của Anh. Sau đó, vào năm 1824, Anh và Hà Lan đã ký kết Hiệp ước Anh-Hà Lan, chia sẻ quyền kiểm soát khu vực Đông Nam Á. Hà Lan giành quyền kiểm soát Indonesia, trong khi Anh kiểm soát khu vực các Thuộc địa Eo biển, bao gồm Penang, Melaka, Dinding và Singapore.

Sự mở rộng ảnh hưởng của Anh tại Sarawak và hiệp ước Pangkor năm 1874

Sự mở rộng ảnh hưởng của Anh tại Sarawak và hiệp ước Pangkor năm 1874

Vào năm 1841, người Anh chính thức bắt đầu kiểm soát Sarawak sau khi James Brooke giúp vua Brunei đánh bại cuộc nổi loạn một năm trước đó. Để trả ơn, Brooke được phong làm Raja của Sarawak và từ đó ông đã mở rộng lãnh thổ bằng cách chiếm thêm đất từ Brunei. Triều đại ‘White Raja’ của Brooke sau đó tiếp tục thống trị Sarawak cho tới năm 1941.

Thay đổi chính sách thuế quan và sự bùng nổ xuất khẩu thiếc

Đến năm 1853, chính phủ Anh quyết định dừng thu thuế nhập khẩu thiếc, điều này thúc đẩy xuất khẩu thiếc từ Malaya đến Anh tăng vọt. Việc khai trương kênh đào Suez vào năm 1869 cũng góp phần không nhỏ vào việc này, thu hút một lượng lớn lao động người Trung Quốc đến làm việc tại các mỏ thiếc ở Malaya. Tuy nhiên, sự kiện vua Perak qua đời vào năm 1871 đã dẫn đến tranh cãi sôi nổi về người kế vị.

Quyền kiểm soát mỏ thiếc và hiệp định Pangkor

Vấn đề kiểm soát mỏ thiếc đã trở nên phức tạp hơn do các hội kín Trung Quốc tranh giành quyền lực. Điều này đã làm gián đoạn nguồn cung thiếc đến Anh. Khi Raja Abdullah tự xưng là người thừa kế hợp pháp của Sultan và đề nghị một giải pháp, người Anh đã nhanh chóng đồng ý.

Kết quả là Hiệp ước Pangkor được ký kết vào năm 1874, qua đó Anh công nhận Abdullah là Sultan của Perak và đổi lại, ông đồng ý chấp nhận một cố vấn người Anh tại triều đình. Hiệp định này đã mở ra kỷ nguyên mới trong việc thiết lập ảnh hưởng chính trị của Anh tại khu vực này, đánh dấu sự khởi đầu của quyền kiểm soát chính trị của Anh tại Malaya.

Sự hình thành liên bang Mã Lai

Sự hình thành liên bang Mã Lai

Dần dần, người Anh đã mở rộng ảnh hưởng của mình đến các bang tại Mã Lai, bao gồm Selangor, Pahang, Rembau, Ujong, Sungei, Negri Sembilan và Jelebu, khiến các bang này không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận sự bảo hộ của Anh. Vào năm 1895, những bang bảo hộ này đã liên kết thành một liên bang mới.

Đến năm 1896, Perak, Selangor, Negeri Sembilan và Pahang đã được thống nhất dưới danh nghĩa Liên bang Mã Lai, với mỗi bang được quản lý bởi một người Anh cư trú. Sau đó, Kelantan, Terengganu, Perlis và Kedah cũng được sáp nhập vào liên bang sau khi Anh mua lại chúng từ Thái Lan, đổi lại họ đề nghị xây dựng một tuyến đường sắt ở phía nam Thái Lan.

Sự kiểm soát ngày càng tăng của Anh tại Malaya đã dẫn đến những thay đổi lớn trong cơ cấu dân tộc của đất nước. Lao động nhập cư từ Ấn Độ và Trung Quốc đã được đưa vào làm việc trong các ngành công nghiệp khác nhau: người Trung Quốc chủ yếu làm trong ngành khai thác mỏ, trong khi người Ấn làm trong ngành cao su và xây dựng đường sắt.

Người Sikh phục vụ trong ngành cảnh sát, người Tích Lan đảm nhiệm vai trò thư ký, và những người Mã Lai có học thức cao được khuyến khích gia nhập vào ngành công vụ, dẫn đến sự pha trộn văn hóa đáng kể trong xã hội Mã Lai.

Sự chiếm đóng của Nhật tại Malaya và hậu quả đau thương

Sự chiếm đóng của Nhật tại Malaya và hậu quả đau thương

Chỉ vài giờ trước khi xảy ra vụ đánh bom Trân Châu Cảng vào tháng 12 năm 1941, quân Nhật đã nhanh chóng đổ bộ lên bờ biển phía đông bắc của Malaya, giành quyền kiểm soát một cách nhanh chóng.

Lực lượng Anh lui về Singapore, và từ đó, quân Nhật tiếp tục chiếm giữ toàn bộ bán đảo, bao gồm cả Kuching vào ngày 25 tháng 12 năm 1941 và Jesselton (Kota Kinabalu) vào ngày 8 tháng 1 năm 1942. Chiến lược này dẫn đến việc Nhật xâm chiếm Singapore vào ngày 8 tháng 2 năm 1942, đánh dấu một bước ngoặt đau thương trong lịch sử Malaysia.

Những ngày tối tăm dành cho người Hoa tại Malaya

Thống đốc mới của Singapore, Tướng Yamashita, đã cho giam giữ người châu Âu tại Nhà tù Changi và những người Trung Quốc cộng sản phản đối cuộc xâm lược của Nhật tại Trung Quốc đã trở thành mục tiêu của những hành động tàn bạo. Trong vòng một tuần đầu tiên, hàng nghìn người Trung Quốc đã bị hành quyết, gây ra sự đau đớn và căm ghét sâu sắc đối với chính quyền Nhật.

Quân Nhật không những đối xử tàn bạo với người dân địa phương mà còn không có bất kỳ đóng góp tích cực nào cho sự phát triển của Malaya. Các thiết bị khai thác thiếc đã bị người Anh phá hủy trước khi họ rút lui, và các đồn điền cao su cũng bị bỏ hoang.

Kháng chiến của nhân dân Mã Lai

Quân đội chống Nhật của Nhân dân Mã Lai đã nhanh chóng đáp trả bằng cách tiến hành chiến tranh du kích trong rừng rậm chống lại quân Nhật. Vào năm 1945, Nhật đã đầu hàng Anh tại Singapore. Tuy nhiên, sự kiện này cũng cho thấy rõ ràng thời kỳ huy hoàng của Anh đã dần khép lại. Sự nhục nhã khi mất Malaya và Singapore vào tay Nhật là một vết nhơ không dễ xóa nhòa trong lịch sử Anh.

Sự phát triển và thách thức của Malaysia hiện đại

Sự phát triển và thách thức của Malaysia hiện đại

Nền tảng của Malaysia hiện đại được đặt vào tháng 7 năm 1963, dấu mốc quan trọng nhưng cũng đầy khó khăn. Ngay từ khi mới hình thành, Malaysia đã phải đối mặt với các thách thức về lãnh thổ khi Philippines tuyên bố chủ quyền đối với Sabah và cắt đứt mọi quan hệ, trong khi Indonesia cũng đưa ra yêu sách về phần lãnh thổ của Borneo và có hành động quân sự tại Sabah và Sarawak cho đến khi từ bỏ yêu sách vào năm 1966.

Khoảng cách giữa người Mã Lai và người Phi Mã Lai

Trong nội bộ, tình trạng căng thẳng giữa người Mã Lai và người không phải Mã Lai gia tăng, đặc biệt là với cộng đồng người Trung Quốc, số lượng lớn hơn người Mã Lai ở cả Malaysia và Singapore. Lý Quang Diệu, người cai trị Singapore, từ chối cấp đặc quyền hiến pháp cho người Mã Lai, dẫn đến bạo loạn ở Singapore năm 1964. Tình trạng tương tự xảy ra lại vào tháng 5 năm 1969 sau cuộc bầu cử, khiến chính phủ phải ban bố tình trạng khẩn cấp do bạo lực lan rộng.

Chính sách kinh tế mới và sự ổn định chính trị

Chính sách kinh tế mới và sự ổn định chính trị

Để giải quyết những xung đột này, chính phủ đã áp dụng Chính sách kinh tế mới và kêu gọi các đảng đối lập gia nhập liên minh mở rộng, được đặt tên là Barisan Nasional. Một chiến dịch quốc gia đã được triển khai nhằm trao quyền kiểm soát cho quân đội, cảnh sát, các cơ quan dân sự và chính phủ, dần dần giải quyết các vấn đề. Mặc dù đã gần nửa thế kỷ thực hiện các chính sách này, nhưng vẫn cần có thêm nhiều điều chỉnh.

Malaysia trong bối cảnh hiện tại

Hiện nay, Malaysia được công nhận là quốc gia có thu nhập trung bình cao với nền kinh tế đa ngành ổn định. Đất nước này là ngôi nhà của cộng đồng đa dạng về nguồn gốc và văn hóa, sống hòa thuận cùng nhau. Sự pha trộn giữa các nền văn hóa Trung Quốc, Mã Lai, Ấn Độ và Châu Âu được thể hiện rõ nét, đặc biệt là tại thủ đô Kuala Lumpur, nơi có Tháp đôi Petronas nổi tiếng. Bên cạnh đó, các bãi biển và rừng nhiệt đới của Malaysia cũng là điểm đến hấp dẫn cho du khách khắp nơi trên thế giới, mời gọi họ khám phá và trải nghiệm cuộc sống Malaysia.

Như vậy, chúng tôi đã cùng nhau đi qua những chặng đường lịch sử đáng nhớ của Malaysia, từ những ngày đầu của các vương quốc Mã Lai cho tới sự hình thành của liên bang hiện đại. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích và cái nhìn mới mẻ về một trong những quốc gia độc đáo nhất Đông Nam Á.

Đừng quên theo dõi yeulichsu.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị và sâu sắc khác về lịch sử thế giới. Chúng tôi luôn trân trọng mọi ý kiến đóng góp và mong muốn được chia sẻ những hiểu biết lịch sử giá trị đến với bạn đọc. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tìm hiểu về lịch sử Malaysia cùng chúng tôi!

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.