Khám phá khu di tích Hưng Yên - Di sản lịch sử quý giá của Việt Nam
Khu di tích Hưng Yên là quần thể lịch sử - văn hóa phong phú, gắn liền với các di tích như Phố Hiến, đền Trần, và chùa Chuông, phản ánh bề dày truyền thống văn hóa vùng đất Hưng Yên.
Khu di tích Hưng Yên là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá lịch sử và văn hóa Việt Nam. Nằm ở trung tâm đồng bằng sông Hồng, khu di tích không chỉ nổi bật với cảnh quan đẹp mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc. Bài viết này sẽ giới thiệu những điểm nổi bật của khu di tích Hưng Yên, giúp bạn hiểu hơn về vẻ đẹp và tầm quan trọng của nơi đây.
Văn Miếu – Xích Đằng
Văn Miếu Hưng Yên, còn được gọi là Văn Miếu – Xích Đằng, là một trong những Văn Miếu hàng tỉnh, được xây dựng vào năm Minh Mạng thứ 20 (1839) trên khu đất cao rộng khoảng 4.000 m², thuộc thôn Xích Đằng, phường Lam Sơn, thị xã Hưng Yên. Tại đây, hiện còn 9 tấm bia đá, trong đó có 8 tấm bia được lập vào năm Đồng Khánh thứ 3 (1888) và 1 tấm bia lập vào năm Bảo Đại thứ 18 (1943), ghi danh những nhà khoa bảng của Hưng Yên.
Từ thời Trần đến năm 1919 – năm thi cuối cùng của khoa cử nho học, đã có 138 vị đỗ đại khoa được lưu danh, trong đó có Trạng nguyên Tống Trân, người thôn An Cầu, huyện Phù Cừ (thời Trần), và Trạng nguyên Nguyễn Kỳ, người xã Bình Dân, huyện Khoái Châu (triều Mạc). Chức vụ cao nhất trong số đó là Lê Như Hổ, quận công triều Mạc.
Trước đây, vào các ngày 10 tháng Giêng và 14 tháng 8, Văn Miếu – Xích Đằng tổ chức lễ tế Khổng Tử, thu hút đông đảo các quan lại tham dự.
Dù trải qua nhiều biến động của lịch sử, Văn Miếu – Xích Đằng vẫn giữ được kiến trúc ban đầu với các hạng mục như tam quan, lầu chuông, lầu khánh cùng hai dãy tả vu, hữu vu. Văn Miếu Hưng Yên đã trở thành biểu tượng văn hóa và văn hiến của tỉnh Hưng Yên.
Chùa Hương Lãng (Chùa Lạng)
Chùa Hương Lãng tọa lạc tại thôn Hương Lãng, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, nổi bật với quy mô lớn và kiến trúc độc đáo, bao gồm nhiều tòa nhà được bố trí theo kiểu “nội công, ngoại quốc”. Chùa bắt đầu được trùng tu vào năm 1955, nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa lịch sử của nơi này.
Hiện nay, chùa Hương Lãng còn lưu giữ nhiều di vật quý giá từ thời Lý, trong đó, giá trị nhất là bức tượng sư tử (tượng ông Sấm) được làm từ phiến đá lớn với kích thước 2,8 m x 1,5 m x 0,9 m. Tượng được chạm khắc với những đường nét tinh xảo, thể hiện sự khéo léo của nghệ nhân thời bấy giờ. Ngoài tượng sư tử, chùa còn có mười đôi tay vịn bằng đá, được trang trí tinh vi với hình ảnh phượng, chồn và hoa cúc dây, tạo nên sự phong phú trong nghệ thuật chạm khắc.
Bên cạnh đó, bốn cột đá vuông góc nâng đỡ các xà đá của công trình cũng được thiết kế đặc sắc, nhiều tảng đá chân cột còn được chạm khắc hình hoa sen và hoa cúc rất tỉ mỉ, thể hiện sự tinh vi và độc đáo của nền nghệ thuật điêu khắc thời Lý. Những di sản này không chỉ là những tác phẩm vô giá mà còn góp phần tạo nên giá trị văn hóa và lịch sử của chùa Hương Lãng, thu hút đông đảo du khách và tín đồ Phật giáo đến chiêm bái và tìm hiểu.
Chùa Thái Lạc (Chùa Pháp Vân)
Chùa Thái Lạc nằm trong thôn Thái Lạc, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm. Được xây dựng từ thời Trần (1225 – 1400), chùa đã trải qua nhiều lần tu sửa vào các năm 1609, 1612, 1630 – 1636, và 1691 – 1703. Hiện nay, chùa sở hữu kiến trúc kiểu “nội công, ngoại quốc”, với cấu trúc bao gồm 5 gian tiền đường, 3 gian thượng điện, 2 dãy hành lang mỗi bên 9 gian, cùng với nhà tổ 7 gian. Đặc biệt, chùa Thái Lạc còn bảo tồn bộ vì gỗ mang đậm dấu ấn kiến trúc thời Trần ở gian giữa tòa thượng điện, loại hình kiến trúc này rất hiếm gặp ở Việt Nam, ngoài chùa Thái Lạc chỉ còn thấy ở chùa Dâu và chùa Bối Khê.
Trên các đầu, cột và đấu của bộ vì có nhiều mảng chạm khắc lớn, thể hiện sự tinh xảo trong nghệ thuật điêu khắc. Khi còn nguyên vẹn, chùa lưu giữ khoảng 20 bức chạm nổi với các đề tài phong phú, nhưng hiện tại, chùa Thái Lạc còn 16 bức. Trong số đó có những hình chạm như tiên nữ đầu người mình chim, ông phỗng giơ tay đỡ tòa tháp sen, cùng các cảnh tiên nữ cưỡi phượng, thổi tiêu, kéo nhị, thổi sáo và đánh đàn…
Vào năm 1964, chùa Thái Lạc đã được Bộ Văn hóa – Thông tin xếp hạng là di tích kiến trúc nghệ thuật đặc biệt quan trọng, khẳng định giá trị văn hóa và lịch sử của ngôi chùa trong bức tranh nghệ thuật truyền thống Việt Nam.
Đền Đậu An (Đền An Xá)
Đền Đậu An tọa lạc tại làng An Xá, xã An Viên, huyện Tiên Lữ, được xây dựng nhằm thờ Ngũ Lão tiên ông và các vị Thiên Tiên, Địa Tiên, những người đã có công lớn trong việc khai hoang, diệt trừ hổ dữ và bảo vệ mùa màng cho nhân dân. Đền không chỉ là nơi thờ tự mà còn là biểu tượng văn hóa, phản ánh tâm linh của cộng đồng.
Tại đây, du khách có thể tìm thấy nhiều di vật bằng đất nung độc đáo, trong đó nổi bật là nhang án đất nung từ thời Trần và tháp đất nung có niên đại thuộc thế kỷ XVII. Những di vật này không chỉ mang nhiều nét hoa văn tinh xảo mà còn thể hiện giá trị văn hóa và nghệ thuật cao, góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của địa phương.
Lễ hội truyền thống tại đền Đậu An diễn ra từ ngày mùng 6 đến 12 tháng 4 âm lịch, với nhiều hoạt động phong phú và hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách và tín đồ từ khắp nơi về tham gia. Trong thời gian diễn ra lễ hội, người dân tổ chức nhiều trò chơi truyền thống, biểu diễn nghệ thuật và các hoạt động văn hóa dân gian, tạo nên không khí vui tươi, sôi nổi.
Đây là dịp để mọi người cùng nhau tưởng nhớ công ơn của các vị thần, cầu mong mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu. Lễ hội không chỉ là dịp để tôn vinh giá trị văn hóa lịch sử mà còn gắn kết cộng đồng và gìn giữ các truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Đền Mẫu
Đền Mẫu tọa lạc tại phường Quang Trung, thị xã Hưng Yên, là một trong những danh lam thắng cảnh nổi bật của Phố Hiến. Đền thờ Quý Phi họ Dương, thuộc triều đại Tống, người được tôn kính với tên gọi Dương Thiên Hậu, Mẫu Nghi Tiên Hạ.
Theo truyền thuyết, vào thế kỷ XIII, trong thời kỳ quân Nguyên xâm lược Trung Quốc, không chịu khuất phục trước sự áp bức của kẻ thù, vua Tống cùng một số người thân cận đã tự kết liễu đời mình trong lúc chạy trốn về phương Nam. Thi thể của Dương Quý Phi đã trôi dạt về vùng cửa sông Phố Hiến, nơi dân địa phương đã tận tình chôn cất. Đền Mẫu qua nhiều lần trùng tu đã có kiến trúc khá hoàn chỉnh, bao gồm tam quan, thiên hương, tiền tế, trung từ và hậu cung. Trong đền còn lưu giữ nhiều di vật quý giá như kiệu vòng, long đình, long sàng và long kỷ có niên đại từ thế kỷ XVIII – XIX, cùng với 15 đạo sắc phong từ triều Lê đến triều Nguyễn, cùng nhiều bức hoành phi, câu đối, đại tự ca ngợi tấm gương trung trinh, tiết liệt của Quý Phi.
Lễ hội truyền thống của Đền Mẫu được tổ chức từ ngày 10 đến 13 tháng 3 âm lịch, với nhiều hoạt động hấp dẫn như lễ rước và các trò chơi dân gian, thu hút đông đảo du khách và người dân tham gia, tạo nên không khí vui tươi và trang trọng.
Đền Ủng
Đền Ủng nằm ở thôn Phù Ủng, xã Phù Ủng, huyện Ân Thi, thờ tướng quân Phạm Ngũ Lão, một trong những danh tướng nổi tiếng dưới triều đại Trần, có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông, cũng như chống lại giặc phương Nam và Ai Lao.
Trong lịch sử, đền đã bị thực dân Pháp tàn phá vào năm 1948. Tuy nhiên, đến năm 1990, ngôi đền đã được phục hồi với kiến trúc gồm 5 gian tiền bái và 3 gian hậu cung. Trong khuôn viên di tích Đền Ủng còn có lăng Phạm Tiên Công, thân sinh của Phạm Ngũ Lão, đền Nhũ Mẫu, mẹ nuôi của Phạm Ngũ Lão, và đền Tĩnh Huệ công chúa, con gái của ông.
Lễ hội chính của Đền Ủng được tổ chức từ ngày 11 đến 15 tháng Giêng âm lịch, nhằm kỷ niệm ngày ra quân của tướng Phạm Ngũ Lão, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia, tạo nên không khí trang trọng và thiêng liêng.
Chùa Nễ Châu
Chùa Nễ Châu nằm tại thôn Nễ Châu, xã Hồng Na, huyện Tiên Lữ, được xây dựng vào cuối thế kỷ X. Sau nhiều lần trùng tu, ngôi chùa vẫn giữ được nét kiến trúc đặc trưng của thế kỷ XVII. Điểm nổi bật của chùa Nễ Châu chính là bộ Tam Thế và tượng Tuyết Sơn có niên đại từ thế kỷ XVIII, với hình thức được chạm khắc cân đối, sống động, thể hiện tay nghề điêu luyện của các nghệ nhân thời bấy giờ.
Chùa Hiến (Thiên Ứng tự)
Chùa Hiến tọa lạc trên đường Phố Hiến, phường Hồng Châu, thị xã Hưng Yên. Theo truyền thuyết, chùa được xây dựng dưới triều vua Trần Thái Tông (1232 – 1250) do Tô Hiến Thành, một vị quan đại thần thời Lý, đảm nhận. Ngôi chùa đã trải qua các đợt trùng tu vào năm 1625 và năm 1709. Kiến trúc của chùa mang phong cách “nội công, ngoại quốc”, bao gồm tiền đường, thiên hương, thượng điện và ba mặt là hành lang. Nổi bật trong thượng điện là tượng Quan Âm Nam Hải và tượng tứ vị Bồ Tát, đều có niên đại thế kỷ XIX. Dù kiến trúc không quá đặc sắc so với những ngôi chùa cùng thời, giá trị của Chùa Hiến nằm ở hai tấm bia đá phía trước sân.
Một tấm bia mang tên “Thiên ứng tự – Tân tự trùng tu thạch bi ký”, có niên đại Vĩnh Tộ thứ 7 (năm 1625), ghi lại việc tu sửa chùa, trong khi tấm còn lại nhấn mạnh rằng “Phố Hiến Nam nổi tiếng là nơi đô hội tiểu Tràng An của bốn phương”, phản ánh sự giao lưu, buôn bán của cư dân trong vùng.
Trước chùa Hiến còn có cây nhãn T tiến, một giống nhãn đường phèn mã lụa, với quả to và cùi dày, mang hương vị thơm ngon đặc trưng. Cây đã khá già cỗi, nhưng một nhánh được chăm sóc kỹ lưỡng, phát triển thành cây hậu duệ, biểu trưng cho giống nhãn lồng đặc sản nổi tiếng của Phố Hiến – Hưng Yên.
Chùa Chuông (Kim Chung tự)
Chùa Chuông tọa lạc tại thôn Nhân Dục, phường Hiến Nam, thị xã Hưng Yên. Được xây dựng từ thời Lê, chùa đã trở thành một trong những danh lam cổ tích nổi tiếng của Phố Hiến. Năm 1707, chùa trải qua một cuộc trùng tu lớn, mang đến cho ngôi chùa một kiến trúc hoàn chỉnh, tiêu biểu cho phong cách kiến trúc Việt Nam thời Hậu Lê.
Đặc điểm nổi bật của quần thể kiến trúc chùa Chuông là sự cân đối và nhịp nhàng trong bố cục. Bắt đầu từ cổng tam quan với thiết kế chồng diêm hai tầng và tám mái, du khách sẽ đi qua cầu đá dẫn đến khoảng sân trước nhà tiền đường, thiên hương và thượng điện. Phía cuối khuôn viên chùa là lầu chuông, lầu khánh, cùng nhà tổ.
Chùa có một hệ thống tượng Phật phong phú, bao gồm bộ Tam Thế, Di Đà tam tôn, và nhiều tượng khác như Cửu Long. Đặc biệt, nơi đây còn có tám tượng kim cương và mười tám vị La Hán, cùng bốn tượng Bồ Tát, tất cả đều là những tác phẩm nghệ thuật có giá trị cao. Ngoài ra, chùa cũng lưu giữ nhiều di vật quý giá như hoành phi, câu đối, đồ thờ và bia đá, thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật và văn hóa của dân tộc.
Chùa Phố
Chùa Phố, còn được biết đến với tên gọi Bắc Hòa Nhân Dân tự, được xây dựng bởi người Hoa và cộng đồng địa phương vào thế kỷ XVIII. Chùa đã trải qua nhiều lần trùng tu, lần cuối vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Kiến trúc của chùa mang đậm phong cách trùng thềm điệp mái, với tam quan được thiết kế theo kiểu chồng diêm với tám mái.
Toàn bộ chùa chính gồm sáu gian liền kề theo chiều dọc, tạo nên một không gian rộng rãi. Kề bên chùa chính là bốn gian nhà tổ, xây dựng theo kiểu kèo cầu quá giang, nối liền với sân trước. Năm 1992, chùa Phố đã được công nhận là di tích quốc gia. Kể từ khi tỉnh Hưng Yên được tái lập, chùa Phố đã trở thành trụ sở của Ban trị sự Giáo hội Phật giáo tỉnh Hưng Yên.
Đền Dạ Trạch
Đền Dạ Trạch tọa lạc tại thôn Yên Vĩnh, xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu, thờ phụng Chử Đồng Tử, Tiên Dung và Hồng Vân công chúa. Theo truyền thuyết, đền được xây dựng trên nền cao của một lâu đài cổ, ngay sau khi Chử Đồng Tử và Tiên Dung hóa về trời. Đền Dạ Trạch hiện còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá như sắc phong, hoành phi, câu đối và đại tự. Đặc biệt, trong đền có chiếc nón và cây gậy, được coi là phép biến hóa của Chử Đồng Tử dùng để cứu người.
Trong khu di tích còn có Đầm Dạ Trạch, dấu tích của khu đầm trước đây, nơi Dạ Trạch Vương Triệu Quang Phục từng đóng quân để chiến đấu chống quân Lương xâm lược và giành chiến thắng. Mỗi năm, đền Dạ Trạch tổ chức bốn ngày lễ chính: ngày 4 tháng 1 âm lịch kỷ niệm sinh nhật Tiên Dung công chúa, ngày 10 tháng 2 là ngày sinh của Hồng Vân công chúa, ngày 12 tháng 8 là ngày sinh của Chử Đồng Tử và ngày 17 tháng 11 là ngày giỗ thánh. Lễ hội chính diễn ra từ ngày 10 đến 12 tháng 2 âm lịch.
Đền Đa Hòa
Đền Đa Hòa nằm ở thôn Đa Hòa, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, thờ cúng Chử Đồng Tử, Tiên Dung và Hồng Vân công chúa. Đền tọa lạc bên bờ sông Hồng, nhìn ra bãi Tự Nhiên, nơi đã từng chứng kiến mối tình đẹp và lãng mạn giữa Chử Đồng Tử và Tiên Dung. Khu vực đền gồm 18 công trình lớn nhỏ, bao gồm nhà bia, gác chuông, gác khánh, ngọ môn, nhà tiền tế, tòa thiên hương, đệ nhị cung, đệ tam cung, hậu cung và các nhà thảo xá.
Các mái đền được thiết kế theo hình thuyền rồng tinh tế, tạo nên một không gian uy nghi, trang trọng. Khi nhìn từ trên cao, các nóc đền hợp lại giống như đoàn thuyền của nàng Tiên Dung khi 18 tuổi đang du ngoạn trên sông, mang đến một cảm giác thơ mộng và huyền ảo.
Đền Đa Hòa không chỉ nổi bật với kiến trúc độc đáo mà còn giữ gìn nhiều di vật quý giá, như tượng đức thánh Chử Đồng Tử cùng hai vị phu nhân được đúc bằng đồng với hình dáng rất sống động, thể hiện trình độ điêu khắc tinh xảo của nghệ nhân xưa.
Bên cạnh đó, ba cỗ ngai thờ Chử Đồng Tử và hai vị phu nhân bằng gỗ, có đầu ngai chạm rồng, có niên đại vào cuối thế kỷ XVI và đầu thế kỷ XVII, được coi là chiếc ngai cổ nhất còn tồn tại ở Việt Nam.
Hằng năm, đền thu hút nhiều du khách đến dâng hương, tạo không khí lễ hội sôi động, góp phần phong phú hóa đời sống tâm linh của người dân địa phương. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của Đền Đa Hòa là trách nhiệm của cộng đồng, giúp gìn giữ di sản văn hóa cho các thế hệ mai sau.
Những di sản này không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, ghi dấu sự tôn kính của người dân đối với các vị thánh và những giá trị truyền thống của dân tộc. Đền Đa Hòa đã trở thành một địa điểm văn hóa quan trọng, thu hút đông đảo du khách và tín đồ đến thăm viếng và tri ân.
Khu di tích Hưng Yên không chỉ lưu giữ những dấu ấn lịch sử quan trọng mà còn là không gian văn hóa phong phú, phản ánh đời sống và tâm tư của người dân nơi đây. Hy vọng bạn sẽ có cơ hội khám phá và trải nghiệm vẻ đẹp, sự thân thiện của vùng đất này trong tương lai!