FAQ

Lưỡng Hà – cái nôi của nền văn minh nhân loại

Lưỡng Hà là nước nào?

Lưỡng Hà là một khu vực lịch sử nằm trong hệ thống sông Tigris và Euphrates ở phía bắc của Lưỡi liềm màu mỡ. Ngày nay, Lưỡng Hà nằm ở Iraq. Khu vực này mang những ảnh hưởng của rất nhiều nền văn hóa khác nhau, trong đó phổ biến nhất là người Assyria, Sumer, Babylon.

Lưỡng Hà là một trong những nền văn minh cổ đại và sớm nhất, xuất hiện tại vùng Trung Đông cách đây hàng nghìn năm. Nó được coi là một trong những trung tâm văn hóa đầu tiên trên thế giới, và các nền văn minh nổi tiếng nhất của nó là người Assyria, Sumer, Babylon. Lưỡng Hà là nơi có những phát triển sớm nhất của Cách mạng Đồ đá mới từ khoảng 10.000 TCN.

Nó đã được xác định là đã “truyền cảm hứng cho một số phát triển quan trọng nhất trong lịch sử loài người, bao gồm việc phát minh ra bánh xe, trồng những cây ngũ cốc đầu tiên và sự phát triển của chữ thảo, toán học, thiên văn học, nông nghiệp và sự phát triển của đế chế đầu tiên trong lịch sử (đế quốc Akkad) do Sargon of Akkad lãnh đạo”.

Một số nền văn minh theo sau nó, nền đầu tiên là nền văn minh Ubaid (4500 TCN–1900 TCN), sau đó là các đế chế, đáng chú ý nhất là đế chế Babylon (2334 TCN–2154 TCN), Đế quốc Tân Assyria (911 TCN–609 TCN) và Đế quốc Achaemenid (626 TCN–539 TCN).

Nguồn gốc của tên gọi Lưỡng Hà

Tên gọi Lưỡng Hà có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là “vùng đất giữa hai dòng sông”. Hai dòng sông lớn chảy qua Lưỡng Hà đó là sông Tigris và sông Euphrates. Hai con sông này có nguồn gốc từ vùng núi Taurus ở Thổ Nhĩ Kỳ.

Sông Tigris chảy qua Iraq và Syria, rồi đổ ra vịnh Ba Tư. Sông Euphrates chảy qua Iraq, Syria, và Thổ Nhĩ Kỳ, rồi đổ ra vịnh Ba Tư. Hai con sông đã cung cấp nguồn nước và phù sa dồi dào cho Lưỡng Hà. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp ở Lưỡng Hà. Các nền văn minh cổ đại ở Lưỡng Hà đã phát triển dựa trên nền nông nghiệp tưới tiêu.

Những thành tựu văn hoá Cổ đại Lưỡng Hà

Chữ viết

Vào khoảng thế kỷ IV TCN chữ  viết đã xuất hiện ở vùng Lưỡng Hà và đây là một trong những thành tựu văn hóa quan trọng nhất của Lưỡng Hà. Người Sumer là những người đã phát minh ra viết chữ Lưỡng Hà sớm nhất.

Ban đầu, họ sử dụng hình vẽ, sau đó là các dấu vạch kết hợp thành ý. Họ sử dụng một cây gỗ nhỏ hoặc cây cỏ có đầu nhọn ở một đầu để nhấn và tạo thành một biểu đồ giống mũi tên hoặc chiếc đinh. Những chiếc đinh này sau đó được kết hợp lại để tạo thành từng từ. Mỗi tấm đất sét trở thành một trang sách và chữ viết của họ thường có hình dạng góc cạnh, vì vậy chúng thường được gọi là “chữ hình góc” hoặc “chữ hình đinh”.

chu-viet-luong-ha

Nhiều dân tộc ở Tây Á thời cổ đại đã sử dụng hình thức viết chữ này, do đó, chữ viết được phát minh bởi người Sumer có thể xem là chữ viết mẹ của nhiều hệ thống chữ viết cổ khác của người Akkad, Babylon, Hatti, Atxiri, và Ba Tư.

Khi thành phố Ninive – thủ đô của đế quốc Atxiri – được khai quật, các nhà khảo cổ học đã phát hiện một thư viện lớn trong cung điện của vua Atxuabanipan, chứa tới 2200 tấm đất sét được ghi bằng loại chữ “hình đinh”. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, hai nhà ngôn ngữ học Đức là Gơrôtophen (Grôtefend) và Anh là Raolinhxơn (Henry Rawlinson) đã đọc được chữ hình đinh này thông qua văn tự Ba Tư. Việc nghiên cứu lịch sử của khu vực Lưỡng Hà thời cổ đại từ đó đã đạt được những tiến bộ đáng kể.

Văn học

Nền văn học của Lưỡng Hà có cơ sở chủ yếu được thừa hưởng từ văn học của người Sumer, bao gồm nhiều thể loại văn học như văn học truyền miệng, văn học dân gian, thơ ca và đặc biệt là thể loại anh hùng ca.

Trong văn học truyền miệng và dân gian của họ, có những bài ca về cuộc sống hàng ngày của những người làm nông, nấu nướng, và làm bánh mì. Họ cũng sáng tạo ra thể loại ngụ ngôn, trong đó con người đưa ra các câu chuyện về con vật, thường được nhân cách hóa, để truyền đạt những bài học và giáo dục con người, như ví dụ truyện ngụ ngôn nổi tiếng “Cuộc tranh cãi giữa ngựa và bò”.

Truyền thuyết về nạn hồng thủy và cuộc đấu tranh của thần Ninuta với loài quỷ dữ giữ nước đã phản ánh thực tế về sự biến đổi của môi trường tự nhiên với cảnh vừa thuận lợi và đầy khắc nghiệt của hai dòng sông lớn là Tigris và Euphrates tại vùng cảng Lưỡng Hà. Cuộc đấu tranh này cũng thể hiện cuộc chiến gian khổ của người dân Lưỡng Hà trong việc chế ngự sự tự nhiên để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của nền kinh tế nông nghiệp của họ.

Tác phẩm văn học đặc sắc nhất của thời cổ đại Lưỡng Hà chính là anh hùng ca về Gilgamesh. Mặc dù vẫn bị ảnh hưởng bởi yếu tố tôn giáo, tuy nhiên anh hùng ca Gilgamesh đã tôn vinh sức mạnh vượt trội của con người và ca ngợi tầm quan trọng của cái thiện, cũng như sự chiến thắng của điều đúng đắn trước cái ác.

Toán học 

Toán học đã phát triển khá sớm trong nền văn hóa của người Lưỡng Hà. Họ sử dụng nhiều phương pháp đếm khác nhau, từ hệ thống đếm dựa trên số 5 làm cơ sở, cho đến hệ thống đếm dựa trên số 60 làm đơn vị. Ngoài ra, người Lưỡng Hà cũng sử dụng hệ thống đếm lấy số 10 làm cơ sở theo phương pháp Thập tiến vị.

Người Lưỡng Hà cũng đã sử dụng số pi với giá trị là 3,00 để tính diện tích và chu vi của hình tròn. Họ cũng đã khám phá ra một định lí: trong tam giác vuông, bình phương của cạnh huyền bằng tổng bình phương của hai cạnh góc vuông. Có những cuốn sách lưu giữ các bài toán toán học của người Lưỡng Hà bao gồm các phép tính đa dạng như tính sản lượng thu hoạch trên các khu vực ruộng đất có diện tích khác nhau, và tính thời gian cần thiết để đào đào bốn cái hồ chứa nước có độ sâu khác nhau…

Kiến trúc

Mặc dù vật liệu xây dựng chính ở Lưỡng Hà thường là đá, gỗ và gạch, nhưng cư dân của vùng này đã có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực kiến trúc và điêu khắc. Họ đã xây dựng nhiều đền miếu với các trang trí và chạm khắc phong cách sặc sỡ. Có hai công trình kiến trúc nổi bật là cung điện của vua Guđêa và cung điện của vua Nabusôđônôxo, là những tượng điển về sự đồ sộ và nghệ thuật kiến trúc của người dân Lưỡng Hà. 

Một trong những thành tựu nổi bật trong nghệ thuật kiến trúc của Lưỡng Hà là thành Babylon và Khu vườn treo Babylon, được xây dựng trong thời kỳ trị vì của Nabusôđônôxo, quốc vương của Tân Babylon. Đây là một trong bảy kỳ quan của thế giới cổ đại. Theo truyền thuyết, Khu vườn treo Babylon, còn được gọi là Khu vườn thượng uyển Babylon, là một công trình độc đáo được xây dựng để thỏa lòng vương hậu, một công chúa xứ Mêđi – nơi nổi tiếng với rừng núi, cây cỏ và thiên nhiên hoang sơ.

khu-vuon-treo-babylon

Khu vườn này thú vị với một ngọn núi nhân tạo cao khoảng 25m, được chia thành bốn tầng và kết nối bằng những cầu thang to và rộng rãi. Mỗi tầng của Khu vườn treo Babylon được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống, với các cột cao và vòm được làm bằng gạch và được trang trí tinh tế. Toàn bộ mặt bằng của Khu vườn được tạo thành từ các tảng đá phẳng sau đó được phủ lớp cói mỏng và nhựa đường.

Tiếp theo, xây một lớp gạch với hai hàng gạch được ghép lại chặt chẽ bằng bột thạch anh. Phía trên lớp gạch này có các tấm kim loại và trên cùng là lớp đất để trồng cây. Hệ thống ống dẫn nước được xây dựng để tưới cây, với nước được lấy từ sông Ơphơrát và đưa lên bể chứa ở từng tầng.

Hàng trăm nô lệ hàng ngày vác gầu để múc nước từ bể chứa và tưới cho cây cỏ. Nhờ sự quan tâm và chăm sóc kỹ lưỡng, Khu vườn treo Babylon luôn xanh tươi suốt cả bốn mùa. Đứng trên “vườn hoa không trung” này, bạn có thể chiêm ngưỡng toàn cảnh vẻ đẹp lộng lẫy của thành Babylon.

Thiên văn

Về mặt thiên văn học, người Lưỡng Hà đã có những đóng góp quan trọng. Hệ Mặt Trời bao gồm 7 hành tinh: Mặt Trời, Mặt Trăng và 5 hành tinh khác trong chuỗi các hành tinh: thứ tự này từ Mặt Trời ra là: Mercury, Venus, Trái Đất, Sao Mộc, Sao Hỏa, Sao Mộc và Sao Diêm Vương. Chu kỳ của các hành tinh này theo quỹ đạo của mình quanh Mặt Trời khác nhau.

Bầu trời Lưỡng Hà trong sáng suốt 8 tháng trong một năm, các nhà thiên văn học Lưỡng Hà có điều kiện thuận lợi để tiến hành nghiên cứu thiên văn. Họ đã phát hiện và ghi chép hoàng đạo, chia bầu trời thành 12 cung được gọi là “12 cung hoàng đạo”.

Các hình ảnh thiên văn được vẽ và ghi chép theo quỹ đạo tương đối chính xác. Người Lưỡng Hà cũng sở hữu kiến thức đáng kể về sao chổi, sao băng, và hiện tượng thiên văn như nguyệt thực và nhật thực.

Lịch pháp của người Lưỡng Hà đã xuất hiện sớm từ thời kỳ thống trị của các quốc gia Sumer. Họ sử dụng lịch âm với nguyên tắc là 1 năm gồm 12 tháng, mỗi tháng có 29 hoặc 30 ngày (6 tháng 29 ngày và 6 tháng 30 ngày). 

Y học 

Về y học thì các nhà khảo cổ đã khám phá ra các tấm bảng đất sét, họ đã tìm thấy ghi chép chi tiết về cách điều trị các bệnh thông thường như bệnh về đường tiêu hóa, hô hấp, mắt, tai, tim, và thần kinh. Họ đã phân biệt rõ ràng giữa nội khoa và ngoại khoa trong lĩnh vực y học Lưỡng Hà.

Tôn giáo

Người Lưỡng Hà theo đa thần giáo, trong đó mỗi quốc gia sẽ có thần chủ riêng của họ. Ví dụ, người Urúc tôn thờ thần Anu, trong khi người Eriđu thờ thần Eaua.

Ngoài các thần chủ, người Lưỡng Hà còn tôn thờ nhiều thần khác. Thần nước Ea và con trai của ông được tôn làm thần của nước và được coi là người dạy bảo cư dân về trồng trọt, nghề thủ công và lòng nhân ái. Thần Tammu là vị thần được coi là hướng dẫn cách làm nông nghiệp và bảo vệ mùa màng, cùng với vai trò của mình trong cuộc sống hàng ngày.

Thân Nêgan, thần địa ngục, thường được biểu tượng bằng một hình thể kỳ dị với mặt người, sừng bò, mình sư tử và có cánh. Nữ thần Lara thường được tôn làm thần mẹ và bảo hộ nông nghiệp cũng như sinh sản. Cuối cùng, thần Mặt trời Samát thường được xem là thần bảo trợ luật pháp và hệ thống tòa án.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.