Tóm tắt

Khám phá Hội An cổ kính qua lăng kính lịch sử

Hội An là một thành phố cổ nằm bên bờ sông Thu Bồn, là điểm đến không thể bỏ qua đối với những ai yêu thích khám phá văn hóa và lịch sử Việt Nam. Tại yeulichsu.edu.vn, chúng tôi sẽ đưa bạn quay ngược thời gian, khám phá lịch sử phong phú và đa dạng của phố cổ Hội An, từ khi hình thành vào thế kỷ XVI cho đến thời kỳ phát triển thịnh vượng vào thế kỷ XVII-XVIII.

Hội An không chỉ là một trung tâm thương mại quốc tế sầm uất mà còn là một di sản văn hóa được UNESCO công nhận, với những kiến trúc cổ kính và các câu chuyện lịch sử đầy màu sắc. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về quá trình phát triển và những dấu ấn lịch sử quan trọng của phố cổ Hội An qua các thời kỳ.

Sự hình thành và phát triển dưới triều đại nhà Lê

Sự hình thành và phát triển dưới triều đại nhà Lê

Hội An ra đời vào khoảng nửa cuối thế kỷ XVI, dưới triều đại nhà Lê, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Vào năm 1527, Mạc Đăng Dung cướp ngôi nhà Lê, thiết lập quyền kiểm soát tại vùng Đông Kinh. Tuy nhiên, quyền lực của nhà Mạc không tồn tại lâu dài khi vào năm 1533, Nguyễn Kim nhân danh nhà Lê tập hợp binh sĩ chống lại nhà Mạc. Sau khi Nguyễn Kim qua đời vào năm 1545, quyền lực chuyển sang người con rể là Trịnh Kiểm, và dòng họ Nguyễn Kim dần bị lấn át bởi dòng họ Trịnh.

Năm 1558, Nguyễn Hoàng, con trai thứ của Nguyễn Kim, cùng gia quyến và một số binh lính rút về cố thủ ở vùng Thuận Hóa. Đến năm 1570, Nguyễn Hoàng chính thức nắm quyền trấn thủ Quảng Nam. Dưới sự lãnh đạo của ông và con trai Nguyễn Phúc Nguyên, vùng đất này không chỉ trở thành trung tâm quyền lực mà còn phát triển mạnh mẽ về kinh tế và thương mại. Nguyễn Hoàng và Nguyễn Phúc Nguyên tập trung xây dựng thành lũy kiên cố, mở rộng giao thương buôn bán với các nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Hội An.

Hội An dần trở thành một thương cảng quốc tế sầm uất nhất khu vực Đông Nam Á thời kỳ đó. Nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi và chính sách mở cửa, thương cảng này thu hút nhiều thương nhân từ Trung Quốc, Nhật Bản, và các nước châu Âu đến buôn bán. Những hoạt động thương mại nhộn nhịp đã biến Hội An thành một điểm giao thương quan trọng, với sự xuất hiện của nhiều khu phố người Hoa, người Nhật và các công trình kiến trúc đặc trưng, tạo nên một diện mạo đa dạng và phong phú cho thành phố.

Sự hưng thịnh của phố Nhật Bản tại Hội An trong thế kỷ XVII

Sự hưng thịnh của phố Nhật Bản tại Hội An trong thế kỷ XVII

Thế kỷ XVII đánh dấu thời kỳ phát triển cực thịnh của Hội An, đặc biệt là sự xuất hiện và phát triển của phố Nhật Bản. Khoảng năm 1617, một khu phố người Nhật được hình thành tại Hội An và nhanh chóng trở thành một trung tâm thương mại quan trọng. Theo bức họa “Giao Chỉ quốc mậu dịch độ hải đồ” của Chaya Shinroku, khu phố Nhật Bản có các công trình kiến trúc kết cấu gỗ hai, ba tầng, phản ánh sự phát triển đô thị và sự thịnh vượng của cộng đồng người Nhật tại đây.

Vào năm 1651, thuyền trưởng người Hà Lan Delft Haven ghi nhận rằng có khoảng 60 căn nhà của người Nhật nằm dọc bờ sông ở Hội An, được xây dựng bằng đá để tránh hỏa hoạn. Tuy nhiên, chính sách bế quan của Mạc phủ Tokugawa ở Nhật Bản cùng với chính sách đàn áp người Nhật Công giáo của chúa Nguyễn đã khiến khu phố Nhật dần mất đi vai trò và sự sầm uất của mình. Sự suy giảm của cộng đồng người Nhật đã tạo cơ hội cho người Hoa nắm quyền kiểm soát và phát triển các hoạt động thương mại tại đây.

Trong thế kỷ XVII, Hội An không chỉ là điểm đến của các thương nhân Nhật Bản mà còn là nơi thuyền buôn từ nhiều quốc gia khác ghé qua. Năm 1567, triều đình nhà Minh của Trung Quốc từ bỏ chủ trương bế quan tỏa cảng, cho phép thuyền buôn vượt biển giao thương với các quốc gia vùng Đông Nam Á.

Tuy nhiên, họ vẫn cấm xuất khẩu một số nguyên liệu quan trọng sang Nhật Bản, điều này khiến Mạc phủ Toyotomi và sau đó là Mạc phủ Tokugawa phải mở rộng quan hệ thông thương với Đông Nam Á để mua lại hàng hóa Trung Quốc từ các quốc gia khác.

Trong vòng 30 năm, từ 1600 đến 1630, đã có 75 con tàu Châu Ấn (Shuinsen) của Nhật Bản cập cảng Hội An. Các thương nhân người Nhật mang theo đồng, tiền đồng, sắt, và các đồ gia dụng khác để trao đổi lấy đường, tơ lụa, trầm hương và các sản phẩm quý khác. Sự giao thương này đã góp phần biến Hội An thành một trong những thương cảng quốc tế sầm uất nhất khu vực Đông Nam Á thời kỳ đó.

Sự nổi lên của cộng đồng người Hoa (Thế kỷ XVII – XIX)

Sự nổi lên của cộng đồng người Hoa (Thế kỷ XVII - XIX)

Người Hoa biết đến Hội An từ rất sớm nhưng ban đầu chỉ đến buôn bán rồi trở về, không định cư lâu dài. Tuy nhiên, sau loạn Minh Thanh và đặc biệt sau khi nhà Minh thất thủ năm 1644, nhiều người Hoa di cư tới miền Trung Việt Nam, hình thành nên các cộng đồng Minh Hương Xã tại Hội An. Những biến động chính trị tại Trung Quốc đã thúc đẩy làn sóng di cư lớn của người Hoa, đặc biệt là từ các tỉnh phía Nam như Phúc Kiến, Quảng Đông, đến Hội An để tránh sự cai trị của triều đình nhà Thanh.

Tại Hội An, người Hoa tập trung sinh sống chủ yếu dọc theo bờ sông, khu vực được gọi là khu Đại Đường. Đây là nơi tập trung nhiều hàng hóa ngoại quốc và trở thành một trung tâm thương mại sầm uất. Khu phố Đại Đường kéo dài khoảng 3-4 dặm, với các cửa hàng hai bên đường không khi nào rảnh rỗi. Dân cư ở đây phần lớn là người Phúc Kiến, mặc trang phục theo phong cách nhà Minh và duy trì nhiều phong tục tập quán của quê hương.

Người Hoa đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và buôn bán tại Hội An. Họ mang theo kỹ năng thương mại, tài chính và thủ công nghiệp, đóng góp đáng kể vào sự thịnh vượng của thương cảng này. Sự xuất hiện của người Hoa đã làm phong phú thêm đời sống kinh tế và văn hóa của Hội An, đồng thời tạo ra một sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố bản địa và ngoại lai.

Tuy nhiên, thế kỷ XVIII đánh dấu một giai đoạn đầy biến động. Khi cuộc khởi nghĩa Tây Sơn nổ ra ở miền Nam, chúa Trịnh đã đánh chiếm Quảng Nam dinh vào năm 1775, khiến cảng thị Hội An rơi vào cảnh chiến tranh loạn lạc. Sau khi chiếm được Hội An, quân Trịnh đã triệt phá nhiều nhà cửa thuộc khu vực thương mại, chỉ để lại các công trình tín ngưỡng. Nhiều nhân vật quan trọng của dòng họ Nguyễn và những thương gia người Hoa giàu có đã di cư vào miền Nam, mang theo của cải và lập nghiệp tại Sài Gòn – Chợ Lớn, để lại một Hội An điêu tàn, đổ nát.

Khoảng 5 năm sau, cảng thị Hội An mới dần hồi sinh. Hoạt động thương mại được phục hồi nhưng không được như trước. Người Việt cùng người Hoa đã cùng nhau xây lại thành phố từ những đống đổ nát cũ. Những ngôi nhà mới mọc lên theo kiến trúc của họ và vô tình, dấu vết của khu phố Nhật Bản đã bị xóa đi mãi mãi.

Hội An thế kỷ XX: Từ suy tàn đến di sản văn hóa Thế Giới

Hội An thế kỷ XX: Từ suy tàn đến di sản văn hóa Thế Giới

Đầu thế kỷ XX, mặc dù mất đi vai trò cảng thị quan trọng, Hội An vẫn giữ vị trí là thị xã và thủ phủ của tỉnh Quảng Nam. Sự suy giảm của cảng thị Hội An diễn ra do các nguyên nhân như sự bồi lấp của sông Thu Bồn và sự phát triển của các cảng biển khác trong khu vực. Tuy nhiên, chính sự lắng đọng này đã giúp Hội An tránh khỏi quá trình đô thị hóa mạnh mẽ, giữ lại được nhiều công trình kiến trúc và nét văn hóa cổ kính.

Năm 1976, khi Đà Nẵng trở thành tỉnh lỵ của tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng mới thành lập, Hội An rơi vào thời kỳ bị quên lãng. Tuy nhiên, cũng chính sự “quên lãng” này đã giúp Hội An giữ nguyên được diện mạo và cấu trúc đô thị cổ điển, không bị biến dạng bởi các công trình xây dựng hiện đại. Điều này vô tình trở thành lợi thế lớn khi du lịch bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ XX.

Từ thập niên 1980, Hội An bắt đầu nhận được sự chú ý từ các học giả trong và ngoài nước. Các nhà nghiên cứu từ Việt Nam, Nhật Bản và phương Tây đã đến để khám phá và ghi nhận giá trị lịch sử, văn hóa của đô thị cổ này. Những nỗ lực bảo tồn và phục hồi các công trình kiến trúc cổ kính đã được thực hiện, nhằm duy trì và bảo vệ những di sản quý báu này cho thế hệ sau.

Đỉnh điểm của sự công nhận quốc tế đến vào năm 1999 khi Hội An được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, mở ra cơ hội phát triển du lịch và kinh tế cho Hội An. Việc công nhận của UNESCO không chỉ nâng cao giá trị văn hóa của phố cổ mà còn thu hút một lượng lớn du khách quốc tế, giúp Hội An phục hồi và phát triển mạnh mẽ.

Ngày nay, phố cổ Hội An là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất của Việt Nam. Với kiến trúc cổ điển, những ngôi nhà gỗ hai tầng, những con phố nhỏ hẹp lát đá và các công trình tín ngưỡng, Hội An trở thành biểu tượng sống động của lịch sử và văn hóa Việt Nam. Các lễ hội truyền thống, nghệ thuật dân gian và những phong tục tập quán xưa cũ được duy trì và phát triển, tạo nên một không gian văn hóa đặc sắc, hấp dẫn du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Sự phồn vinh trở lại của Hội An nhờ vào hoạt động du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, đóng góp quan trọng vào việc gìn giữ một phần lịch sử quan trọng của dân tộc. Hội An không chỉ là một điểm đến du lịch mà còn là một biểu tượng của sự bền bỉ, khả năng bảo tồn và phát triển bền vững, giữ vững giá trị văn hóa trong lòng thời gian.

Qua những thông tin được cung cấp tại yeulichsu.edu.vn, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về lịch sử phong phú của phố cổ Hội An. Từ một thương cảng quốc tế thịnh vượng đến một di sản văn hóa thế giới, Hội An là minh chứng sống động cho sự giao thoa văn hóa và phát triển kinh tế qua các thời kỳ lịch sử.

Đến với Hội An, bạn không chỉ được chiêm ngưỡng những công trình kiến trúc cổ kính mà còn cảm nhận được nhịp sống chậm rãi, thanh bình mang đậm dấu ấn thời gian. Hãy ghé thăm Hội An để tự mình trải nghiệm và khám phá những giá trị văn hóa đặc sắc của một trong những điểm đến lịch sử nổi bật nhất Việt Nam.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.