⇒ Dưới sự chỉ đạo của Đảng, phong trào đấu tranh của quần chúng lan rộng khắp miền Nam, hình thành cao trào cách mạng với phong trào “Đồng khởi”.
Diễn biến chính của phong trào “Đồng khởi”
Ban đầu, phong trào nổ ra ở từng địa phương như: Bác Ái (2/1959), Trà Bồng (8/1959), sau đó lan ra khắp miền Nam thành cao trào cách mạng. Điển hình là cuộc “Đồng khởi” tại Bến Tre.
Ngày 17/1/1960, phong trào “Đồng khởi” bùng nổ tại ba xã Định Thủy, Phước Hiệp, Bình Khánh (huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre), sau đó lan rộng khắp huyện Mỏ Cày và toàn tỉnh Bến Tre.
Nhân dân giải tán chính quyền địch, lập Ủy ban nhân dân tự quản, thành lập lực lượng vũ trang, tịch thu ruộng đất của địa chủ và cường hào để chia cho dân nghèo.
Từ Bến Tre, phong trào “Đồng khởi” lan ra khắp Nam Bộ, Tây Nguyên và một số khu vực ở miền Trung Trung Bộ.
Kết quả và ý nghĩa
Phong trào “Đồng khởi” làm thất bại chiến lược “Chiến tranh đơn phương” của Mỹ, làm lung lay chính quyền Ngô Đình Diệm.
Tháng 12/1960, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam ra đời.
Phong trào đánh dấu bước chuyển của cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
Miền Bắc bước đầu xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội (1961 – 1965)
1. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng (tháng 9/1960) tại Hà Nội
a. Hoàn cảnh lịch sử
Trong bối cảnh cách mạng ở cả hai miền Nam – Bắc có những bước tiến quan trọng, miền Bắc đã đạt được những thắng lợi trong việc cải tạo và khôi phục kinh tế, trong khi cách mạng miền Nam có bước nhảy vọt sau phong trào Đồng Khởi. Trong hoàn cảnh đó, Đảng Lao động Việt Nam tổ chức Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III từ ngày 5 đến 10/9/1960 tại Hà Nội.
b. Nội dung
Đại hội đã đề ra nhiệm vụ chiến lược cho cách mạng của cả nước và từng miền:
Miền Bắc: Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa, với vai trò quyết định nhất.
Miền Nam: Tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, có vai trò quyết định trực tiếp.
Cách mạng ở hai miền có mối quan hệ mật thiết, cùng nhau hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong cả nước và thực hiện hòa bình thống nhất đất nước.
Đại hội thảo luận và thông qua Báo cáo chính trị, Báo cáo sửa đổi điều lệ Đảng.
Thông qua kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961 – 1965) để xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
Bầu Ban Chấp hành Trung ương Đảng, với Hồ Chí Minh làm Chủ tịch và Lê Duẩn làm Tổng Bí thư.
c. Ý nghĩa
Đại hội lần thứ III là một cột mốc quan trọng trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh hòa bình thống nhất đất nước. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: “Đại hội lần này là đại hội xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh hòa bình thống nhất nước nhà.”
2. Miền Bắc thực hiện kế hoạch Nhà nước 5 năm (1961 – 1965) xây dựng chủ nghĩa xã hội làm trọng tâm
Nhiệm vụ
Tăng cường phát triển công nghiệp và nông nghiệp.
Tiếp tục công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa.
Củng cố và mở rộng thành phần kinh tế quốc doanh.
Nâng cao đời sống vật chất và văn hóa của người lao động.
Củng cố quốc phòng và duy trì trật tự an ninh xã hội.
Công nghiệp
Công nghiệp được ưu tiên phát triển với 48% vốn đầu tư, trong đó công nghiệp nặng chiếm 80%.
Đến năm 1965, giá trị sản lượng công nghiệp nặng tăng gấp 3 lần so với năm 1960.
Công nghiệp quốc doanh chiếm 93% tổng giá trị sản lượng công nghiệp miền Bắc, giữ vai trò chủ đạo.
Công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp đáp ứng 80% nhu cầu hàng tiêu dùng.
Nông nghiệp
Phần lớn nông dân tham gia vào hợp tác xã nông nghiệp.
Hợp tác xã bậc cao được thành lập và áp dụng khoa học – kỹ thuật.
Hệ thống thủy lợi phát triển mạnh.
Nhiều hợp tác xã đạt năng suất 5 tấn thóc/ha.
Thương nghiệp
Thương nghiệp quốc doanh được ưu tiên phát triển, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
Củng cố quan hệ sản xuất mới, ổn định và cải thiện đời sống nhân dân.
Giao thông
Hệ thống giao thông bao gồm đường bộ, đường sắt, đường liên tỉnh, đường sông, và đường hàng không được cải thiện.
Việc đi lại trong nước và giao thông quốc tế trở nên thuận lợi hơn.
Giáo dục và y tế
Giáo dục phát triển mạnh từ phổ thông đến đại học.
Xây dựng 6.000 cơ sở y tế, loại trừ nhiều dịch bệnh.
Nghĩa vụ hậu phương
Hỗ trợ miền Nam với vũ khí, đạn dược, thuốc men.
Nhiều đơn vị vũ trang, cán bộ quân sự, y tế và giáo dục, cũng như bộ đội được đưa vào Nam để chiến đấu và xây dựng vùng giải phóng.
Kết quả và điều chỉnh
Kế hoạch 5 năm đạt nhiều kết quả quan trọng, tuy nhiên ngày 7/2/1965, Mỹ bắt đầu chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất, buộc miền Bắc phải chuyển hướng xây dựng và phát triển kinh tế phù hợp với điều kiện chiến tranh.
Miền Nam chiến đấu chống chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ (1961 – 1965)
1. Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ ở miền Nam
a. Bối cảnh lịch sử
Cuối năm 1960, chế độ thống trị của Ngô Đình Diệm đã thất bại, khiến Mỹ phải thay đổi chiến lược và thực hiện “Chiến tranh đặc biệt” tại miền Nam từ năm 1961 đến 1965.
b. Âm mưu
Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” là một hình thức chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới. Chiến tranh này được tiến hành bởi quân đội Sài Gòn dưới sự chỉ huy của các cố vấn Mỹ, sử dụng vũ khí, trang bị kỹ thuật và phương tiện chiến tranh của Mỹ nhằm chống lại phong trào cách mạng của nhân dân Việt Nam. Mưu đồ chính là “dùng người Việt đánh người Việt.”
c. Thủ đoạn
Kế hoạch Staley – Taylor: Bình định miền Nam trong 18 tháng.
Tăng cường viện trợ: Gia tăng viện trợ quân sự cho chính quyền Diệm, tăng cường cố vấn Mỹ và lực lượng quân đội Sài Gòn.
Ấp chiến lược: Dồn dân lập “Ấp chiến lược,” trang bị hiện đại, phổ biến các chiến thuật mới như “trực thăng vận” và “thiết xa vận.” “Ấp chiến lược” được coi là “xương sống” của “Chiến tranh đặc biệt”.
Quân sự Mỹ ở miền Nam: Thành lập Bộ chỉ huy quân sự Mỹ (MACV).
Hành quân càn quét: Mở nhiều cuộc hành quân càn quét nhằm tiêu diệt lực lượng cách mạng, phá hoại miền Bắc, phong tỏa biên giới và vùng biển nhằm ngăn chặn sự chi viện của miền Bắc cho miền Nam.
2. Miền Nam chiến đấu chống “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ
a. Tổ chức lãnh đạo hoàn chỉnh
Ngày 20/12/1960, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập.
Tháng 01/1961, Trung ương Cục miền Nam được thành lập.
Ngày 02/1961, các lực lượng vũ trang thống nhất thành Quân Giải phóng miền Nam.
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam và Đảng lãnh đạo nhân dân tiến hành kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang. Các cuộc nổi dậy tấn công địch diễn ra trên ba vùng chiến lược (rừng núi, nông thôn đồng bằng, và đô thị) bằng ba mũi giáp công (chính trị, quân sự, binh vận).
b. Đánh bại kế hoạch Staley – Taylor (1961 – 1963)
Kế hoạch Staley – Taylor: Mỹ dự định bình định miền Nam trong 18 tháng.
Giai đoạn 1961 – 1962: Quân Giải phóng đã đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của địch.
Chống và phá “Ấp chiến lược”: Cuộc đấu tranh giữa ta và địch diễn ra gay go quyết liệt. Quân Giải phóng phá ấp chiến lược đồng thời dựng làng chiến đấu. Đến cuối năm 1962, lực lượng ta kiểm soát hơn nửa số ấp với 70% nông dân miền Nam.
Trên mặt trận quân sự: Ngày 02/01/1963, quân và dân ta giành thắng lợi lớn ở trận Ấp Bắc (Mỹ Tho), đánh bại cuộc hành quân của 2000 lính Sài Gòn dưới sự chỉ huy của cố vấn Mỹ, sử dụng phương tiện chiến tranh hiện đại.
Đấu tranh chính trị: Cuộc đấu tranh diễn ra mạnh mẽ khắp các đô thị lớn, nổi bật là phong trào của “đội quân tóc dài” và các tín đồ Phật giáo. Những hoạt động này góp phần làm suy yếu nhanh chóng chính quyền Ngô Đình Diệm.
Ngày 01/11/1963, Mỹ hậu thuẫn Dương Văn Minh lật đổ Ngô Đình Diệm, khiến chính quyền Sài Gòn rơi vào khủng hoảng trầm trọng.
c. Đánh bại kế hoạch Johnson – Mac Namara (1964-1965)
Tăng cường viện trợ: Mỹ tăng cường viện trợ quân sự để ổn định chính quyền Sài Gòn và tập trung bình định các khu vực trọng điểm miền Nam trong giai đoạn 1964 – 1965.
Đánh phá “Ấp chiến lược”: Các mảng lớn của “Ấp chiến lược” bị phá vỡ, dẫn đến sự sụp đổ của chiến lược này. Vùng giải phóng ngày càng mở rộng, và các chính quyền cách mạng được thành lập ở nhiều nơi.
Quân sự
Đông Xuân 1964 – 1965: Quân Giải phóng giành thắng lợi lớn trong trận Bình Giã (02/12/1964), tiêu diệt 1700 lính địch và đánh bại các chiến lược “trực thăng vận” và “thiết xa vận” của Mỹ.
Chiến thắng liên tiếp: Sau Bình Giã, quân ta tiếp tục thắng lớn ở An Lão, Ba Gia, và Đồng Xoài, làm phá sản chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ.
3. Ý nghĩa
Duy trì thế chủ động: Cách mạng miền Nam tiếp tục giữ vững thế chủ động tiến công.
Thất bại của Mỹ: Mỹ thất bại trong việc sử dụng miền Nam Việt Nam làm thí điểm cho một loại hình chiến tranh mới để đàn áp phong trào cách mạng toàn cầu.
Chuyển sang “Chiến tranh cục bộ”: Mỹ buộc phải chuyển sang chiến lược “Chiến tranh cục bộ”, thừa nhận sự thất bại của “Chiến tranh đặc biệt”.
Khẳng định đường lối đúng đắn: Chiến thắng chứng tỏ sự đúng đắn trong đường lối lãnh đạo của Đảng và sự trưởng thành nhanh chóng của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam.
Hy vọng với phần tóm tắt chi tiết này, các bạn học sinh sẽ dễ dàng nắm bắt được nội dung bài 21 Lịch sử 12: Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đấu tranh chống đế quốc Mỹ và chính quyền Sài Gòn ở miền Nam (1954-1965). Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả cao trong học tập!
Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.
Để Lại Bình Luận Của Bạn
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *