Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một trong những nhà lãnh đạo quân sự kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam, đã dẫn dắt quân đội Việt Nam đến những chiến thắng lừng lẫy, đặc biệt là Chiến dịch Điện Biên Phủ. Sinh ngày 25 tháng 8 năm 1911 tại Quảng Bình, Võ Nguyên Giáp trở thành biểu tượng của sự kiên cường và tài năng quân sự. Hãy cùng yeulichsu.edu.vn khám phá cuộc đời và sự nghiệp của vị tướng huyền thoại này, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam và thế giới.
Giới thiệu chung về Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Đại tướng Võ Nguyên Giáp (25/8/1911 – 4/10/2013) được xem là một trong những nhà lãnh đạo quân sự và chính trị vĩ đại nhất của Việt Nam.
Với vai trò là Đại tướng đầu tiên và Tổng Tư lệnh tối cao của Quân đội Nhân dân Việt Nam, ông đã góp phần quan trọng trong việc thành lập và phát triển nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Chính phủ Việt Nam ca ngợi ông là “người học trò xuất sắc và gần gũi của Chủ tịch Hồ Chí Minh.”
Võ Nguyên Giáp đã chỉ huy nhiều chiến dịch lớn trong các cuộc chiến tranh kháng chiến chống Pháp và Mỹ, cũng như cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc.
Nổi bật nhất là chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, đánh dấu sự sụp đổ của thực dân Pháp tại Việt Nam và gây tiếng vang lớn trên toàn thế giới. Với biệt danh “Napoleon đỏ,” ông đã chứng minh tài năng chiến lược xuất sắc của mình.
Không chỉ là một nhà chỉ huy tài ba, Võ Nguyên Giáp còn là người lên kế hoạch cho đường mòn Hồ Chí Minh, một công trình hậu cần chiến lược quan trọng. Từ một giáo viên dạy lịch sử, ông đã trở thành biểu tượng của sự kháng chiến và độc lập dân tộc, được nhiều thế hệ người Việt Nam kính trọng và ngưỡng mộ.
Võ Nguyên Giáp còn được biết đến với sự am hiểu sâu rộng về chiến lược quân sự, chịu ảnh hưởng từ các nhà lãnh đạo lịch sử như Carl von Clausewitz và Tôn Tử. Dưới sự dẫn dắt của ông, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã trở thành một lực lượng mạnh mẽ, góp phần quan trọng trong công cuộc thống nhất và bảo vệ đất nước.
Nhờ những đóng góp vĩ đại, Võ Nguyên Giáp không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Thời thơ ấu và hoàn cảnh gia đình của Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Đại tướng Võ Nguyên Giáp sinh ngày 25 tháng 8 năm 1911 tại làng An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình, trong một gia đình nhà nho có truyền thống yêu nước.
Cha ông, Võ Quang Nghiêm, là một nho sinh thi cử không thành, sau trở thành hương sư và thầy thuốc Đông y, nổi tiếng với lòng yêu nước và sự kiên trung. Mẹ ông, bà Nguyễn Thị Kiên, là một người phụ nữ đảm đang và chịu khó, luôn chăm sóc và động viên các con.
Gia đình Võ Nguyên Giáp có nguồn gốc cách mạng sâu sắc. Ông nội ông từng phò tá vua Hàm Nghi trong phong trào Cần Vương, còn ông ngoại tham gia Phong trào Văn Thân và bị quân Pháp bắt, tra tấn nhưng không khai báo. Những câu chuyện về lòng yêu nước và sự hy sinh của các thế hệ đi trước đã thấm nhuần trong tâm trí Võ Nguyên Giáp từ khi còn nhỏ.
Thời thơ ấu của Võ Nguyên Giáp đầy gian khó nhưng cũng rất giàu nghị lực. Ông được cha dạy chữ Hán và học các giá trị đạo đức từ các sách thánh hiền.
Những câu chuyện về các cuộc kháng chiến chống Pháp, về tướng quân Tôn Thất Thuyết phò vua Hàm Nghi, và bài vè “Thất thủ kinh đô” đã nuôi dưỡng trong ông tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập cho dân tộc.
Trình độ học vấn và sự nghiệp đầu đời của Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp, sinh năm 1911 tại Quảng Bình, đã thể hiện tư chất vượt trội ngay từ thời niên thiếu. Năm 1925, ông rời trường Tiểu học Đồng Hới để vào Huế ôn thi và trúng tuyển vào trường Quốc học Huế, đứng thứ hai sau Nguyễn Thúc Hào.
Đây là một ngôi trường danh tiếng, nơi đào tạo nhiều nhân tài cho đất nước. Tuy nhiên, vào năm 1927, do tham gia tổ chức cuộc bãi khóa phản đối chính quyền thực dân, Võ Nguyên Giáp cùng các đồng chí như Nguyễn Chí Diểu và Nguyễn Khoa Văn (Hải Triều) bị đuổi học.
Sau khi trở về quê, ông gia nhập Tân Việt Cách mạng Đảng qua sự giới thiệu của Nguyễn Chí Diểu. Đây là một tổ chức yêu nước có xu hướng cộng sản, hoạt động mạnh mẽ ở miền Trung.
Võ Nguyên Giáp bắt đầu con đường cách mạng của mình bằng việc làm tại nhà xuất bản Quan hải tùng thư và báo Tiếng dân của Huỳnh Thúc Kháng, nơi ông học nghề làm báo và phát triển các hoạt động tuyên truyền.
Tháng 10 năm 1930, trong sự kiện Xô Viết Nghệ Tĩnh, Võ Nguyên Giáp bị bắt và giam tại Nhà lao Thừa phủ ở Huế cùng với người yêu Nguyễn Thị Quang Thái và em trai Võ Thuần Nho.
Nhờ sự can thiệp của Hội Cứu tế Đỏ, ông được trả tự do vào cuối năm 1931 nhưng bị cấm trở lại Huế. Ông ra Hà Nội học trường Albert Sarraut và tốt nghiệp cử nhân luật năm 1937.
Từ năm 1936 đến 1939, Võ Nguyên Giáp tham gia tích cực vào phong trào Mặt trận Dân chủ Đông Dương, là một trong những người sáng lập và giữ chức Chủ tịch Ủy ban Báo chí Bắc Kỳ.
Ông cũng biên tập và viết cho nhiều tờ báo như Notre voix (Tiếng nói của chúng ta), Le Travail (Lao động), Tin tức và Dân chúng, sử dụng ngòi bút để đấu tranh cho độc lập dân tộc.
Tháng 5 năm 1939, Võ Nguyên Giáp bắt đầu giảng dạy môn lịch sử tại Trường Tư thục Thăng Long, Hà Nội do Hoàng Minh Giám làm giám đốc. Quá trình học tập và những bước đầu trong sự nghiệp cách mạng của Võ Nguyên Giáp đã đặt nền móng vững chắc, giúp ông trở thành một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị kiệt xuất của Việt Nam sau này.
Sự nghiệp quân sự của Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Vai trò trong Cách mạng Việt Nam
Đại tướng Võ Nguyên Giáp đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong các cuộc cách mạng của Việt Nam. Khởi đầu sự nghiệp quân sự vào ngày 3 tháng 5 năm 1940, Võ Nguyên Giáp cùng Phạm Văn Đồng lên Cao Bằng và sau đó vượt biên sang Trung Quốc để gặp Hồ Chí Minh.
Ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương trong năm này và bắt đầu các hoạt động trong Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội (Việt Minh), một tổ chức chống phát-xít và đấu tranh giành độc lập cho Việt Nam. Tại Cao Bằng, ông xây dựng cơ sở cách mạng và mở lớp huấn luyện quân sự cho các chiến sĩ Việt Minh.
Ngày 22 tháng 12 năm 1944, theo chỉ đạo của Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp thành lập đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân tại chiến khu Trần Hưng Đạo, với 34 chiến sĩ được trang bị 2 súng thập, 17 súng trường, 14 súng kíp và 1 súng máy.
Đây chính là tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Ba ngày sau, vào ngày 25 tháng 12 năm 1944, ông chỉ huy đội quân này lập chiến công đầu tiên khi tập kích và tiêu diệt hoàn toàn hai đồn Phai Khắt và Nà Ngần, tạo tiếng vang lớn và cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân.
Ngày 14 tháng 8 năm 1945, Võ Nguyên Giáp được bầu vào Ủy ban Khởi nghĩa toàn quốc và trở thành ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương, sau đó là ủy viên Thường vụ Trung ương.
Sau thành công của Cách mạng Tháng Tám, ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Phó Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trong Chính phủ lâm thời.
Ông cũng đảm nhận vai trò Tổng chỉ huy Quân đội Quốc gia và Dân quân tự vệ, tổ chức và chỉ đạo các lực lượng vũ trang của Việt Nam trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
Trong Chính phủ Liên hiệp, Võ Nguyên Giáp tiếp tục đảm nhận chức Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Từ năm 1946, ông dẫn dắt các lực lượng vũ trang trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, nổi bật với chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, đánh bại hoàn toàn quân đội Pháp và đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân ở Việt Nam.
Võ Nguyên Giáp kết hôn với bà Đặng Bích Hà, con gái giáo sư Đặng Thai Mai, vào năm 1946, và tiếp tục sự nghiệp cách mạng, dẫn dắt quân đội trong cuộc chiến tranh giành độc lập và thống nhất đất nước.
Vai trò của ông trong các chiến dịch quân sự và việc xây dựng lực lượng quân đội đã khẳng định vị thế của ông là một trong những nhà lãnh đạo quân sự xuất sắc nhất trong lịch sử Việt Nam.
Chiến thắng Điện Biên Phủ
Chiến thắng Điện Biên Phủ là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất trong cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam. Cuộc chiến bắt đầu ngày 13 tháng 3 năm 1954 và kết thúc vào ngày 7 tháng 5 năm 1954, đánh dấu sự kết thúc 83 năm cai trị của thực dân Pháp tại Đông Dương.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp, với sự tài tình và kiên định, đã đóng vai trò then chốt trong chiến dịch này. Dù không được đào tạo tại bất kỳ trường quân sự nào, ông đã chứng tỏ tài năng vượt trội của mình khi chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ.
Dưới sự chỉ đạo của Võ Nguyên Giáp, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã triển khai 4 sư đoàn bộ binh (308, 304, 312, 316) và Đại đoàn sơn pháo 351 với khoảng 50.000 binh sĩ. Quân đội Pháp, do tướng Christian de Castries chỉ huy, có khoảng 16.000 lính tinh nhuệ và được trang bị hiện đại.
Võ Nguyên Giáp đã thay đổi chiến lược từ “đánh nhanh, thắng nhanh” sang “đánh chắc, tiến chắc”, chuyển từ tấn công trực tiếp sang bao vây và cắt đứt tiếp tế, tạo nên một bước ngoặt quyết định.
Trong suốt 56 ngày đêm của chiến dịch, quân đội Việt Nam đã bắn hơn 36.000 quả đạn pháo, phá hủy nhiều cứ điểm quan trọng của Pháp.
Sự kiên trì và tinh thần chiến đấu bền bỉ của các chiến sĩ đã dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ vào ngày 7 tháng 5 năm 1954. Chiến thắng này không chỉ mang lại độc lập cho Việt Nam mà còn truyền cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
Chiến thắng Điện Biên Phủ đã khẳng định tài năng quân sự xuất sắc của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, đưa ông trở thành một trong những nhà lãnh đạo quân sự vĩ đại nhất thế kỷ 20.
Tầm nhìn chiến lược, sự linh hoạt trong chỉ huy và lòng quyết tâm đã giúp ông dẫn dắt quân đội Việt Nam đến chiến thắng lừng lẫy, chấm dứt ách đô hộ của thực dân Pháp và mở ra một chương mới trong lịch sử dân tộc.
Vai trò trong cuộc kháng chiến chống Mỹ
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, Đại tướng Võ Nguyên Giáp tiếp tục đóng vai trò chủ chốt trong các hoạt động cách mạng của Việt Nam.
Từ năm 1954 đến 1956, ông cùng Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa kiên trì đấu tranh hòa bình, yêu cầu chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam thực hiện Hiệp định Genève nhằm thống nhất đất nước.
Tuy nhiên, Ngô Đình Diệm không những bác bỏ yêu cầu này mà còn đẩy mạnh chính sách tố Cộng diệt Cộng, gây ra nhiều tổn thất cho phong trào cách mạng.
Từ năm 1957 đến 1958, trong các cuộc họp của Đảng Lao động Việt Nam, Võ Nguyên Giáp và các đồng chí tiếp tục thảo luận về chiến lược cách mạng miền Nam.
Dù chưa có sự thay đổi đáng kể về biện pháp đấu tranh, phong trào cách mạng vẫn gặp nhiều khó khăn và bị đàn áp nặng nề.
Tháng 1 năm 1959, tại Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 15, Võ Nguyên Giáp đã giúp Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 15, chính thức khẳng định việc giải phóng miền Nam bằng đấu tranh vũ trang. Đây là bước ngoặt quan trọng, mở đường cho việc thành lập các lực lượng vũ trang cách mạng ở miền Nam.
Năm 1959, với sự đồng ý của Bộ Chính trị, Võ Nguyên Giáp quyết định thành lập Đoàn 559, mở đường mòn Hồ Chí Minh dọc dãy Trường Sơn.
Con đường này trở thành tuyến tiếp tế huyết mạch, vận chuyển hàng ngàn tấn vũ khí, lương thực và nhân lực từ Bắc vào Nam. Trong 5 năm hoạt động, từ 1959 đến 1964, hệ thống đường mòn này đã giúp phong trào cách mạng và hoạt động du kích miền Nam phát triển mạnh mẽ, tạo nên những thành công đáng kể.
Năm 1964, Võ Nguyên Giáp cử các tướng lĩnh tài ba như Nguyễn Chí Thanh và Lê Trọng Tấn vào chiến trường Đông Nam Bộ để chỉ huy quân Giải phóng miền Nam.
Họ đã tổ chức các trận đánh lớn tại Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Đồng Xoài, góp phần hình thành các sư đoàn chủ lực như Sư đoàn 1, 2, 3, 5, 7 và 9. Những sư đoàn này trở thành lực lượng chiến đấu chủ lực, tạo nên những thắng lợi quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Nhờ vào chiến lược và tầm nhìn của Võ Nguyên Giáp, lực lượng cách mạng đã vượt qua nhiều thử thách, củng cố sức mạnh và chuẩn bị tốt cho các cuộc chiến sau này.
Vai trò của ông trong giai đoạn này không chỉ là người chỉ huy quân sự mà còn là nhà chiến lược tài ba, góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng của cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.
Giai đoạn dẫn dắt công tác khoa học và dân sự của Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Ngày 7 tháng 2 năm 1980, Đại tướng Võ Nguyên Giáp chính thức thôi giữ chức Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, nhường lại vị trí này cho Đại tướng Văn Tiến Dũng.
Dù rời khỏi vai trò chỉ huy quân đội, ông vẫn tiếp tục giữ vị trí Ủy viên Bộ Chính trị cho đến năm 1982 và đảm nhận nhiệm vụ Phó Thủ tướng phụ trách Khoa học – Kỹ thuật. Giai đoạn này, Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức lớn về dân số và phát triển kinh tế.
Cuối thập niên 1970, Việt Nam đối diện với nguy cơ bùng nổ dân số do tư tưởng sinh đẻ nhiều để bù đắp tổn thất chiến tranh.
Năm 1981, lần đầu tiên chỉ tiêu dân số được đưa vào Nghị quyết Đại hội Đảng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát mức sinh. Nhận thức rõ vấn đề, năm 1984, Hội đồng Bộ trưởng quyết định thành lập Ủy ban Quốc gia Dân số và Sinh đẻ có Kế hoạch với Võ Nguyên Giáp làm Chủ tịch.
Ủy ban này có nhiệm vụ đề ra các biện pháp kiểm soát mức sinh và thực hiện kế hoạch hóa gia đình trên toàn quốc.
Văn hóa Việt Nam khi đó xem sinh đẻ là chuyện tế nhị của phụ nữ, và việc một người đàn ông phụ trách công tác này bị xem là “mất thể diện”. Dư luận thậm chí đồn thổi rằng việc giao cho Võ Nguyên Giáp phụ trách ủy ban này là để “hạ uy tín” ông.
Tuy nhiên, công tác kế hoạch hóa gia đình thực sự rất quan trọng. Ngoài Đại tướng Võ Nguyên Giáp, cả hai Thủ tướng Phạm Văn Đồng và Võ Văn Kiệt cũng từng phụ trách công tác này, cho thấy tầm quan trọng của nó.
Ông Trần Văn Thìn, trợ lý thân cận của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, kể lại rằng ông biết về những bàn tán xung quanh nhiệm vụ mới này. Võ Nguyên Giáp đã khẳng định: “Đảng đã phân công, mình là Đảng viên thì phải cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ”.
Trong một cuộc trò chuyện, ông từng nói: “Tôi đã cống hiến một cách tự nguyện, đã thanh thản trong mọi thử thách, thế là tôi sống vui, sống lâu…
Như vậy, tôi đã làm theo lời dạy và noi theo tấm gương của Bác Hồ là ‘Dĩ công vi thượng’. Tôi nhận nhiệm vụ và tôi hoàn thành nhiệm vụ. Ngay cả việc phụ trách công tác sinh đẻ có kế hoạch cũng là nhiệm vụ”.
Nhà sử học Dương Trung Quốc từng hỏi Võ Nguyên Giáp về những lời đồn thổi này. Ông cười và giải thích rằng Thủ tướng Phạm Văn Đồng, người từng phụ trách công tác sinh đẻ kế hoạch trước đó, quá bận nên nhờ ông giúp đỡ.
Võ Nguyên Giáp không coi đây là sự hạ uy tín mà là một trách nhiệm quan trọng cần hoàn thành. Sự tận tâm và trách nhiệm của ông trong giai đoạn này đã góp phần quan trọng vào công tác kế hoạch hóa gia đình của Việt Nam, kiểm soát tốc độ tăng dân số và đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước trong những năm sau chiến tranh.
Từ nghỉ hưu đến những đóng góp cuối cùng cho đất nước
Năm 1991, ở tuổi 80, Đại tướng Võ Nguyên Giáp chính thức nghỉ hưu sau khi thôi chức Ủy viên Trung ương và Phó Thủ tướng. Mặc dù rời xa chính trường, ông vẫn tích cực theo dõi và đóng góp ý kiến về các vấn đề quan trọng của đất nước.
Ông viết nhiều bài báo, yêu cầu kiểm tra và báo cáo về vụ PMU18, đồng thời gặp gỡ và khuyến khích doanh nhân trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản.
Năm 2007, ông phản đối việc xây dựng Nhà Quốc hội tại khu di tích 18 Hoàng Diệu, bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến việc bảo tồn di sản văn hóa.
Năm 2009, Võ Nguyên Giáp đã gửi ba bức thư tới Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng, đề nghị xem xét lại Dự án khai thác bô xít ở Tây Nguyên.
Ông cảnh báo về những rủi ro liên quan đến an ninh quốc gia và vấn đề môi trường, thể hiện tinh thần trách nhiệm và tình yêu nước nồng nàn ngay cả khi đã nghỉ hưu.
Ngày 25 tháng 8 năm 2011, Võ Nguyên Giáp kỷ niệm đại thọ 100 tuổi. Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết ca ngợi ông là một vị đại tướng vào sinh ra tử, một học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Các chính khách quốc tế thường xuyên đến thăm hỏi ông, tôn vinh ông như một tượng đài sống với tầm ảnh hưởng sâu rộng.
Mặc dù sức khỏe giảm sút sau tuổi 100, ông vẫn tham gia các hoạt động công dân. Ngày 22 tháng 5 năm 2011, Võ Nguyên Giáp xuất hiện trên truyền hình, thực hiện quyền bỏ phiếu trong cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, bác bỏ những tin đồn không chính xác về sức khỏe của mình.
Ngày 4 tháng 10 năm 2013, ông qua đời tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 ở Hà Nội, thọ 103 tuổi, trở thành vị tướng sống thọ nhất trong lịch sử Việt Nam.
Lễ tang của Đại tướng được tổ chức trọng thể theo nghi thức Quốc tang trong hai ngày 12 và 13 tháng 10 năm 2013. Ông được an táng tại quê hương Quảng Bình, khu vực Vũng Chùa – Đảo Yến, cách đèo Ngang khoảng 4 km.
Khu mộ của ông đã trở thành một quần thể kiến trúc để người dân đến viếng, thể hiện lòng kính trọng và tưởng nhớ đến một vị tướng vĩ đại đã cống hiến trọn đời cho sự nghiệp cách mạng và độc lập của dân tộc Việt Nam.
Các giải thưởng và danh hiệu của Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Đại tướng Võ Nguyên Giáp, người được biết đến như một trong những chiến lược gia quân sự vĩ đại nhất của thế kỷ 20, đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý trong suốt sự nghiệp.
Ngày 20 tháng 8 năm 1992, ông được trao Huân chương Sao Vàng, huân chương cao quý nhất của Việt Nam, nhằm ghi nhận những cống hiến to lớn và toàn diện của ông cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước.
Ngoài ra, ông còn được trao hai Huân chương Hồ Chí Minh vào các năm 1950 và 1979, thể hiện sự công nhận của quốc gia đối với những đóng góp xuất sắc của ông trong cả hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp cũng nhận được nhiều huân chương quân sự khác như hai Huân chương Quân công hạng Nhất, Huân chương Kháng chiến hạng Nhất, và sáu Huân chương Chiến thắng hạng Nhất.
Ông cũng được trao Huy chương Quân kỳ quyết thắng và Huân chương Chiến sĩ vẻ vang hạng Nhất, Nhì, Ba, minh chứng cho sự lãnh đạo quân sự tài ba và tinh thần kiên cường.
Năm 2010, Đại tướng được trao Huy hiệu 70 năm tuổi Đảng, ghi nhận sự trung thành và đóng góp liên tục của ông cho Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1940.
Ngoài các giải thưởng cá nhân, ông còn đảm nhận nhiều vai trò danh dự như Chủ tịch danh dự Hội Sử học Việt Nam, Hội Cựu chiến binh Việt Nam, Hội Khuyến học Việt Nam, Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam, và Hội Cựu giáo chức Việt Nam.
Trong suốt sự nghiệp quân sự, Võ Nguyên Giáp đã chỉ huy nhiều chiến dịch quan trọng. Ông là Tư lệnh và Bí thư Đảng ủy trong các chiến dịch nổi tiếng như Chiến dịch Việt Bắc (thu đông 1947), Chiến dịch Biên giới (tháng 9-10 năm 1950), Chiến dịch Trung Du (tháng 12 năm 1950), Chiến dịch Đông Bắc (1951), Chiến dịch Đồng Bằng (tháng 5 năm 1951), Chiến dịch Hòa Bình (tháng 12 năm 1951), Chiến dịch Tây Bắc (tháng 9 năm 1952), Chiến dịch Thượng Lào (tháng 4 năm 1953) và đặc biệt là Chiến dịch Điện Biên Phủ (tháng 3-5 năm 1954).
Những chiến dịch này đã chứng minh tài năng lãnh đạo xuất sắc và chiến lược quân sự thiên tài của ông, góp phần quyết định vào chiến thắng của cách mạng Việt Nam.
Các giải thưởng và danh hiệu mà Võ Nguyên Giáp nhận được không chỉ tôn vinh cá nhân ông mà còn phản ánh sự kính trọng và ngưỡng mộ của cả dân tộc đối với những cống hiến không ngừng nghỉ cho độc lập, tự do và sự phát triển của Việt Nam.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Võ Nguyên Giáp là biểu tượng của tinh thần yêu nước và tài năng quân sự xuất chúng. Những chiến thắng ông lãnh đạo không chỉ giành lại độc lập cho Việt Nam mà còn truyền cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc. Hãy cùng YeuLichSu.edu.vn tìm hiểu và tôn vinh di sản quý giá mà Đại tướng đã để lại, góp phần vào sự phát triển và bảo vệ tổ quốc Việt Nam.