Chào mừng bạn đến với website yeulichsu.edu.vn! Chúng tôi chuyên cung cấp các tài liệu học tập môn Lịch sử 12 một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Bài viết này sẽ tóm tắt bài 21 Lịch sử 12: Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đấu tranh chống đế quốc Mỹ và chính quyền Sài Gòn ở miền Nam (1954-1965) một cách chi tiết nhất, giúp bạn dễ dàng nắm bắt kiến thức trọng tâm và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, thi cử.
Tình hình và nhiệm vụ cách mạng nước ta sau hiệp định Giơ-ne-vơ 1954 về Đông Dương
1. Tình hình
Sau khi Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết, chiến tranh xâm lược của Pháp tại Đông Dương, với sự hỗ trợ của Mỹ, đã chấm dứt.
a. Miền Bắc
- Ngày 10/10/1954, quân đội ta tiếp quản Hà Nội.
- Ngày 1/1/1955, Trung ương Đảng, Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh chính thức ra mắt nhân dân thủ đô.
- Ngày 16/5/1955, quân đội Pháp rời khỏi Hải Phòng, hoàn tất việc giải phóng miền Bắc.
b. Miền Nam
- Giữa tháng 5/1956, quân đội Pháp rút khỏi miền Nam mà không thực hiện cuộc tổng tuyển cử thống nhất Việt Nam như quy định trong Hiệp định Giơ-ne-vơ.
- Mỹ thay thế Pháp, đưa Ngô Đình Diệm lên nắm quyền, với ý đồ chia cắt Việt Nam và biến miền Nam thành một thuộc địa kiểu mới và căn cứ quân sự.
Do âm mưu của Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm, đất nước ta tạm thời bị chia cắt thành hai miền.
2. Nhiệm vụ
- Vì âm mưu của Mỹ – Diệm, cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước chưa hoàn thành.
- Miền Bắc cần hàn gắn vết thương chiến tranh, khôi phục kinh tế và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- Miền Nam tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, nhằm thực hiện hòa bình và thống nhất đất nước.
Miền Bắc hoàn thành cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, cải tạo quan hệ sản xuất (1954 – 1960)
1. Hoàn thành cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh (1954 – 1957)
a. Hoàn thành cải cách ruộng đất
Nhu cầu cải cách:
- Thực tế ở miền Bắc: Sau chiến tranh, nhu cầu cải thiện đời sống và sản xuất của nông dân trở nên cấp thiết.
- Yêu cầu của nông dân: Nông dân mong muốn được sở hữu đất đai để tự canh tác, nâng cao năng suất và chất lượng cuộc sống.
- Củng cố khối liên minh công nông: Tạo điều kiện cho giai cấp công nhân và nông dân đoàn kết, hợp tác chặt chẽ.
- Mở rộng mặt trận thống nhất: Tăng cường sự đoàn kết toàn dân, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế và ổn định xã hội.
Nghị quyết cải cách: Ủy ban Cải cách Ruộng đất Trung ương đã ban hành nghị quyết với mục tiêu: “Đẩy mạnh phát động quần chúng thực hiện cải cách ruộng đất”, nhằm huy động sức mạnh của toàn dân vào công cuộc cải cách.
Kết quả cải cách:
- Thời gian thực hiện: Hơn 2 năm (1954 – 1956), chia thành 5 đợt cải cách, bao gồm cả đợt đầu tiên trong thời kỳ kháng chiến.
- Diện tích đất tịch thu, trưng thu, trưng mua: Khoảng 810.000 hecta đất nông nghiệp đã được phân chia lại.
- Số lượng trâu bò tịch thu: 100.000 con trâu bò được phân phát cho nông dân để hỗ trợ sản xuất.
- Số lượng nông cụ tịch thu: 1,8 triệu nông cụ được cung cấp cho nông dân, giúp cải thiện năng suất lao động.
- Số hộ nông dân được chia đất: 2 triệu hộ nông dân lao động đã nhận được đất, thực hiện khẩu hiệu “Người cày có ruộng”.
Sai lầm và sửa chữa:
Một số sai lầm trong quá trình thực hiện:
- Đấu tố tràn lan: Đấu tố không đúng đối tượng, gây ảnh hưởng đến cả những địa chủ có công với cách mạng và những người không phải địa chủ.
- Quy nhầm một số người: Một số nông dân, cán bộ, đảng viên bị nhận định sai là địa chủ, dẫn đến việc xử lý không công bằng.
Biện pháp sửa chữa:
- Đảng và Chính phủ kịp thời phát hiện các sai lầm và đưa ra các biện pháp sửa chữa vào năm 1957.
- Giảm thiểu hậu quả sai lầm, giữ vững ý nghĩa thắng lợi của cải cách ruộng đất.
- Củng cố và tăng cường khối liên minh công nông, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế và ổn định xã hội.
b. Phục hồi kinh tế và hàn gắn vết thương chiến tranh
Trong kỳ họp thứ IV của Quốc hội khóa I, quyết định được đưa ra là: “Củng cố miền Bắc bằng cách đẩy mạnh và hoàn thành cải cách ruộng đất theo kế hoạch, phục hồi và phát triển kinh tế – văn hóa.”
Nông nghiệp
- Khai hoang, tăng cường canh tác, phát triển đàn trâu bò, mua sắm thêm nông cụ.
- Xây dựng các công trình thủy lợi mới, mở rộng diện tích tưới tiêu.
- Đến năm 1957, sản lượng lương thực đạt hơn 4 triệu tấn, giải quyết cơ bản nạn đói kinh niên ở miền Bắc.
Công nghiệp
- Phục hồi, mở rộng và xây dựng nhiều nhà máy, xí nghiệp mới.
- Đến cuối năm 1957, có 97 nhà máy, xí nghiệp lớn do nhà nước quản lý.
Thủ công nghiệp và thương nghiệp
- Nhanh chóng khôi phục và đảm bảo cung cấp các mặt hàng thiết yếu cho nhân dân.
- Giải quyết việc làm cho người lao động.
- Ngoại thương do nhà nước quản lý, năm 1957, miền Bắc giao thương với 27 quốc gia.
Giao thông vận tải
- Khôi phục 700 km đường sắt, sửa chữa và xây dựng mới hàng nghìn km đường ô tô, phát triển bến cảng và đường hàng không dân dụng quốc tế.
Văn hóa và giáo dục
- Đẩy mạnh hệ thống giáo dục phổ thông 10 năm.
- Xây dựng các trường đại học.
- Hơn 1 triệu người được xóa mù chữ.
Y tế
- Được quan tâm và xây dựng.
- Vận động người dân thực hiện nếp sống lành mạnh, giữ gìn vệ sinh.
c. Ý nghĩa
- Củng cố chính quyền dân chủ nhân dân.
- Tăng cường khả năng phòng thủ của đất nước.
- Mở rộng Mặt trận dân tộc thống nhất.
- Thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới.
2. Cải tạo quan hệ sản xuất và bước đầu phát triển kinh tế – xã hội (1958 – 1960)
a. Cải tạo quan hệ sản xuất
Giai đoạn 1958 – 1960
Trong giai đoạn này, miền Bắc tiến hành cải tạo quan hệ sản xuất theo hướng xã hội chủ nghĩa, tập trung vào nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp nhỏ và công thương nghiệp tư bản tư doanh, với trọng tâm là hợp tác hóa nông nghiệp.
- Phong trào xây dựng hợp tác xã diễn ra sôi nổi trên khắp miền Bắc.
- Đến cuối năm 1960, hơn 85% hộ nông dân với 70% ruộng đất đã tham gia vào hợp tác xã nông nghiệp.
- Hơn 87% thợ thủ công và 45% người buôn bán nhỏ cũng đã vào hợp tác xã.
- Đối với tư sản dân tộc, phương pháp cải tạo là hòa bình, và đến cuối năm 1960, hơn 95% hộ tư sản đã tham gia vào công tư hợp doanh.
Kết quả: Đã cơ bản xóa bỏ chế độ người bóc lột người, thúc đẩy sản xuất phát triển.
Hạn chế:
- Có sai lầm khi đồng nhất cải tạo với việc xóa bỏ tư hữu và các thành phần kinh tế cá thể.
- Việc xây dựng hợp tác xã không tuân thủ nguyên tắc tự nguyện, công bằng, dân chủ, dẫn đến việc không phát huy được tính chủ động và sáng tạo trong sản xuất.
b. Bước đầu xây dựng và phát triển kinh tế – xã hội
Kinh tế
- Trọng tâm là phát triển kinh tế quốc doanh.
- Đến năm 1960, có 172 xí nghiệp lớn do trung ương quản lý và 500 xí nghiệp do địa phương quản lý.
Văn hóa, giáo dục, y tế
- Với sự phát triển kinh tế, giáo dục phổ thông cũng phát triển mạnh mẽ.
- Số học sinh năm 1960 tăng 80% so với năm 1957.
- Cơ sở y tế tăng gấp 11 lần so với năm 1955.
Miền Nam đấu tranh chống chế độ Mỹ – Diệm, giữ gìn và phát triển lực lượng Cách Mạng, tiến tới “Đồng khởi” (1954 – 1960)
1. Đấu tranh chống chế độ Mỹ – Diệm, giữ gìn và phát triển lực lượng cách mạng (1954 – 1959)
- Từ năm 1954, Đảng nhận thấy đế quốc Mỹ đã trở thành kẻ thù chính, trực tiếp của nhân dân Đông Dương. Vì vậy, Trung ương Đảng đề ra nhiệm vụ cho cách mạng miền Nam: chuyển từ đấu tranh chống Pháp sang đấu tranh chống Mỹ – Diệm, yêu cầu chúng thực thi Hiệp định Geneva 1954, bảo vệ hòa bình và củng cố lực lượng cách mạng.
- Dưới sự lãnh đạo của Đảng, phong trào hòa bình nở rộ ở miền Nam, thu hút nhiều tầng lớp nhân dân tham gia, từ đó hình thành mặt trận chống Mỹ – Diệm.
- Từ năm 1958 đến 1959, âm mưu xâm lược của Mỹ và sự phản động của chính quyền Ngô Đình Diệm ngày càng lộ rõ. Do đó, mục tiêu và hình thức đấu tranh của nhân dân miền Nam được mở rộng, bao gồm:
- Chống lại chế độ Mỹ – Diệm.
- Chống lại sự khủng bố, đàn áp và các chiến dịch “tố cộng”, “diệt cộng”.
- Đòi hỏi quyền tự do, dân sinh, dân chủ.
- Giữ gìn và phát triển lực lượng cách mạng.
- Hình thức đấu tranh cũng chuyển từ các hoạt động chính trị hòa bình sang đấu tranh bằng bạo lực, kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
2. Phong trào “Đồng khởi” (1959 – 1960)
Hoàn cảnh bùng nổ phong trào “Đồng khởi”
Trong giai đoạn 1957 – 1959, chế độ Mỹ – Diệm gia tăng khủng bố và đàn áp lực lượng cách mạng:
- Mở rộng các chiến dịch “tố cộng”, “diệt cộng”.
- Ban hành sắc lệnh đặt cộng sản ngoài vòng pháp luật và thực hiện “đạo luật 10/59”, sử dụng máy chém để giết hại nhiều người vô tội khắp miền Nam.
⇒ Cách mạng miền Nam đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách lớn, đòi hỏi cần có biện pháp quyết liệt để vượt qua.
Tại Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 15 (1/1959), quyết định được đưa ra cho phép nhân dân miền Nam sử dụng bạo lực cách mạng để lật đổ chính quyền Mỹ – Diệm.
⇒ Dưới sự chỉ đạo của Đảng, phong trào đấu tranh của quần chúng lan rộng khắp miền Nam, hình thành cao trào cách mạng với phong trào “Đồng khởi”.
Diễn biến chính của phong trào “Đồng khởi”
Ban đầu, phong trào nổ ra ở từng địa phương như: Bác Ái (2/1959), Trà Bồng (8/1959), sau đó lan ra khắp miền Nam thành cao trào cách mạng. Điển hình là cuộc “Đồng khởi” tại Bến Tre.
- Ngày 17/1/1960, phong trào “Đồng khởi” bùng nổ tại ba xã Định Thủy, Phước Hiệp, Bình Khánh (huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre), sau đó lan rộng khắp huyện Mỏ Cày và toàn tỉnh Bến Tre.
- Nhân dân giải tán chính quyền địch, lập Ủy ban nhân dân tự quản, thành lập lực lượng vũ trang, tịch thu ruộng đất của địa chủ và cường hào để chia cho dân nghèo.
Từ Bến Tre, phong trào “Đồng khởi” lan ra khắp Nam Bộ, Tây Nguyên và một số khu vực ở miền Trung Trung Bộ.
Kết quả và ý nghĩa
- Phong trào “Đồng khởi” làm thất bại chiến lược “Chiến tranh đơn phương” của Mỹ, làm lung lay chính quyền Ngô Đình Diệm.
- Tháng 12/1960, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam ra đời.
- Phong trào đánh dấu bước chuyển của cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
Miền Bắc bước đầu xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội (1961 – 1965)
1. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng (tháng 9/1960) tại Hà Nội
a. Hoàn cảnh lịch sử
Trong bối cảnh cách mạng ở cả hai miền Nam – Bắc có những bước tiến quan trọng, miền Bắc đã đạt được những thắng lợi trong việc cải tạo và khôi phục kinh tế, trong khi cách mạng miền Nam có bước nhảy vọt sau phong trào Đồng Khởi. Trong hoàn cảnh đó, Đảng Lao động Việt Nam tổ chức Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III từ ngày 5 đến 10/9/1960 tại Hà Nội.
b. Nội dung
Đại hội đã đề ra nhiệm vụ chiến lược cho cách mạng của cả nước và từng miền:
- Miền Bắc: Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa, với vai trò quyết định nhất.
- Miền Nam: Tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, có vai trò quyết định trực tiếp.
Cách mạng ở hai miền có mối quan hệ mật thiết, cùng nhau hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong cả nước và thực hiện hòa bình thống nhất đất nước.
Đại hội thảo luận và thông qua Báo cáo chính trị, Báo cáo sửa đổi điều lệ Đảng.
Thông qua kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961 – 1965) để xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
Bầu Ban Chấp hành Trung ương Đảng, với Hồ Chí Minh làm Chủ tịch và Lê Duẩn làm Tổng Bí thư.
c. Ý nghĩa
Đại hội lần thứ III là một cột mốc quan trọng trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh hòa bình thống nhất đất nước. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: “Đại hội lần này là đại hội xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh hòa bình thống nhất nước nhà.”
2. Miền Bắc thực hiện kế hoạch Nhà nước 5 năm (1961 – 1965) xây dựng chủ nghĩa xã hội làm trọng tâm
Nhiệm vụ
- Tăng cường phát triển công nghiệp và nông nghiệp.
- Tiếp tục công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa.
- Củng cố và mở rộng thành phần kinh tế quốc doanh.
- Nâng cao đời sống vật chất và văn hóa của người lao động.
- Củng cố quốc phòng và duy trì trật tự an ninh xã hội.
Công nghiệp
- Công nghiệp được ưu tiên phát triển với 48% vốn đầu tư, trong đó công nghiệp nặng chiếm 80%.
- Đến năm 1965, giá trị sản lượng công nghiệp nặng tăng gấp 3 lần so với năm 1960.
- Công nghiệp quốc doanh chiếm 93% tổng giá trị sản lượng công nghiệp miền Bắc, giữ vai trò chủ đạo.
- Công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp đáp ứng 80% nhu cầu hàng tiêu dùng.
Nông nghiệp
- Phần lớn nông dân tham gia vào hợp tác xã nông nghiệp.
- Hợp tác xã bậc cao được thành lập và áp dụng khoa học – kỹ thuật.
- Hệ thống thủy lợi phát triển mạnh.
- Nhiều hợp tác xã đạt năng suất 5 tấn thóc/ha.
Thương nghiệp
- Thương nghiệp quốc doanh được ưu tiên phát triển, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
- Củng cố quan hệ sản xuất mới, ổn định và cải thiện đời sống nhân dân.
Giao thông
- Hệ thống giao thông bao gồm đường bộ, đường sắt, đường liên tỉnh, đường sông, và đường hàng không được cải thiện.
- Việc đi lại trong nước và giao thông quốc tế trở nên thuận lợi hơn.
Giáo dục và y tế
- Giáo dục phát triển mạnh từ phổ thông đến đại học.
- Xây dựng 6.000 cơ sở y tế, loại trừ nhiều dịch bệnh.
Nghĩa vụ hậu phương
- Hỗ trợ miền Nam với vũ khí, đạn dược, thuốc men.
- Nhiều đơn vị vũ trang, cán bộ quân sự, y tế và giáo dục, cũng như bộ đội được đưa vào Nam để chiến đấu và xây dựng vùng giải phóng.
Kết quả và điều chỉnh
Kế hoạch 5 năm đạt nhiều kết quả quan trọng, tuy nhiên ngày 7/2/1965, Mỹ bắt đầu chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất, buộc miền Bắc phải chuyển hướng xây dựng và phát triển kinh tế phù hợp với điều kiện chiến tranh.
Miền Nam chiến đấu chống chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ (1961 – 1965)
1. Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ ở miền Nam
a. Bối cảnh lịch sử
Cuối năm 1960, chế độ thống trị của Ngô Đình Diệm đã thất bại, khiến Mỹ phải thay đổi chiến lược và thực hiện “Chiến tranh đặc biệt” tại miền Nam từ năm 1961 đến 1965.
b. Âm mưu
Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” là một hình thức chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới. Chiến tranh này được tiến hành bởi quân đội Sài Gòn dưới sự chỉ huy của các cố vấn Mỹ, sử dụng vũ khí, trang bị kỹ thuật và phương tiện chiến tranh của Mỹ nhằm chống lại phong trào cách mạng của nhân dân Việt Nam. Mưu đồ chính là “dùng người Việt đánh người Việt.”
c. Thủ đoạn
- Kế hoạch Staley – Taylor: Bình định miền Nam trong 18 tháng.
- Tăng cường viện trợ: Gia tăng viện trợ quân sự cho chính quyền Diệm, tăng cường cố vấn Mỹ và lực lượng quân đội Sài Gòn.
- Ấp chiến lược: Dồn dân lập “Ấp chiến lược,” trang bị hiện đại, phổ biến các chiến thuật mới như “trực thăng vận” và “thiết xa vận.” “Ấp chiến lược” được coi là “xương sống” của “Chiến tranh đặc biệt”.
- Quân sự Mỹ ở miền Nam: Thành lập Bộ chỉ huy quân sự Mỹ (MACV).
- Hành quân càn quét: Mở nhiều cuộc hành quân càn quét nhằm tiêu diệt lực lượng cách mạng, phá hoại miền Bắc, phong tỏa biên giới và vùng biển nhằm ngăn chặn sự chi viện của miền Bắc cho miền Nam.
2. Miền Nam chiến đấu chống “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ
a. Tổ chức lãnh đạo hoàn chỉnh
- Ngày 20/12/1960, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập.
- Tháng 01/1961, Trung ương Cục miền Nam được thành lập.
- Ngày 02/1961, các lực lượng vũ trang thống nhất thành Quân Giải phóng miền Nam.
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam và Đảng lãnh đạo nhân dân tiến hành kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang. Các cuộc nổi dậy tấn công địch diễn ra trên ba vùng chiến lược (rừng núi, nông thôn đồng bằng, và đô thị) bằng ba mũi giáp công (chính trị, quân sự, binh vận).
b. Đánh bại kế hoạch Staley – Taylor (1961 – 1963)
Kế hoạch Staley – Taylor: Mỹ dự định bình định miền Nam trong 18 tháng.
- Giai đoạn 1961 – 1962: Quân Giải phóng đã đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của địch.
- Chống và phá “Ấp chiến lược”: Cuộc đấu tranh giữa ta và địch diễn ra gay go quyết liệt. Quân Giải phóng phá ấp chiến lược đồng thời dựng làng chiến đấu. Đến cuối năm 1962, lực lượng ta kiểm soát hơn nửa số ấp với 70% nông dân miền Nam.
- Trên mặt trận quân sự: Ngày 02/01/1963, quân và dân ta giành thắng lợi lớn ở trận Ấp Bắc (Mỹ Tho), đánh bại cuộc hành quân của 2000 lính Sài Gòn dưới sự chỉ huy của cố vấn Mỹ, sử dụng phương tiện chiến tranh hiện đại.
- Đấu tranh chính trị: Cuộc đấu tranh diễn ra mạnh mẽ khắp các đô thị lớn, nổi bật là phong trào của “đội quân tóc dài” và các tín đồ Phật giáo. Những hoạt động này góp phần làm suy yếu nhanh chóng chính quyền Ngô Đình Diệm.
Ngày 01/11/1963, Mỹ hậu thuẫn Dương Văn Minh lật đổ Ngô Đình Diệm, khiến chính quyền Sài Gòn rơi vào khủng hoảng trầm trọng.
c. Đánh bại kế hoạch Johnson – Mac Namara (1964-1965)
- Tăng cường viện trợ: Mỹ tăng cường viện trợ quân sự để ổn định chính quyền Sài Gòn và tập trung bình định các khu vực trọng điểm miền Nam trong giai đoạn 1964 – 1965.
- Đánh phá “Ấp chiến lược”: Các mảng lớn của “Ấp chiến lược” bị phá vỡ, dẫn đến sự sụp đổ của chiến lược này. Vùng giải phóng ngày càng mở rộng, và các chính quyền cách mạng được thành lập ở nhiều nơi.
Quân sự
- Đông Xuân 1964 – 1965: Quân Giải phóng giành thắng lợi lớn trong trận Bình Giã (02/12/1964), tiêu diệt 1700 lính địch và đánh bại các chiến lược “trực thăng vận” và “thiết xa vận” của Mỹ.
- Chiến thắng liên tiếp: Sau Bình Giã, quân ta tiếp tục thắng lớn ở An Lão, Ba Gia, và Đồng Xoài, làm phá sản chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ.
3. Ý nghĩa
- Duy trì thế chủ động: Cách mạng miền Nam tiếp tục giữ vững thế chủ động tiến công.
- Thất bại của Mỹ: Mỹ thất bại trong việc sử dụng miền Nam Việt Nam làm thí điểm cho một loại hình chiến tranh mới để đàn áp phong trào cách mạng toàn cầu.
- Chuyển sang “Chiến tranh cục bộ”: Mỹ buộc phải chuyển sang chiến lược “Chiến tranh cục bộ”, thừa nhận sự thất bại của “Chiến tranh đặc biệt”.
- Khẳng định đường lối đúng đắn: Chiến thắng chứng tỏ sự đúng đắn trong đường lối lãnh đạo của Đảng và sự trưởng thành nhanh chóng của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam.
Hy vọng với phần tóm tắt chi tiết này, các bạn học sinh sẽ dễ dàng nắm bắt được nội dung bài 21 Lịch sử 12: Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đấu tranh chống đế quốc Mỹ và chính quyền Sài Gòn ở miền Nam (1954-1965). Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả cao trong học tập!