Tóm tắt

Hoàng thành Thăng Long: Hành trình xuyên suốt lịch sử Việt Nam

Chào mừng quý độc giả đến với yeulichsu.edu.vn, nơi chia sẻ và khám phá di sản văn hóa Việt Nam. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đắm chìm vào chuyến hành trình xuyên suốt các triều đại để khám phá Hoàng thành Thăng Long – biểu tượng của quyền lực, trí tuệ và tinh thần dân tộc Việt Nam.

Từ những ngày đầu thành lập dưới thời Lý, Trần, cho đến những biến cố lịch sử dưới thời nhà Nguyễn và thời hiện đại, mỗi thời kỳ đều in dấu ấn đặc biệt vào kiến trúc và văn hóa của thành. Hãy cùng chúng tôi lật giở từng trang sử để hiểu rõ hơn về sự phát triển và những thay đổi của Hoàng thành Thăng Long qua các thời kỳ.

Thời kỳ hình thành và phát triển của Hoàng Thành Thăng Long (thế kỷ XI-XV)

Thời kỳ hình thành và phát triển của Hoàng Thành Thăng Long (thế kỷ XI-XV)

Thời Lý (1010 – thế kỷ XII)

Hoàng thành Thăng Long được hình thành và phát triển mạnh mẽ dưới thời nhà Lý, bắt đầu từ năm 1010 khi Vua Lý Công Uẩn quyết định chuyển đô từ Hoa Lư về Đại La. Vua Lý Công Uẩn đổi tên Đại La thành Thăng Long, tức “Rồng bay lên”, sau khi nhìn thấy hình ảnh rồng bay trên bầu trời. Điều này không chỉ thể hiện sự linh thiêng mà còn biểu tượng cho sự thịnh vượng và phát triển mà vua mong muốn cho đất nước.

Hoàng thành được thiết kế theo mô hình tam trùng thành quách, gồm:

  • Cấm thành: Là nơi ở riêng của nhà vua và hoàng gia, tách biệt và được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • Hoàng thành (hay Long thành): Là khu vực bao quanh Cấm thành, nơi diễn ra các hoạt động chính trị và hành chính của triều đình.
  • Đại La thành: Là vòng thành ngoài cùng, bao gồm các khu dân cư và thị trấn, phản ánh sự mở rộng của kinh đô về mặt địa lý và kinh tế.

Thăng Long nhanh chóng trở thành trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của đất nước, thu hút nhiều nhà sư, nhà khoa bảng, thương nhân, và nghệ nhân từ khắp nơi đổ về, góp phần làm phong phú cho đời sống văn hóa và tinh thần của kinh thành.

Thời Trần (thế kỷ XIII-XIV)

Trong thời kỳ Trần (thế kỷ XIII-XIV), khi nhà Trần nắm giữ quyền lực, đã có nhiều hoạt động tu bổ và cải tạo diễn ra tại Hoàng thành Thăng Long. Dựa trên nền tảng cũ của nhà Lý, các vua nhà Trần đã tiến hành sửa chữa và cải thiện hai vòng thành chính: Cấm thành và Hoàng thành. Vào năm 1243, Trần Thái Tông đã cho tái tạo lại vòng thành nội cung, đổi tên thành Phượng thành hay Long Phượng thành, thay cho tên gọi Long thành thời Lý.

Thời kỳ này cũng chứng kiến sự xây dựng của nhiều công trình mới với quy mô và kỹ thuật hoành tráng. Đặc biệt, các cung điện được xây dựng không chỉ với kiến trúc đẹp mắt mà còn kết nối linh hoạt qua các hành lang rộng, nối liền các công trình với nhau, tạo nên một quần thể kiến trúc hài hòa và ấn tượng.

Hoàng thành Thăng Long 1

Vào năm 1368, vua Trần Dụ Tông đã quyết định xây dựng một hành lang dài, kéo từ gác Nguyên Huyền đến cửa Đại Triều ở phía Tây, nhằm tạo điều kiện cho các quan lại văn võ khi tiến vào triều đình có thể tránh được nắng và mưa. Thời kỳ này, kinh đô Thăng Long thường xuyên phải hứng chịu các cuộc xâm lược của Nguyên Mông và không ít thiên tai như hỏa hoạn, lũ lụt, khiến thành phố này nhiều lần bị tàn phá nặng nề. Trong bối cảnh đó, triều đình nhà Trần đã phải dành một lượng lớn nguồn lực để duy trì, phục hồi và xây dựng lại Hoàng thành, đảm bảo sự ổn định và vẻ vang của đất nước.

Vào cuối thời kỳ nhà Trần, Hồ Quý Ly đã quyết định chuyển đô từ Thăng Long sang Tây Đô, tức Thanh Hóa, và đổi tên Thăng Long thành Đông Đô. Năm 1400, ông tự xưng là vua và thành lập nhà Hồ, với quốc hiệu là Đại Ngu, đặt kinh đô tại Thanh Hóa.

Tuy nhiên, vào năm 1407, Hồ Quý Ly và người con của ông bị quân Minh bắt giữ, dẫn đến việc đất nước một lần nữa rơi vào tay người Bắc, bị đặt dưới sự cai trị của họ. Nhà Minh đã đổi tên Đông Đô thành Đông Quan, ám chỉ rằng vùng đất này chỉ là một phần của lãnh thổ họ chiếm đóng.

Trong thế kỷ XV, vào thời nhà Lê, sau khi đánh bại quân Minh, Lê Lợi đã lên ngôi vua và khai sinh triều đại nhà Lê. Ông quyết định giữ kinh đô tại Thăng Long, thay đổi tên Đông Quan thành Đông Kinh để nhấn mạnh rằng đây là thủ đô của một quốc gia độc lập, không phải là một đơn vị hành chính theo cách quản lý của nhà Minh.

Dưới thời nhà Lê, Hoàng thành được mở rộng gấp đôi so với thời nhà Lý và nhà Trần, thể hiện quy mô và sự thịnh vượng của triều đại mới.

Hoàng thành Thăng Long 2

Vào năm 1428, Lê Thái Tổ đã tiến hành xây dựng lại một chuỗi cung điện phục vụ các mục đích khác nhau như nơi tổ chức các buổi lễ triều, làm việc của nhà vua và cũng là nơi ở của ông. Trong số các cung điện được xây dựng, điện Kính Thiên, Cần Chính và Vạn Thọ là những công trình nổi bật.

Sau đó, Lê Thái Tổ tiếp tục cho xây dựng thêm nhiều cung điện lớn khác bao gồm Hội Anh, Cẩn Đức, Tường Quang, Giảng Võ, Thúy Ngọc, Thừa Hoa, Kim Loan, Bảo Quang, và Thừa Thiên, mỗi cung điện đều có chức năng và kiến trúc đặc biệt, phản ánh sự phát triển văn hóa và kiến trúc trong triều đại Lê.

Lê Hiến Tông, vị vua thứ năm của triều đại Lê Sơ, đã trị vì từ năm 1497 đến năm 1504, và trong thời gian này, ông đã chỉ đạo xây dựng thêm nhiều cung điện hoa lệ như Thượng Dương, Giám Trị, Đồ Trị, Trường Sinh và Lưu Bôi, nổi bật với hệ thống dẫn nước từ xa. Dưới thời ông, kinh thành được làm mới một cách bề thế và hoành tráng.

Lê Tương Dực, vị vua thứ tám của triều Lê Sơ, sau này cũng tiếp tục phát triển hoàng thành bằng cách yêu cầu Vũ Như Tô thiết kế và giám sát xây dựng một tòa đại điện lớn, bao gồm hơn một trăm nóc và Cửu Trùng đài cao vút, tráng lệ. Phía trước đại điện là một hồ nhân tạo lớn, nối thông với sông Tô Lịch. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, hoàng thành cũng trải qua nhiều biến động và bạo loạn, dẫn đến việc cung điện không chỉ được xây dựng mà còn bị phá hủy nhiều lần.

Trong thế kỷ XVI, dưới triều đại nhà Mạc, đã có nhiều công trình cải tạo và mở rộng đáng kể đối với hệ thống phòng thủ của thành Đại La. Họ đã cho xây dựng thêm ba lần lũy đất bên ngoài thành, bắt đầu từ phường Nhật Chiêu (Nhật Tân), ôm lấy Hồ Tây, và kéo dài tới khu vực Cầu Dừa, Cầu Dền (khu vực Chợ Dừa và Cầu Dền), tiếp tục dọc đến Thanh Trì.

Lũy đất này rộng tới 25 trượng và cao hơn vài trượng so với thành Thăng Long. Bên cạnh đó, nhà Mạc còn cho trồng hàng rào tre và đào thêm ba hào nước, tạo nên một hệ thống phòng thủ chắc chắn, liên kết bằng các hàng tre dày đặc. Đây được coi là hệ thống thành lũy lớn nhất từng được xây dựng tại Kinh thành Thăng Long.

Tuy nhiên, vào năm 1592, khi Trịnh Tùng chiếm được Thăng Long, ông đã ra lệnh phá sập toàn bộ các công trình phòng thủ và đốt cháy mọi cung điện liên quan đến nhà Mạc, khiến Kinh thành Thăng Long rơi vào cảnh tàn phá nặng nề nhất trong lịch sử.

Hoàng thành Thăng Long 3

Trong thế kỷ XVII-XVIII, vào thời Lê Trung Hưng, đặc biệt vào năm 1749, Kinh thành Thăng Long phải đối mặt với nhiều cuộc khởi nghĩa của nông dân. Trong bối cảnh đó, chúa Trịnh Doanh đã quyết định tái xây dựng thành, dựa trên nền móng của thành Đại La cũ, và đặt tên mới là thành Đại Đô. Thành này có tám cửa, mỗi cửa được bảo vệ bởi hai toà tháp canh, tả và hữu, đảm bảo an ninh cho thành trong mọi tình huống. Sau hơn 150 năm bị phá hủy, Kinh thành Thăng Long được phục hồi, giữ lại kiến trúc tam trùng thành quách truyền thống.

Trong giai đoạn Tây Sơn, vào thế kỷ XVIII, sau khi lên ngôi, vua Quang Trung chọn Huế làm đô thị mới, khiến Thăng Long trở thành thủ phủ của trấn Bắc Thành. Tại đây, Hoàng thành Thăng Long chịu nhiều thiệt hại và bị đổ nát. Để khắc phục tình trạng này, nhà Tây Sơn đã tiến hành tu sửa và xây dựng lại các phần bị hư hại, cũng như thêm vào một số công trình mới để phục hồi vẻ vang của thành thị.

Thời kỳ đổi thay và di dời của Hoàng Thành Thăng Long (Thế kỷ XV-XVIII)

Thời kỳ đổi thay và di dời của Hoàng Thành Thăng Long (Thế kỷ XV-XVIII)

Thời Hồ (1400 – 1407)

Vào đầu thế kỷ XV, Hồ Quý Ly, một quan lại mạnh mẽ và quyết đoán, đã tiến hành một loạt cải cách lớn, bao gồm cả việc dời đô từ Thăng Long ra Thanh Hóa, một địa điểm mà ông cho là thuận lợi hơn về mặt quân sự và hành chính.

Khi dời đô, ông đổi tên Thăng Long thành Đông Đô. Những thay đổi này nhanh chóng bị thử thách khi nhà Minh từ phương Bắc tiến công và chiếm đóng kinh thành, đổi tên Đông Đô thành Đông Quan, nhằm thể hiện quyền kiểm soát của họ đối với vùng đất này.

Thời Lê Sơ (thế kỷ XV)

Cuộc kháng chiến chống nhà Minh do Lê Lợi dẫn dắt cuối cùng đã thành công, và ông được tôn làm vua, khôi phục độc lập cho đất nước. Sau chiến thắng, Lê Lợi quyết định khôi phục Thăng Long làm kinh đô của đất nước, đổi tên Đông Quan trở lại thành Đông Kinh, làm dấy lên một kỷ nguyên mới cho đất nước.

Lê Thái Tổ, tên hiệu của Lê Lợi sau khi đăng quang, đã mở rộng và tái thiết Hoàng thành, không chỉ như một trung tâm hành chính mà còn là biểu tượng của quyền lực và sự phục hưng của dân tộc.

Thời Mạc và Lê Trung Hưng (thế kỷ XVI-XVIII)

Thời Mạc và Lê Trung Hưng (thế kỷ XVI-XVIII)

Trong thế kỷ XVI, nhà Mạc nắm quyền và tiếp tục cải tạo, mở rộng thành lũy Thăng Long, nhưng không giữ được lâu dài do sự nổi lên của nhà Lê Trung Hưng dưới sự  lãnh đạo của các chúa Trịnh. Chúa Trịnh Doanh trong thời kỳ này đã có công rất lớn trong việc xây dựng lại thành Đại Đô, dựa trên nền tảng cũ của Đại La, với ý định tạo ra một pháo đài kiên cố hơn, vững chắc hơn để bảo vệ kinh thành và thể hiện sức mạnh của nhà Lê Trung Hưng.

Thời Tây Sơn (thế kỷ XVIII)

Cuối thế kỷ XVIII, dưới thời Tây Sơn, những thay đổi lớn lại một lần nữa ảnh hưởng đến Thăng Long. Sau khi đánh bại chính quyền Lê – Trịnh, vua Quang Trung quyết định dời đô về Huế, cho rằng nơi đó thuận lợi hơn cho việc quản lý và phòng thủ.

Thăng Long, từ đô thành của nhiều triều đại, trở thành thủ phủ của trấn Bắc Thành và chịu nhiều tàn phá nặng nề. Nhà Tây Sơn đã nỗ lực tu sửa lại một số phần của thành để phục hồi vẻ vang cũ, nhưng không thể hoàn toàn khôi phục được hào quang của quá khứ.

Qua bốn thế kỷ từ thời Hồ đến Tây Sơn, Hoàng thành Thăng Long đã chứng kiến không ít biến động lớn của lịch sử dân tộc, từ việc dời đô, đổi tên, đến sự phá hủy và tái thiết. Những sự kiện này không chỉ là những dấu mốc lịch sử mà còn phản ánh sự thăng trầm, không ngừng biến động của đất nước Việt Nam.

Thời kỳ đổi thay và phục hồi của Hoàng Thành Thăng Long từ thế kỷ XVIII đến nay

Thời kỳ đổi thay và phục hồi của Hoàng Thành Thăng Long từ thế kỷ XVIII đến nay

Thời nhà Nguyễn và những cải tạo (thế kỷ XVIII-XIX)

Trong thế kỷ XVIII-XIX, sau khi chiến thắng nhà Tây Sơn vào năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi vua, lấy hiệu là Gia Long và quyết định lựa chọn Huế làm thủ đô mới cho triều đại của mình. Với sự thay đổi này, Thăng Long không còn là kinh đô nữa mà được đổi tên thành tổng trấn Bắc Thành, gồm 11 trấn trực thuộc.

Vua Gia Long đã ra lệnh phá bỏ Cấm thành cũ của Thăng Long và thay vào đó xây dựng một tòa thành mới có hình vuông, được thiết kế theo kiểu pháo đài Vauban của Pháp. Bên cạnh đó, một loạt công trình mới cũng được khởi công, bao gồm tòa điện mới phía sau Điện Kính Thiên để phục vụ làm hành cung, cũng như xây dựng thêm các cửa thành ở hướng Đông Nam, Tây Nam, Đông, Tây và Bắc.

Đặc biệt, trước mặt Hoàng thành cũ, Vua Gia Long cũng cho dựng một cột cờ cao 100 thước, được gọi là Kỳ Đài. Sau này, các vua Nguyễn tiếp tục bổ sung và xây dựng thêm nhiều công trình khác tại Thăng Long, nhằm phục vụ các mục đích chức năng và tôn tạo vẻ đẹp của thành  phố.

Vào năm 1831, vua Minh Mạng đã tiến hành một loạt cải cách hành chính quan trọng, nhằm hiện đại hóa bộ máy quản lý của triều đình. Trong đó, vua đã chấm dứt vai trò của các tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành, thay vào đó là việc phân chia lại cả nước thành 30 tỉnh dưới quyền kiểm soát trực tiếp của nhà nước.

Đặc biệt, khu vực trước đây thuộc về tổng trấn Bắc Thành, bao gồm cả Kinh thành Thăng Long của các triều đại trước và các vùng lân cận mở rộng, được tổ chức thành tỉnh Hà Nội. Tỉnh mới này bao gồm bốn phủ là Hoài Đức, Thường Tín, Ứng Hòa và Lý Nhân.

Thành phố Hà Nội lúc bấy giờ được xây dựng với chu vi 1.728 mét, cao 4,5 mét và có hào bao quanh rộng khoảng 16 mét. Khi phân chia lại tỉnh hạt, vua Minh Mạng đã chỉ đạo giảm chiều cao của thành xuống 1 thước 8 tấc để phù hợp với quy định về kích thước thành của một tỉnh.

Vào năm 1848, vua Tự Đức đã ra lệnh tháo dỡ những cung điện cuối cùng từ thời nhà Hậu Lê tại thành phố, và chuyển tất cả các tác phẩm điêu khắc nghệ thuật, bao gồm các vật liệu bằng gỗ và đá, về Huế. Những món đồ này sau đó được sử dụng để tô điểm cho các cung điện ở Huế, nâng cao vẻ đẹp và giá trị nghệ thuật tại đây.

Thời kỳ Pháp thuộc đến nay (1873 – hiện tại)

Thời kỳ Pháp thuộc đến nay (1873 - hiện tại)

Kể từ năm 1873, khi bắt đầu chiếm đóng Hà Nội, người Pháp đã tiến hành cải tạo đáng kể kiến trúc thành phố để phù hợp với nhu cầu quân sự của họ. Hình ảnh cung điện tráng lệ từ thời xưa dần biến mất, thay vào đó là các công trình phòng thủ và quân sự. Bên cạnh việc khai thác các cấu trúc cũ, quân đội Pháp cũng xây dựng các doanh trại mới và các công sự khác để làm trụ sở chỉ huy, nhằm củng cố và mở rộng sự hiện diện quân sự của họ tại khu vực.

Vào năm 1954, trung tâm Hà Nội đã trở thành nơi đặt trụ sở chính của Bộ Quốc phòng Việt Nam. Đến năm 1967, trong bối cảnh chiến tranh Việt Nam, để đối phó với các cuộc không kích của Hoa Kỳ, Bộ Quốc phòng đã chỉ đạo xây dựng D67, một cơ sở gồm văn phòng và hầm bảo vệ, nằm sau di tích Điện Kính Thiên.

Đây trở thành địa điểm hội họp của các lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước. Chính tại đây, nhiều quyết sách trọng đại đã được thông qua, đóng góp vào thành công của cuộc kháng chiến chống Mỹ, qua đó góp phần đưa đến độc lập và thống nhất quốc gia.

Qua nhiều thăng trầm của lịch sử, Hoàng thành Thăng Long vẫn luôn là một điểm trung tâm quan trọng của quyền lực, không chỉ ở Hà Nội mà còn trên toàn quốc. Là một công trình kiến trúc đặc sắc, được xây dựng và tu bổ qua nhiều thời kỳ lịch sử khác nhau, Hoàng thành chứa đựng dấu ấn của nhiều triều đại.

Mặc dù nhiều công trình kiến trúc tại đây đã không còn nguyên vẹn do thời gian và chiến tranh, nhưng vẫn còn lại nhiều di tích quý giá. Những dấu tích của tòa thành xưa kia như Cột Cờ, Đoan Môn, Điện Kính Thiên, Hậu Lâu, Cửa Bắc, vẫn còn tồn tại và ngày nay đã trở thành những biểu tượng nổi bật của Hà Nội.

Tên gọi lịch sử của Hoàng thành Thăng Long qua các thời kỳ

Tên gọi lịch sử của Hoàng thành Thăng Long qua các thời kỳ

Thăng Long-Hà Nội, với một lịch sử lâu đời và phong phú, đã mang nhiều danh xưng khác nhau, mỗi cái tên gắn liền với một giai đoạn lịch sử đặc biệt, phản ánh những thay đổi chính trị, xã hội và văn hóa của Việt Nam.

  • Tống Bình: Trong thời kỳ các triều Tùy và Đường (581-907), khu vực này được gọi là Tống Bình, là nơi trị sở của các quan lại phương Bắc trước khi họ chuyển đến từ Long Biên. Tên gọi này thể hiện vị trí chiến lược của khu vực như một trung tâm hành chính quan trọng.
  • Long Đỗ: Vào năm 866, khi Cao Biền của nhà Đường xây dựng thành Đại La, có truyền thuyết kể rằng một thần nhân tự xưng là Long Đỗ xuất hiện, từ đó, khu vực này còn được gọi là Long Đỗ trong các sử sách. Danh xưng này không chỉ thể hiện sự linh thiêng mà còn nhấn mạnh sự kết nối giữa thần thoại và lịch sử.
  • Đại La: Được xây dựng và mở rộng bởi Cao Biền vào năm 866, Đại La gồm ba lớp thành, bao gồm Tử Cấm thành, nơi ở của vua và hoàng tộc. Danh xưng này kéo dài cho đến khi Lý Thái Tổ chọn nơi đây làm đô thị mới vào năm 1010.
  • Thăng Long (Rồng bay lên): Khi Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư đến Đại La và chứng kiến hình ảnh rồng vàng, ông đã đổi tên thành Thăng Long, tượng trưng cho sự thăng tiến và phát triển, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.
  • Đông Đô: Dưới thời Hồ Quý Ly, vào năm 1397, Thăng Long được đổi tên thành Đông Đô khi ông đặt đô ở Thanh Hóa, đánh dấu sự di chuyển quyền lực về phía nam.
  • Đông Quan: Khi quân Minh chiếm đóng vào năm 1408, họ đã đổi tên Thăng Long thành Đông Quan, coi nó như một cửa ngõ phía Đông của Trung Hoa, phản ánh sự thống trị của họ đối với khu vực này.
  • Đông Kinh: Vào năm 1427, Lê Lợi đặt lại tên cho Thăng Long là Đông Kinh, một phần của nỗ lực tái lập độc lập quốc gia và khẳng định quyền lực của triều đại mới.
  • Bắc Thành: Dưới thời Tây Sơn, khi kinh đô được đặt ở Phú Xuân (Huế), Thăng Long được gọi là Bắc Thành, phản ánh vị trí của nó như một trung tâm phía bắc của đất nước.
  • Thăng Long (Thịnh vượng lên): Năm 1802, Gia Long giữ lại tên Thăng Long nhưng thay đổi ý nghĩa của từ “Long” từ “Rồng” thành “Thịnh vượng”, nhằm phản ánh sự thay đổi trong chính sách và hướng quản lý của triều đình.
  • Hà Nội: Vào năm 1831, Minh Mạng đã chính thức đổi tên Thăng Long thành Hà Nội và lập tỉnh Hà Nội, với kinh thành cũ làm tỉnh lỵ, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử quản lý hành chính và địa lý của Việt Nam.

Mỗi tên gọi của Thăng Long-Hà Nội không chỉ là nhân chứng cho lịch sử mà còn phản ánh những thăng trầm, biến động chính trị và văn hóa qua các thời kỳ.

 Danh xưng trong văn học của Hoàng thành Thăng Long

 Danh xưng trong văn học của Hoàng thành Thăng Long

Thăng Long-Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị, văn hóa của Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng sâu sắc trong văn thơ, ca dao, và khẩu ngữ. Dưới đây là một số tên gọi tiêu biểu đã được sử dụng trong lịch sử để chỉ thủ đô của Việt Nam:

  • Tràng An: Lấy cảm hứng từ tên gọi của kinh đô của các triều đại Hán và Đường, Tràng An được người Việt sử dụng để chỉ kinh đô Thăng Long như một cách thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn kính. Danh xưng này cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và ca dao, ví dụ như:

“Chẳng thơm cũng thể hoa nhài,

Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An.”

Mỗi câu tục ngữ và ca dao này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của Hà Nội mà còn khẳng định sự quý phái và văn hóa của người dân nơi đây.

  • Phụng Thành (Phượng Thành): Được sử dụng bởi nhà trạng Nguyễn Giản Thanh trong bài phú “Phượng Thành xuân sắc phú”, tên gọi này miêu tả Thăng Long như một thành phố của sự rực rỡ và thịnh vượng. Trong văn học, Phụng Thành không chỉ là một danh xưng mà còn là biểu tượng của sự kiêu hãnh và tráng lệ.
  • Long Biên: Ban đầu chỉ là tên của một khu vực quan trọng dưới thời nhà Hán, Long Biên sau này được nhắc đến trong văn thơ như một phần của Thăng Long. Chẳng hạn, trong bài thơ của vua Tự Đức dành cho Trần Bích San, Long Biên được nhắc đến như một địa điểm linh thiêng, kết nối quá khứ với hiện tại:

“Long Biên tài hướng Phượng thành hồi,

Triệu đối do hi, vĩnh biệt thôi!”

  • Long Thành: Là tên gọi tắt cho Kinh thành Thăng Long, được nhà thơ Ngô Ngọc Du sử dụng để miêu tả cảnh tượng sau chiến thắng của vua Quang Trung. Long Thành trong bài thơ không chỉ là một địa danh mà còn là biểu tượng của sự phục hồi và thịnh vượng.
  • Hà Thành: Một trong những tên gọi phổ biến nhất cho Hà Nội trong văn thơ, Hà Thành được sử dụng để thể hiện tình cảm sâu sắc và niềm tự hào của người dân đối với thủ đô. Các tác phẩm thơ ca thường sử dụng Hà Thành như một cách để khắc họa vẻ đẹp và tâm hồn của thành phố.
  • Hoàng Diệu: Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, tên gọi Hoàng Diệu được sử dụng trong báo chí để chỉ Hà Nội, với một ý nghĩa mới mẻ và trang trọng, biểu thị sự thay đổi và hy vọng mới cho đất nước.

Ngoài ra, các danh xưng như Kẻ Chợ, Thượng Kinh, và Kinh Kỳ cũng thường xuất hiện trong cách nói dân gian và thơ ca, mỗi cái tên mang một ý nghĩa riêng biệt nhưng đều thể hiện sự kính trọng và yêu mến đối với Thăng Long-Hà Nội, một địa điểm không chỉ là trung tâm lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho người dân và các nhà thơ.

Cảm ơn quý độc giả đã cùng yeulichsu.edu.vn khám phá lịch sử phong phú của Hoàng thành Thăng Long. Lịch sử của Hoàng thành không chỉ là chứng nhân của thời gian mà còn là minh chứng cho tinh thần, ý chí và sự kiên cường của dân tộc Việt Nam.

Để bảo tồn di sản này, mỗi chúng ta cần ý thức được tầm quan trọng của việc tôn trọng và gìn giữ những giá trị lịch sử để chúng ta và thế hệ sau có thể tự hào và tiếp nối truyền thống. Hãy tiếp tục ủng hộ và theo dõi yeulichsu.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị và bổ ích về lịch sử Việt Nam. Đừng quên chia sẻ bài viết này để nhiều người cùng hiểu và trân trọng giá trị di sản của chúng ta.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.