Thời trung đại

Nền văn minh Ấn Độ thời Trung đại: Di sản rực rỡ của một thời đại.

Văn minh Ấn Độ thời cổ trung đại được hình thành từ nền văn minh Ấn Độ cổ đại, phát triển rực rỡ từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên đến thế kỷ 12 sau Công nguyên. Trong giai đoạn này, Ấn Độ đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế, văn hóa và xã hội. Qua bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về những thành tựu nổi bật của nền văn minh Ấn Độ thời Trung đại.

Chữ viết Ấn Độ thời trung đại

– Chữ viết là một biểu hiện của văn minh. Chữ viết xuất hiện đầu tiên ở Ấn Độ từ nền văn minh sông Ấn. Tại các di chỉ thuộc nền văn minh sông Ấn, người ta đã phát hiện được hơn 3000 con dấu khắc chữ đồ hoạ, nhưng đáng tiếc cho đến ngày nay người ta vẫn chưa tìm ra cách giải mã loại chữ này.

=> Dân tộc Ấn là dân tộc có chữ viết vào loại sớm nhất thế giới.

– Vào thế kỷ VIII – VII TCN, ở Ấn Độ xuất hiện cùng một lúc nhiều loại chữ cổ: Brami (từng được vua Asôka khắc trên bia đá); Kharosthi, loại chữ này có lẽ bắt nguồn từ một loại chữ cổ vùng Tây Á; chữ Sanxkrít (chữ Phạn) do người Ấn tạo ra trên cơ sở kế thừa các mẫu tự của hai chữ trên; chữ Pali được xây dựng trên cơ sở vay mượn từ Phạn ngữ (viết kinh Phật)

Trong 4 thứ chữ này, chữ Phạn là thứ chữ được bổ sung dần cả về ngữ pháp và kiểu chữ. Người có công trong việc hoàn chỉnh hệ thống ngữ pháp của chữ Phạn, tu chỉnh kiểu chữ của nó là Panini (thế kỷ V TCN), từ đó chữ Phạn được sử dụng phổ biến ở Ấn Độ cho đến thế kỷ X.

Người ta thường chia chữ Phạn thành ba loại: chữ Phạn cổ xưa hay chữ Phạn thời Vêđa, chữ Phạn sử thi và chữ Phạn cổ điển. Chữ Phạn cổ xưa được sử dụng trong các kinh Vêđa trong khoảng thiên niên kỷ II TCN. Đó là một ngôn ngữ dựa trên một phương ngữ ở vùng Tây Bắc Ấn Độ, còn mang nhiều nét sơ khai.

Từ thế kỉ IV TCN, các nhà ngữ pháp Ấn Độ, đặc biệt là Panini là người có công hoàn chỉnh chữ Phạn cả về kiểu chữ và ngữ pháp, biến nó thành một ngôn ngữ có cấu trúc chặt chẽ, lôgic, trở thành chữ Phạn cổ điển được dùng phổ biến trong thơ ca, kịch và truyện. Đến khoảng thế kỉ II SCN, nhà ngữ pháp Patanjali đã hoàn chỉnh và phát triển chữ Phạn thêm một bước.

Còn chữ Phạn sử thi thì đã được dùng chủ yếu trong các bộ sử thi Mahabharata và Ramayana, tuy xuất hiện sau chữ Phạn thời Vêđa nhưng lại cổ hơn, bình dân hơn và sinh động hơn chữ Phạn cổ điển. Sau đó, chữ Phạn trở thành chữ viết chính thức của Ấn Độ từ thế kỉ V TCN đến thế kỷ X sau công nguyên.

– Từ thế kỷ X trở đi dần dần xuất hiện nhiều loại chữ viết khác nhau. Mỗi khu vực, mỗi vùng có một thứ chữ viết riêng. Trong đó, chữ Hinđi được xây dựng trên cơ sở chữ Phạn là thứ chữ phổ biến ở Ấn Độ cho đến nay.

– Ngày nay ở Ấn Độ có 15 thứ tiếng chính được dùng phổ biến, chia làm 2 hệ thống:

  • Ngữ hệ Aryan (khoảng gần 3/4 dân số Ấn Độ thuộc ngữ hệ này, gồm 11 thứ tiếng)
  • Ngữ hệ Đraviđa (4 thứ tiếng)

Ngoài ra, đặc biệt ở Bắc Ấn dùng phổ biến tiếng Anh. Ấn Độ chưa có ngôn ngữ thống nhất toàn quốc. Cư dân nói ngữ hệ Aryan sống ở miền Bắc, cư dân nói ngữ hệ Đraviđa sống ở miền Nam. Các ngôn ngữ khác ngữ hệ thì hoàn toàn khác nhau, thậm chí cùng ngữ hệ cũng rất khác nhau. Vì thế, tính tách biệt giữa các cộng đồng ngôn ngữ rất lớn. Ấn Độ là quốc gia đa dân tộc, đa ngôn ngữ, đa văn hoá. Phạn ngữ, chữ Hinđi như một cơ sở để thống nhất cộng đồng văn hoá Ấn Độ.

chu-viet-an-do-thoi-co-trung-dai

Lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng

– Ấn Độ là nơi khởi phát của nhiều tôn giáo, như: Phật Giáo, Ấn Độ giáo; Jaina giáo…

– Hai tôn giáo có ảnh hưởng lớn nhất ở Ấn Độ là: Phật giáo và Ấn Độ giáo.

– Lĩnh vực chữ viết: Cư dân Ấn Độ sáng tạo ra chữ viết từ rất sớm, phổ biến nhất ở Ấn Độ cổ đại là chữ Phạn (San-krít).

– Lĩnh vực văn học: Ấn độ có một nền văn học phong phú, với nhiều thể loại, tiêu biểu nhất là sử thi, với 2 bộ sử thi nổi tiếng là: Mahabharata và Rammayana.

– Lịch pháp học: cư dân Ấn Độ đã biết làm ra lịch: chia 1 năm làm 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày, sau 5 năm có thêm 1 tháng nhuận.

Khoa học – kĩ thuật

*Toán học

Ấn Độ thời Trung đại được coi là cái nôi của nhiều khái niệm toán học quan trọng, nhất là trong lĩnh vực số học và đại số.

  • Số học: Ấn Độ đã đưa ra hệ thống số đếm mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay, bao gồm việc sử dụng số “0”. Sự phát triển này đã cách mạng hóa toán học và các lĩnh vực khoa học khác, bởi vì nó làm cho việc tính toán trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
  • Đại số: Nhà toán học Ấn Độ Brahmagupta đã xác định quy tắc cho việc cộng, trừ, nhân và chia số âm và số dương, đặt nền móng cho đại số hiện đại.

*Thiên văn học

Ấn Độ có một truyền thống lâu đời trong việc quan sát bầu trời và đã đạt được những thành tựu đáng kể trong thiên văn học.

  • Mô hình hệ mặt trời: Aryabhata, một trong những nhà thiên văn học vĩ đại nhất của Ấn Độ, đã đề xuất một mô hình hệ mặt trời nơi Trái Đất quay quanh trục của mình và đã tính toán chu kỳ của các hành tinh.
  • Lịch thiên văn: Các nhà thiên văn Ấn Độ đã phát triển lịch dựa trên các chu kỳ của Mặt Trăng và Mặt Trời, cung cấp một hệ thống đo thời gian chính xác cho nông nghiệp và lễ hội tôn giáo.

*Y học (Ayurveda)

Ayurveda là hệ thống y học truyền thống của Ấn Độ, tập trung vào việc duy trì sự cân bằng và hòa hợp giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần.

  • Phẫu thuật: Sushruta, được coi là “cha đẻ của phẫu thuật Ấn Độ”, đã thực hiện và ghi chép lại hàng trăm loại phẫu thuật, bao gồm cả mổ mắt và phẫu thuật tạo hình.
  • Dược liệu: Ayurveda sử dụng một loạt các loại thảo mộc và thực vật để điều trị bệnh, một số trong đó vẫn được sử dụng trong y học hiện đại.

*Hóa học

Trong thời kỳ Trung đại, Ấn Độ đã có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong việc chiết xuất kim loại và nhuộm màu.

  • Kim loại và luyện kim: Ấn Độ cổ đại nổi tiếng với kỹ thuật sản xuất thép cao cấp, đặc biệt là thép Wootz, một loại thép không gỉ được xuất khẩu rộng rãi.
  • Nhuộm và chất màu: Ấn Độ đã phát triển các phương pháp nhuộm vải tiên tiến, sử dụng các chất nhuộm tự nhiên được chiết xuất từ thực vật và khoáng chất.

Lĩnh vực kiến trúc

Chùa hang A-gian-ta

Quần thể chùa hang Ajanta được xây dựng trong một thời gian dài, bắt đầu từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên và kéo dài đến thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên. Thời kỳ hoàng kim của quần thể chùa hang này là vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, dưới thời trị vì của vua Vakataka.

chua-hang-a-gian-ta

Vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, quần thể chùa hang Ajanta bị bỏ hoang và bị lãng quên. Mãi đến thế kỷ 19, quần thể chùa hang này mới được phát hiện lại bởi các nhà thám hiểm người Anh.

Đền Taj Mahal

Đây là một lăng mộ tráng lệ nằm ở thành phố Agra, thuộc bang Uttar Pradesh, Ấn Độ. Nó được xây dựng bởi hoàng đế Mughal Shah Jahan để tưởng nhớ người vợ yêu quý của mình, Mumtaz Mahal. Đền Taj Mahal được coi là một trong những kỳ quan kiến trúc vĩ đại nhất thế giới và là biểu tượng của tình yêu bất diệt.

den-taj-mahal

Đền Ranakpur

Đền Ranakpur được xây dựng vào năm 1446 và hoàn thiện vào năm 1496, bởi một thương nhân giàu có tên là Dharma Shah. Ngôi đền được xây dựng để thờ Tirthankara Rishabhanatha, vị tổ thứ nhất của đạo Jain.

den-ranakpur

Đây là một ngôi đền khổng lồ, với diện tích hơn 40.000 mét vuông. Ngôi đền có 294 cột, tất cả đều được chạm khắc tinh xảo. Các cột này được chạm khắc thành các hình dạng khác nhau, bao gồm hoa, lá, động vật và các nhân vật thần thoại.

Đền Mahabalipuram

Đền Mahabalipuram là một quần thể các di tích tôn giáo nằm ở thị trấn Mahabalipuram, thuộc tiểu bang Tamil Nadu, Ấn Độ. Quần thể di tích này bao gồm các ngôi đền, các bức phù điêu và các tác phẩm điêu khắc, được xây dựng từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 8, dưới thời trị vì của các vua Pallava.

den-mahabalipuram

Khu đền tháp Ellora

Khu đền tháp Ellora là một quần thể các hang động cắt đá Phật giáo, Hindu và Jain, nằm ở thị trấn Aurangabad, thuộc tiểu bang Maharashtra, Ấn Độ. Quần thể di tích này được xây dựng từ thế kỷ thứ 6 đến thế kỷ thứ 10, dưới thời trị vì của các triều đại Rashtrakuta, Chalukya và Yadava.

khu-den-thap-ellora

Bài viết trên đã giới thiệu với độc giả những đặc điểm nổi bật và thành tựu quan trọng của Nền văn minh Ấn Độ trong thời kỳ Trung đại. Mong rằng, những kiến thức này sẽ mang lại giá trị và là nguồn thông tin bổ ích cho quý độc giả. Để khám phá thêm về các đề tài lịch sử khác, mời bạn ghé thăm website yeulichsu.edu.vn.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.