Khu di tích An Giang - Những di tích lịch sử đáng giá của dân tộc

An Giang không chỉ nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên đẹp mà còn chứa đựng nhiều khu di tích lịch sử quan trọng. Những di tích này không chỉ phản ánh giá trị văn hóa mà còn là chứng nhân cho những giai đoạn lịch sử của dân tộc. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những khu di tích nổi bật tại An Giang và những giá trị đặc sắc mà chúng mang lại.

Di tích Óc Eo – Ba Thê An Giang

Khu di tích Óc Eo – Ba Thê An Giang là một địa điểm có ý nghĩa lịch sử và văn hóa đặc biệt, nổi bật với những giá trị của một nền văn minh cổ đại, tồn tại từ thế kỷ I đến thế kỷ VIII SCN. Với vị trí địa lý thuận lợi, Óc Eo từng là một trong những trung tâm giao thương quan trọng của các nền văn minh trong khu vực. 

Công tác khai thác và nghiên cứu về văn minh Óc Eo tại Ba Thê An Giang đã được khởi xướng từ năm 1944, khi nhà khảo cổ học Louis Malleret tiến hành các cuộc khai quật tại khu vực này và phát hiện nhiều dấu tích văn hóa độc đáo.

Trong quá trình nghiên cứu, ông đã tìm thấy các cảng biển cổ, đường thủy và những di tích khảo cổ quan trọng nằm ở gò Óc Eo thuộc Ba Thê. Nhà khảo cổ Louis Malleret cho rằng Ba Thê có thể là điểm khởi đầu của nền văn minh cổ đại này, nơi đã đóng vai trò như một trạm dừng chân trên con đường thương mại từ Ấn Độ và Trung Quốc. Những phát hiện này không chỉ chứng minh sự phát triển mạnh mẽ của nền văn minh Óc Eo mà còn phản ánh sự giao thoa văn hóa phong phú giữa các nền văn minh khác nhau.

Vào năm 2012, khu di tích Óc Eo – Ba Thê đã được nhà nước công nhận và xếp hạng là một trong những di tích lịch sử quốc gia tại An Giang, khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử và tầm quan trọng của khu vực này trong lòng người dân Việt Nam cũng như trong cộng đồng quốc tế. Việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn góp phần tạo dựng niềm tự hào cho thế hệ mai sau.

Di tích Thánh đường Mubarak

Di tích Thánh đường Mubarak tọa lạc tại xã Phú Hiệp, An Giang, và được coi là biểu tượng cho vẻ đẹp kiến trúc văn hóa Hồi giáo của cộng đồng người Chăm. Ngôi thánh đường này được xây dựng vào năm 1750 và đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử, qua đó được cải tạo nhiều lần bằng các loại vật liệu khác nhau, từ cây lá truyền thống cho đến bê tông cốt thép hiện đại.

Thánh đường Mubarak được thiết kế bởi kiến trúc sư Mohamet Amin, mang trong mình nét đặc trưng của kiến trúc Hồi giáo. Hình dáng bên ngoài của thánh đường thể hiện sự tương đồng với những công trình cổ ở Ấn Độ và Ba Tư, với cổng chính có hình vòng cung và tháp lớn hai tầng trên nóc, tượng trưng cho đạo Hồi và mang đến sự uy nghi cho công trình.

Bên trong thánh đường, không có tượng thờ, mà thay vào đó là hậu tẩm và Minbar, nơi diễn ra các buổi lễ cúng và giảng giải. Màu sắc chủ đạo trong trang trí nội thất là trắng và xanh, kết hợp với những chùm đèn lấp lánh trên trần, tạo nên không gian trang nghiêm và trang trọng cho các buổi lễ. Hàng năm, thánh đường tổ chức ba kỳ lễ lớn, ghi dấu những sự kiện quan trọng trong lịch sử và văn hóa của đạo Hồi cũng như cộng đồng người Chăm.

Di tích Thánh đường Mubarak đã được nhà nước công nhận là một trong những di tích lịch sử quan trọng của An Giang và được xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia vào ngày 12/12/1986, khẳng định giá trị văn hóa và lịch sử của nó trong lòng người dân và du khách.

Di tích núi Sam An Giang

Khu di tích núi Sam An Giang là một ngọn núi nổi bật với độ cao 284m và chu vi lên tới 5200m, tọa lạc tại xã Vĩnh Tế, thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang. Núi Sam không chỉ nổi tiếng với cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ mà còn mang trong mình nhiều giá trị lịch sử văn hóa.

Ngọn núi này đã từng được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Theo truyền thuyết, vào khoảng thời gian từ 1819 đến 1824, vua Minh Mạng đã giao cho Thoại Ngọc Hầu xây dựng một con kênh mang tên Vĩnh Tế, và bên cạnh đó là ngọn núi tuyệt đẹp, được vua đặt tên là Vĩnh Tế Sơn. Ngoài ra, nhiều người dân ở đây cho rằng hình dáng đặc biệt của núi Sam giống như một con sam khi nhìn từ hướng Tịnh Biên, nên họ cũng gọi nơi này là Ngọc Lãnh Sơn.

Ngoài những câu chuyện thú vị, núi Sam còn nổi tiếng với nhiều ngôi chùa linh thiêng như Miếu Bà Chúa Xứ, Chùa Tây An, lăng Thoại Ngọc Hầu, và Chùa Phước Điền hay còn gọi là Chùa Hang. Đây cũng là nơi thờ cúng anh hùng Trương Gia Mô, một triết gia và nho sĩ của phong trào Duy Tân, người đã kết thúc cuộc đời mình tại đây vào năm 1929.

Núi Sam còn giữ một vị trí chiến lược quan trọng trong việc quan sát và quản lý biên giới, với khả năng bao quát từ thành phố Châu Đốc đến tuyến Tịnh Biên. Bên cạnh đó, tuyến quốc lộ 91 chạy dọc theo chân núi cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối giao thông và thúc đẩy phát triển kinh tế cho khu vực xung quanh.

Vào ngày 10/07/1980, khu di tích núi Sam đã được nhà nước công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia, đánh dấu tầm quan trọng của nó trong di sản văn hóa và lịch sử Việt Nam.

Khu chứng tích vụ thảm sát Ba Chúc của quân đội Pôn Pốt

Vụ thảm sát Ba Chúc là một trong những bi kịch đau thương nhất do chính quyền Khmer Đỏ gây ra tại thị trấn Ba Chúc, tỉnh An Giang, Việt Nam. Từ ngày 30/4/1977, quân Khmer Đỏ đã bắt đầu thực hiện các cuộc tấn công bạo lực dọc biên giới Tây Nam – Việt Nam. Đến ngày 18/4/1978, lực lượng Khmer Đỏ đã xâm nhập vào Ba Chúc, thực hiện hàng loạt hành vi tàn ác và giết hại hàng nghìn dân thường vô tội.

Trong suốt 12 ngày chiếm đóng, từ 18 đến 30/4/1978, quân Khmer Đỏ đã tàn sát khoảng 3.157 người dân vô tội, chỉ còn lại ba người sống sót sau cơn ác mộng này. Vụ thảm sát đã gây ra sự gia tăng căng thẳng biên giới giữa Việt Nam và Campuchia, dẫn đến Chiến dịch phản công biên giới Tây Nam, hay còn gọi là Chiến tranh biên giới Tây Nam.

Năm 1979, sau khi đánh bại quân đội Khmer Đỏ, chính quyền và nhân dân tỉnh An Giang đã cùng nhau xây dựng khu chứng tích để lên án tội ác của quân đội Pôn Pốt, đồng thời tưởng niệm sự hy sinh của hơn 1.160 nạn nhân trong vụ thảm sát này.

Ngày 10/7/1980, khu chứng tích vụ thảm sát Ba Chúc đã được nhà nước công nhận là một trong những di tích lịch sử quan trọng của An Giang và được xếp hạng là di tích lịch sử cấp quốc gia, khẳng định giá trị và ý nghĩa của nó trong việc bảo tồn ký ức lịch sử đau thương của dân tộc.

Di tích lịch sử Gò Tháp An Lợi

Di tích lịch sử Gò Tháp An Lợi tọa lạc tại xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang. Đây là một công trình kiến trúc tôn giáo có nguồn gốc từ thời kỳ hậu văn hóa Óc Eo, thể hiện rõ nét di sản văn hóa của khu vực.

Gò tháp An Lợi được phát hiện vào năm 1999, mang đậm dấu ấn văn hóa Phù Nam cổ, một phần quan trọng trong nền văn minh Óc Eo. Gò tháp có hình dạng chữ nhật, với diện tích hơn 300m², mặt gò lộ ra nhiều viên gạch và đá, thể hiện phong cách kiến trúc truyền thống của người Óc Eo – Phù Nam.

Theo các nghiên cứu khảo cổ được công bố từ năm 2002 và các cuộc khai quật vào năm 2004, nhiều di vật có giá trị đã được tìm thấy, bao gồm mảnh vỡ đá Linga, Somasutra, bàn đá và gốm cổ. Kiến trúc gò tháp An Lợi vẫn được bảo tồn nguyên vẹn với vách tường tháp cao từ 1,5 đến 2,5m, phản ánh sự tôn kính và lòng thành kính của cư dân cổ đối với tín ngưỡng Siva.

Những nghiên cứu này đã mở ra nhiều khía cạnh mới về di tích này và sự liên kết của nó với nền văn hóa Óc Eo. Gò tháp An Lợi là một phần quan trọng trong việc khám phá lịch sử và văn hóa vùng An Giang, đồng thời góp phần bảo tồn và phát triển di sản văn hóa Việt Nam.

Với những giá trị lịch sử và văn hóa đó mà vào ngày 26/02/2008, Di tích khảo cổ gò tháp An Lợi An Giang đã được nhà nước ta công nhận và xếp hạng là di tích lịch sử cấp quốc gia.

Di tích Đình Vĩnh Ngươn An Giang

Đình Vĩnh Ngươn, hay còn gọi là Trung Hưng Thần Miếu, tọa lạc tại khu vực đầu nguồn kênh Vĩnh Tế, thuộc phường Vĩnh Ngươn, thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang, Việt Nam. Ban đầu, đình được xây dựng bằng tre lá đơn giản nhằm thờ phụng Nguyễn Hữu Lễ, một người dân địa phương có công lớn trong việc cứu chúa Nguyễn Phúc Ánh cùng đoàn tùy tùng khỏi sự tấn công của quân Tây Sơn.

Nguyễn Hữu Lễ đã được vua Gia Long tôn vinh và sắc phong, và đình được đặt tên là Trung Hưng Thần Miếu. Năm 1929, do lo ngại về tình trạng ngập lụt tại địa điểm cũ, Đốc phủ Trương Tấn Vị cùng Ban quý tế đã quyết định di dời và tu sửa ngôi đình đến vị trí mới.

Ngôi đình được xây dựng theo kiểu ba gian, hai chái, bao gồm các công trình như Đại điện, võ quy, võ ca và nhà khói. Các chi tiết trang trí nổi bật với họa văn, tranh vẽ hình rồng, và câu đối chữ đen trên nền đỏ.

Chính điện của đình là điểm nhấn quan trọng, với kiến trúc cổ lầu tam cấp, được trang trí bằng những đường nét hoa văn tinh xảo do các thợ xưa khắc chạm. Đây cũng là nơi đặt bàn thờ Thần hoàng Nguyễn Hữu Lễ cùng các vật thể quý giá khác như bài vị, hòm sắc, lá sắc. Đình Vĩnh Ngươn còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá như đôi liễn gỗ, hoành phi gỗ, bộ lư đồng, tranh sơn thủy và phù điêu.

Mỗi ba năm, đình tổ chức lễ nghênh sắc, cùng với các ngày lễ chính hàng năm như Lễ cúng thần hội cuối năm, Lễ cúng tống khách đầu năm và Lễ cúng Thần hoàng Nguyễn Hữu Lễ (lễ giỗ chính), đều được tổ chức tại đây.

Với những giá trị văn hóa được gìn giữ đến ngày nay, di tích Đình Vĩnh Ngươn đã được Nhà nước công nhận là một trong những di tích lịch sử cấp quốc gia.

Khu di Đền thờ Quản cơ Trần Văn Thành

Di tích đền thờ Quản cơ Trần Văn Thành, còn gọi là Bửu Hương tự, được xây dựng vào năm 1903 để tưởng nhớ cuộc khởi nghĩa Bảy Thưa, nơi có vợ và con trai trưởng của người lãnh đạo Trần Văn Thành. Trần Văn Nhu, con trai ông, đã có nhiều đóng góp trong cuộc khởi nghĩa nhưng sau đó đã chuyển sang hoạt động kinh doanh và xã hội.

Đền thờ Quản cơ đã trải qua nhiều lần bị Pháp tấn công, trong đó có vụ đốt cháy vào năm 1913, dẫn đến việc bắt giữ nhiều người. Trần Văn Nhu bị truy nã nặng nề, buộc phải lẩn trốn và qua đời tại Trà Bang. Di cốt của ông sau đó được cải táng gần đền thờ.

Sau những cuộc tấn công và hủy hoại của thực dân Pháp, vào năm 1938, một người đệ tử của Trần Văn Nhu đã khởi động xây dựng lại đền. Tuy nhiên, vào năm 1948, đền lại bị phá hủy lần nữa. Cuối cùng, nhờ vào sự đóng góp của nhân dân địa phương, đền Quản cơ đã được xây dựng lại vào năm 1952 và tồn tại cho đến nay.

Kiến trúc của đền theo kiểu “tam”, với mái hai cấp lợp ngói đại ống, cột gỗ căm xe, tường gạch và nền lát gạch bông. Nội thất đền được trang trí tinh xảo với các hương án, hoành phi, liễn đối được chạm khắc công phu và sơn son thiếp vàng. Lễ kỷ niệm Quản cơ Trần Văn Thành và cuộc khởi nghĩa Bảy Thưa được tổ chức hàng năm vào các ngày 20, 21 và 22 tháng 2 âm lịch.

Ngày 12/12/1986, di tích lịch sử đền thờ Quản cơ Trần Văn Thành đã được Nhà nước công nhận là một di tích lịch sử cấp quốc gia, nhằm tôn vinh những giá trị văn hóa và lịch sử đang được gìn giữ tại đây.

Di tích lịch sử Cột Dây Thép

Di tích lịch sử Cột Dây Thép Long Điền A được xây dựng vào cuối thế kỷ 19 bởi quân đội Pháp, tọa lạc gần sông Tiền tại An Giang. Cột dây thép bao gồm bốn cột thép kết nối thành một tháp cao 30 mét, từng là một phần quan trọng trong hệ thống thông tin liên lạc, với hai cột đối xứng bên bờ sông.

Trong thập niên 1930, việc treo lá cờ Đảng đầu tiên trên đỉnh Cột Dây Thép Long Điền A đã làm dấy lên tinh thần phấn khởi trong nhân dân và khiến quân địch phải dè chừng.

Địa điểm này còn là biểu tượng của phong trào cách mạng tại An Giang, nơi diễn ra nhiều cuộc biểu tình và đấu tranh cho tự do dân tộc. Cột Dây Thép Long Điền A đã trở thành một kỷ vật lịch sử quan trọng, thể hiện đậm nét tinh thần cách mạng của dân tộc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.

Ngày 09/01/1990, Di tích lịch sử Cột Dây Thép Long Điền A đã được Nhà nước công nhận là một trong những di tích lịch sử của An Giang, được xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia để tôn vinh những đóng góp lớn lao của nó đối với lịch sử dân tộc được gìn giữ tại đây.

Di tích Chùa Ông Bắc An Giang

Chùa Ông Bắc, hay còn gọi là Quảng Đông tỉnh hội quán, được xây dựng vào thế kỷ 19 tại thành phố Long Xuyên, An Giang, thể hiện nét kiến trúc nghệ thuật độc đáo của người Hoa Quảng Đông. Ban đầu, chùa chỉ là nơi sinh hoạt và gặp gỡ của cộng đồng người Hoa gốc Quảng Đông. Tuy nhiên, nhờ sự đóng góp và nỗ lực của những người giàu có trong cộng đồng, chùa đã trải qua hai lần sửa chữa, hoàn thành vào năm 1891, trở thành một công trình kiến trúc lớn và nổi bật.

Chùa có diện tích khoảng 400m², được xây dựng theo hình chữ Quốc (国), mang đậm dấu ấn văn hóa và nghệ thuật của người Hoa cũng như kiến trúc nhà Nguyễn – Trung Quốc. Với mái ngói lợp đại ống tráng men xanh cùng các họa tiết khắc hình bát tiên, rồng, phượng, chùa tạo nên một vẻ đẹp tinh tế và độc đáo.

Nơi đây còn có nhiều kiến trúc độc đáo như cột gỗ căm xe, tường gạch hồ vôi và nền gạch hoa được lát đẹp mắt. Bên trong chùa, cấu trúc nội thất rất tinh xảo với những bức chạm trổ và hình ảnh tam cấp biểu trưng cho Thiên, Địa, Nhân, kèm theo ba khánh và một tủ thờ được sơn son thiếp vàng cùng nhiều đồ đồng quý giá.

Chùa thờ Bắc Đế và được coi là trung tâm của khu di tích chùa Ông Bắc, nơi thờ Thiên Hậu, Quan Công cùng nhiều vị thần khác. Đây không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là nơi tôn vinh văn hóa người Hoa đã hòa nhập sâu sắc vào văn hóa Việt Nam.

Với những giá trị văn hóa đặc sắc, vào ngày 15/6/1987, di tích chùa Ông Bắc đã được Nhà nước công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia, ghi nhận những đóng góp quan trọng của nó cho nền văn hóa An Giang.

Di tích lịch sử chùa Hòa Thạnh

Chùa Hòa Thạnh, hay còn được gọi là chùa Cây Mít, tọa lạc tại xã Nhơn Hưng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang. Công trình này được khởi công xây dựng vào năm 1847, chủ yếu bằng thân cây mít, mang đậm nét văn hóa và lịch sử của vùng đất này.

Năm 1913, chùa Hòa Thạnh gặp phải một vụ hỏa hoạn do sơ suất, nhưng thật may mắn, các pho tượng cổ vẫn được bảo tồn nguyên vẹn cho đến ngày nay. Sau sự cố, những tín đồ Phật tử và người dân trong khu vực đã đoàn kết góp sức để tái xây dựng ngôi chùa, làm cho nơi đây trở nên khang trang và đẹp đẽ hơn.

Chùa Hòa Thạnh nổi bật với kiến trúc Phật giáo đặc sắc, có diện tích 11,5m x 40m và chiều cao khoảng 15m. Ngôi chùa có hai mái chính ở phía trước và sau, cùng với những pho tượng gỗ quý giá, tạo nên một không gian hài hòa giữa thiên nhiên và kiến trúc. Đây là một điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích văn hóa Phật giáo và nghệ thuật kiến trúc.

Ngoài ra, chùa Hòa Thạnh còn ghi dấu kỷ niệm về việc cụ Nguyễn Sinh Sắc, cha của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã thăm chùa trong khoảng thời gian từ năm 1921 đến 1923. Vào ngày 12 và 13 tháng 8 âm lịch hàng năm, đông đảo Phật tử tụ tập tại đây để lễ bái và cầu nguyện.

Chùa Hòa Thạnh đã được công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia vào ngày 04/08/1992, khẳng định giá trị văn hóa và lịch sử của ngôi chùa trong lòng dân tộc.

Di tích chùa Giồng Thành

Chùa Giồng Thành, còn được biết đến với tên gọi Long Hưng Tự, tọa lạc tại phường Long Sơn, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang. Ngôi chùa được xây dựng trên một khu đất rộng lớn gần sông Cái Vừng, cách thị xã Tân Châu khoảng 3 km.

Lịch sử xây dựng chùa bắt đầu vào năm 1833, khi vua Minh Mạng ra lệnh di chuyển địa điểm xây dựng thành trì từ Châu Đốc sang Long Sơn vì lợi thế địa hình. Tuy nhiên, công trình tại Long Sơn đã bị bỏ dở. Đến năm 1875, Hòa thượng Trí Trang đã xây dựng một ngôi chùa nhỏ bằng tre lá trên nền đất cũ, từ đó mà chùa được gọi là Giồng Thành.

Năm 1927, Hòa thượng Chánh Hườn nhận thấy chùa đã trở nên chật chội và cũ kỹ, nên đã xin phép chính quyền Pháp để quyên góp xây dựng lại ngôi chùa. Đến năm 1970, Hòa thượng Chơn Như đã thực hiện một lần trùng tu lớn, chuyển đổi kiến trúc theo phong cách Ấn Độ.

Chùa Giồng Thành được thiết kế theo hình chữ “Song Hỷ” với ba gian: chánh điện, nhà giảng, và nhà hậu tổ. Chánh điện thờ Phật Thích-ca Mâu-ni cùng hai vị thần Nam Tào và Bắc Đẩu. Mặt tiền của chùa mang phong cách Ấn Độ, nổi bật với tháp hai tầng hình phễu úp ngược.

Ngoài việc lưu giữ các giá trị văn hóa, di tích chùa Giồng Thành còn gắn liền với nhiều dấu ấn lịch sử, khi đây từng là nơi ẩn náu của các chiến sĩ cách mạng và diễn ra nhiều hoạt động chính trị chống lại thực dân Pháp.

Với những đóng góp quan trọng cho di sản văn hóa, vào ngày 12/12/1986, chùa Giồng Thành đã được nhà nước công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia.

Các khu di tích An Giang là những điểm đến thú vị, mang lại cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa của vùng đất này. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về những giá trị quý báu tại An Giang, khuyến khích bạn đến khám phá và trải nghiệm thực tế những di sản văn hóa độc đáo này.

Address: 631 QL6, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Phone: 0356154789

E-Mail: contact@yeulichsu.edu.vn