Tóm tắt

Dấu ấn lịch sử: Cuộc tổng tấn công và nổi dậy Mùa xuân 1975

Cuộc tổng tấn công và nổi dậy Mùa xuân 1975 là một trong những sự kiện lịch sử vĩ đại nhất của dân tộc Việt Nam, đánh dấu chiến thắng vẻ vang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Trong vòng gần hai tháng, từ tháng 3 đến tháng 5 năm 1975, quân và dân ta đã anh dũng tiến công, giải phóng hoàn toàn miền Nam, chấm dứt cuộc chiến tranh kéo dài suốt hơn hai thập kỷ. Hãy cùng yeulichsu.edu.vn tìm hiểu chi tiết về bối cảnh, diễn biến và ý nghĩa lịch sử của cuộc tổng tiến công này, để hiểu rõ hơn về một trang sử hào hùng của đất nước.

Bối cảnh lịch sử dẫn đến cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975

Bối cảnh lịch sử dẫn đến cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975

Tình hình của quân địch

Sau khi Mỹ ký kết Hiệp định Paris nhằm chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình tại Việt Nam, quân Mỹ buộc phải rút khỏi miền Nam. Giai đoạn này, miền Nam Việt Nam không còn hoàn toàn dưới sự kiểm soát của chính phủ Ngô Đình Diệm mà đã chia thành hai vùng kiểm soát, với hai quân đội và hai chính quyền khác nhau.

Lực lượng Quân giải phóng của ta ngày càng khẳng định vị thế tại các khu vực chiến lược quan trọng. Trên trường quốc tế, uy tín của Mặt trận Dân tộc Giải phóng và Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam ngày càng được nâng cao. Tại Hội nghị cấp cao của gần 80 nước diễn ra vào tháng 9/1973 tại Algérie, Cộng hòa miền Nam Việt Nam đã được công nhận là thành viên chính thức của Phong trào Không liên kết và là đại diện chân chính duy nhất của nhân dân miền Nam Việt Nam.

Mặc dù buộc phải rút quân, Mỹ vẫn ngoan cố không chấp nhận thất bại, tiếp tục âm thầm viện trợ và hỗ trợ chính quyền Sài Gòn phá hoại Hiệp định Paris. Mỹ xây dựng quân đội Sài Gòn trở thành “đội quân tay sai mạnh nhất Đông Nam Á”, với hơn một triệu lính, chia thành 4 quân đoàn, sở hữu gần 2000 máy bay, 2074 xe tăng, 1611 tàu chiến, và 1588 khẩu pháo, cùng hàng triệu tấn trang thiết bị chiến tranh được đưa vào miền Nam trước và sau khi Hiệp định Paris được ký kết. Họ liên tục vạch ra nhiều kế hoạch chiến tranh với mục tiêu trong ba năm (1973-1975), hòng chiếm lại toàn bộ các vùng giải phóng và đặt miền Nam dưới quyền kiểm soát của họ.

Tuy nhiên, âm mưu này không thể thành hiện thực khi Mỹ liên tục gặp phải các cuộc khủng hoảng trong những năm 1972-1974. Nước Mỹ rơi vào “cuộc khủng hoảng lòng tin”, kinh tế suy thoái, nạn thất nghiệp và lạm phát tăng cao, xã hội hỗn loạn, nội bộ chính quyền và các đảng phái chia rẽ sâu sắc. Vụ bê bối Watergate càng đẩy Mỹ vào tình thế khốn đốn, buộc Tổng thống Nixon phải từ chức. Quân đội Mỹ cũng phải cắt giảm viện trợ cho quân đội Sài Gòn.

Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu gặp phải hàng loạt khó khăn không thể khắc phục. Từ trang thiết bị đến lực lượng đều thiếu hụt nghiêm trọng, buộc ông ta phải kêu gọi quân đội chuyển sang chiến lược “chiến tranh diện địa” nhằm “bảo vệ tối đa an ninh lãnh thổ”, làm cho lực lượng địch dàn trải trên địa bàn quá rộng. Tuy nhiên, với thế trận này, quân địch không thể chống đỡ sức mạnh tấn công mạnh mẽ và nổi dậy đều khắp của quân dân miền Nam trên các chiến trường.

Tình hình lực lượng quân giải phóng trước cuộc tổng tiến công Mùa Xuân 1975

Tình hình lực lượng quân giải phóng trước cuộc tổng tiến công Mùa Xuân 1975

Tháng 7-1973, Hội nghị lần thứ 21 Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã xác định nhiệm vụ cấp bách của cách mạng miền Nam là đoàn kết và chủ động đấu tranh trên ba mặt trận: chính trị, quân sự và ngoại giao. Mục tiêu là buộc địch tuân thủ nghiêm chỉnh Hiệp định Paris, đồng thời chuẩn bị cho một cuộc phản công nhằm giành thắng lợi hoàn toàn. Hội nghị cũng nhấn mạnh rằng nhiệm vụ cơ bản trong giai đoạn này là hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.

Trong hai năm 1973-1974, quân và dân miền Nam đã kiên cường chống lại các cuộc hành quân lấn chiếm của địch, bảo vệ và mở rộng vùng giải phóng. Địch bị đẩy vào thế phòng ngự, phải rút về các khu vực trọng điểm. Đến cuối năm 1974, tình hình đã thay đổi căn bản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải phóng hoàn toàn miền Nam. Lực lượng vũ trang của ta ngày càng lớn mạnh, cả về số lượng lẫn chất lượng, hình thành các đơn vị cơ động mạnh mẽ, sẵn sàng tấn công các vị trí chiến lược quan trọng.

Sự lớn mạnh của lực lượng vũ trang đã đảm bảo khả năng đập tan các kế hoạch “bình định” của địch và mở ra các chiến dịch lớn, tiêu diệt nhiều đơn vị quân địch và giải phóng nhiều vùng đồng bằng và thành phố. Các tuyến đường vận tải chiến lược kéo dài hơn hai mươi nghìn kilômét, từ dải Trường Sơn đến Đông Nam Bộ, đảm bảo cung cấp đầy đủ lương thực, vũ khí và xăng dầu cho chiến trường.

Nhận thấy thời cơ chiến thắng đã đến gần, vào tháng 10-1974 và tháng 1-1975, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã quyết định triển khai kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam trong hai năm 1975-1976. Nếu thời cơ thuận lợi, mục tiêu là hoàn thành việc giải phóng ngay trong năm 1975.

Quyết định này thể hiện sự chủ động và linh hoạt trong chiến lược cách mạng, kết hợp các yếu tố chính trị, quân sự và ngoại giao để đạt được mục tiêu cuối cùng là độc lập và thống nhất đất nước.

Các cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân năm 1975

Các cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân năm 1975

Cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 kéo dài gần hai tháng (từ ngày 4/3 đến ngày 2/5) và được triển khai qua ba chiến dịch lớn: Tây Nguyên, Huế – Đà Nẵng và chiến dịch Hồ Chí Minh tấn công vào Sài Gòn.

Chiến dịch Tây Nguyên (từ ngày 4/3 đến ngày 24/3)

Tây Nguyên là khu vực chiến lược quan trọng mà cả ta và địch đều muốn kiểm soát. Tuy nhiên, do đánh giá sai hướng tấn công của quân ta, địch chỉ bố trí một lực lượng mỏng tại đây. Bộ Chính trị đã quyết định chọn Tây Nguyên làm hướng tấn công chủ yếu trong năm 1975.

Diễn biến chiến dịch:

  • Ngày 10/3/1975: Sau khi tiến hành đánh nghi binh tại Plâyku và Kon Tum, quân ta đã tấn công và giải phóng Buôn Ma Thuột. Địch đã cố gắng phản công chiếm lại vào ngày 12/3/1975 nhưng không thành công.
  • Ngày 14/3/1975: Nguyễn Văn Thiệu ra lệnh rút quân khỏi Tây Nguyên để bảo vệ vùng duyên hải miền Trung. Trong quá trình rút lui, địch bị quân ta truy kích và tiêu diệt.
  • Đến ngày 24/3/1975. Quân ta hoàn toàn giải phóng Tây Nguyên, mang lại tự do cho 600.000 người dân.

Chiến dịch Tây Nguyên thành công đã mở ra một giai đoạn mới trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: từ tấn công chiến lược ở Tây Nguyên, quân ta đã phát triển thành tổng tiến công chiến lược trên toàn bộ chiến trường miền Nam.

Chiến dịch Huế – Đà Nẵng (từ 21/3 đến 29/3)

Chiến dịch Huế - Đà Nẵng (từ 21/3 đến 29/3)

Nhận thấy cơ hội chiến lược đến nhanh và rất thuận lợi, ngay khi chiến dịch Tây Nguyên đang diễn ra, Bộ Chính trị đã quyết định giải phóng hoàn toàn miền Nam, bắt đầu với chiến dịch giải phóng Huế – Đà Nẵng.

Diễn biến chiến dịch:

  • Ngày 21/3/1975, phát hiện quân địch co cụm ở Huế, quân ta đã tấn công trực diện vào căn cứ, chặn đường rút lui và bao vây địch trong thành phố.
  • Ngày 25/3/1975, quân ta mở cuộc tấn công vào Huế và đến ngày 26/3, Huế cùng toàn tỉnh Thừa Thiên được giải phóng hoàn toàn.
  • Cùng thời gian này, quân ta cũng tiến hành giải phóng các khu vực khác như thị xã Tam Kỳ, Quảng Ngãi, và Chu Lai, tạo áp lực từ phía Nam lên Đà Nẵng. Đà Nẵng rơi vào thế cô lập, hơn 100.000 quân địch bị dồn ứ tại đây trở nên hỗn loạn và mất khả năng chiến đấu.
  • Sáng ngày 29/3/1975, quân ta tiến công Đà Nẵng và đến 3 giờ chiều cùng ngày, toàn bộ thành phố đã nằm trong tay quân giải phóng.
  • Đồng thời, các tỉnh ven biển miền Trung, Nam Tây Nguyên, và một số tỉnh ở Nam Bộ lần lượt được giải phóng, tạo đà cho cuộc tổng tiến công giải phóng miền Nam.

Chiến dịch Hồ Chí Minh (từ 26/4 đến 30/4)

Chiến dịch Hồ Chí Minh (từ 26/4 đến 30/4)

Sau hai chiến dịch thắng lợi, Bộ Chính trị nhận định: “Thời cơ chiến lược mới đã đến, chúng ta có thể hoàn thành mục tiêu giải phóng miền Nam trước tháng 5/1975” với phương châm “thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng”. Chiến dịch giải phóng Sài Gòn được đặt tên là “Chiến dịch Hồ Chí Minh”.

Chuẩn bị trước chiến dịch:

  • Trước khi mở chiến dịch Hồ Chí Minh, quân ta tấn công các căn cứ phòng thủ trọng yếu của địch tại Xuân Lộc và Phan Rang để bảo vệ phía đông Sài Gòn.
  • Ngày 16/4/1975, quân ta phá tan tuyến phòng thủ của địch tại Phan Rang, và ngày 21/4 tại Xuân Lộc, gây hoảng loạn cho Mỹ và Quân đội Sài Gòn.
  • Ngày 18/4/1975, Tổng thống Mỹ ra lệnh di tản người Mỹ khỏi Sài Gòn.
  • Ngày 21/4/1975, sau khi Xuân Lộc được giải phóng, Nguyễn Văn Thiệu từ chức tổng thống.

Tiến hành chiến dịch:

  • Lúc 17 giờ ngày 26/4/1975, quân ta bắt đầu chiến dịch với năm cánh quân tiến vào trung tâm Sài Gòn, tấn công và chiếm giữ các cơ quan đầu não của địch.
  • Đến 10 giờ 45 phút ngày 30/4/1975, xe tăng của quân ta tiến vào Dinh Độc Lập, bắt sống toàn bộ Chính phủ Trung ương Sài Gòn. Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng vô điều kiện.
  • Lúc 11 giờ 30 phút cùng ngày, lá cờ cách mạng tung bay trên tòa nhà Phủ Tổng thống, đánh dấu chiến thắng hoàn toàn của Chiến dịch Hồ Chí Minh.

Giải phóng hoàn toàn Miền Nam:

  • Các tỉnh còn lại của Nam Bộ, nhân dân đã nhất tề nổi dậy và tiến công theo phương thức xã giải phóng xã, huyện giải phóng huyện, tỉnh giải phóng tỉnh.
  • Ngày 2/5/1975, miền Nam hoàn toàn được giải phóng, với Châu Đốc là tỉnh cuối cùng.

Ý nghĩa lịch sử của cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975

Ý nghĩa lịch sử của cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975

Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975 diễn ra trong gần hai tháng, bắt đầu với trận Buôn Ma Thuột, tiếp nối là Chiến dịch Tây Nguyên, Huế – Đà Nẵng và kết thúc với Chiến dịch Hồ Chí Minh. Chiến thắng này không chỉ mang lại sự giải phóng hoàn toàn cho miền Nam mà còn đánh dấu sự kết thúc ách thống trị của đế quốc Mỹ và chế độ tay sai.

Trải qua 21 năm chiến tranh với sự điều hành của 5 đời Tổng thống Mỹ, cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam đã trở thành một trong những cuộc chiến có quy mô lớn nhất thế giới sau Thế chiến II. Quân dân miền Nam, với tinh thần chiến đấu kiên cường, đã lần lượt đánh bại các chiến lược của địch, mà Đại Thắng Mùa Xuân 1975 là đỉnh cao, quyết định số phận của cuộc chiến tranh.

Chiến thắng này đã tiêu diệt hơn 1 triệu quân Ngụy và lật đổ hoàn toàn chế độ Sài Gòn. Cố vấn Mỹ phải rời khỏi miền Nam, và Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu từ chức. Chiến thắng này giải phóng nhân dân miền Nam khỏi ách thống trị của đế quốc và tay sai, thống nhất lãnh thổ Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước và các lĩnh vực khác.

Đại thắng Mùa Xuân 1975 còn có tác động lớn đến tình hình quốc tế. Nó làm suy giảm uy tín và vị thế của Mỹ, phá vỡ phòng tuyến ngăn chặn phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á, và góp phần vào sự sụp đổ của khối quân sự SEATO. Chiến thắng này cũng là niềm cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào giải phóng dân tộc và phong trào dân chủ tiến bộ trên toàn thế giới.

Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975 đã khép lại với chiến thắng vẻ vang, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam: Độc lập, thống nhất và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. Sự kiện này không chỉ là niềm tự hào của mỗi người Việt Nam mà còn là một minh chứng cho sức mạnh đoàn kết và tinh thần yêu nước bất diệt.

Qua những thông tin chi tiết trên yeulichsu.edu.vn, hy vọng bạn đọc sẽ hiểu sâu hơn về tầm vóc và ý nghĩa lịch sử của cuộc tổng tiến công này, cũng như tôn vinh những hy sinh và cống hiến to lớn của thế hệ cha ông. Hãy tiếp tục khám phá những trang sử vẻ vang khác của dân tộc trên YeuLichSu.edu.vn.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.