FAQ

Lý do ký kết Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước Việt – Pháp

Vì sao ta ký hiệp định sơ bộ và tạm ước Việt – Pháp?

Trước nguy cơ bị Pháp thực hiện các chính sách thuộc địa hóa và sự âm mưu của chính quyền Tưởng Giới Thạch đối với Việt Nam, Đảng ta đã một cách sáng suốt nhận diện tình hình và nhanh chóng chọn lựa giải pháp phù hợp để dành thời gian chuẩn bị cho khả năng kháng chiến.

Điều này nhằm mục đích tránh các điều kiện không thuận lợi, bảo vệ lực lượng, củng cố các vị trí chiến lược đã giành được, tăng cường và cải thiện chất lượng đội ngũ cách mạng, cũng như phát triển thêm năng lực và tinh thần của phong trào.

Đồng thời, việc này cũng nhằm mục đích tạo ra và mở rộng mâu thuẫn giữa lực lượng Tưởng Giới Thạch và các thế lực địa phương phụ thuộc vào họ, đặc biệt trong bối cảnh họ phản đối việc ký kết hiệp định với Pháp, lo sợ mất đi sự hỗ trợ khi quân đội Tưởng rút lui.

          Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố và đánh giá lợi ích, Đảng ta và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đi đến quyết định ký kết Hiệp định Sơ bộ với Pháp vào chiều ngày 6 tháng 3 năm 1946 tại địa chỉ 38 phố Lý Thái Tổ (nơi hiện nay là Cung thiếu nhi Hà Nội) với sự tham gia của Jean Sainteny – đại diện cho Chính phủ Pháp, và Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Vũ Hồng Khanh đại diện cho Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Hiệp định này khẳng định Pháp công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do, có chính phủ, tài chính riêng và cam kết tôn trọng quyết định của nhân dân Việt Nam về việc thống nhất ba kỳ (ba miền Bắc, Trung, Nam). Chính phủ Việt Nam cũng tuyên bố sẽ chào đón lực lượng quân sự Pháp thay thế quân đội Trung Quốc.

Hai chính phủ đã thỏa thuận về việc triển khai một lực lượng gồm 10.000 quân Việt Nam và 15.000 quân Pháp, bao gồm cả những lính Pháp đã đóng quân ở miền Bắc, để thay thế lực lượng quân sự Trung Quốc, với kế hoạch rút quân dần trong vòng 5 năm, mỗi năm một phần năm tổng quân số.

Mặc dù Hiệp định đã được ký kết, công nhận quyền hợp pháp của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhưng thực dân Pháp vẫn không từ bỏ ý định chia rẽ Việt Nam và tìm cách tái lập quyền kiểm soát ở Đông Dương thông qua các hành động quân sự.

Để giảm thiểu rủi ro xung đột và tận dụng thời gian để tăng cường sức mạnh, chúng ta đã quyết định ưu tiên sử dụng các phương tiện ngoại giao. Qua sự kiên nhẫn và kiên trì, các cuộc đàm phán tại Hội nghị Fontainebleau diễn ra từ ngày 6 tháng 7 đến ngày 10 tháng 9 năm 1946 dẫn đến việc ký kết Tạm ước Việt – Pháp vào ngày 14 tháng 9 năm 1946 nhằm thúc đẩy giải pháp hòa bình và chuẩn bị cho các thách thức tiếp theo.

Ý nghĩa việc ký hiệp định Sơ Bộ và Tạm Ước Việt – Pháp

Dù việc ký kết Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước chưa đáp ứng hoàn toàn mong muốn của Chính phủ và nhân dân Việt Nam, nhưng đây thực sự là minh chứng cho sự khéo léo và chiến lược sáng suốt của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh trong bối cảnh thời điểm đó.

Trên trường quốc tế, Việt Nam đã thể hiện rõ nguyện vọng theo đuổi hòa bình, luôn cố gắng tránh xung đột và hạn chế bạo lực với quân Pháp, qua đó gửi thông điệp về ý định hòa bình của mình đến cộng đồng quốc tế. Điều này giúp nâng cao hiểu biết và tạo sự đồng cảm từ phía nhân dân Pháp và những người yêu chuộng hòa bình trên toàn thế giới về tình hình Việt Nam và Chính phủ Hồ Chí Minh, đồng thời củng cố vị thế pháp lý của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Trong nước, việc ký kết hiệp định đã giúp giảm thiểu đáng kể các thế lực đối địch với cách mạng, bao gồm quân Tưởng, các phần tử phản động và lực lượng Anh, Nhật. Điều này buộc Pháp phải chuyển quân đến miền Bắc, khiến lực lượng của họ bị phân tán, còn ở miền Nam chỉ còn lại lực lượng yếu kém. Tận dụng tình hình này, ta đã mở rộng và củng cố lực lượng ở Nam bộ và Nam Trung bộ, tăng cường niềm tin của nhân dân vào cuộc kháng chiến.

Sự hòa hoãn với Pháp đã tạo điều kiện cho quân dân Nam bộ củng cố sức mạnh, khôi phục chính quyền nhân dân ở hầu hết các thôn, và tiến hành chiến tranh du kích hiệu quả. Như vậy, Hiệp định Sơ bộ 6 tháng 3 năm 1946 và Tạm ước 14 tháng 9 năm 1946 đã trở thành những bước ngoặt quan trọng, góp phần tái sinh cho Nam bộ và miền Nam Trung bộ.

Ký kết Hiệp định Sơ bộ là quyết định dựa trên sự phân tích cẩn thận của tình hình thế giới và Việt Nam vào thời điểm đó. Hiệp định được thiết lập dựa trên nguyên tắc bình đẳng, không chấp nhận bất kỳ sự nhượng bộ nào có thể gây thiệt hại cho lợi ích quốc gia và dân tộc. Bản Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước này phản ánh chiến lược “chủ động hòa bình để tiến bộ”, “ứng biến linh hoạt trước mọi tình huống”, qua đó tạo ra một khoảng thời gian vô giá để chuẩn bị cho mọi khả năng.

Thực tế cho thấy, khi lòng khoan dung và mong muốn hòa bình của chúng ta không thể làm thay đổi bản chất tham lam của thực dân, đế quốc, vào lúc 20 giờ 3 phút ngày 19 tháng 12 năm 1946, chỉ ba tháng sau khi ký Tạm ước, cả nước đã đồng lòng đáp lại Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh, bước vào cuộc kháng chiến kéo dài 9 năm đầy gian khổ chống lại thực dân Pháp, cuối cùng kết thúc bằng chiến thắng vang dội Điện Biên Phủ, làm rạng danh lịch sử và gây tiếng vang khắp thế giới.

Trong quyển “Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng, vì độc lập tự do, vì chủ nghĩa xã hội, tiến lên giành những thắng lợi mới”, cố Tổng Bí thư Lê Duẩn đã phân tích chiến lược hòa hoãn với đối thủ trong giai đoạn 1945-1946. Ông nhấn mạnh rằng, những chiến lược này, được thực hiện một cách sáng suốt, đã đi vào lịch sử cách mạng của chúng ta như những ví dụ xuất sắc về việc áp dụng tư duy Lê-nin trong việc khai thác mâu thuẫn giữa các lực lượng đối địch và tiếp cận hòa hoãn một cách có nguyên tắc.

Trên đây là các thông tin liên quan sự hạn chế của Hiệp định Sơ Bộ, mong rằng nó sẽ là nguồn tư liệu hữu ích trong quá trình học tập và nghiên cứu của các bạn.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.