Tóm tắt

Tóm tắt lịch sử nước Lào: Hành trình qua các thời kỳ

Lào, quốc gia nằm ở Đông Nam Á, sở hữu một lịch sử lâu đời và đầy biến động. Từ những vương quốc cổ đại hùng mạnh đến thời kỳ thuộc Pháp và đấu tranh giành độc lập, Lào đã trải qua nhiều thăng trầm để trở thành quốc gia hòa bình và phát triển như ngày nay. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tóm tắt chi tiết về lịch sử Lào, bao gồm các sự kiện quan trọng, triều đại hoàng gia, văn hóa và di sản độc đáo của đất nước này.

Thời kỳ khởi nguyên của vương quốc Lào

Thời kỳ khởi nguyên của vương quốc Lào

Lịch sử của Lào bắt nguồn từ thời Fa Ngum, người đã thành lập vương quốc Lan Xang vào năm 1353. Quốc gia này, suốt nhiều thế kỷ, đã trải qua nhiều thời kỳ lịch sử phức tạp từ phong kiến đến chư hầu và thuộc địa dưới sự cai trị của Xiêm (Thái Lan ngày nay), Pháp và Nhật Bản, trước khi giành được độc lập.

Người Lào, nhóm dân tộc chính của đất nước, là một nhánh của các dân tộc thuộc hệ ngôn ngữ Thái. Những người này, từng thiết lập vương quốc Nam Chiếu mạnh mẽ ở tây nam Trung Quốc vào thế kỷ thứ 8, đã bắt đầu di cư dần về phía nam vào bán đảo Trung Ấn.

Quá trình di cư này tăng tốc vào thế kỷ 13, khi quân Nguyên Mông của hoàng đế Hốt Tất Liệt xâm chiếm miền Nam Trung Quốc. Trong quá trình di cư, người Thái, bao gồm cả người Lào, đã chiếm lĩnh vùng đất của các bộ lạc bản địa (thường được gọi là người Kha) đã sinh sống từ thế kỷ 5 dưới sự cai trị của đế quốc Khmer.

Vào thế kỷ 12 và 13, người Thái đã thành lập khu vực Muong Swa, sau này được biết đến với tên gọi Luang Prabang, dưới sự cai trị của các lãnh đạo người Thái. Kể từ khi Fa Ngum sáng lập vương quốc, các vị vua kế vị, đặc biệt là vua Photisarath vào thế kỷ 16, đã nỗ lực thúc đẩy Phật giáo Tiểu thừa trở thành tôn giáo chủ đạo của quốc gia.

Đến thế kỷ 17, Lan Xang bắt đầu giai đoạn suy tàn và vào cuối thế kỷ 18, nước Xiêm đã thiết lập quyền kiểm soát lên toàn bộ Lào hiện đại, chia thành ba khu vực phụ thuộc lẫn nhau: Luang Prabang ở phía bắc, Vientiane ở trung tâm và Champasak ở phía nam. Vientiane đã nổi dậy vào năm 1828 nhưng cuộc khởi nghĩa bị dập tắt và khu vực này sau đó được sáp nhập vào Xiêm.

Khi Pháp chiếm Việt Nam, họ cũng đã đưa Lào vào Liên bang Đông Dương thuộc Pháp thông qua các hiệp định với Xiêm vào các năm 1893 và 1904, mở ra một chương mới trong lịch sử của đất nước.

Lịch sử phát triển của vương quốc Lan Xang

Lịch sử phát triển của vương quốc Lan Xang

Vương quốc Lan Xang, hay còn được gọi là “đất nước Triệu Voi”, là một trong những vương quốc lịch sử quan trọng của người Lào. Được sáng lập bởi vua Fa Ngum vào năm 1354, Lan Xang đã từng là một trong những cường quốc lớn nhất tại Đông Nam Á.

Vua Fa Ngum, sau khi lưu vong ở Đế quốc Khmer, đã trở về từ Xieng Dong Xieng Thong (sau này là Muang Sua) và với sự hỗ trợ của một đội quân 10.000 người, ông đã thống nhất các lãnh thổ và thiết lập nên Vạn Tượng tại Viêng Chăn sau trận chiến quyết định tại Phay Nam vào tháng 6 năm 1354.

Tên gọi Vạn Tượng, có nghĩa là “triệu voi”, phản ánh sức mạnh và quyền lực của vương quốc này, kéo dài từ biên giới phía bắc với Trung Quốc cho đến Sambor ở phía nam và từ Đại Việt ở phía đông đến cao nguyên Khorat ở phía tây. Vương quốc này không chỉ là nơi đầu tiên được các bộ lạc người Lào/Thái thành lập và chiếm đóng từ đế quốc Khmer, mà còn là một trung tâm văn hóa và tôn giáo quan trọng trong khu vực.

Thời gian đầu trị vì của Fa Ngum ở Xieng Dong Xieng Thong tương đối bình yên, nhưng từ năm 1362 đến 1368, vương quốc trải qua những thời kỳ bất ổn do mâu thuẫn tôn giáo giữa nhánh Lạt ma giáo và Phật giáo Tiểu thừa truyền thống.

Phà Ngùm đã cố gắng dập tắt những sự ủng hộ trong dân chúng đối với người Mông Cổ và các chính sách tôn giáo của mình bằng cách phá hủy nhiều chùa chiền. Sau cái chết của người vợ gốc Khmer, ông đã kết hôn với con gái của vua Ayutthaya, người đã mang lại ảnh hưởng lớn đến việc kiến lập hòa bình và chào đón các phái bộ tôn giáo và nghệ sĩ đến Lan Xang. Bức tượng Phật Phra Bang được đem đến kinh đô, dẫn đến việc đổi tên kinh đô theo tên của bức tượng.

Kết thúc của sự trị vì của Fa Ngum đánh dấu bởi sự quay trở lại của con trai ông, Oun Heuan, từ lưu vong, người đã lên ngôi vua Samsenethai vào năm 1393 sau cái chết của cha mình. Dưới thời vua Samsenethai và các vị vua kế vị, Lan Xang tiếp tục duy trì sự độc lập và phát triển, dù phải đối mặt với nhiều thách thức từ các cường quốc láng giềng như Đại Việt, Xiêm La và Myanmar. Vương quốc Lan Xang đã tồn tại trong khoảng 300 năm tiếp theo, mở rộng lãnh thổ về phía tây bắc và duy trì quyền lực thông qua mạng lưới quan hệ chư hầu phức tạp cho đến cuối thế kỷ 17.

Thời kỳ bị chia cắt và suy yếu của Lào

Thời kỳ bị chia cắt và suy yếu của Lào

Vào cuối thế kỷ 17, Vương quốc Lan Xang bắt đầu thấy rõ dấu hiệu của sự suy tàn và chia rẽ. Đến năm 1694, các cuộc tranh giành quyền lực nội bộ đã dẫn đến sự sụp đổ của vương quốc này, và vào năm 1707, Lan Xang chính thức bị phân chia thành ba vương quốc nhỏ hơn: Luang Phrabang ở phía bắc, Vientiane ở khu vực trung tâm, và Champasak ở phía nam. Đáng chú ý, tỉnh Houaphan đã giành được một vị thế bán độc lập và tự trị từ cuối thế kỷ 15 do việc sáp nhập bởi quân đội Đại Việt và sau này đã thiết lập mối quan hệ triều cống với các triều đại Việt Nam.

Trong nửa sau của thế kỷ 18, các vương quốc mới này lần lượt rơi vào tay Xiêm (nay là Thái Lan) và trở thành các chư hầu. Đến năm 1887, người Pháp đã thành lập Liên bang Đông Dương, bao gồm Việt Nam và Campuchia, và sự kiện này đã gây áp lực lên Xiêm.

Nhờ những áp lực này, vào năm 1893, các tiểu vương quốc Lào đã được thu hồi từ Xiêm và hợp nhất thành vương quốc Ai Lao. Vương quốc này sau đó cũng đã được đưa vào Liên bang Đông Dương dưới sự cai trị của người Pháp, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Lào dưới sự phụ thuộc vào ngoại bang.

Lào từ năm 1945: Con đường gian nan đến độc lập

Lào từ năm 1945: Con đường gian nan đến độc lập

Sau sự kiện Nhật Bản đầu hàng kết thúc Thế chiến thứ hai, người Lào đã nhanh chóng tuyên bố độc lập, tuy nhiên, vào đầu năm 1946, quân đội Pháp đã tái chiếm Lào và chỉ cấp cho họ một số quyền tự trị hạn chế.

Đây là bước khởi đầu cho Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, trong đó Đảng cộng sản Đông Dương đã thành lập tổ chức kháng chiến Pathet Lào nhằm mục tiêu giành lại độc lập cho Lào. Đến năm 1954, sau chiến thắng của người cộng sản Việt Nam và các cuộc đàm phán tại Hội nghị Genève, Lào chính thức trở thành một quốc gia hoàn toàn độc lập.

Trong những năm tiếp theo, vào năm 1955, cuộc bầu cử được tổ chức, và vào năm 1957, chính phủ liên hiệp đầu tiên do Hoàng tử Souvanna Phouma lãnh đạo đã được thành lập. Tuy nhiên, chính phủ này đã sụp đổ vào năm 1958 do sức ép từ Hoa Kỳ.

Năm 1960, một cuộc đảo chính do các đơn vị quân đội thực hiện đã yêu cầu cải cách và một chính phủ trung lập, dẫn đến việc thành lập chính phủ liên hiệp thứ hai dưới sự lãnh đạo của Souvanna Phouma. Chính phủ này cũng không duy trì được quyền lực khi những lực lượng cánh hữu do tướng Phoumi Nosavan dẫn dắt đã loại bỏ những người trung dung khỏi chính quyền cùng năm đó.

Hội nghị Genève lần thứ hai diễn ra vào năm 1961-62, khẳng định tính độc lập và trung lập của Lào, nhưng các thỏa thuận này không được Hoa Kỳ và Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa tuân thủ, và chiến tranh lại bùng phát.

Lào đã bị cuốn vào Chiến tranh Đông Dương lần hai (1954-1975), với Việt Nam Dân chủ Cộng Hòa sử dụng vùng Lào làm đường hậu cần cho cuộc chiến ở Việt Nam. Để chống lại điều này, Hoa Kỳ đã hỗ trợ lực lượng của tướng Vang Pao với mục đích gây rối các cơ sở và lực lượng của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đặt tại Lào.

Ngay sau Hiệp định Hòa bình Paris, một cuộc ngừng bắn giữa Pathet Lào và chính phủ dẫn đến việc thành lập một chính phủ liên minh mới. Tuy nhiên, Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa không rút quân khỏi Lào và Pathet Lào vẫn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của họ.

Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, với sự hỗ trợ của Việt Nam, Pathet Lào đã nắm được toàn bộ quyền lực, dẫn đến sự thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào vào ngày 2 tháng 12 năm 1975, kết thúc chế độ quân chủ tại Lào.

Chính phủ cộng sản mới do Kaysone Phomvihane lãnh đạo đã thực hiện các chính sách kinh tế tập trung hóa và giam giữ nhiều cựu thành viên chính phủ và quân đội trong các “trại cải tạo”. Điều này cùng với các chính sách khác đã khiến 10% dân số Lào phải bỏ nước ra đi.

Lào vẫn phụ thuộc vào viện trợ của Liên Xô qua Việt Nam cho tới khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991, dẫn đến sự thay đổi trong chính sách kinh tế vào thập niên 1990 khi đảng cộng sản Lào dừng quản lý kinh tế tập trung nhưng vẫn giữ độc quyền về chính trị.

Lào từ 1975 đến hiện tại

Lào từ 1975 đến hiện tại

Sau Hiệp định hòa bình Paris vào đầu những năm 1970, dẫn đến sự rút quân của Mỹ khỏi Việt Nam, tình hình chính trị tại Lào cũng bước vào một giai đoạn chuyển mình. Một cuộc ngừng bắn đã được thực hiện giữa Pathet Lào và chính phủ Lào, mở đường cho việc thành lập một chính phủ liên minh mới.

Tuy nhiên, Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa không hoàn toàn rút quân khỏi Lào, và Pathet Lào vẫn còn phụ thuộc vào họ. Vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, sự kiện lịch sử này đã cho phép Pathet Lào, với sự hỗ trợ từ Việt Nam, giành được toàn bộ quyền lực chính trị tại Lào mà chỉ gặp phải ít sự chống đối.

Đến ngày 2 tháng 12 năm 1975, sự sụp đổ của chế độ quân chủ đã diễn ra khi nhà vua Lào buộc phải thoái vị, và nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được chính thức thành lập. Chính phủ mới do Kaysone Phomvihane lãnh đạo đã áp dụng nền kinh tế tập trung hoá và đưa nhiều thành viên của chính phủ và quân đội cũ vào các trại giáo dục tập trung, trong đó có nhiều người thuộc sắc tộc Hmong. Sự phụ thuộc của Lào vào viện trợ từ Liên Xô thông qua Việt Nam tiếp tục cho đến khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991.

Trong thập kỷ 1990, đảng Cộng sản Lào đã chấm dứt chính sách quản lý kinh tế tập trung hoá và bắt đầu thực hiện các chính sách đổi mới để cải thiện nền kinh tế. Bước chuyển mình này mặc dù đã gặp nhiều thách thức, nhưng cũng đánh dấu sự bắt đầu của quá trình hội nhập kinh tế và phát triển xã hội mới cho Lào trong khu vực và trên thế giới.

Chính phủ Lào tiếp tục giữ quyền lực chính trị độc quyền, đồng thời dần mở cửa cho đầu tư nước ngoài và cải thiện quan hệ quốc tế nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao đời sống cho người dân.

Lịch sử Lào là một hành trình dài và đầy biến động, nhưng cũng vô cùng phong phú và hấp dẫn. Từ những vương quốc cổ đại rực rỡ đến thời kỳ đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước, Lào đã chứng tỏ bản lĩnh và ý chí kiên cường của mình.

Ngày nay, Lào là một quốc gia hòa bình và phát triển với nền văn hóa độc đáo và di sản phong phú. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về lịch sử Lào và khơi gợi niềm đam mê khám phá đất nước xinh đẹp này.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.