Công xã thị tộc được hình thành và kết thúc khi nào? Công xã thị tộc được hình thành khi con người bắt đầu biết trồng trọt, chăn nuôi. Sự phát triển của nông nghiệp và chăn nuôi đã tạo ra nguồn lương thực dồi dào, ổn định hơn so với săn bắt, hái lượm. Điều này đã dẫn đến sự kết thúc của công xã thị tộc khi thay đổi về lối sống, sinh hoạt của con người.
Công xã thị tộc là gì?
Công xã thị tộc là một hình thức cộng đồng xã hội đầu tiên trong lịch sử loài người, bao gồm tập hợp một số người cùng chung huyết thống và có ràng buộc về kinh tế. Các thành viên trong thị tộc cùng lao động chung, sử dụng các công cụ lao động chung và hưởng thụ sản phẩm làm ra theo lối bình quân. Công xã thị tộc là giai đoạn quá độ từ Bầy người Nguyên thủy sang xã hội có giai cấp.
Bộ máy tổ chức của công xã thị tộc
Thị tộc thực chất là một tổ chức xã hội bao gồm khoảng vài chục gia đình, với 3 – 4 thế hệ cùng chia sẻ huyết thống. Trong thị tộc, thế hệ con cháu thường có tập quyền tôn trọng và tuân thủ ông bà cùng cha mẹ. Trái lại, lớp ông bà và cha mẹ thường đảm bảo việc chăm sóc và giáo dục cho tất cả thế hệ con cháu của thị tộc một cách công bằng. Trong mỗi gia đình, con cái có thể được bố mẹ săn sóc, trìu mến, nhưng trẻ em của tất cả các gia đình thì không có sự phân biệt nhau về mức độ quan tâm của thị tộc.
Nhiều thị tộc có các mối quan hệ dòng máu xa gần, hợp nhất thành một bộ lạc. Mỗi bộ lạc có tên riêng, nơi cư trú, đất đai, dòng sông, rừng rậm và cánh đồng riêng biệt. Các thành viên trong bộ lạc chia sẻ cùng một ngôn ngữ, tôn thờ cùng một tín ngưỡng và thực hiện những nghi lễ và lễ kính riêng. Bộ lạc thường có quyền lực lớn đối với thị tộc tổng thể. Chúng có thể công nhận hoặc phế truất tù trưởng và lãnh đạo quân sự của thị tộc.
Đứng đầu bộ lạc là một thủ lĩnh, người được trao quyền quản lý các vấn đề của bộ lạc dưới sự quyết định của hội nghị bộ lạc. Hội nghị bộ lạc bao gồm thủ lĩnh bộ lạc, lãnh đạo quân sự, các tù trưởng của thị tộc, và thậm chí có thể bao gồm cả các nhà thần học. Hội đồng này có quyền thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng của bộ lạc như chiến tranh, hòa bình, tiếp đón hoặc gửi sứ giả.
Trong giai đoạn sơ khai của xã hội thị tộc, thường xảy ra việc chia bộ lạc thành hai “phần,” mỗi phần bao gồm 2 hoặc 4 thị tộc và được gọi là một bào tộc. Bào tộc đóng một vai trò quan trọng trong việc tổ chức các nghi lễ tôn giáo hoặc các sự kiện hội hè và họ cũng có trách nhiệm tổ chức lực lượng vũ trang để bảo vệ bộ lạc. Bào tộc cũng đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột nội bộ của bộ lạc hoặc trong việc bầu ra thủ lĩnh của bộ lạc.
Đặc điểm của công xã thị tộc
Đặc điểm của công xã thị tộc là những đặc điểm cơ bản, nổi bật của giai đoạn lịch sử đầu tiên của loài người, kéo dài từ khi có con người xuất hiện trên Trái Đất cho đến khi xã hội nguyên thủy chuyển đổi thành xã hội có giai cấp và xuất hiện nhà nước.
- Tổ chức kinh tế: Sự phát triển của lực lượng sản xuất trong công xã thị tộc được thể hiện ở việc con người đã biết sử dụng các công cụ lao động thô sơ, chủ yếu bằng đá, xương, gỗ,… ngày càng tinh xảo hơn. Điều này đã giúp họ sản xuất được nhiều sản phẩm hơn, đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng cao của con người.
- Tổ chức xã hội: Trong công xã thị tộc, xã hội là một xã hội bình đẳng, không có giai cấp, không có nhà nước, không có sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất. Mọi người đều bình đẳng với nhau, cùng nhau lao động, cùng nhau hưởng thụ.
- Tổ chức văn hóa: Tín ngưỡng của người nguyên thủy chủ yếu là tín ngưỡng về thần linh, ma quỷ,… Họ tin rằng thần linh có thể giúp đỡ họ trong cuộc sống.
Sự tan rã của công xã thị tộc
Khi kim loại bắt đầu đóng một vai trò quan trọng trong thế giới của người nguyên thủy, những thay đổi đáng kể trong cuộc sống đã bắt đầu xuất hiện. Dưới sự ảnh hưởng của các công cụ kim loại thì năng suất lao động của con người không ngừng tăng và lực lượng sản xuất đã trải qua những tiến bộ rõ ràng. Điều này đã làm cho hoạt động kinh tế xã hội trở nên đa dạng và phong phú hơn. Để đáp ứng được điều này, việc phân công lao động theo hướng chuyên môn hóa trở nên cần thiết.
Trong giai đoạn cuối của chế độ xã hội công xã nguyên thủy, ba lần phân công lao động lớn đã lần lượt xảy ra:
- Lần 1: Chăn nuôi được tách ra khỏi trồng trọt.
- Lần 2: Thủ công nghiệp được tách ra khỏi nông nghiệp.
- Lần 3: Buôn bán và thương nghiệp phát triển, điều này đã góp phần tạo nên sự thay đổi.
Với sự xuất hiện của các công cụ lao động mới, nguyên tắc “làm chung, ăn chung, hưởng chung” trong xã hội công xã thị tộc đã bị đánh đập. Hơn nữa, nhờ vào sự phân công lao động, năng suất lao động và sản lượng vật chất của xã hội tăng nhanh. Điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của sản phẩm dư thừa và sự phát triển của mong muốn chiếm đoạt những sản phẩm dư thừa này. Những người có địa vị trong cộng đồng thị tộc – bộ lạc đã tận dụng vị thế của họ và lấy mất những sản phẩm dư thừa thuộc về tập thể, dẫn đến việc xuất hiện khái niệm tư hữu.
Những yếu tố này đã góp phần đẩy xã hội nguyên thủy dần tan rã, và nhường chỗ cho một xã hội có sự phân lớp rõ rệt.