Philippines, một quốc gia với hơn 7.000 hòn đảo, có một lịch sử phong phú và đa dạng kéo dài hàng ngàn năm. Từ thời kỳ tiền sử, qua sự cai trị của Tây Ban Nha và Mỹ, đến cuộc đấu tranh giành độc lập và phát triển hiện đại, lịch sử Philippines là một câu chuyện đầy sự kiện và biến động. Trong bài viết này trên yeulichsu.edu.vn, chúng ta sẽ tóm tắt những cột mốc quan trọng trong lịch sử Philippines, giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về những thay đổi và phát triển đã định hình quốc gia này. Hãy cùng khám phá hành trình lịch sử đầy màu sắc của Philippines.
Thuở sơ khai của Philippines
Philippines, một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, được đặt tên theo vua Philip II của Tây Ban Nha (trị vì từ 1556-1598) và đã trở thành thuộc địa của Tây Ban Nha trong hơn 300 năm, từ năm 1565 đến 1898.
Quốc gia này hiện bao gồm hơn 7.641 hòn đảo, nhưng trong kỷ băng hà cuối cùng, khoảng 20.000 năm trước, các đảo này được kết nối với lục địa châu Á qua các cây cầu đất liền, cho phép con người di cư tới đây bằng đường bộ.
Những cư dân đầu tiên của Philippines là các nhóm săn bắn hái lượm, sinh sống từ khoảng 50.000 năm trước. Từ khoảng 3000-2000 năm trước Công nguyên, cư dân ở đây bắt đầu chuyển sang nông nghiệp, trồng lúa và chăn nuôi gia súc.
Đến thế kỷ 10, Philippines đã thiết lập quan hệ thương mại với Trung Quốc, trao đổi hàng hóa như sứ và lụa. Vào thế kỷ 12, thương nhân Ả Rập đến đây, mang theo đạo Hồi và thiết lập các cộng đồng Hồi giáo đầu tiên.
Năm 1521, Ferdinand Magellan, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha dưới lá cờ Tây Ban Nha, đã cập bến Philippines và tuyên bố chủ quyền cho Tây Ban Nha. Ông rửa tội cho thủ lĩnh Humabon của Cebu và hy vọng biến ông thành người cai trị bù nhìn.
Tuy nhiên, khi Magellan yêu cầu các thủ lĩnh khác tuân phục Humabon, thủ lĩnh Lapu Lapu từ Mactan từ chối và giết Magellan trong trận chiến Mactan. Tây Ban Nha chỉ thực sự chiếm đóng Philippines từ năm 1565 khi Miguel Lopez de Legazpi xây dựng pháo đài ở Cebu.
Đến năm 1571, họ thành lập thành phố Intramuros tại Luzon, hiện nay là thủ đô Manila, và tiến hành chinh phục toàn bộ đảo Luzon, thiết lập chế độ phong kiến với các điền trang lớn do người Philippines làm chủ.
Cùng với các nhà chinh phục, các tu sĩ Công giáo đến Philippines và cải đạo người dân, xây dựng nhiều trường học và đại học như Đại học Santo Tomas, thành lập năm 1611.
Thuộc địa Tây Ban Nha mang lại thịnh vượng cho tầng lớp thượng lưu, với hàng hóa như lụa và sứ từ Trung Quốc được tái xuất sang Mexico trong giai đoạn từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18 qua tuyến thương mại Galleon. Tuy nhiên, vào năm 1762, người Anh chiếm được Manila nhưng trả lại vào năm 1764 theo Hiệp ước Paris, ký năm 1763, sau cuộc Chiến tranh Bảy năm.
Chế độ thuộc địa ở Philippines
Thuộc địa của Tây Ban Nha
Năm 1521, Philippines được tuyên bố chủ quyền bởi Ferdinand Magellan, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha dưới cờ Tây Ban Nha. Tên gọi “Las Felipinas” được đặt theo tên của Vua Philip II của Tây Ban Nha.
Tây Ban Nha cai trị quần đảo này trong hơn ba thế kỷ, với sự ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, tôn giáo và xã hội của Philippines, bao gồm việc giới thiệu Công giáo và xây dựng nhiều nhà thờ, trường học và cơ sở hạ tầng.
Trong thời kỳ thuộc địa, sự bất bình đối với chế độ Tây Ban Nha đã dẫn đến sự trỗi dậy của phong trào dân tộc chủ nghĩa. Ba gương mặt tiêu biểu của phong trào này là Marcelo H. de Pilar, Jose Rizal, và Mariano Ponce.
Sự kiện quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng là việc xử tử Jose Rizal vào ngày 30 tháng 12 năm 1896 vì tội nổi loạn. Cái chết của Rizal đã kích động lòng dân và thúc đẩy sự hình thành của hội kín Katipunan do Andres Bonifacio và sau đó là Emilio Aguinaldo lãnh đạo.
Cuộc Cách mạng Philippines bùng nổ vào năm 1896 và sau nhiều cuộc đụng độ, Hiệp ước Biak-na-Bato được ký kết vào năm 1897. Hiệp ước này yêu cầu các nhà lãnh đạo nổi dậy phải lưu vong sang Hồng Kông.
Trong thời gian lưu vong, Emilio Aguinaldo và các đồng chí đã thiết kế lá cờ của Philippines, biểu tượng cho khát vọng độc lập và tự do của dân tộc.
Mặc dù Hiệp ước Biak-na-Bato tạm thời chấm dứt xung đột, cuộc cách mạng vẫn tiếp tục. Năm 1898, Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ nổ ra, và sau trận hải chiến ở Vịnh Manila vào ngày 1 tháng 5 năm 1898, lực lượng Mỹ đã đánh bại hạm đội Tây Ban Nha.
Ngày 12 tháng 6 năm 1898, Emilio Aguinaldo tuyên bố độc lập cho Philippines tại Kawit, Cavite. Tuy nhiên, theo Hiệp ước Paris ký ngày 10 tháng 12 năm 1898, Tây Ban Nha nhượng lại Philippines cho Mỹ với giá 20 triệu USD.
Điều này mở ra một chương mới trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của Philippines, từ việc chống lại sự cai trị của Tây Ban Nha sang việc đối đầu với sự kiểm soát của Mỹ.
Thuộc địa của nước Mỹ
Cuộc chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898, xuất phát từ nỗ lực giải phóng Cuba, đã dẫn đến việc Tây Ban Nha nhượng lại Philippines, Guam và Puerto Rico cho Mỹ theo Hiệp ước Paris vào tháng 12 cùng năm với giá 20 triệu USD.
Mặc dù Tổng thống William McKinley tuyên bố thành lập Cộng hòa Philippine đầu tiên vào tháng 1 năm 1899, sự cai trị của Mỹ không được người Philippines đón nhận.
Cuộc chiến tranh Mỹ-Philippines bùng nổ vào tháng 2 năm 1899, kéo dài ba năm và kết thúc với thất bại của quân cách mạng Philippines và việc bắt giữ lãnh đạo Emilio Aguinaldo vào năm 1901.
Trong suốt thời kỳ thuộc địa, Mỹ đã đầu tư vào giáo dục, xây dựng hệ thống y tế và cơ sở hạ tầng. Nhiều trường học, bệnh viện và mạng lưới giao thông hiện đại được xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Tỷ lệ biết chữ đã tăng lên đáng kể, từ khoảng 20% trước năm 1900 lên hơn 50% vào những năm 1930. Năm 1935, Khối thịnh vượng chung Philippines được thành lập với Manuel Quezon làm tổng thống, và kế hoạch độc lập được vạch ra, dự kiến sẽ trao trả độc lập hoàn toàn vào năm 1946.
Tuy nhiên, Chiến tranh thế giới thứ hai nổ ra vào năm 1941, và quân đội Nhật Bản xâm lược Philippines vào ngày 8 tháng 12, chỉ một ngày sau cuộc tấn công Trân Châu Cảng. Nhật Bản chiếm đóng Philippines trong ba năm, trong thời gian đó, người Philippines đã tổ chức các phong trào du kích ngầm chống lại sự cai trị của Nhật Bản.
Tháng 10 năm 1944, quân đội Mỹ dưới sự chỉ huy của Tướng Douglas MacArthur quay trở lại và, cùng với lực lượng kháng chiến Philippines, đã đánh bại quân Nhật vào tháng 2 năm 1945.
Philippines cuối cùng giành được độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1946, đúng như lời hứa của Mỹ trước chiến tranh. Manuel Roxas trở thành tổng thống đầu tiên của nước Cộng hòa Philippines mới độc lập, đánh dấu sự kết thúc của gần 50 năm dưới sự cai trị của Mỹ và mở ra một chương mới trong lịch sử phát triển của quốc gia này.
Thời kỳ hậu thuộc địa của Philippines
Sau Thế chiến II, Philippines được khôi phục lại quy chế Khối Thịnh vượng chung vào năm 1945. Ngày 4 tháng 7 năm 1946, Mỹ chính thức công nhận Philippines là một quốc gia độc lập thông qua Hiệp ước Manila, với Manuel Roxas trở thành tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Philippines.
Trong những năm đầu hậu thuộc địa, quốc gia này phải đối mặt với nhiều thách thức về tái thiết kinh tế và xã hội sau chiến tranh, nhưng cũng đạt được những giai đoạn tăng trưởng kinh tế đáng kể.
Dưới nhiệm kỳ của Ramon Magsaysay (1953-1957), Philippines đạt được sự ổn định chính trị và cải thiện quan hệ lao động, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, từ năm 1965 đến 1986, Philippines trải qua thời kỳ dưới sự cai trị của Ferdinand Marcos, nổi tiếng với chế độ thiết quân luật (1972-1981) và tham nhũng lan tràn. GDP bình quân đầu người của Philippines giảm từ 686 USD năm 1980 xuống còn 568 USD năm 1985.
Cuộc Cách mạng Quyền lực Nhân dân năm 1986 đã lật đổ Marcos, đưa Corazon Aquino lên làm tổng thống, đánh dấu sự trở lại của nền dân chủ.
Trong những năm 1990, dưới sự lãnh đạo của Fidel Ramos, Philippines chứng kiến sự cải cách kinh tế và tư nhân hóa. GDP tăng trưởng từ 0.5% năm 1991 lên 5.8% năm 1996, đưa đất nước vào một giai đoạn tăng trưởng ổn định.
Philippines trong thế kỷ 21
Trong thế kỷ 21, Philippines đã đạt được những bước tiến đáng kể về kinh tế và công nghệ. Dù vẫn đối mặt với những thách thức về nghèo đói, quốc gia này đang trên đà phát triển mạnh mẽ.
Sau năm 2010, nền kinh tế Philippines tăng trưởng trung bình khoảng 6% mỗi năm, giúp giảm tỷ lệ nghèo đói từ 26.3% năm 2009 xuống còn 16.7% năm 2018, và tiếp tục cải thiện đời sống của người dân.
Các ngành công nghiệp như dịch vụ và sản xuất đã đóng góp lớn vào sự tăng trưởng này, với ngành dịch vụ chiếm khoảng 60% GDP và ngành sản xuất đóng góp khoảng 30%.
Một bước đột phá quan trọng là vào năm 2016 khi Philippines phóng thành công vệ tinh đầu tiên của mình, Diwata-1. Đây là vệ tinh viễn thám đầu tiên được phát triển bởi các nhà khoa học và kỹ sư Philippines, phóng lên từ Trạm Không gian Quốc tế (ISS) ngày 27 tháng 4 năm 2016.
Diwata-1 giúp quan sát tài nguyên thiên nhiên, theo dõi thiên tai, và hỗ trợ trong quản lý môi trường, đánh dấu bước tiến lớn của Philippines trong lĩnh vực không gian.
Đến năm 2024, dân số Philippines ước tính đạt 114 triệu người. Với lực lượng lao động trẻ và năng động, Philippines đang khai thác tối đa nguồn nhân lực để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
Chính phủ Philippines cũng tập trung vào cải thiện cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Những nỗ lực này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân mà còn đưa Philippines tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành một nền kinh tế hiện đại và thịnh vượng trong khu vực.
Lịch sử Philippines là một câu chuyện phức tạp và đầy màu sắc, từ thời kỳ thuộc địa cho đến những nỗ lực giành độc lập và phát triển trong thế kỷ 21. Qua những cột mốc lịch sử quan trọng, chúng ta thấy được sự kiên cường và tinh thần bất khuất của người dân Philippines. Hiểu rõ lịch sử này không chỉ giúp chúng ta trân trọng hơn những giá trị văn hóa và lịch sử của Philippines, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và thành tựu mà quốc gia này đã và đang trải qua. Đừng quên theo dõi yeulichsu.edu.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị về lịch sử và văn hóa thế giới.