FAQ

Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm về các nước Đông Nam Á giữa hai cuộc chiến

Hệ thống câu hỏi về các nước Đông Nam Á giữa hai cuộc chiến là tài liệu ôn tập hữu ích giúp bạn nắm vững các kiến thức trọng tâm về lịch sử Thế Giới.

Câu 1: Vào năm 1930, những Đảng Cộng sản nào đã được thành lập ở khu vực Đông Nam Á?
A. Việt Nam, Malaysia, Thái Lan, Philippines
B. Việt Nam, Indonesia, Thái Lan
C. Việt Nam, Lào, Campuchia, Indonesia
D. Việt Nam, Philippines, Singapore
Đáp án: A.

Câu 2: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, mục tiêu tranh đấu chính của giai cấp tư sản dân tộc ở Đông Nam Á là gì?
A. Đòi quyền tự do trong kinh doanh, quyền tự quản về chính trị, yêu cầu dùng ngôn ngữ mẹ đẻ trong trường học
B. Đòi quyền tự do, quyền sống dân chủ cho dân
C. Kháng chiến chống đế quốc, lật đổ chế độ phong kiến
D. Lật đổ chế độ phong kiến, đuổi bỏ đế quốc
Đáp án: A.

Câu 3: Đảng chính trị nào của giai cấp tư sản ở Đông Nam Á được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Đảng Dân tộc Campuchia
B. Phong trào Thakin ở Malaysia
C. Đảng Dân tộc Indonesia
D. Đại hội toàn Miến Điện
Đáp án: C.

Câu 4: Phong trào dân tộc ở các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất diễn ra như thế nào dưới sự lãnh đạo của các Đảng Cộng sản?
A. Dưới hình thức không hợp tác
B. Mạnh mẽ và quyết liệt
C. Một cách bí mật, không hợp pháp
D. Một cách hợp pháp
Đáp án: B.

Câu 5: Yếu tố nào dẫn đến sự phát triển của xu hướng dân chủ tư sản trong phong trào độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Sự xuất hiện của giai cấp tư sản dân tộc
B. Sự phát triển của nền kinh tế tư bản
C. Ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga
D. Ảnh hưởng của các cuộc cải cách chính trị trong khu vực
Đáp án: B.

Câu 6: Điểm nào không phản ánh đúng đặc điểm mới trong phong trào dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Phong trào dân tộc tư sản đạt được bước tiến đáng kể
B. Phong trào công nhân quốc tế phát triển mạnh
C. Giai cấp công nhân tham gia vào đấu trường chính trị
D. Xuất hiện xu hướng cách mạng mới – khuynh hướng cách mạng vô sản
Đáp án: B.

Câu 7: Sự kiện lịch sử thế giới nào đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hình thành và phát triển của phong trào độc lập dân tộc theo khuynh hướng vô sản ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Chiến thắng của Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917
B. Hệ thống hòa ước Versailles – Washington được thiết lập
C. Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất
D. Sự phục hồi của chủ nghĩa tư bản sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Đáp án: A.

Câu 8: Điểm mới trong phong trào đấu tranh theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?
A. Ý thức dân tộc ngày càng được nhấn mạnh
B. Tập trung yêu cầu quyền tự do kinh doanh
C. Tập trung vào việc nâng cao dân trí để phục hưng quốc gia
D. Tập trung yêu cầu các quyền dân sinh, dân chủ
Đáp án: A.

Câu 9: Đặc điểm lớn nhất của phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc của các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?
A. Sự tồn tại song song của xu hướng cải cách và bạo động
B. Sự phát triển tuần tự từ khuynh hướng tư sản đến vô sản
C. Sự xuất hiện của khuynh hướng vô sản
D. Sự tồn tại song song của khuynh hướng vô sản và tư sản
Đáp án: D.

Câu 10: Điểm giống nhau giữa phong trào cách mạng ở Trung Quốc và phong trào độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?
A. Khuynh hướng vô sản ra đời và nắm giữ vai trò lãnh đạo trong cách mạng
B. Cuộc đấu tranh giành quyền lãnh đạo giữa khuynh hướng tư sản và vô sản
C. Khuynh hướng tư sản có ưu thế tuyệt đối
D. Sự phát triển tuần tự từ khuynh hướng tư sản đến vô sản
Đáp án: B.

Câu 11: Mục đích chính của cách mạng ở Đông Nam Á sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1914-1918) là gì?
A. Cách mạng về đất đai.
B. Độc lập dân tộc.
C. Tiến lên chủ nghĩa xã hội.
D. Cải cách dân chủ.
Đáp án: B.

Câu 12: Cuộc nổi dậy nào chống lại Pháp ở Lào kéo dài hơn 30 năm đầu của thế kỷ XX?
A. Khởi nghĩa Ong Kẹo
B. Khởi nghĩa Commađam
C. Cả khởi nghĩa Ong Kẹo và Commađam
D. Khởi nghĩa Chậu Pachay
Đáp án: C.

Câu 13: Cuộc nổi dậy của nông dân ở huyện Rô-lê-phan, Công-pông Chơ-năng đã chuyển từ đấu tranh chống thuế và lao động cưỡng bức sang hình thức đấu tranh nào?
A. Đấu tranh chính trị chống Pháp
B. Đấu tranh hòa bình chống Pháp
C. Đấu tranh vũ trang chống Pháp
D. Đấu tranh ôn hòa chống Pháp
Đáp án: C.

Câu 14: Lực lượng chính trị nào đã dẫn dắt cuộc đấu tranh chống Pháp của người dân ở ba nước Đông Dương từ năm 1930?
A. Đảng Cộng sản Lào
B. Đảng Cộng sản Việt Nam
C. Đảng Cộng sản Campuchia
D. Đảng Cộng sản Đông Dương
Đáp án: D.

Câu 15: Để cùng nhau chống lại chủ nghĩa phát xít, từ 1936 đến 1939, người dân ở ba quốc gia Đông Dương đã thành lập tổ chức chính trị nào?
A. Mặt trận Dân chủ Đông Dương
B. Mặt trận Dân tộc Đông Dương
C. Mặt trận Giải phóng Đông Dương
D. Mặt trận Đoàn kết Đông Dương
Đáp án: A.

Câu 16: Tại sao sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, phong trào đấu tranh của người dân các nước Đông Dương lại bùng nổ mạnh mẽ?
A. Phản đối chính sách tuyển mộ lính của thực dân Pháp
B. Do chính sách đàn áp và bóc lột khắc nghiệt của thực dân Pháp
C. Phản đối chính sách chia rẽ của thực dân Pháp
D. Phản đối chính sách thuế và độc quyền của Pháp
Đáp án: B.

Câu 17: Cuộc đấu tranh nào sau đây không thuộc phong trào giải phóng dân tộc của người dân Lào và Campuchia từ 1918 đến 1939?
A. Khởi nghĩa Ong Kẹo và Commađam
B. Phong trào chống thuế và đấu tranh vũ trang ở Công-pông Chơ-năng
C. Phong trào không hợp tác, không nộp thuế và tẩy chay hàng hóa
D. Khởi nghĩa Chậu Pachay
Đáp án: C.

Câu 18: Yếu tố nào khiến phong trào đấu tranh chống Pháp của người dân Lào và Campuchia sau Chiến tranh thế giới thứ nhất không giành được thắng lợi?
A. Phong trào còn mang tính tự phát
B. Không thu hút được đông đảo người lao động tham gia
C. Sự chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ người lãnh đạo
D. Xung đột gay gắt giữa hai dân tộc Campuchia và Lào
Đáp án: A.

Câu 19: Cuộc vận động dân chủ từ 1936 đến 1939 ở Việt Nam ảnh hưởng như thế nào đến cuộc đấu tranh của người dân Lào và Campuchia?
A. Thúc đẩy phong trào công nhân ở Lào và Campuchia phát triển
B. Đạt được các quyền tự do và dân chủ cho người dân hai nước
C. Kích thích sự phát triển của phong trào đấu tranh dân chủ
D. Giúp giải phóng người dân hai nước khỏi ách thống trị thực dân
Đáp án: C.

Câu 20: Tại sao sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, thực dân Pháp tăng cường chính sách khai thác thuộc địa, đặc biệt là ở các nước Đông Dương?
A. Để làm giàu cho quốc gia mình.
B. Để khắc phục hậu quả chiến tranh và làm giàu cho quốc gia mình.
C. Để củng cố vị thế của mình trong giới tư bản chủ nghĩa.
D. Để làm cho các nước thuộc địa phụ thuộc hơn vào quốc gia mình.
Đáp án: B.

Câu 21: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (từ tháng 10-1930 là Đảng Cộng sản Đông Dương) đã mở ra kỷ nguyên mới như thế nào trong phong trào cách mạng ở Đông Dương?
A. Cách mạng Đông Dương được đặt dưới sự lãnh đạo thống nhất của một tổ chức với lộ trình chiến đấu chính xác
B. Mở ra hướng đi mới cho việc giải phóng dân tộc – con đường cách mạng vô sản
C. Khẳng định quyền lãnh đạo tuyệt đối của giai cấp vô sản đối với các tầng lớp xã hội khác
D. Đánh dấu sự khởi đầu trong việc giải quyết khủng hoảng về lộ trình chiến lược
Đáp án: A.

Câu 22: Mối quan hệ giữa cách mạng ba nước Đông Dương trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới được đánh giá như thế nào?
A. Đoàn kết, gắn bó dưới sự lãnh đạo thống nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương
B. Có sự kết nối chặt chẽ với nhau về mặt lực lượng cách mạng
C. Hoạt động riêng lẻ mà không có sự thống nhất
D. Có sự phối hợp trong một số hoạt động đấu tranh cụ thể
Đáp án: A.

 

Trên đây là hệ thống câu hỏi về các nước Đông Nam Á giữa hai cuộc chiến. Để khám phá thêm nhiều nguồn tài liệu giá trị khác, mời bạn truy cập yeulichsu.edu.vn.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.