Chào mừng quý độc giả đến với yeulichsu.edu.vn! Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của Quân đội Nhân dân Việt Nam – một trong những lực lượng quân sự chủ chốt đã đóng góp không nhỏ vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập và bảo vệ tổ quốc.
Từ những ngày đầu thành lập trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp đến vai trò của nó trong các cuộc chiến tranh sau này và sự phát triển trong thời bình, câu chuyện của Quân đội Nhân dân Việt Nam là minh chứng cho ý chí và nghị lực của dân tộc Việt Nam.
Phát triển của Quân đội nhân dân Việt Nam từ những ngày đầu tiên
Quân đội nhân dân Việt Nam có nguồn gốc từ Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, được thành lập vào ngày 22 tháng 12 năm 1944 bởi Võ Nguyên Giáp. Buổi lễ khai sinh đội quân này diễn ra tại khu rừng Sam Cao, nằm giữa hai địa phương Trần Hưng Đạo và Hoàng Hoa Thám của tỉnh Cao Bằng (nay thuộc huyện Nguyên Bình).
Ban đầu, đội gồm 34 chiến sĩ, trong đó có 3 nữ chiến sĩ, trang bị 19 khẩu súng đa dạng. Đội hình lãnh đạo bao gồm Hoàng Sâm làm đội trưởng, Xích Thắng (tức Dương Mạc Thạch) làm chính trị viên, Hoàng Văn Thái đảm nhận công tác tình báo và chiến lược, trong khi Lâm Cẩm Như (tức Lâm Kính) và Lộc Văn Lùng (tức Văn Tiên) lần lượt phụ trách công tác chính trị và quản lý.
Chiến dịch đầu tiên của đội diễn ra vào các ngày 25 và 26 tháng 12 năm 1944 tại Phai Khắt, Nà Ngần. Đến tháng 4 năm 1945, tại Hội nghị Quân sự cách mạng Bắc Kỳ ở Hiệp Hòa, Bắc Giang, quyết định được đưa ra là sáp nhập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân với lực lượng Cứu quốc quân do Chu Văn Tấn chỉ huy, và đổi tên thành Giải phóng quân. Lễ hợp nhất được tổ chức vào ngày 15 tháng 5 năm 1945 tại rừng Thàn Mát, xã Định Biên, huyện Định Hóa, Thái Nguyên.
Trong thời gian này, Tuyên truyền Giải phóng quân đã hỗ trợ lực lượng gián điệp của Cơ quan Tình báo chiến lược Hoa Kỳ, dẫn đầu bởi Archimedes Patti, và đóng vai trò quan trọng trong mặt trận chống Nhật. Sự hợp tác này không chỉ giúp che chở những gián điệp mà còn góp phần cung cấp hậu cần, vũ khí, và mở rộng lực lượng quân sự.
Tính đến ngày 16 tháng 8 năm 1945, trước thềm Cách mạng Tháng Tám, Giải phóng quân đã tăng lên khoảng 450 người, tổ chức thành một chi đội. Dưới sự chỉ huy của Lâm Cẩm Như, họ đã tiến công vào Thái Nguyên và sau 7 ngày giao tranh, buộc quân Nhật phải giao nộp vũ khí.
Lực lượng Quân sự Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh Đông Dương
Từ Giải phóng quân đến Vệ quốc đoàn
Từ năm 1945, lực lượng nòng cốt của quân đội quốc gia Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được biết đến là Giải phóng quân của Việt Minh. Vào tháng 11 năm 1945, tên của lực lượng này đã được đổi thành Vệ quốc đoàn, thường được gọi là Vệ quốc quân.
Tại thời điểm này, Vệ quốc quân có khoảng 50.000 người, tổ chức thành 40 chi đội phân bố khắp các tỉnh của Bắc Bộ và Trung Bộ. Một số chi đội này thực hiện chiến dịch “Nam tiến” nhằm hỗ trợ quân và dân miền Nam chống lại sự quay trở lại của quân Pháp ở Nam Bộ.
Bên cạnh đó, các tổ chức vũ trang khác cũng được hình thành ở Bắc Bộ, Nam Trung Bộ, Nam Bộ và Tây Nguyên bởi các giáo phái và đảng phái quốc gia, trong đó một số hợp tác và một số khác lại đối đầu với Việt Minh.
Quân đội quốc gia Việt Nam
Vào ngày 22 tháng 5 năm 1946, theo Sắc lệnh 71/SL của Chủ tịch nước, Vệ quốc đoàn được đổi tên thành Quân đội Quốc gia Việt Nam, với sự chỉ huy thống nhất từ Bộ Tổng tham mưu. Quân đội này được tổ chức theo một hệ thống biên chế chặt chẽ bao gồm trung đoàn, tiểu đoàn, và đại đội.
Đồng thời, chính phủ cũng đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng lực lượng vũ trang quần chúng và bán vũ trang, gồm dân quân ở nông thôn và tự vệ ở đô thị. Lực lượng này đã phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc, với nhiều đội du kích nổi tiếng như du kích Nha Trang, Ba Tơ, và Bến Tre.
Tính đến cuối năm 1946, khoảng 1 triệu dân quân tự vệ đã được tổ chức và huấn luyện quân sự. Ngoài ra, tại miền Nam, các đơn vị quân sự khác được lãnh đạo bởi các giáo phái như Cao Đài, Hòa Hảo, Bình Xuyên và các đảng phái quốc gia như Đại Việt, Việt Nam Quốc dân Đảng cũng góp phần vào cuộc chiến.
Trong giai đoạn này, nhiều người nước ngoài đã tình nguyện tham gia vào các lĩnh vực chiến đấu, chỉ huy, tham mưu, kỹ thuật, huấn luyện, và y tế, được biết đến là Chiến sĩ “Việt Nam mới”.
Biến chuyển trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam
Sau năm 1954, Hoa Kỳ can thiệp vào Đông Dương để thay thế sự hiện diện của Pháp. Chính phủ Hoa Kỳ ủng hộ chính quyền Việt Nam Cộng hòa, ngăn cản việc thực thi Hiệp định Geneve với mục đích phân chia Việt Nam và chống lại sự truyền bá của chủ nghĩa cộng sản. Ngày 15 tháng 2 năm 1961, tại Chiến khu Đ, Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam, hay còn gọi là Giải phóng quân, được thành lập từ sự hợp nhất các lực lượng vũ trang chống Mỹ ở miền Nam.
Người Mỹ thường phân biệt rõ ràng giữa Giải phóng quân và Quân đội nhân dân Việt Nam, mặc dù thực tế hai lực lượng này là một, với Giải phóng quân là thành phần không tách rời. Cuộc chiến chống Mỹ mang tính toàn quốc, với sự tham gia của cả ba miền Việt Nam.
Miền Nam chiến đấu trực tiếp trên tuyến đầu, trong khi miền Bắc cung cấp viện trợ và nhân lực. Nhiều người dân miền Nam, cả nam và nữ, đã hy sinh trong cuộc chiến này, đặc biệt là tại địa đạo Củ Chi, một trong những công trình tiêu biểu chống lại quân Mỹ.
Trong khi đó, về mặt chính trị và lãnh đạo, Quân Giải phóng và Quân đội nhân dân Việt Nam về pháp lý là hai đội quân độc lập, nhưng trong thực tế, chúng đại diện cho sức mạnh thống nhất của người dân Việt Nam.
Quân Giải phóng, bao gồm cả lực lượng từ miền Nam lẫn miền Bắc, đã phá sản ba chiến lược chiến tranh của Mỹ, dẫn đến sự rút lui của Mỹ theo Hiệp định Paris năm 1973. Sau đó, chỉ trong 55 ngày, lực lượng Việt Nam Cộng hòa đã bị đánh bại, đánh dấu thất bại đầu tiên của quân đội Mỹ trong một cuộc chiến tranh.
Nhờ vào sự kiên trì phát triển lực lượng và chiến thuật bộ binh phù hợp với điều kiện vũ khí hạn chế, cùng với sự hỗ trợ của các nước xã hội chủ nghĩa, Quân đội nhân dân Việt Nam trở thành một trong những lực lượng quân sự mạnh nhất thế giới, góp phần quan trọng vào chiến thắng trong năm 1975.
Thời kỳ chiến tranh biên giới Việt Nam (1975–1989)
Sau sự kiện thống nhất đất nước vào năm 1975, Việt Nam đã chứng kiến sự hợp nhất giữa Quân đội nhân dân Việt Nam ở miền Bắc và Quân Giải phóng miền Nam. Đối mặt với những yêu cầu chính trị và quân sự nghiêm trọng trên bán đảo Đông Dương, đặc biệt là cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam, cuộc lật đổ chế độ diệt chủng Khmer Đỏ ở Campuchia, và cuộc chiến bảo vệ biên giới phía Bắc chống lại sự xâm lược của Trung Quốc năm 1979, lực lượng vũ trang Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ. Vào thập niên 1980, quân số của Việt Nam tăng vọt lên đến 1,6 – 2 triệu quân, xếp thứ tư thế giới về quân số.
Quân đội Việt Nam được tổ chức thành nhiều quân đoàn chủ lực và 8 quân khu cùng với 2 bộ tư lệnh quân tình nguyện tại Lào và Campuchia. Trong số này, chỉ riêng lực lượng cơ động chiến lược đã có 5 quân đoàn, mỗi quân đoàn bao gồm trung bình 4 sư đoàn. Mỗi quân khu đều có ít nhất 5 sư đoàn, riêng quân khu I nắm giữ đến 11 sư đoàn, bao gồm cả các sư đoàn độc lập. Lực lượng quân tình nguyện ở Campuchia và Lào lần lượt duy trì từ 12 đến 16 sư đoàn và 4 sư đoàn.
Mặc dù quân số đông đảo, nhưng một số đơn vị quân đội ở Campuchia gặp vấn đề về duy trì kỷ luật, với tình trạng đào ngũ và vi phạm kỷ luật diễn ra khá phổ biến.
Từ năm 1974 đến 1989, Việt Nam nhận được tổng cộng khoảng 14,5 tỷ đô la viện trợ quân sự từ Liên Xô, giúp trang bị cho quân đội Việt Nam vũ khí hiện đại và dồi dào. Đến năm 1985, không quân Việt Nam đã sở hữu tới 1.000 máy bay, và lực lượng xe tăng, xe thiết giáp lên đến 3.000 chiếc.
Quân đội nhân dân Việt Nam trong giai đoạn này được đánh giá là mạnh nhất khu vực, với lực lượng thiện chiến, quân số lớn, và kỹ năng tác chiến cao. Tuy không có chính sách đe dọa an ninh đối với các nước láng giềng, nhưng sự hiện diện quân sự đông đảo của Việt Nam ở Campuchia và Lào đã khiến các nước Đông Nam Á, đặc biệt là Thái Lan, lo ngại về một cuộc xâm lược lớn.
Việc duy trì lực lượng quân đội lớn tạo ra gánh nặng nặng nề cho nền kinh tế Việt Nam. Từ năm 1986, trong bối cảnh cải cách mở cửa, quân đội đã bắt đầu giảm quân, từ 600.000 người năm 1987, đồng thời giải thể toàn bộ các quân đoàn của quân khu.
Việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và rút quân khỏi Campuchia đã giảm bớt gánh nặng quân sự, đồng thời cho phép Việt Nam giảm số quân trường trực xuống còn khoảng 450.000 người vào năm 2013, với lực lượng dự bị khoảng 5 triệu người.
Hiện nay, quân đội Việt Nam có hơn 400.000 quân bộ binh, 50.000 lính hải quân, và 30.000 lính không quân, chưa kể đến 60.000 bộ đội biên phòng và hàng triệu dân quân tự vệ. Tổng số quân đội không dưới 600.000 người, với 38 sư đoàn bộ binh, nhưng chỉ 11 trong số đó là sư đoàn đủ quân.
Bộ đội địa phương hiện có hơn 70 trung đoàn bộ binh, phần lớn là các trung đoàn khung thường trực. Trong trường hợp xảy ra chiến tranh, để biên chế đầy đủ toàn bộ các đơn vị, cần ít nhất 1,2 triệu quân tại ngũ.
Quá trình hiện đại hóa quân sự của Việt Nam từ năm 2000 đến nay
Kể từ đầu thế kỷ XXI, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển kinh tế vượt bậc, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đầu tư mạnh mẽ và hiện đại hóa quân đội. Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quốc phòng, Việt Nam đã đặt mục tiêu hiện đại hóa quân đội làm trọng tâm trong các chính sách chỉ đạo của hai khóa Đại hội Đảng (2001–2006, 2006–2011).
Trong khuôn khổ chiến lược này, từ năm 2012 đến 2015, Việt Nam đã trở thành một trong ba nước nhập khẩu vũ khí hàng đầu từ Nga. Quốc gia này không chỉ mua sắm vũ khí hiện đại mà còn chú trọng mở rộng quan hệ đối ngoại và nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế trên nhiều lĩnh vực quốc phòng. Việt Nam đã tham gia vào các hoạt động trao đổi kinh nghiệm và học thuật, cũng như hợp tác với các quốc gia khác trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng.
Một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ quốc tế của Việt Nam là sự bình thường hóa quan hệ quân sự với Hoa Kỳ vào năm 2016, khi Mỹ hoàn toàn dỡ bỏ lệnh cấm vận vũ khí đối với Việt Nam. Điều này đã mở đường cho Hoa Kỳ bắt đầu viện trợ quân sự và đào tạo phi công cho Việt Nam, làm sâu sắc thêm mối quan hệ hai nước trong lĩnh vực quốc phòng.
Mặc dù trình độ trang bị công nghệ cao của Quân đội Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, Lục quân, Hải quân và Không quân Việt Nam đã sở hữu một số vũ khí hiện đại và tiên tiến. Sự kết hợp giữa trang bị tân tiến và kinh nghiệm quý báu từ những cuộc chiến trước đây giúp Việt Nam trở thành một trong những lực lượng quân đội thiện chiến nhất trong khu vực. Các lực lượng vũ trang của Việt Nam được đánh giá cao về khả năng hành động hiệu quả trong các tình huống xung đột vũ trang.
Nhìn về tương lai, Việt Nam tiếp tục theo đuổi mục tiêu trở thành một lực lượng quốc phòng hiện đại và tự cường. Tuy nhiên, quá trình này không chỉ đòi hỏi sự đầu tư lớn về mặt tài chính mà còn cần một chiến lược hợp lý để tích hợp công nghệ tiên tiến vào lực lượng vũ trang hiện có. Việt Nam cũng đứng trước thách thức cân bằng giữa việc nâng cao năng lực quốc phòng và duy trì mối quan hệ hòa bình, hợp tác với các quốc gia trong khu vực và trên cả thế giới.
Quá trình hiện đại hóa quân sự của Việt Nam từ năm 2000 đến nay là một minh chứng cho sự phát triển không ngừng của quốc gia này trên trường quốc tế. Với những bước tiến đã đạt được, Việt Nam không chỉ khẳng định được vị thế của mình như một quốc gia có lực lượng quân đội mạnh mẽ mà còn đóng góp vào sự ổn định và an ninh khu vực. Quá trình này không những thể hiện sự chủ động trong chính sách quốc phòng mà còn phản ánh cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một cộng đồng quốc tế hòa bình và thịnh vượng.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và toàn diện về lịch sử của Quân đội Nhân dân Việt Nam, một lực lượng quân sự đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và đổi mới để đáp ứng yêu cầu của từng thời kỳ lịch sử.
Những hiểu biết này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn góp phần tôn vinh những đóng góp to lớn của quân đội trong sự nghiệp đấu tranh và xây dựng đất nước. Hãy tiếp tục theo dõi yeulichsu.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị và giáo dục về lịch sử Việt Nam và thế giới. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc và tìm hiểu về chủ đề quan trọng này cùng chúng tôi.