Ấn Độ cổ đại là một giai đoạn lịch sử kéo dài từ khoảng 3300 TCN đến thế kỷ VII CN, bao gồm sự phát triển của nền văn minh lưu vực sông Ấn, thời kỳ Vệ Đà, thời kỳ Phật giáo và thời kỳ Gupta. Dưới đây là những kiến thức về Ấn Độ Cổ đại.
Đôi nét về Ấn Độ thời cổ đại
Lịch sử của Ấn Độ bắt đầu từ thời kỳ Văn minh lưu vực sông Ấn, một giai đoạn phồn thịnh mạnh mẽ từ 2600 đến 1900 trước Công nguyên, được kế thừa từ thời đại đồ sắt thuộc thời kỳ Vệ Đà. Trong thời kỳ này, đại đa số lãnh thổ Ấn Độ nằm dưới sự cai trị của Đế quốc Maurya, sau khi trải qua thời kỳ thống trị của nhiều vương quốc thời Trung cổ.
Nền văn minh lưu vực sông Ấn đặc sắc với việc xây dựng thành phố bằng gạch, triển khai hệ thống cống thoát nước và xây dựng các công trình nhiều tầng. Thành phố ở thời kỳ này được kế hoạch hóa một cách hoàn hảo, là biểu hiện rõ nét của sự tiến bộ kinh tế và khoa học. Người dân nền văn hóa sông Ấn đạt đến đỉnh cao về sự chính xác trong việc đo lường chiều dài, khối lượng và thời gian.
Một đặc điểm nổi bật là sự xuất hiện của gạch, là vật liệu xây dựng được nung lần đầu tiên trong lịch sử loài người với tỷ lệ và kích thước hoàn hảo, vẫn còn được sử dụng rộng rãi đến ngày nay. Trong lĩnh vực luyện kim, nhiều kỹ thuật mới được phát triển, làm nổi bật thêm sự đổi mới và sáng tạo của nền văn minh này. Loại cây trồng chủ yếu thời kỳ này là lúa mì, và hệ thống tưới tiêu cũng phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và kinh tế của khu vực.
Điều kiện tự nhiên
Ấn Độ là một bán đảo ở Nam Á, có ba mặt giáp biển, nằm trên trục đường biển từ Tây sang Đông. Phía Bắc được bao bọc bởi một vòng cung khổng lồ là dãy Hi-ma-vđây, hình thành nên những nền văn minh sớm của nhân loại.
– Miền Trung và miền Nam là cao nguyên Đề-can với rừng rậm và núi đá hiểm trở. Chỉ có mỏm cực Nam và dọc theo hai bờ biển là những đồng bằng nhỏ hẹp, là nơi quần cư tương đối thuận lợi và đông đúc.
– Lưu vực sông Ấn chịu tác động của sa mạc nên rất hiếm mưa, khí hậu khô nóng. Ở lưu vực sông Hằng, do tác động của gió mùa nên lượng mưa nhiều, cây cối tươi tốt.
Chế độ xã hội ở Ấn Độ cổ đại
Khoảng năm 2500 TCN, người bản địa Đa-va đã thành lập các đô thị đầu tiên dọc theo hai bờ sông Ấn.
Trong thiên niên kỷ II TCN, người A-ri-a từ vùng Trung Á đổ vào miền Bắc Ấn Độ, đẩy lùi người Đra-vi-đa và đặt họ vào đẳng cấp thứ tư trong hệ thống bốn đẳng cấp, còn được gọi là chế độ đẳng cấp Vác-na:
- Đẳng cấp đầu tiên là Brahman, hay Bà-la-môn, gồm những người da trắng là tầng lớp tăng lữ, quản lý các nghi lễ đạo Bà-la-môn và đứng đầu, độc tôn với địa vị cao nhất.
- Đẳng cấp thứ hai là Kcatrya, bao gồm quý tộc, vương công và chiến sĩ, có khả năng trở thành vua và các quan chức cấp cao.
- Đẳng cấp thứ ba là Vaicya, hội tụ nông dân, thợ thủ công và thương nhân, có nhiệm vụ nộp thuế cho nhà nước và cung cấp dịch vụ cho Brahman và Kcatrya.
- Đẳng cấp thứ tư là Cudra, bao gồm cư dân bản địa đã bị chinh phục, đa phần là nô lệ và tôi tớ làm việc theo hợp đồng làm thuê.
Những thành tựu tiêu biểu
Chữ viết
Người Ấn Độ tạo ra chữ viết từ rất sớm. Chữ viết cổ nhất của họ khắc trên các con dấu, được phát hiện ở lưu vực sông Ấn, có từ hơn 2000 năm TCN. Vào khoảng thế kỉ II TCN, chữ Phạn (Sanskrit) ra đời dựa trên việc cải biên những chữ viết có đã có trước đó. Đây là cơ sở của nhiều loại chữ viết ở Ấn Độ và Đông Nam Á sau này.
Văn học
Ấn Độ có nền văn hóa phong phú, đặc biệt là sử thi Mahabharata và Ramayana. Mahabharata có 220.000 câu thơ, mô tả cuộc chiến giữa con cháu Bharata, được xem như “bộ bách khoa toàn thư” phản ánh đời sống xã hội Ấn Độ thời cổ đại.
Ramayana, với 48.000 câu thơ, kể về cuộc tình của hoàng tử Rama và công chúa Xita. Thời cổ đại ở Ấn Độ còn có ngụ ngôn, chứa nhiều tư tưởng được lặp lại trong các tác phẩm ngụ ngôn của dân tộc thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu.
Kiến trúc
Ấn Độ cổ đại có một nền kiến trúc phát triển, với nhiều công trình kiến trúc nổi tiếng, bao gồm tháp Sanchi, hang động Ajanta và hang động Ellora.
Tôn giáo
Ấn Độ cổ đại là quê hương của các tôn giáo lớn. Ra đời sớm nhất là đạo Bà La Môn. Những thế kỷ đầu Công nguyên, đạo Bà La Môn cải biến thành đạo Hin-đu (Ấn Độ giáo). Khoảng thế kỉ VI TCN, Phật giáo được hình thành, người sáng lập là Xit-đac-ta Gô-ta-ma (Thích Ca Mâu Ni).