Phạm Văn Đồng là một trong những nhà lãnh đạo kiên cường và xuất sắc nhất của Việt Nam, người đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp cách mạng và phát triển đất nước. Từ những ngày đầu tham gia hoạt động cách mạng, ông đã chứng tỏ bản lĩnh và sự lãnh đạo tài ba qua nhiều giai đoạn lịch sử khó khăn. Hãy cùng yeulichsu.edu.vn tìm hiểu tóm tắt tiểu sử Phạm Văn Đồng, một người con ưu tú của dân tộc, để hiểu rõ hơn về những đóng góp to lớn của ông đối với đất nước.
Giới thiệu chung về nhà lãnh đạo xuất sắc Phạm Văn Đồng
Phạm Văn Đồng (1 tháng 3 năm 1906 – 29 tháng 4 năm 2000), bí danh Anh Tô, là một trong những nhà lãnh đạo xuất sắc của Việt Nam, người đã đóng góp lớn cho sự nghiệp cách mạng và phát triển đất nước.
Ông sinh ra tại Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi trong một gia đình trí thức, nơi ông sớm được tiếp thu truyền thống văn hóa của quê hương và gia đình. Cha ông là cụ Phạm Hiển, một nhà nho yêu nước, và mẹ là cụ bà Nguyễn Thị Thái, một người phụ nữ đảm đang và kiên cường.
Từ nhỏ, Phạm Văn Đồng đã thể hiện năng khiếu học tiếng Pháp khi theo học trường Quốc học Huế, giúp ông nắm bắt nền tảng văn học và triết học phương Tây.
Phạm Văn Đồng bắt đầu hoạt động cách mạng vào năm 1925 khi tham gia phong trào bãi khóa của học sinh, sinh viên để tang Phan Châu Trinh, một chí sĩ yêu nước nổi tiếng. Năm 1926, ông sang Quảng Châu dự lớp huấn luyện cách mạng do Hồ Chí Minh tổ chức và gia nhập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
Năm 1929, khi chỉ mới 23 tuổi, ông được cử vào Kỳ bộ Nam Kỳ và sau đó vào Tổng bộ Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội. Tháng 7 cùng năm, thực dân Pháp bắt ông và kết án 10 năm tù đày tại Côn Đảo.
Sau khi ra tù năm 1936 nhờ cuộc vận động ân xá của Mặt trận Bình dân Pháp, Phạm Văn Đồng tiếp tục hoạt động cách mạng tại Hà Nội.
Năm 1940, ông bí mật sang Trung Quốc cùng với Võ Nguyên Giáp, gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và được Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) giao nhiệm vụ về nước xây dựng căn cứ địa gần biên giới Việt – Trung.
Năm 1945, tại Quốc dân Đại hội Tân Trào, Phạm Văn Đồng được bầu vào Ủy ban Thường trực gồm 5 người thuộc Ủy ban Dân tộc giải phóng, chuẩn bị cho Cách mạng tháng 8.
Phạm Văn Đồng giữ chức Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ năm 1955 đến 1976, và sau đó là Thủ tướng đầu tiên của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1976 đến 1987.
Trong suốt 32 năm giữ cương vị Thủ tướng, ông đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước qua các giai đoạn khó khăn nhất của lịch sử Việt Nam hiện đại.
Ông được biết đến là người học trò và cộng sự thân thiết của Chủ tịch Hồ Chí Minh, có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp gio dục và văn hóa, cũng như trong công tác đối ngoại, góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Phạm Văn Đồng đã để lại một di sản lớn lao, được nhớ đến như một nhà lãnh đạo kiên định và đầy tâm huyết với đất nước.
Sự nghiệp Cách mạng của Phạm Văn Đồng
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất
Phạm Văn Đồng (1 tháng 3 năm 1906 – 29 tháng 4 năm 2000), là một trong những nhà lãnh đạo xuất sắc của Việt Nam, người đã có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng và phát triển đất nước.
Trước khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, ngày 16 tháng 8 năm 1945, ông giữ chức Bộ trưởng Tài chính trong Chính phủ lâm thời. Tuy nhiên, dấu ấn nổi bật của ông là trong lĩnh vực ngoại giao.
Ngày 2 tháng 3 năm 1946 tại Hà Nội, ông được bầu làm Phó Trưởng ban Thường vụ Quốc hội khóa I, và cùng năm đó, ông tham gia Hội nghị Fontainebleau (31 tháng 5 năm 1946) với tư cách Trưởng phái đoàn Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhằm tìm kiếm giải pháp độc lập cho Đông Dương, nhưng hội nghị thất bại do Pháp không đưa ra câu trả lời rõ ràng về thời hạn trưng cầu dân ý ở Nam Kỳ.
Khi Chiến tranh Đông Dương bùng nổ, Phạm Văn Đồng được cử làm Đặc phái viên của Trung ương Đảng và Chính phủ tại Nam Trung Bộ. Năm 1947, ông được bầu làm Ủy viên dự khuyết Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương, và trở thành Ủy viên chính thức vào năm 1949.
Tháng 7 năm 1949, ông được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng duy nhất. Tại Đại hội Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ hai năm 1951, Phạm Văn Đồng trở thành Ủy viên Bộ Chính trị Trung ương Đảng.
Sau thất bại của Nhật Bản, các lực lượng dân tộc Việt Nam tiếp tục chiến đấu chống thực dân Pháp trong Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất (1945-1954).
Tháng 5 năm 1954, Phạm Văn Đồng là Trưởng phái đoàn Chính phủ dự Hội nghị Genève về Đông Dương. Trong quá trình này, đoàn Việt Nam do ông dẫn dắt đã tham gia 8 cuộc họp toàn thể và 23 phiên họp căng thẳng.
Cuối cùng, Hiệp định Genève đã được ký kết vào ngày 20 tháng 7 năm 1954, thừa nhận độc lập và chủ quyền của Việt Nam, Lào và Campuchia.
Tháng 9 năm 1954, Phạm Văn Đồng được bổ nhiệm kiêm chức Bộ trưởng Ngoại giao nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Trưởng ban Đối ngoại Trung ương Đảng, tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của ông trong sự nghiệp ngoại giao và xây dựng đất nước.
Những năm tháng kháng chiến chống Mỹ
Phạm Văn Đồng là một trong những nhà lãnh đạo nổi bật của Việt Nam trong thế kỷ 20, giữ chức Thủ tướng Chính phủ từ năm 1955 đến 1987.
Ông trở thành Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ ngày 20 tháng 9 năm 1955 và tiếp tục đảm nhiệm vai trò Thủ tướng của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (sau khi thống nhất đất nước) từ năm 1976 cho đến khi nghỉ hưu vào ngày 18 tháng 6 năm 1987.
Trong suốt thời gian này, ông cũng liên tục làm đại biểu Quốc hội từ năm 1946 đến năm 1987, góp phần quan trọng vào sự phát triển và ổn định của đất nước trong giai đoạn đầy biến động.
Trong Chiến tranh chống Mỹ, Phạm Văn Đồng nổi bật với vai trò đại diện của miền Bắc Việt Nam, thường xuyên tiếp xúc với các nhà ngoại giao và nhà báo nước ngoài. Ông có mối liên hệ chặt chẽ với chính phủ Trung Quốc, quốc gia đã cung cấp viện trợ quan trọng cho cuộc xung đột.
Năm 1963, ông tham gia vào “vụ Maneli,” một nỗ lực hòa bình thông qua ủy viên Ba Lan của Ủy ban Kiểm soát Quốc tế.
Phạm Văn Đồng đã bày tỏ sự quan tâm đến kế hoạch hòa bình kêu gọi liên bang hai miền Việt Nam, và đề nghị một lệnh ngừng bắn để trao đổi than từ miền Bắc lấy gạo từ miền Nam, phản ánh tình hình thiếu lương thực ở miền Bắc vào thời điểm đó.
Từ năm 1964 đến 1965, Phạm Văn Đồng tham gia vào “Sứ mệnh trên biển,” gặp gỡ nhà ngoại giao J. Blair Seaborn, ủy viên Canada của Ủy ban Quốc tế về Giám sát và Kiểm soát.
Ngày 8 tháng 6 năm 1964, ông gặp Seaborn tại Hà Nội và nhận được đề nghị từ Tổng thống Mỹ Lyndon B. Johnson về viện trợ kinh tế trị giá hàng tỷ đô la và công nhận ngoại giao nếu Bắc Việt Nam chấm dứt hỗ trợ cho Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
Tuy nhiên, Phạm Văn Đồng từ chối, yêu cầu Mỹ ngừng hỗ trợ cho chính phủ Việt Nam Cộng hòa và để Việt Cộng tham gia vào một chính phủ liên minh ở Sài Gòn. Những nỗ lực này phản ánh quyết tâm và tầm nhìn chiến lược của Phạm Văn Đồng trong cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước.
Trong suốt thời gian làm Thủ tướng, Phạm Văn Đồng đã góp phần quan trọng vào các chiến dịch quân sự cũng như các chính sách xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa, và giáo dục của đất nước. Ông đã lãnh đạo Việt Nam vượt qua những giai đoạn khó khăn nhất của chiến tranh và thời kỳ sau chiến tranh, để lại di sản lớn lao trong lịch sử dân tộc.
Những đóng góp của Phạm Văn Đồng trong thời kỳ đổi mới
Sau khi đất nước thống nhất và cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội, ngày 19 tháng 12 năm 1976, tại Đại hội Đảng lần thứ IV, Phạm Văn Đồng được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng và Ủy viên Bộ Chính trị. Trước những khó khăn của đất nước, ông luôn trăn trở và tìm kiếm giải pháp để cải thiện tình hình kinh tế.
Phạm Văn Đồng đã chỉ đạo cán bộ đi khảo sát mô hình “khoán chui” trong nông nghiệp tại Hải Phòng, một biện pháp cải tiến nhằm tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất. Ông trực tiếp làm việc với lãnh đạo địa phương để đánh giá những ưu và khuyết điểm của cơ chế này.
Kết quả từ các cuộc khảo sát đã trở thành tiền đề cho Chỉ thị 100-CT/TW của Đảng về khoán hộ trong nông nghiệp, ban hành vào tháng 1 năm 1981, giúp nâng cao năng suất và đời sống của người nông dân.
Đồng thời, ông cũng ủng hộ Thành phố Hồ Chí Minh áp dụng các biện pháp mới trong sản xuất công nghiệp, dẫn đến việc ban hành các Quyết định 25/CP và 26/CP của Chính phủ vào năm 1981, mở ra cơ chế mới trong sản xuất kinh doanh, từng bước xóa bỏ cơ chế quan liêu bao cấp. Những biện pháp này đã góp phần quan trọng trong việc cải thiện nền kinh tế và đặt nền móng cho công cuộc Đổi Mới sau này.
Tại Đại hội Đảng lần thứ V vào ngày 30 tháng 3 năm 1982, Phạm Văn Đồng tiếp tục được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng và Ủy viên Bộ Chính trị. Trong nhiệm kỳ của mình, ông và Nguyễn Văn Linh đã giải oan cho đạo diễn Trần Văn Thủy trong sự kiện liên quan đến bộ phim tài liệu “Hà Nội trong mắt ai”, một tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống xã hội thời bấy giờ.
Sau khi Tổng Bí thư Lê Duẩn qua đời vào ngày 10 tháng 7 năm 1986, Phạm Văn Đồng cùng các nhà lãnh đạo gấp rút chuẩn bị cho Đại hội Đảng lần thứ VI diễn ra vào tháng 12 năm 1986.
Ngày 18 tháng 12 năm 1986, ông cùng với Trường Chinh và Lê Đức Thọ tuyên bố từ chức và không ứng cử vào Bộ Chính trị khóa VI hay Ban Chấp hành Trung ương khóa VI.
Ba ông sau đó được bổ nhiệm vào Hội đồng cố vấn Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, tiếp tục đóng góp cho sự phát triển của đất nước trong vai trò mới.
Những quyết định và đóng góp của Phạm Văn Đồng đã góp phần quan trọng vào việc định hình đường lối và phát triển của Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế.
Những thành tựu cuối đời của Phạm Văn Đồng trong cải cách và đổi mới
Phạm Văn Đồng đã giữ vai trò Cố vấn Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam từ tháng 12 năm 1986 đến năm 1997.
Trong giai đoạn này, ông cùng Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh và Thủ tướng Đỗ Mười đã tham gia cuộc gặp không chính thức với lãnh đạo Trung Quốc tại Thành Đô vào tháng 9 năm 1990.
Cuộc gặp này đã mở ra cơ hội bình thường hóa mối quan hệ giữa hai nước sau hơn một thập kỷ căng thẳng và xung đột, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ ngoại giao Việt – Trung.
Ngày 21 tháng 8 năm 1998, Thủ tướng Phan Văn Khải ký Quyết định số 746/QĐ-TTg bổ nhiệm Phạm Văn Đồng làm Chủ tịch danh dự Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo Biên soạn Từ điển Bách khoa Việt Nam.
Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã được tặng thưởng Huân chương Sao Vàng của Việt Nam và nhiều huân chương cao quý khác từ các nước như Liên Xô, Lào, Campuchia, Cuba, Bulgaria, Ba Lan và Mông Cổ, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho công cuộc cách mạng và xây dựng đất nước.
Mặc dù từ đầu thập niên 1980, mắt ông bắt đầu mờ dần do bị teo dây thần kinh đáy mắt, Phạm Văn Đồng vẫn tiếp tục cống hiến cho đất nước.
Tháng 5 năm 1999, dù tuổi cao và sức khỏe suy giảm, ông vẫn gửi đến Tạp chí Cộng sản bài viết “Nêu cao danh hiệu Đảng Cộng sản Việt Nam, đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam”.
Trong bài viết, ông thẳng thắn chỉ ra những yếu kém cần khắc phục và đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Đảng.
Những lời tâm huyết của ông đã gây ấn tượng mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh triển khai thực hiện Nghị quyết Trung ương VI (lần 2), khi Đảng đang nỗ lực cải tổ và đổi mới.
Hành trình cuối cùng của một nhà lãnh đạo kiên cường
Phạm Văn Đồng, một trong những nhà lãnh đạo xuất sắc và kiên cường của Việt Nam, từ trần vào lúc 23 giờ 10 phút, ngày 29 tháng 4 năm 2000 tại Hà Nội, hưởng thọ 94 tuổi.
Ông đã cống hiến suốt cuộc đời mình cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước, để lại một di sản to lớn về tư tưởng và hành động.
Lễ quốc tang ông được tổ chức trong 2 ngày, từ ngày 5 đến ngày 6 tháng 5 năm 2000, với sự tham gia của nhiều lãnh đạo Đảng, Nhà nước và hàng ngàn người dân trên cả nước.
Lễ viếng Phạm Văn Đồng diễn ra tại Nhà tang lễ quốc gia, số 5 Trần Thánh Tông, Hà Nội. Trong suốt 2 ngày quốc tang, hàng ngàn người dân từ khắp các tỉnh thành đã đến viếng ông, thể hiện lòng kính trọng và tiếc thương sâu sắc.
Lễ truy điệu được tổ chức vào lúc 8:00 sáng ngày 6 tháng 5 năm 2000, với sự hiện diện của các lãnh đạo cấp cao và đại diện các đoàn thể, tổ chức chính trị – xã hội.
Sau lễ truy điệu, linh cữu của ông được đưa đến an táng tại Nghĩa trang Mai Dịch, Hà Nội, nơi yên nghỉ của nhiều nhà lãnh đạo và anh hùng dân tộc.
Lễ truy điệu và an táng ông Phạm Văn Đồng được truyền hình trực tiếp trên các kênh hòa sóng của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), cho phép hàng triệu người dân trên cả nước theo dõi và tiễn biệt ông từ xa.
Sự ra đi của Phạm Văn Đồng là một mất mát lớn lao đối với dân tộc Việt Nam. Ông đã để lại một di sản quý giá qua những đóng góp to lớn trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Tinh thần và tầm nhìn của ông sẽ mãi mãi được ghi nhớ và trân trọng trong lòng mỗi người dân Việt Nam.
Vinh danh nhà lãnh đạo vĩ đại Phạm Văn Đồng
Phạm Văn Đồng, một trong những nhà lãnh đạo xuất sắc nhất của Việt Nam, đã được vinh danh rộng rãi trên khắp cả nước để ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho sự nghiệp cách mạng và phát triển đất nước.
Tại thủ đô Hà Nội, tên ông được đặt cho đoạn đường chiến lược nối từ ngã tư Xuân Thủy – Phạm Hùng – Hồ Tùng Mậu đến cầu Thăng Long.
Tuyến đường này không chỉ là huyết mạch giao thông quan trọng, giúp kết nối nội thành Hà Nội với sân bay quốc tế Nội Bài, mà còn là biểu tượng cho sự phát triển và hội nhập của thành phố.
Đoạn đường Phạm Văn Đồng dài khoảng 10 km, được nâng cấp và mở rộng để đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng tăng.
Bên cạnh đó, tên Phạm Văn Đồng còn được đặt cho nhiều tuyến đường lớn tại các thành phố trọng điểm như Đà Nẵng, Đồng Hới, Nha Trang, Hải Phòng, và Thành phố Hồ Chí Minh, thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ của người dân khắp nơi.
Đặc biệt, tại Đà Nẵng, một bãi biển xinh đẹp mang tên ông đã trở thành điểm đến thu hút du khách, nổi tiếng với bãi cát trắng mịn và làn nước trong xanh, đóng góp tích cực vào phát triển du lịch địa phương.
Không chỉ được vinh danh qua tên đường và bãi biển, Phạm Văn Đồng còn được đặt tên cho một trường đại học tại quê hương Quảng Ngãi.
Trường Đại học Phạm Văn Đồng, thành lập năm 2007, dựa trên cơ sở nâng cấp từ Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ngãi và Trường Cao đẳng Cộng đồng Quảng Ngãi, hiện là nơi đào tạo hàng ngàn sinh viên mỗi năm.
Trường được trang bị cơ sở vật chất hiện đại và chương trình giảng dạy tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực cho tỉnh nhà.
Những vinh danh này không chỉ là sự tri ân đối với Phạm Văn Đồng mà còn là niềm tự hào của người dân Việt Nam, thể hiện sự kính trọng đối với những cống hiến vĩ đại của ông cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Phạm Văn Đồng, với những đóng góp to lớn và sự cống hiến không ngừng nghỉ, đã để lại một di sản vĩ đại cho dân tộc Việt Nam. Từ những cải cách trong nông nghiệp đến vai trò quan trọng trong ngoại giao, ông đã khẳng định vai trò không thể thay thế trong lịch sử đất nước. Tên tuổi của Phạm Văn Đồng mãi mãi được vinh danh, là nguồn cảm hứng và niềm tự hào của người dân Việt Nam. Hãy cùng yeulichsu.edu.vn tiếp tục ghi nhớ và tôn vinh những giá trị mà ông đã mang lại cho Tổ quốc.