Thời tiền sử

Thời kỳ đồ đồng: Một thời kỳ quan trọng trong lịch sử nhân loại

Thời kỳ đồ đồng: Một thời kỳ quan trọng trong lịch sử nhân loại. Đây là khoảng thời gian của con người giữa thời kỳ đồ đá và thời kỳ đồ sắt. Nó xuất hiện lần đầu tiên ở Trung Đông, khoảng 4.500 năm trước. Sự phát triển của luyện kim đồng đã cho phép con người tạo ra các loại công cụ và vũ khí mạnh mẽ hơn, giúp họ có thể khai phá và định cư ở các vùng đất mới.

Nguồn gốc Thời đại đồ đồng

Trong suốt một thời gian rất dài, công cụ lao động của loài người chủ yếu là đồ đá. Công cụ đồ đá dù mỗi ngày một cải tiến, song cũng không thể đem lại năng suất lao động cao được. Về sau người ta phát hiện ra được kim loại. Công cụ làm bằng kim loại lúc đầu là đồng nguyên chất, về sau là đồng thau – một hợp kim giữa đồng và thiếc, đem lại một năng suất cao hơn hẳn so với đồ đá.

Cuối thiên niên kỷ III trước công nguyên, đồng thau trở thành nguyên liệu chế tạo công cụ chủ yếu. Nền văn hóa đồ đồng thau rất phổ biến trên thế giới. Những trung tâm quan trọng của nền văn hóa đó tìm thấy ở biển Ê-giê (Đông Địa Trung Hải), ở trên lưu vực các con sông lớn: sông Nin (Đông bắc Châu Phi), sông Hoàng Hà và Dương Tử Giang (Trung Quốc), sông Ti-gơ-rơ và Ơ-phơ-rat (Tây Á), sông Ấn và sông Hằng (Ấn Độ),…

Ở nước ta, nền văn hóa Đông Sơn là một nền văn hóa đồ đồng thau rực rỡ của khu vực Đông Nam Á gồm có công cụ, vũ khí, minh khí, trống đồng, thạp đồng,… có hình dạng và hoa văn rất độc đáo. Nhờ có công cụ bằng đồng thau mà nông nghiệp phát triển rất nhanh chóng. Nghề đúc đồng thau được chuyên môn hóa, cùng với hai nghề làm đồ gốm và dệt vải đã có từ trước, trở thành những ngành sản xuất thủ công rất phát đạt. 

Thời kỳ đồ đồng diễn ra ở đâu?

Cận Đông cổ đại 

Thời đại đồ đồng tại Cận Đông được chia ra làm 3 thời kỳ chính (niên đại là xấp xỉ):

  • EBA – Thời đại đồ đồng sớm (khoảng 3500 -2000 TCN)
  • MBA – Thời đại đồ đồng giữa (khoảng 2000-1600 TCN)
  • LBA – Thời đại đồ đồng muộn (khoảng 1600-1200 TCN)

Mỗi thời kỳ chính lại có thể chia ra thành các thể loại nhỏ hơn như EB I, EB II, MB IIa v.v.

Ấn Độ

Thời đại đồ đồng tại tiểu lục địa Ấn Độ bắt đầu từ khoảng năm 3300 TCN với sự xuất hiện của văn minh sông Ấn. Dân cư cổ đại ở thung lũng sông Ấn, gọi là người Harappa, đã tiên phong trong luyện kim và sản xuất các kim loại như đồng, đồng đỏ, chì và thiếc.

Đông Á

Trung Quốc

Các cổ vật từ đồng đỏ đã xuất hiện trong khảo cổ nền văn hóa Mã Gia Diêu (3100 TCN – 2700 TCN) tại Trung Quốc. Tuy nhiên, nói chung người ta hay chấp nhận là thời kỳ đồ đồng của Trung Quốc đã bắt đầu vào khoảng năm 2100 TCN, trong thời kỳ nhà Hạ.

Văn hóa Nhị Lý Đầu, nhà Thương và văn hóa Tam Tinh Đôi của Trung Quốc sử dụng đồng đỏ để làm bình, chai, lọ cho lễ nghi cũng như công cụ nông nghiệp và vũ khí.

Bán đảo Triều Tiên

Thời kỳ đồ đồng bắt đầu trên bán đảo Triều Tiên khoảng 900-800 TCN, chủ yếu xuất phát từ Liêu Ninh và Mãn Châu. Văn hóa Đồ đồng ở đây thể hiện đặc điểm độc đáo, đặc biệt trong những đồ vật có tính nghi lễ. Trong thời kỳ Mumun (Mô Vấn) ở miền nam bán đảo, sản xuất đồ đồng đỏ đã trở nên phổ biến từ khoảng 700-600? TCN. Các dao găm từ đồng đỏ được dùng làm vật chôn cất cùng các nhân vật có địa vị cao. Đồng đỏ đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và tùy táng cho đến khoảng năm 100 TCN.

Đông Nam Á

Tại Ban Chiang, Thái Lan và Vĩnh Phúc, Việt Nam, các cổ vật đồng đỏ được phát hiện có niên đại khoảng 2100 TCN. Ở Nyaunggan, Myanmar, công cụ đồng đỏ xuất hiện cùng với đá và gốm sứ, có niên đại khá rộng từ 3500 TCN đến 500 TCN.

Aegea

Thời đại đồ đồng ở Aegea, bắt đầu từ khoảng 3200 TCN, thúc đẩy mạng lưới thương mại đối ngoại rộng lớn. Cộng hòa Síp nhập khẩu thiếc và than củi, tận dụng đồng và thiếc để sản xuất đồng đỏ. Các sản phẩm này được xuất khẩu rộng rãi, giúp thương mại phát triển.

Thời đại đồ đồng ở khu vực này kết thúc vẫn là một đề tài đang được nghiên cứu. Có chứng cứ cho thấy sự quản lý của người Mycenae trong thương mại sau suy thoái của văn minh Minoa. Giả thuyết cho rằng quốc gia vệ tinh của Minoa mất dân số lớn do nạn hạn hán đói và/hoặc bệnh dịch hạch.

Mạng lưới thương mại có thể bị phá vỡ ở một số điểm, ngăn cản tiến trình thuận lợi và gây sụt giảm năng suất nông nghiệp. Sự suy thoái cũng có thể do sự kiệt quệ cánh rừng tại Síp, khiến sản xuất than củi cần thiết cho luyện kim đồng giảm sút trong vòng 50 năm.

Một thuyết khác cho rằng công cụ sắt trở nên phổ biến, buôn bán thiếc giảm, và mạng lưới thương mại suy giảm. Các thuộc địa của đế quốc Minoa chịu khó khăn với khô hạn, đói kém, và chiến tranh, khiến họ không thể khai thác nguồn tài nguyên ở xa như trước đây để hồi phục.

Knossos có thể đã bị ảnh hưởng bởi phun trào núi lửa Thera, khiến thành phố bị đốt cháy và bị Mycenae chiếm đóng trong sự kiện LMIB/LMII (khoảng 1450 TCN). Nếu núi lửa phun trào xảy ra vào cuối thế kỷ 17 TCN, hiệu ứng của nó có thể đã gây sự không ổn định và dẫn đến sự sụp đổ của Knossos và xã hội thời đại đồ đồng nói chung.

Một số giả thuyết xem xét vai trò của giới chuyên môn Crete sau thảm họa Thera, nhưng có khả năng đã gây những sai lầm chính trị và thương mại quyết định của người Mycenae khi quản lý đế quốc Crete.

Mỗi một giả thuyết này đều có sức thuyết phục nhất định và các khía cạnh của tất cả chúng có thể có một số điểm đáng tin cậy trong việc miêu tả sự kết thúc thời đại đồ đồng tại khu vực này.

Châu Âu

Trung Âu

Ở Trung Âu, nền văn hóa Únětice thời đại đồ đồng sớm (khoảng 1800-1600 TCN) bao gồm các nhóm

nhỏ như Straubingen, Adlerberg và Hatvan. Một trong số đó rất giàu có với các đồ mộ táng, như khu vực gần Leubingen có đồ mộ táng làm từ vàng, thể hiện sự phân tầng xã hội. Tiếp theo, nền văn hóa Tumulus (văn hóa nấm mộ) thời đại đồ đồng giữa (khoảng 1600-1200 TCN) xuất hiện, với đặc điểm là chôn cất trong các nấm nộ (tumulus). Ở miền đông Hungary, thời đại đồ đồng sớm kết hợp với nền văn hóa Mako, sau đó là các nền văn hóa Ottomany và Gyulavarsand tại khu vực sông Körös.

Nền văn hóa hỏa táng cuối thời đại đồ đồng (khoảng 1300-700 TCN) bao gồm văn hóa Lausitz ở miền đông Đức và Ba Lan, kéo dài đến thời đại đồ sắt. Thời kỳ đồ đồng tại Trung Âu được kế tiếp bởi văn hóa Hallstatt thời đại đồ sắt (700-450 TCN).

Bắc Âu

Tại miền bắc Đức, Đan Mạch, Thụy Điển và Na Uy, cư dân thời đại đồ đồng đã sản xuất nhiều vật tạo tác khác biệt như cặp nhạc khí bằng đồng được gọi là lur, trông nó giống như cặp sừng và được phát hiện trong đầm lầy ở Đan Mạch. Nhà ngôn ngữ học cho rằng ngôn ngữ tiền Ấn-Âu có thể đã nhập vào khu vực này vào khoảng thế kỷ 20 TCN, trở thành tổ tiên của các loại tiếng Đức. 

Theo Oscar Montelius, thời đại đồ đồng trong khu vực này được chia thành các thời kỳ I-VI, với thời kỳ V tương ứng với thời đại đồ sắt tại các khu vực khác.

Ireland

Thời đại đồ đồng tại Ireland bắt đầu khoảng 2000 TCN, khi đồng được nấu chảy với thiếc để sản xuất rìu phẳng kiểu Ballybeg và các sản phẩm kim loại khác. Thời kỳ trước đó, gọi là Thời đại đồng đỏ, đặc trưng bởi sử dụng đồng nguyên chất và sản xuất rìu phẳng, dao găm, kích và dùi bằng đồng. Thời đại đồ đồng được chia thành ba giai đoạn: Thời đại đồ đồng sớm (khoảng 2000-1500 TCN), Thời đại đồ đồng giữa (khoảng 1500-1200 TCN), và Thời đại đồ đồng muộn (khoảng 1200-500 TCN). Ireland nổi tiếng với nhiều ngôi mộ chôn cất thuộc thời đại đồ đồng sớm.

Thời kỳ đồng đỏ/đồng thanh tại Ireland nổi tiếng với rìu phẳng, bao gồm 5 kiểu chính: Lough Ravel (khoảng 2200 TCN), Ballybeg (khoảng 2000 TCN), Killaha (khoảng 2000 TCN), Ballyvalley (khoảng 2000-1600 TCN), và Derryniggin (khoảng 1600 TCN), cùng với nhiều thỏi kim loại hình rìu khác.

Châu Mỹ

Andes thời đại đồ đồng

Thời đại đồ đồng ở vùng Andes của Nam Mỹ bắt đầu khoảng 900 TCN khi nghệ nhân Chavin khám phá cách kết hợp đồng với thiếc. Ban đầu, họ chế tạo các công cụ thiết thực như rìu và dao. Tuy nhiên, khi kỹ thuật sản xuất đồng ngày càng được hoàn thiện, người Chavin đã tạo ra nhiều vật phẩm trang trí và nghệ thuật cho mục đích chính trị, tôn giáo và lễ nghi, cũng như đồ dụng hàng ngày.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.