Tóm tắt

Sơ lược 4000 năm lịch sử Việt Nam qua các triều đại phong kiến 

Tự hào thay cho 4000 năm lịch sử Việt Nam! Mỗi trang sử là một mốc son chói lọi, ghi dấu những chiến công hiển hách, những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp, và cả những bài học lịch sử quý báu. Trong đó, 10 triều đại phong kiến đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt cho nền văn minh Việt Nam.

Triều đại Ngô (từ năm 939 đến năm 965)

Quốc hiệu: Vạn Xuân

Triều đại Ngô (từ năm 939 đến năm 965)

Triều đại Ngô, từ năm 939 đến năm 965, với quốc hiệu là Vạn Xuân, được thành lập sau khi Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán và tự xưng là vương. Tuy nhiên, sau 28 năm trị vì, nhà Ngô đã tan rã dưới thời của Ngô Xương Xí, dẫn đến việc đất nước bị chia rẽ thành 12 sứ quân.

Vào năm 944, Dương Tam Kha chiếm ngôi nhà Ngô, nhưng các khu vực khác không chịu thuần phục. Các thủ lĩnh địa phương đã tự củng cố quyền lực, khởi binh đánh chiếm lãnh thổ lẫn nhau, gây ra tình trạng loạn lạc kéo dài hơn 20 năm, từ 944 đến 968. Cuộc loạn 12 sứ quân chấm dứt khi Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước, thành lập nhà Đại Cồ Việt, đánh dấu sự ra đời của nhà nước phong kiến tập quyền đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.

Triều Đinh (từ năm 968 đến năm 980)

Quốc hiệu: Đại Cồ Việt

Triều Đinh (từ năm 968 đến năm 980)

Triều Đinh, với quốc hiệu là Đại Cồ Việt, tồn tại từ năm 968 đến năm 980, đã được sáng lập sau khi Đinh Bộ Lĩnh thống nhất các sứ quân để lập nên nhà Đinh, đặt kinh đô tại Hoa Lư. Trong thời gian trị vì, vua Đinh và con trai bị ám sát vào năm 979. Đinh Toàn, mới 6 tuổi, được đưa lên ngôi, nhưng do còn quá nhỏ, thực tế quyền lực chủ yếu nằm trong tay tướng quân Lê Hoàn.

Trong bối cảnh quốc gia non trẻ và không ổn định, nhà Tống đã nhân cơ hội này để xâm lược nước ta. Trước tình hình đó, Thái hậu Dương Vân Nga, vợ của Đinh Tiên Hoàng và mẹ của Đinh Toàn, đã đồng ý với nguyện vọng của các tướng sĩ. Bà đã trao áo “Long Cổn” – biểu tượng của ngôi vua, cho Thập đạo Tướng quân Lê Hoàn, về sau này là Lê Đại Hành, nhằm bảo vệ lợi ích của dân tộc trước nguy cơ xâm lược.

Triều đại Tiền Lê (từ năm 980 đến năm 1010)

Quốc hiệu: Đại Cồ Việt

Triều đại Tiền Lê (từ năm 980 đến năm 1010)

Triều đại Tiền Lê, tồn tại từ năm 980 đến năm 1010 với quốc hiệu là Đại Cồ Việt, bắt đầu khi Thái hậu Dương Vân Nga hỗ trợ Lê Hoàn lên ngôi vua. Động thái này được thực hiện nhằm củng cố lực lượng quân sự để đối phó với mối đe dọa xâm lược của nhà Tống.

Trong suốt 30 năm, triều đại này sau đó được trao cho Lê Ngoại Triều, một vị vua được sử sách mô tả không mấy tích cực, với những hành vi độc ác, bạo tàn và sa đọa. Thời gian trị vì của ông chỉ kéo dài 4 năm, từ năm 1005 đến năm 1009, và ông qua đời ở tuổi 24. Sau cái chết của ông, ngai vàng bị bỏ trống do người kế vị, con trai ông là Sạ, còn quá nhỏ.

Quan Chi Hậu Đào Cam Mộc đã đóng vai trò chủ chốt trong việc dàn xếp chính trường, và cuối cùng, triều thần đã quyết định tôn Lý Công Uẩn lên làm Hoàng đế. Điều này đánh dấu sự kết thúc của triều Tiền Lê và sự khởi đầu của triều đại mới.

Triều Lý (từ năm 1010 đến năm 1225)

Quốc hiệu: Đại Cồ Việt/Đại Việt

Triều Lý (từ năm 1010 đến năm 1225)

Triều Lý, kéo dài từ năm 1010 đến năm 1225 với quốc hiệu là Đại Cồ Việt sau đó là Đại Việt, đã trải qua hơn 200 năm tồn tại với nhiều thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực như Nho giáo, quân sự và kiến trúc. Đặc biệt, Phật giáo phát triển mạnh và nhận được sự sùng bái của các vua Lý. Đáng chú ý, Lý Chiêu Hoàng, vị nữ hoàng duy nhất trong lịch sử Việt Nam, đã lên ngôi trong triều đại này trước khi truyền ngôi cho nhà Trần.

Trong quá trình chuyển giao quyền lực, Lý Huệ Tông bị ép xuất gia và nhường ngôi cho con gái, công chúa Chiêu Thánh, mới 7 tuổi, lên ngôi với niên hiệu Lý Chiêu Hoàng. Dưới sự điều khiển của Trần Thủ Độ, Trần Cảnh, 8 tuổi, con của Trần Thừa, được đưa đến hầu hạ Lý Chiêu Hoàng và sau đó được thông báo rằng họ đã kết hôn.

Vào ngày 21 tháng 10 năm 1225, trong một sự kiện quan trọng tại điện Thiên An, Lý Chiêu Hoàng đã cởi hoàng bào và mời Trần Cảnh lên ngôi, khởi đầu niên hiệu Kiến Trung. Từ đó, triều đại nhà Trần được thành lập, mở ra một chương mới trong lịch sử Việt Nam.

Triều đại nhà Trần (từ năm 1226 đến năm 1400)

Quốc hiệu: Đại Việt

Triều đại nhà Trần (từ năm 1226 đến năm 1400)

Triều đại nhà Trần, tồn tại từ năm 1226 đến năm 1400 với quốc hiệu là Đại Việt, được coi là một trong những thời kỳ mạnh mẽ nhất trong lịch sử quân sự phong kiến của Việt Nam. Trong giai đoạn này, quân đội Đại Việt đã ghi nhận nhiều chiến thắng chống lại các cuộc xâm lược của quân Nguyên – Mông Cổ, nhờ vào lực lượng binh sĩ được huấn luyện kỹ càng và sự lãnh đạo của các tướng tài.

Một trong những nhân vật quân sự nổi bật nhất thời kỳ này là Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, người đã được phong tước vào năm 1289. Trần Quốc Tuấn, thường được dân gian và các thế hệ sau nhớ đến với cái tên gọi tắt là Trần Hưng Đạo, đã đóng góp to lớn vào sự nghiệp bảo vệ tổ quốc và được coi là một trong những anh hùng dân tộc Việt Nam.

Triều đại nhà Hồ (từ năm 1400 đến năm 1407)

Quốc hiệu: Đại Ngu

Triều đại nhà Hồ (từ năm 1400 đến năm 1407)

Triều đại nhà Hồ, từ năm 1400 đến năm 1407, với quốc hiệu Đại Ngu, là triều đại phong kiến tồn tại ngắn nhất trong lịch sử Việt Nam, chỉ kéo dài 7 năm. Trong thời gian cuối của nhà Trần dưới triều vua Trần Nghệ Tông, Hồ Quý Ly là một nhân vật được vua trọng dụng. Với quyền lực quân sự ngày càng lớn mạnh, sau khi vua Trần Nghệ Tông qua đời, Hồ Quý Ly đã lật đổ Trần Thiếu Đế, chuyển đô đến Thanh Hóa, tiêu diệt nhiều quân thần, và tự xưng là đế, lập nên nhà Hồ.

Vào năm 1406, nhà Minh đã tìm cớ Hồ Quý Ly cướp ngôi nhà Trần để đưa 800,000 quân xâm lược nước ta. Dù quân dân nhà Hồ đã anh dũng chống trả, họ vẫn thất bại. Ngày 17/6/1407, quân Minh đã bắt được Hồ Quý Ly và con trai ông, chấm dứt 7 năm tồn tại của nhà Hồ.

Thời kỳ Bắc thuộc: Sau khi chiếm được Đại Việt, quân Minh đã phân chia đất nước thành các quận huyện để quản lý trực tiếp. Họ bắt dân chúng phải làm nô lệ, đánh thuế nặng nề, và áp đặt các loại lao dịch khắc nghiệt, khiến cuộc sống của người dân trở nên vô cùng khổ cực.

Triều đại Lê sơ – Hậu Lê (từ năm 1428 đến năm 1527)

Quốc hiệu: Đại Việt

Triều đại Lê sơ - Hậu Lê (từ năm 1428 đến năm 1527)

Triều đại Lê, từ năm 1428 đến năm 1527, với quốc hiệu là Đại Việt, là triều đại lâu dài nhất trong lịch sử Việt Nam, kéo dài 355 năm. Trong khoảng thời gian này, đặc biệt là dưới thời Hậu Lê, đất nước đã chứng kiến nhiều tiến bộ trên nhiều phương diện như quân sự, kinh tế và mở rộng lãnh thổ, đạt được sự thịnh vượng chưa từng có. Triều đại này đã trải qua 26 vị vua, trong đó, thời Lê sơ có 10 vị vua và thời nhà Lê Trung Hưng có 16 vị vua.

Vào ngày 15 tháng 6 năm Đinh Hợi, tức năm 1527, Mạc Đăng Dung đã dẫn quân từ Cổ Trai tiến vào kinh đô Thăng Long, buộc vua Lê Cung Hoàng phải thoái vị và chỉ sau 5 năm trị vì, vua và Thái hậu đã bị ép tự tử, khi đó vua mới chỉ 21 tuổi. Đây là sự kiện đánh dấu sự kết thúc của triều Lê và bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự lên ngôi của nhà Mạc.

Triều đại nhà Mạc (từ năm 527 đến năm 1593)

Quốc hiệu: Đại Việt

Triều đại nhà Mạc (từ năm 527 đến năm 1593)

Triều đại nhà Mạc, từ năm 1527 đến năm 1593, với quốc hiệu là Đại Việt, được sáng lập sau khi Mạc Đăng Dung lật đổ vua Lê Cung Hoàng và tự xưng là đế. Triều đại này đánh dấu sự phân chia lịch sử của Việt Nam thành hai khu vực quản lý: Nam triều và Bắc triều, với nhà Mạc kiểm soát Bắc triều. Sau 66 năm tồn tại, đến thời vua Mạc Toàn, nhà Mạc đã không thể chống cự được quân đội của nhà Lê – Trịnh từ Nam triều và cuối cùng bị lật đổ.

Sau đó, sự phân tranh giữa hai thế lực Trịnh và Nguyễn kéo dài hơn 150 năm. Ban đầu, cả Trịnh và Nguyễn đều dùng khẩu hiệu “phù Lê diệt Mạc” để giành sự ủng hộ từ dân chúng và khẳng định lòng trung thành với triều Hậu Lê. Tuy nhiên, sau khi nhà Mạc sụp đổ, cả Trịnh tại Đàng Ngoài (phía Bắc sông Gianh) và Nguyễn tại Đàng Trong (miền Nam) đã từng bước hình thành những thế lực độc lập, thực sự biến lãnh thổ mình kiểm soát thành những cơ cấu chính trị riêng biệt.

Vua Hậu Lê chỉ còn là bù nhìn, không còn khả năng ngăn chặn sự cạnh tranh giữa hai họ. Đặc biệt, nhà Nguyễn đã mở rộng lãnh thổ bằng cách chinh phục Chiêm Thành và tiến vào Chân Lạp, trong khi cả hai họ đều duy trì sự ổn định lãnh thổ qua các thế hệ chúa tài ba, kéo dài suốt hơn 150 năm cho đến khi nhà Tây Sơn lên nắm quyền, lật đổ cả nhà Nguyễn lẫn nhà Trịnh.

Triều đại Tây Sơn (từ năm 1789 đến năm 1802)

Quốc hiệu: Đại Việt

Triều đại Tây Sơn (từ năm 1789 đến năm 1802)

Triều đại Tây Sơn, từ năm 1789 đến năm 1802 với quốc hiệu là Đại Việt, được khởi xướng bởi anh em Nguyễn Huệ tại khu vực Đàng Trong để thống nhất đất nước. Trong quá trình này, Nguyễn Phúc Ánh, mong muốn khôi phục lại quyền lực của gia tộc mình, đã hai lần liên minh với quân Xiêm và Thanh để tấn công Việt Nam.

Trước tình hình đó, Nguyễn Huệ buộc phải đăng quang, tự xưng là Quang Trung Hoàng Đế, và đã nhanh chóng lật đổ chính quyền Đàng Ngoài và đánh bại các lực lượng xâm lược. Tuy nhiên, vào năm 1792, Hoàng đế Quang Trung bất ngờ qua đời, khiến cho triều đình rơi vào tình trạng lục đục. Nguyễn Quang Toản, con trai của ông, mới nhỏ tuổi và thiếu kinh nghiệm lãnh đạo, nhanh chóng lên nối ngôi nhưng không đủ sức giữ vững triều đình. Sự bất ổn nội bộ đã dẫn đến tranh chấp gay gắt.

Vào giữa năm 1802, Nguyễn Ánh đã tấn công và chiếm được Thăng Long, kết thúc triều Tây Sơn. Nguyễn Ánh sau đó đã thực hiện các hành động trả thù tàn bạo đối với những người từng theo phe Tây Sơn: mộ của vua Thái Đức và Quang Trung bị đào lên, hài cốt bị nghiền thành bột để làm thuốc súng và bắn đi. Nữ tướng Bùi Thị Xuân và con gái bị voi giày, còn Trần Quang Diệu bị chém đầu.

Triều Nguyễn (từ năm 1802 đến năm 1945)

Quốc hiệu: Việt Nam

Triều Nguyễn (từ năm 1802 đến năm 1945)

Triều Nguyễn, kéo dài từ năm 1802 đến năm 1945 với quốc hiệu là Việt Nam, đánh dấu triều đại cuối cùng trong lịch sử phong kiến của nước ta. Đây là thời kỳ mà Việt Nam có lãnh thổ rộng lớn nhất.

Đến ngày 2 tháng 9 năm 1945, trong sự kiện lịch sử quan trọng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố kết thúc chế độ phong kiến và thành lập nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa, mở ra một chương mới cho lịch sử Việt Nam.

Trải qua 4000 năm lịch sử, 10 triều đại phong kiến đã để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn minh Việt Nam. Mỗi triều đại mang một bản sắc riêng biệt, góp phần tạo nên bức tranh lịch sử đa dạng và phong phú. Dù trải qua nhiều thăng trầm, biến động, nhưng tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam vẫn luôn được gìn giữ và phát huy. Lịch sử 10 triều đại phong kiến là một kho tàng tri thức quý báu, là bài học quý giá cho thế hệ mai sau trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.