Tóm tắt

Tìm hiểu lịch sử Đồng Nai: Từ vùng đất hoang sơ đến thành phố sôi động

Chào mừng quý đọc giả đến với yeulichsu.edu.vn, nơi cung cấp kiến thức sâu rộng về lịch sử Việt Nam. Hôm nay, chúng tôi hân hạnh giới thiệu bài viết đặc biệt tóm tắt lịch sử Đồng Nai, một trong những vùng đất giàu truyền thống và đã chứng kiến nhiều biến động lớn trong suốt lịch sử dài hơn 300 năm của mình.

Từ những ngày đầu của thời kỳ khai phá cho đến thời kỳ hiện đại, Đồng Nai không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn là điểm nóng của những biến động lịch sử. Hãy cùng chúng tôi khám phá và hiểu sâu hơn về quá trình hình thành và phát triển của Đồng Nai, từ những thời kỳ đầu tiên cho đến ngày nay.

Khởi nguyên của Đồng Nai

Khởi nguyên của Đồng Nai

Người tiên phong trong việc thiết lập nền móng cho tỉnh Biên Hòa ngày nay là Nguyễn Hữu Cảnh, còn được biết đến với tên gọi Nguyễn Hữu Kính. Nguyễn Hữu Cảnh, được chúa Nguyễn Phúc Chu phái đến để quản lý vùng Đàng Trong, đã thành lập dinh Trấn Biên. Vào năm 1808, dưới thời vua Gia Long, dinh Trấn Biên được chính thức nâng cấp thành trấn Biên Hòa.

Cùng thời điểm này, huyện Phước Long, thuộc dinh Trấn Biên trước đó, cũng được nâng cấp thành phủ Phước Long và các đơn vị hành chính nhỏ hơn được nâng lên thành huyện. Trấn Biên Hòa, bao gồm phủ Phước Long, trở thành một trong năm trấn quan trọng của vùng Gia Định trong giai đoạn đó.

Từ năm 1808 đến 1832, trấn Biên Hòa và sau đó là tỉnh Biên Hòa từ 1832 đến 1861, đã trải qua giai đoạn mở rộng lãnh thổ đáng kể. Khu vực này bao gồm các tỉnh hiện tại là Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Dương và một phần của Sài Gòn hiện đại, với tổng diện tích lên tới hơn 17.000 km².

Biên Hòa dưới triều đại nhà Nguyễn 

Biên Hòa dưới triều đại nhà Nguyễn 

Dưới thời nhà Nguyễn, khu vực Biên Hòa đã chứng kiến những thay đổi hành chính đáng kể nhằm mở rộng và tăng cường quản lý lãnh thổ. Một trong những bước đi quan trọng là việc thành lập phủ Phước Tuy mới, đi kèm với sự phân chia các huyện Long Thành và Phước An từ phủ Phước Long để nhập vào phủ mới này.

Phủ Phước Tuy không chỉ bao gồm hai huyện này mà còn được mở rộng với việc thành lập huyện Long Khánh, được chia thành sáu tổng gồm Long Xương, Long Cơ, An Trạch, An Viễn, Tập Phước, và Khánh Nhơn.

Sau sự tách ra này, tỉnh Biên Hòa được cấu trúc lại thành hai phủ chính: Phước Long và Phước Tuy. Phủ Phước Long gồm hai huyện Phước Chính và Bình An, đồng thời kiêm nhiệm quản lý hai huyện Phước Bình và Nghĩa An. Phủ Phước Tuy, được thiết lập gần đó, bao gồm hai huyện chính thức là Long Thành và Phước An cùng với việc kiêm nhiệm quản lý huyện Long Khánh.

Tiếp tục định hình lại hệ thống hành chính, vào năm 1840, nhà Nguyễn đã thiết lập thêm bốn phủ mới là Tân Định, Tân Bình, Tân Lợi, và Tân Thuận, cùng với nhiều huyện mới, nhằm tăng cường quản lý và ổn định lãnh thổ.

Tuy nhiên, sự kiểm soát của nhà Nguyễn trên khu vực này bị suy giảm sau khi ký Hiệp ước Nhâm Tuất năm 1862, theo đó Biên Hòa cùng với Gia Định và Định Tường bị nhượng cho Pháp, đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ thuộc địa ở khu vực này.

Biến đổi của Biên Hòa dưới thời Pháp thuộc

Biến đổi của Biên Hòa dưới thời Pháp thuộc

Trong giai đoạn thuộc địa, Biên Hòa đã trải qua những thay đổi lớn trong cấu trúc hành chính của mình. Vào năm 1876, chính quyền Pháp đã chính thức giải thể tỉnh Biên Hòa và phân chia nó thành ba tiểu khu là Biên Hòa, Thủ Dầu Một và Bà Rịa. Động thái này là một phần của nỗ lực của Pháp nhằm tăng cường kiểm soát và quản lý hiệu quả hơn các vùng lãnh thổ thuộc địa của họ tại Đông Dương.

Tiếp theo, theo Nghị định ban hành ngày 20 tháng 12 năm 1899 bởi Toàn quyền Đông Dương, tất cả các tiểu khu đã được đổi tên và nâng cấp thành tỉnh. Trong bối cảnh đó, tỉnh Biên Hòa mới được tái lập đã bao gồm khu vực rộng lớn hơn, gồm tỉnh Đồng Nai hiện tại và một phần của các tỉnh Bình Phước và Bình Dương.

Đến năm 1939, tỉnh Biên Hòa đã được chia thành năm quận gồm Châu Thành, Long Thành, Xuân Lộc, Tân Uyên và Núi Bà Rá. Sự phân chia này không chỉ phản ánh một hệ thống hành chính được cải tổ và tinh chỉnh nhằm phục vụ tốt hơn cho mục đích quản lý của chính quyền thuộc địa mà còn thể hiện sự mở rộng và phát triển của tỉnh trong khuôn khổ thuộc địa Pháp tại Đông Nam Á.

Đồng Nai trong kỳ Việt Nam Cộng Hòa

Đồng Nai trong kỳ Việt Nam Cộng Hòa

Trong thời kỳ Việt Nam Cộng hòa, tỉnh Biên Hòa đã trải qua nhiều đợt cải tổ hành chính quan trọng. Ngày 22 tháng 10 năm 1956, Tổng thống Ngô Đình Diệm đã ban hành Sắc lệnh 143-NV, chia tỉnh Biên Hòa thành ba tỉnh mới: Biên Hòa, Long Khánh và Phước Long, với việc mở rộng bao gồm cả một số phần đất từ tỉnh Thủ Dầu Một.

Theo sau đó, Nghị định số 140-BNV/HC/ND ngày 2 tháng 5 năm 1957 của Bộ trưởng Bộ Nội Vụ đã định nghĩa lại cấu trúc hành chính của tỉnh Biên Hòa mới, bao gồm 4 quận, 11 tổng và 84 xã. Đến ngày 23 tháng 1 năm 1959, một phần đất của quận Tân Uyên và một số phần đất từ các tỉnh khác được sáp nhập để lập tỉnh Phước Thành, điều chỉnh lại địa giới hành chính của tỉnh Biên Hòa.

Tiếp tục các biến động hành chính, ngày 9 tháng 9 năm 1960, một phần đất của quận Long Thành được tách ra để thành lập quận Nhơn Trạch, với quận lỵ đặt tại Phú Thạnh. Quận này được chia thành hai tổng: Thành Tuy Trung và Thành Tuy Hạ. Hai quận Quảng Xuyên và Cần Giờ từ tỉnh Phước Tuy cũng được nhập vào tỉnh Biên Hòa. Ngày 22 tháng 3 năm 1963, quận mới Công Thanh được thành lập với hai tổng Thanh Quan và Thanh Phong.

Đến năm 1972, tỉnh Biên Hòa gồm 6 quận với cấu trúc hành chính chi tiết như sau:

  • Quận Đức Tu bao gồm 15 xã như Bình Trước, Tam Hiệp, và Tân Thành.
  • Quận Công Thanh bao gồm 13 xã, trong đó có Bình Ý và Tân Triều.
  • Quận Tân Uyên với 14 xã như An Thành và Bình Hòa.
  • Quận Dĩ An bao gồm 8 xã như Bình Trị và Tân Hiệp.
  • Quận Long Thành cũng bao gồm 8 xã như Tam Phước và Long Phước.
  • Quận Nhơn Trạch với 12 xã bao gồm Phước Hội và Đại Phước.

Những thay đổi này không chỉ đơn thuần là phân chia lãnh thổ mà còn phản ánh nỗ lực của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong việc tạo dựng một hệ thống hành chính hiệu quả hơn, phù hợp với tình hình phát triển kinh tế – xã hội của từng khu vực.

Hình thành và phát triển của tỉnh Đồng Nai sau năm 1975

Hình thành và phát triển của tỉnh Đồng Nai sau năm 1975

Sau sự kiện thống nhất đất nước vào năm 1975, tỉnh Biên Hòa đã trải qua một sự tái cấu trúc đáng kể. Vào tháng 2 năm 1976, trong bối cảnh hợp nhất các đơn vị hành chính cũ của miền Nam, tỉnh Biên Hòa đã được sáp nhập cùng với Bà Rịa và Long Khánh để tạo thành tỉnh Đồng Nai mới. Thành phố Biên Hòa, với vị trí chiến lược và sự phát triển kinh tế xã hội nổi bật, đã được chọn làm tỉnh lỵ của tỉnh mới này.

Quá trình này phản ánh nỗ lực của chính quyền mới trong việc tinh giản bộ máy hành chính và tăng cường hiệu quả quản lý lãnh thổ. Tuy nhiên, sau gần hai thập kỷ, nhằm đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội và quản lý địa phương tốt hơn, vào năm 1991, địa bàn tỉnh Phước Tuy cũ đã được tách ra khỏi Đồng Nai để tái lập tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Sự tách và tái lập này không chỉ giúp mỗi tỉnh tập trung phát triển theo tiềm năng và điều kiện kinh tế riêng biệt của mình mà còn hỗ trợ chính quyền trung ương trong việc quản lý hiệu quả hơn các vùng lãnh thổ này, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế mà Việt Nam đang hướng tới.

Hy vọng qua bài viết này, quý đọc giả của yeulichsu.edu.vn đã có thể nắm bắt được những nét đặc sắc trong lịch sử phong phú của Đồng Nai. Từ những sự kiện lịch sử quan trọng đến những biến chuyển trong cấu trúc hành chính, mỗi thời kỳ đều ẩn chứa những câu chuyện thú vị và những bài học quý giá.

Chúng tôi tin rằng, việc hiểu biết lịch sử không chỉ giúp chúng ta trân trọng quá khứ mà còn là bước đệm vững chắc cho hành trình phát triển tương lai. Hãy tiếp tục đồng hành cùng chúng tôi để khám phá thêm nhiều câu chuyện lịch sử Việt Nam khác. Xin cảm ơn quý đọc giả đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.