Tóm tắt

Tóm tắt lịch sử Thụy Điển qua các giai đoạn quan trọng

Chào mừng bạn đến với yeulichsu.edu.vn, nơi cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết về lịch sử thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tóm tắt lịch sử Thụy Điển, một quốc gia với nền văn hóa và lịch sử phong phú.

Từ thời kỳ Viking huyền thoại đến giai đoạn phát triển hiện đại, Thụy Điển đã trải qua nhiều biến động và thăng trầm để trở thành một trong những quốc gia tiến bộ và thịnh vượng nhất châu Âu. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những sự kiện, nhân vật và biến cố quan trọng đã định hình nên đất nước Thụy Điển ngày nay.

Thuỵ Điển thời kì cổ đại

Thuỵ Điển thời kì cổ đại

Khoảng 8.000 năm trước Công nguyên, khi kỷ băng hà Wisconsin kết thúc, băng tan khiến vùng đất ngày nay là Thụy Điển dần trở nên ấm áp và có thể sinh sống được. Những người săn bắn hái lượm thời kỳ đồ đá là những cư dân đầu tiên đặt chân đến đây, họ sinh sống chủ yếu ven biển, sống bằng săn bắt động vật hoang dã và hái lượm trái cây, rau rừng.

Khoảng 4.000 năm trước Công nguyên, nông nghiệp du nhập vào Thụy Điển, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của khu vực. Người dân bắt đầu trồng trọt, thuần hóa gia súc và sử dụng các công cụ bằng đá để canh tác và sản xuất.

Khoảng 2.000 năm trước Công nguyên, kỹ thuật luyện kim được du nhập, mở ra thời đại đồ đồng. Người Thụy Điển sử dụng đồng để chế tạo công cụ, vũ khí, đồ trang sức và đồ dùng sinh hoạt. Nền thủ công mỹ nghệ đồ đồng phát triển mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy giao thương giữa các vùng miền. Ngựa và xe ngựa bắt đầu được sử dụng trong thời kỳ này, và các hình chạm khắc trên thuyền cho thấy thương mại đường thủy đóng vai trò quan trọng.

Khoảng 500 TCN, kỹ thuật luyện sắt được du nhập vào Thụy Điển, tạo ra bước đột phá trong sản xuất. Các công cụ và vũ khí bằng sắt sắc bén, cứng rắn hơn nhiều so với đồ đồng, giúp nâng cao năng suất lao động và sức mạnh quân sự.

Người Thụy Điển thời đồ sắt bắt đầu giao thương với người La Mã, mở ra cơ hội tiếp xúc với nền văn minh tiên tiến. Họ bán cho người La Mã các sản phẩm như nô lệ, lông thú, hổ phách, đổi lấy đồ xa xỉ như rượu vang, dầu ô liu, đồ thủy tinh và đồ trang sức bằng đồng thau.

Xã hội Thụy Điển thời đồ sắt bắt đầu phân tầng rõ rệt, với sự xuất hiện của tầng lớp quý tộc và dân thường. Các thủ lĩnh và chiến binh nắm giữ quyền lực và giàu có, trong khi phần lớn dân số làm nông nghiệp và thủ công nghiệp.

Lịch sử Thụy Điển cổ đại trải dài từ thời kỳ hậu băng hà đến khi La Mã xuất hiện, ghi dấu những bước phát triển quan trọng của nền văn minh nơi đây. Bắt đầu từ những người săn bắn hái lượm thời đồ đá, qua thời đại đồ đồng và đồ sắt, người Thụy Điển đã dần hoàn thiện kỹ thuật sản xuất, phát triển thương mại và tiếp xúc với các nền văn minh khác, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của quốc gia Thụy Điển sau này.

Những nhà thám hiểm Viking Thụy Điển

Những nhà thám hiểm Viking Thụy Điển

Vào thế kỷ 8, người Viking bắt đầu mở rộng ảnh hưởng của họ ra khắp châu Âu. Nổi tiếng với kỹ thuật đóng tàu tiên tiến và tinh thần phiêu lưu mãnh liệt, người Viking Thụy Điển đã trở thành những nhà thám hiểm, thương nhân và chiến binh dũng mãnh, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử.

Người Thụy Điển, khác với người anh em Viking Đan Mạch và Na Uy vốn ưa thích cướp bóc, lại nổi tiếng với hoạt động thương mại đường dài. Nhờ những cải tiến trong thiết kế tàu bè, họ có thể vượt qua vùng Baltic, dọc theo các con sông Nga và thậm chí đến tận Đế quốc Byzantine.

Nô lệ, lông thú, da, hổ phách, mật ong là những mặt hàng mang lại lợi nhuận khổng lồ cho các thương nhân Viking Thụy Điển, đổi lấy bạc, đồ trang sức, vải vóc và rượu vang. Các thị trấn ven biển như Birka và Sigtuna trở thành những trung tâm thương mại sầm uất, thu hút thương nhân từ khắp nơi châu Âu.

Xã hội Viking Thụy Điển thời bấy giờ được chia thành ba tầng lớp chính: nô lệ, nông dân tự do và quý tộc. Nô lệ, thường là tù binh hoặc tội phạm, phải làm những công việc nặng nhọc nhất. Nông dân tự do sở hữu đất đai và trả thuế cho nhà vua. Quý tộc, hay Jarls, là những địa chủ giàu có nắm giữ nhiều quyền lực chính trị.

Vào thế kỷ 9, Thụy Điển đã trở thành một vương quốc, nhưng quyền lực của nhà vua còn hạn chế. Việc kế vị ngai vàng không nhất thiết phải truyền cho con trai cả, mà có thể thuộc về bất kỳ người con trai nào hoặc thậm chí là anh trai của vị vua đã chết. Dần dần, qua nhiều thế kỷ, quyền lực của nhà vua ngày càng được củng cố.

Mặc dù những nhà truyền giáo đầu tiên đã đến Thụy Điển vào thế kỷ 9, nhưng mãi đến đầu thế kỷ 11, Cơ đốc giáo mới bắt đầu được du nhập rộng rãi.

Vua Olof Stokonung đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Cơ đốc giáo khi ông cải đạo vào năm 1008. Tuy nhiên, phải đến cuối thế kỷ 11, ngoại giáo mới hoàn toàn bị loại bỏ và Thụy Điển trở thành một quốc gia Cơ đốc giáo.

Song song với hoạt động thương mại, người Viking Thụy Điển còn tham gia vào các cuộc chinh phạt, mở rộng lãnh thổ. Vào thế kỷ 12, Vua Eric lãnh đạo một cuộc thập tự chinh nhằm chinh phục Phần Lan, mặc dù mục đích chính trị hay tôn giáo của cuộc chiến vẫn còn tranh cãi.

Sau khi ông qua đời, Eric được phong thánh và trở thành vị thánh bảo trợ của Thụy Điển. Vào thế kỷ 13, Thụy Điển hoàn toàn chinh phục Phần Lan và biến nó thành một tỉnh của mình, duy trì sự cai trị cho đến tận năm 1809.

Thụy Điển thời Trung Cổ (1100 – 1520)

Thụy Điển thời Trung Cổ (1100 - 1520)

Thụy Điển thời Trung Cổ (khoảng thế kỷ 5 đến 15) là giai đoạn lịch sử đầy biến động nhưng cũng không kém phần sôi động. Nổi bật trong thời kỳ này là những cải tiến trong nông nghiệp, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại và những biến động chính trị liên tục.

Vào thế kỷ 13, nông dân Thụy Điển áp dụng hệ thống ba cánh đồng tiên tiến, thay vì hệ thống hai cánh đồng truyền thống. Nhờ vậy, năng suất cây trồng được cải thiện đáng kể và tình trạng kiệt quệ đất đai cũng được hạn chế. Bên cạnh đó, việc sử dụng phân bón hữu cơ, cày cấy hiệu quả hơn và gieo trồng các loại cây mới như lúa mì, yến mạch và đậu nành cũng góp phần thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.

Thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Thụy Điển thời Trung Cổ. Các thị trấn mới được thành lập, điển hình là Stockholm vào năm 1252, và các thị trấn cũ được mở rộng. Hoạt động buôn bán diễn ra sôi nổi với các mặt hàng xuất khẩu chính như gỗ, sắt, lông thú và da động vật, đổi lại muối, gia vị, vải vóc và đồ xa xỉ được nhập khẩu. Vua Magnus ban hành chính sách miễn thuế cho tầng lớp thượng lưu để đổi lấy nghĩa vụ quân sự, góp phần thúc đẩy thương mại và thủ công nghiệp.

Khác với nhiều quốc gia châu Âu khác thời bấy giờ, nông dân Thụy Điển không bị áp bức như nông nô. Vua Valdemar ban hành luật pháp áp dụng cho toàn bộ Thụy Điển, củng cố vương miện và cải thiện quyền của phụ nữ. Năm 1350, bộ luật thống nhất cho cả nước được ban hành, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hệ thống pháp lý.

Năm 1349, Cái chết đen ập đến Thụy Điển, cướp đi sinh mạng của 1/3 dân số, gây ra thảm họa kinh tế và xã hội to lớn. Về mặt chính trị, Thụy Điển tham gia Liên minh Kalmar, thống nhất ba vương quốc Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch dưới sự cai trị của Nữ hoàng Margaret. Tuy nhiên, mâu thuẫn nội bộ và chiến tranh với Liên minh Hanseatic khiến Liên minh tan rã vào năm 1448. Sau đó, Thụy Điển trải qua thời kỳ nhiếp chính từ 1470 đến 1520 và chiến tranh với Đan Mạch từ năm 1506 đến 1513.

Năm 1520, Gustav Vasa lên ngôi vua, chấm dứt Liên minh Kalmar và mở ra kỷ nguyên mới cho Thụy Điển.

Thụy Điển thời Trung Cổ là giai đoạn lịch sử đầy biến động với những thăng trầm. Nông nghiệp phát triển, thương mại thịnh vượng nhưng cũng phải đối mặt với dịch bệnh và chiến tranh. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn đặt nền móng cho sự trỗi dậy của Thụy Điển trở thành một cường quốc trong khu vực Bắc Âu sau này.

Thụy Điển thế kỷ 16

Thụy Điển thế kỷ 16

Vào đầu thế kỷ 16, Thụy Điển là một phần của Liên minh Kalmar, cùng với Đan Mạch và Na Uy. Tuy nhiên, mâu thuẫn nội bộ gia tăng, dẫn đến nội chiến giữa nhiếp chính Sten Sture the Younger và tổng giám mục Uppsala Gustav Trolle.

Năm 1520, Christian II của Đan Mạch can thiệp vào nội chiến và đánh bại Sture. Sau khi lên ngôi vua Thụy Điển, Christian II tổ chức một phiên tòa xét xử những người theo phe Sture vì tội dị giáo. 82 người bị hành quyết trong vụ thảm sát Stockholm, một sự kiện tàn khốc củng cố sự cai trị của Đan Mạch.

Chính sách hà khắc của Christian II đã khơi dậy sự phản kháng. Năm 1521, Gustav Vasa lãnh đạo cuộc nổi dậy chống lại Đan Mạch. Sau nhiều năm chiến tranh, Vasa giành chiến thắng và được lên ngôi vua Thụy Điển vào năm 1523. Liên minh Kalmar tan rã, Thụy Điển trở thành quốc gia độc lập.

Vasa là người ủng hộ nhiệt thành cho Cải cách Tin Lành. Ông dịch Kinh thánh sang tiếng Thụy Điển, cho phép một số nghi lễ Tin Lành và dần dần đưa đất nước thoát khỏi sự cai trị của Giáo hội Công giáo. Năm 1593, Thụy Điển chính thức trở thành quốc gia theo đạo Tin Lành.

Vasa củng cố quyền lực hoàng gia, lập chế độ quân chủ cha truyền con nối. Dưới sự cai trị của ông, Thụy Điển tham gia vào các cuộc chiến tranh với Đan Mạch và Nga để tranh giành lãnh thổ.

Sau khi Vasa qua đời năm 1560, các con trai của ông lần lượt lên ngôi. Eric XIV cố gắng mở rộng lãnh thổ sang Estonia nhưng vấp phải sự phản đối từ giới quý tộc và Đan Mạch. John III nối ngôi anh trai, kết thúc chiến tranh với Đan Mạch và đưa con trai Sigismund lên ngôi vua Ba Lan. Tuy nhiên, do theo Công giáo La Mã, Sigismund bị phế truất và Thụy Điển rơi vào nội chiến. Charles IX, chú của Sigismund, lên ngôi vua vào năm 1604, đặt nền móng cho sự trỗi dậy của đế chế Thụy Điển trong thế kỷ 17.

Thế kỷ 16 là thời kỳ đầy biến động đối với Thụy Điển, từ nội chiến và cai trị tàn bạo đến độc lập và cải cách Tin Lành. Dưới sự lãnh đạo của Gustav Vasa, Thụy Điển đã đặt nền móng cho sự trỗi dậy trở thành cường quốc trong khu vực vào thế kỷ 17.

Thụy Điển ở thế kỷ 17

Thụy Điển ở thế kỷ 17

Thế kỷ 17 ghi dấu ấn trong lịch sử Thụy Điển với sự trỗi dậy mạnh mẽ và trở thành đế quốc hùng mạnh, xen kẽ bởi những cuộc chiến tranh và khủng hoảng.

Mở đầu thế kỷ là cuộc chiến tranh giữa Thụy Điển và Đan Mạch (1611-1613). Năm 1613, Gustavus II Adolphus lên ngôi vua, mở ra kỷ nguyên mới cho Thụy Điển. Ông thể hiện tài năng quân sự và tổ chức xuất chúng, xây dựng nền hành chính hiệu quả và quân đội thường trực mạnh mẽ với lực lượng pháo binh tiên tiến.

Năm 1630, Gustavus Adolphus can thiệp vào Chiến tranh Ba mươi năm (1618-1648) để hỗ trợ phe Tin Lành và củng cố vị thế Thụy Điển. Chiến thắng vang dội tại Breitenfeld (1631) khẳng định sức mạnh quân sự của Thụy Điển. Tuy nhiên, năm 1632, nhà vua hy sinh trong Trận Lutzen.

Sau khi Gustavus Adolphus qua đời, Tể tướng Oxenstierna tiếp tục cuộc chiến, dẫn đến kết thúc Chiến tranh Ba mươi năm vào năm 1648. Tiếp theo là chiến tranh với Đan Mạch (1643-1645).

Năm 1655, Vua Charles X Gustavus mở rộng đế chế bằng cách xâm lược Ba Lan, chinh phục phần lớn lãnh thổ. Tuy nhiên, tham vọng tiếp tục đưa Thụy Điển vào chiến tranh với Đan Mạch (1657-1660). Mặc dù ban đầu giành lợi thế, nỗ lực chiếm Copenhagen của Charles X Gustavus thất bại. Sau khi ông qua đời vào năm 1660, Thụy Điển buộc phải ký kết hòa bình với Đan Mạch, song vẫn giữ vị thế cường quốc thống trị Bắc Âu.

Cuối thế kỷ 17, Thụy Điển chuyển mình thành chế độ quân chủ chuyên chế, hay còn gọi là Chủ nghĩa chuyên chế Caroline. Tuy nhiên, đế chế này không tránh khỏi khủng hoảng.

Chiến tranh với Đan Mạch (1672-1679) khiến Thụy Điển chìm trong nợ nần. Thập niên 1680 chứng kiến việc nhà vua thu hồi đất đai ban cho giới quý tộc. Năm 1693, Tuyên bố về chủ quyền công nhận quyền cai trị tuyệt đối của nhà vua.

Năm 1697, Charles XII lên ngôi, mở ra một chương mới với nhiều biến động cho Thụy Điển trong thế kỷ 18.

Thụy Điển vào thế kỷ 18

Thụy Điển vào thế kỷ 18

Thế kỷ 18 của Thụy Điển là một giai đoạn lịch sử đầy biến động, đánh dấu sự chuyển mình từ vị thế cường quốc châu Âu đến thời kỳ suy thoái và nỗ lực phục hồi.

Mở đầu thế kỷ 18, Thụy Điển bước vào “Thời Đại Vĩ Đại” dưới sự lãnh đạo của Vua Charles XII. Tuy nhiên, tham vọng mở rộng lãnh thổ đã dẫn đến Đại chiến Phương Bắc (1700-1721), nơi Thụy Điển phải đối mặt với liên minh Đan Mạch, Ba Lan và Nga.

Mặc dù giành chiến thắng ban đầu trước Đan Mạch và Nga, thất bại thảm hại trong trận Poltava (1709) trước quân Nga đã chấm dứt tham vọng của Thụy Điển. Hiệp ước Nystad (1721) buộc Thụy Điển nhượng bộ lãnh thổ ở vùng Baltic và một phần Phần Lan, đánh dấu sự kết thúc của “Thời Đại Vĩ Đại”.

Sau cái chết của Charles XII năm 1718, Thụy Điển bước vào “Thời Đại Tự Do”. Nữ hoàng Ulrika thoái vị, Riksdag (Quốc hội) soạn thảo hiến pháp mới, hạn chế quyền lực vua.

Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Thụy Điển. Nông dân sở hữu đất đai tăng lên, xuất khẩu sắt và nhựa đường mang lại nguồn thu nhập dồi dào. Dân số tăng từ 1,5 triệu (1721) lên 1,8 triệu vào giữa thế kỷ.

Năm 1739, Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển được thành lập, đánh dấu bước tiến trong khoa học và giáo dục. Năm 1755, Tân Ước được dịch sang tiếng Lapp, góp phần thống nhất ngôn ngữ và văn hóa.

Tuy nhiên, đến những năm 1760, Thụy Điển phải đối mặt với khủng hoảng do chiến tranh tốn kém với Nga (1741-1743) và Phổ (1757-1762), dẫn đến lạm phát và khó khăn tài chính. Nạn đói cũng đe dọa đất nước.

Năm 1772, nhà vua tổ chức đảo chính, giành lại quyền lực, chấm dứt “Thời Đại Tự Do”. Nỗ lực cải cách tiền tệ được thực hiện để chấm dứt lạm phát.

Năm 1788, Vua Gustav III hy vọng lấy lại uy tín bằng chiến tranh với Nga nhưng không thành công. Chiến tranh kết thúc năm 1791 mà không bên nào thu được lợi ích.

Năm 1792, Vua Gustav III bị ám sát, đặt dấu chấm cho thế kỷ 18 đầy biến động của Thụy Điển.

Thụy Điển thế kỷ 19

Thụy Điển thế kỷ 19

Thế kỷ 19 là một thời kỳ biến động nhưng cũng vô cùng quan trọng đối với Thụy Điển, khi quốc gia này chuyển mình từ một xã hội nông nghiệp bước sang nền kinh tế công nghiệp hiện đại.

Mở đầu thế kỷ 19, Thụy Điển phải đối mặt với nhiều biến động. Năm 1808, Nga xâm lược và chiếm đóng Phần Lan, dẫn đến việc Vua Gustav IV bị phế truất và ban hành Hiến pháp mới. Thái tử Charles August được bầu nhưng qua đời sớm (1810).

Jean-Baptiste Bernadotte, một Nguyên soái của Napoléon, trở thành Thái tử mới với tên gọi Charles John. Năm 1812, Thụy Điển liên minh với Nga chống lại Napoléon và tham gia chiến tranh chống Pháp vào năm 1813. Năm 1814, Thụy Điển giành được Na Uy từ Đan Mạch.

Bên cạnh những biến động về chính trị, dân số Thụy Điển cũng có những thay đổi đáng kể trong giai đoạn này. Dân số tăng từ 2,5 triệu (đầu thế kỷ 19) lên 3,5 triệu (1850) do cải cách nông nghiệp. Hệ thống canh tác ruộng đất được thay đổi từ “ruộng mở” sang “ruộng bao bọc”, giúp tăng hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, tình trạng di cư sang Mỹ vẫn diễn ra mạnh mẽ trong thế kỷ 19.

Bước ngoặt quan trọng trong thế kỷ 19 của Thụy Điển là cuộc cách mạng công nghiệp. Năm 1846, thương mại được tự do hóa, thúc đẩy phát triển kinh tế. Năm 1842, giáo dục tiểu học phổ cập được áp dụng. Năm 1856, tuyến đường sắt đầu tiên được xây dựng. Oscar I lên ngôi vua năm 1844, tiến hành cải cách Hiến pháp (1865) và thay thế Riksdag cũ bằng Quốc hội hai viện (1867).

Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Thụy Điển trải qua Cách mạng công nghiệp. Ngành sản xuất sắt thép bùng nổ, kỹ thuật phát triển mạnh mẽ. Sự ra đời của thủy điện hỗ trợ đắc lực cho công nghiệp. Nhờ những cải cách và phát triển mạnh mẽ về kinh tế – xã hội, Thụy Điển đã đặt nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng trong những thế kỷ tiếp theo.

Thụy Điển trong thế kỷ 20

Thụy Điển trong thế kỷ 20

Thế kỷ 20 đánh dấu những biến động to lớn trong lịch sử Thụy Điển, đưa đất nước này từ một quốc gia trung lập ven biển trở thành một thành viên thịnh vượng của Liên minh châu Âu. Hành trình này trải qua nhiều giai đoạn với những dấu mốc quan trọng, thể hiện bản lĩnh và khả năng thích ứng của Thụy Điển trước những biến động của thế giới.

Mở đầu thế kỷ 20, Thụy Điển chứng kiến sự kiện Na Uy giành độc lập sau 91 năm thống trị. Tiếp đó, đất nước này duy trì lập trường trung lập trong Thế chiến thứ nhất, một quyết định mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng đặt Thụy Điển vào thế khó khi phải cân bằng giữa các cường quốc.

Năm 1921, Thụy Điển ghi dấu ấn với việc áp dụng chế độ phổ thông đầu phiếu, một bước tiến quan trọng trong tiến trình dân chủ. Những năm 1920 tiếp tục là giai đoạn thịnh vượng với nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, niềm vui ngắn chẳng tày gang, đầu thập niên 1930, Thụy Điển cũng không tránh khỏi làn sóng khủng hoảng kinh tế toàn cầu, khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên đến 24,9%.

Trước tình hình này, năm 1932, Đảng Dân chủ Xã hội thành lập liên minh và thực hiện các chính sách hỗ trợ nông nghiệp, tạo việc làm thông qua các công trình công cộng. Nhờ những biện pháp kịp thời và hiệu quả, nền kinh tế Thụy Điển dần phục hồi, mặc dù tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao (17%) khi Thế chiến thứ hai bùng nổ.

Lần nữa, Thụy Điển chọn con đường trung lập trong bối cảnh Thế chiến thứ hai. Chính sách này tiếp tục mang lại lợi ích kinh tế cho đất nước, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc bảo vệ an ninh quốc gia. Cuối những năm 1930, chính phủ Thụy Điển buộc phải tăng chi tiêu quân sự để đề phòng nguy cơ chiến tranh.

Kết thúc Thế chiến thứ hai, Thụy Điển bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ với nền tảng kinh tế vững vàng và định hướng xã hội rõ ràng. Hệ thống nhà nước phúc lợi được xây dựng từ cuối những năm 1940 và 1950, mang đến cho người dân những chế độ an sinh xã hội ưu việt như: Lương hưu cao cho người già, trợ cấp trẻ em, bảo hiểm y tế toàn dân. Hiến pháp mới được ban hành năm 1974, đánh dấu bước tiến quan trọng trong tiến trình dân chủ khi hạ độ tuổi bầu cử xuống 18.

Thập niên 1950 và 1960 được xem là “Thập kỷ vàng” của Thụy Điển với nền kinh tế phát triển rực rỡ, việc làm dồi dào, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.

Tuy nhiên, từ giữa những năm 1970, kinh tế Thụy Điển bắt đầu có dấu hiệu chững lại và rơi vào suy thoái. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao trong thập niên 1990, đạt đỉnh 9,9% vào năm 1996. Tuy nhiên, nhờ những chính sách điều chỉnh kịp thời, kinh tế Thụy Điển dần phục hồi vào đầu thế kỷ 21.

Cuối thế kỷ 20, cấu trc kinh tế Thụy Điển có sự thay đổi đáng kể. Ngành dịch vụ phát triển mạnh mẽ, trở thành trụ cột chính của nền kinh tế, trong khi vai trò của ngành sản xuất và nông nghiệp giảm sút.

Năm 1986, sự kiện ám sát Thủ tướng Olof Palme chấn động cả đất nước. Vụ việc là lời nhắc nhở về những thách thức mà Thụy Điển phải đối mặt, ngay cả trong giai đoạn hòa bình và thịnh vượng.

Sau đó vào năm 1991 Thụy Điển nộp đơn xin gia nhập EU. Thụy Điển chính thức gia nhập EU vào ngày 1 tháng 1 năm 1995.

Thụy Điển trong thế kỷ 21

Thụy Điển trong thế kỷ 21

Thế kỷ 21 mở ra cho Thụy Điển những biến động và thành tựu song hành. Bắt đầu với chiến thắng sát sao của liên minh trung hữu năm 2006, chính phủ Fredrik Reinfeldt đặt mục tiêu cải cách hệ thống phúc lợi vốn tốn kém. Tuy nhiên, Thụy Điển cũng không tránh khỏi ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2009, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.

Thế nhưng, Thụy Điển đã chứng minh khả năng phục hồi mạnh mẽ. Chỉ sau 8 năm, tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 6,6% vào năm 2017. Ngày nay, Thụy Điển tự hào là một quốc gia thịnh vượng với dân số 10,4 triệu người (2024).

Bên cạnh những thành tựu kinh tế, Thụy Điển còn ghi dấu ấn trong lĩnh vực hàng không vũ trụ. Vệ tinh đầu tiên của họ, Viking, được phóng vào năm 1986. Năm 2006, Christer Fuglesang trở thành phi hành gia Thụy Điển đầu tiên bay vào vũ trụ.

Lịch sử Thụy Điển không chỉ là câu chuyện về sự phát triển của một quốc gia, mà còn là bài học quý giá về sự kiên trì, sáng tạo và khả năng thích ứng với những thay đổi của thời đại. Từ những ngày đầu của thời kỳ Viking đến thời kỳ hiện đại, Thụy Điển đã luôn biết cách vượt qua khó khăn và xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về lịch sử Thụy Điển và cảm nhận được những giá trị lịch sử sâu sắc mà quốc gia này mang lại. Đừng quên theo dõi yeulichsu.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị và bổ ích về lịch sử thế giới.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.