Tóm tắt

Tóm tắt bài 20 Lịch sử 12: Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954)

Chào mừng bạn đến với yeulichsu.edu.vn, trang web cung cấp thông tin lịch sử đáng tin cậy và phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tóm tắt bài 20 Lịch sử lớp 12: Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954). Cuộc kháng chiến này đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, với những chiến thắng oanh liệt và ý nghĩa to lớn trong công cuộc giành lại độc lập dân tộc. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những sự kiện nổi bật và hiểu rõ hơn về chiến thắng lịch sử này.

Âm mưu mới của Pháp – Mỹ tại Đông Dương: Kế hoạch Nava

Âm mưu mới của Pháp - Mỹ tại Đông Dương: Kế hoạch Nava

Kế hoạch Nava của Pháp – Mỹ tại Đông Dương

  • Pháp: Sau 8 năm chiếm đóng Việt Nam, Pháp phải đối mặt với tổn thất ngày càng lớn với hơn 390,000 binh sĩ bị loại khỏi vòng chiến đấu và thiệt hại tài chính lên đến hơn 2,000 tỷ phrăng. Lãnh thổ kiểm soát của Pháp ngày càng bị thu hẹp và quân đội rơi vào thế bị động, phòng ngự.
  • Mỹ: Đẩy mạnh can thiệp vào cuộc chiến tại Đông Dương, gây áp lực buộc Pháp kéo dài và mở rộng chiến tranh, đồng thời tích cực chuẩn bị để thay thế Pháp.

Ngày 07/05/1953, với sự đồng thuận của Mỹ, Pháp bổ nhiệm tướng Nava làm Tổng chỉ huy quân đội Pháp tại Đông Dương. Nava đã đề ra một kế hoạch nhằm trong vòng 18 tháng đạt được thắng lợi quyết định để “kết thúc chiến tranh trong danh dự.”

Chi tiết kế hoạch Nava

Kế hoạch Nava được chia làm hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1 (Thu – Đông 1953 và Xuân 1954): Tập trung vào việc giữ thế phòng ngự chiến lược tại miền Bắc, thực hiện các cuộc tiến công để bình định miền Trung và miền Nam, khai thác nhân lực và vật lực, loại bỏ Liên khu V, và mở rộng lực lượng ngụy quân cùng xây dựng đội quân cơ động mạnh.
  • Giai đoạn 2 (Từ Thu – Đông 1954): Di chuyển lực lượng ra miền Bắc nhằm thực hiện các cuộc tiến công chiến lược để giành thắng lợi quyết định, buộc đối phương phải đàm phán theo các điều kiện có lợi cho Pháp và “kết thúc chiến tranh trong danh dự.”

Để thực hiện kế hoạch này, Nava đã tập trung 44 tiểu đoàn cơ động tại đồng bằng Bắc bộ (trong tổng số 84 tiểu đoàn tại Đông Dương), tiến hành các cuộc càn quét và mở các cuộc tiến công lớn vào các tỉnh Ninh Bình và Thanh Hóa nhằm phá vỡ kế hoạch tiến công của đối phương.

Cuộc tiến công chiến lược đông – xuân năm 1953 – 1954 và chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954

Cuộc tiến công chiến lược đông – xuân năm 1953 – 1954 và chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954

1. Cuộc tiến công chiến lược đông – xuân 1953 – 1954

a. Chủ trương của Đảng:

  • Tháng 9/1953, Bộ Chính trị tổ chức hội nghị để bàn bạc và lên kế hoạch quân sự cho chiến dịch Đông Xuân 1953 – 1954.
  • Mục tiêu chính: tiêu diệt quân địch.
  • Hướng chiến lược: tập trung lực lượng tấn công vào những khu vực chiến lược mà đối phương có sự phòng thủ yếu.
  • Phương châm: tích cực, chủ động, linh hoạt, chắc thắng thì đánh, không chắc thắng thì không đánh.

b. Diễn biến:

  • Tháng 12/1953: Quân dân Việt Nam tiến công Lai Châu, buộc Điện Biên Phủ trở thành điểm tập trung lực lượng thứ hai của Pháp.
  • Tháng 12/1953: Liên quân Việt – Lào tấn công Trung Lào, khiến Xê-nô trở thành điểm tập trung binh lực thứ ba của Pháp.
  • Tháng 1/1954: Liên quân Việt – Lào tấn công Thượng Lào, biến Luông Phabang thành điểm tập trung lực lượng thứ tư của Pháp.
  • Tháng 2/1954: Quân dân Việt Nam tấn công Bắc Tây Nguyên, buộc Plây-cu trở thành điểm tập trung lực lượng thứ năm của Pháp.

c. Ý nghĩa và tác động:

  • Kế hoạch Nava của Pháp bị thất bại ngay từ đầu.
  • Việt Nam giành quyền chủ động trên các chiến trường Đông Dương, đẩy Pháp vào tình thế khó khăn.
  • Tạo động lực và thế lực cho cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam.

2. Chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ năm 1954

a. Âm mưu của Pháp và Mỹ

Vị trí chiến lược của Điện Biên Phủ:

Điện Biên Phủ nằm ở thung lũng rộng lớn phía tây vùng núi Tây Bắc Việt Nam, gần biên giới Lào. Với vị trí quan trọng tại Đông Dương và Đông Nam Á, Điện Biên Phủ trở thành mục tiêu chiến lược mà Pháp quyết tâm chiếm giữ.

Kế hoạch của tướng Nava:

Tướng Nava đã lên kế hoạch biến Điện Biên Phủ thành một tập đoàn cứ điểm mạnh nhất ở Đông Dương. Lực lượng tại đây bao gồm 16,200 quân và nhiều binh chủng khác nhau, chia thành ba phân khu với 49 cứ điểm:

  • Phân khu Bắc: Bao gồm các cứ điểm Độc Lập và Bản Kéo.
  • Phân khu trung tâm: Tập trung tại Mường Thanh, nơi đặt cơ quan chỉ huy chính, có sân bay và hệ thống pháo binh.
  • Phân khu Nam: Gồm Hồng Cúm, có trận địa pháo và sân bay.

Pháp và Mỹ tin rằng Điện Biên Phủ là “pháo đài bất khả xâm phạm” và là trọng điểm của kế hoạch Nava.

b. Chiến lược của Việt Minh

Quyết định mở Chiến dịch Điện Biên Phủ:

Vào tháng 12/1953, Đảng quyết định mở Chiến dịch Điện Biên Phủ với mục tiêu tiêu diệt lực lượng địch, giải phóng vùng Tây Bắc và hỗ trợ Lào trong việc giải phóng Bắc Lào.

Chuẩn bị cho chiến dịch:

Việt Minh đã huy động khoảng 55,000 quân cùng hàng chục ngàn tấn vũ khí, đạn dược và lương thực. Nhiều phương tiện vận chuyển như ô tô, thuyền bè và 21,000 xe đạp cũng được sử dụng để đưa lực lượng ra mặt trận. Đầu tháng 3/1954, công tác chuẩn bị đã hoàn tất, và vào ngày 13/3/1954, Việt Minh chính thức nổ súng tấn công Điện Biên Phủ.

Chiến dịch Điện Biên Phủ đã trở thành một bước ngoặt lịch sử, đánh dấu thắng lợi lớn trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam.

c. Diễn biến

Chiến dịch Điện Biên Phủ diễn ra qua ba giai đoạn chính:

Giai đoạn 1 (13-17/3/1954):

 Quân ta tiến công và tiêu diệt các căn cứ Him Lam và toàn bộ phân khu Bắc, loại khỏi vòng chiến 2.000 lính địch.

Giai đoạn 2 (30/3-26/4/1954):

  • Quân ta đồng loạt tiến công phía đông khu trung tâm Mường Thanh, như các điểm E1, D1, C1, C2, A1, chiếm phần lớn các căn cứ của địch, tạo điều kiện bao vây, chia cắt và khống chế địch.
  • Mỹ khẩn cấp viện trợ cho Pháp và đe dọa sử dụng bom nguyên tử tại Điện Biên Phủ.
  • Quân ta vượt qua khó khăn về tiếp tế, quyết tâm giành thắng lợi.

Giai đoạn 3 (1/5-7/5/1954):

  • Quân ta tiến công khu trung tâm Mường Thanh và phân khu Nam, tiêu diệt các căn cứ còn lại của địch.
  • Chiều ngày mùng 7 tháng 5 quân ta đánh vào sở chỉ huy địch.
  • Vào lúc 17 giờ 30 ngày 7/5/1954, Tướng De Castries cùng toàn bộ Ban tham mưu địch đầu hàng và bị bắt sống.

Các chiến trường trên toàn quốc đã phối hợp chặt chẽ để phân tán, tiêu hao và kìm chân địch, tạo điều kiện thuận lợi cho Điện Biên Phủ giành thắng lợi.

d. Kết quả

Trong cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954 và Chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ:

  • Quân ta đã loại khỏi vòng chiến đấu 128.000 lính địch, bắn rơi 162 máy bay và thu nhiều vũ khí.
  • Giải phóng nhiều vùng rộng lớn.
  • Riêng tại Điện Biên Phủ, quân ta loại khỏi vòng chiến 16.200 lính địch, bắn rơi 62 máy bay và thu toàn bộ vũ khí, phương tiện chiến tranh.
  • Đập tan kế hoạch Nava.

e. Ý nghĩa

  • Thắng lợi của cuộc Tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954 và Chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ đã đập tan hoàn toàn kế hoạch Nava.
  • Giáng một đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp.
  • Làm xoay chuyển thế trận chiến tranh ở Đông Dương.
  • Tạo tiền đề thuận lợi cho cuộc đấu tranh ngoại giao của ta giành được thắng lợi.

Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Đông Dương

Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Đông Dương

1. Hội nghị Giơnevơ

  • Trên thế giới, xu hướng chung là giải quyết các vấn đề tranh chấp bằng thương lượng. Tháng 1/1954, hội nghị ngoại trưởng của bốn nước Liên Xô, Mỹ, Anh và Pháp đã thống nhất triệu tập một hội nghị quốc tế nhằm giải quyết vấn đề Triều Tiên và thiết lập lại hòa bình ở Đông Dương.
  • Sau chiến thắng vang dội của quân dân Việt Nam tại Điện Biên Phủ, vào ngày 8/5/1954, Hội nghị Giơnevơ về Đông Dương chính thức khai mạc. Hội nghị có sự tham gia của Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và các quốc gia liên quan ở Đông Dương.
  • Mặc dù Việt Nam giành được thắng lợi quân sự quyết định tại Điện Biên Phủ, nhưng chưa đủ sức mạnh để kết thúc hoàn toàn sự hiện diện của Pháp trên cả nước.
  • Cuộc đàm phán tại Hội nghị diễn ra rất gay gắt và phức tạp do lập trường ngoan cố của Pháp và Mỹ. Cuối cùng, vào ngày 21/7/1954, Hiệp định Giơnevơ đã được ký kết, chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Đông Dương.

2. Hiệp định Giơnevơ

Dựa trên tình hình cụ thể của cuộc kháng chiến, tương quan lực lượng giữa Việt Nam và Pháp, cũng như xu thế giải quyết tranh chấp bằng thương lượng, Việt Nam đã ký Hiệp định Giơnevơ vào ngày 21/07/1954.

Hiệp định Giơnevơ bao gồm các văn bản: Hiệp định đình chỉ chiến sự ở Việt Nam, Lào, Campuchia; Bản Tuyên bố cuối cùng của hội nghị và các phụ bản khác.

a. Nội dung:

Các nước tham gia hội nghị cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, và Campuchia; không can thiệp vào công việc nội bộ của ba nước này.

Các bên tham chiến ngừng bắn, lập lại hòa bình trên toàn Đông Dương.

Thực hiện di chuyển, tập kết, chuyển quân và chuyển giao khu vực:

  • Ở Việt Nam: Lấy vĩ tuyến 17 (dọc theo sông Bến Hải – Quảng Trị) làm giới tuyến quân sự tạm thời, với một khu phi quân sự ở hai bên giới tuyến.
  • Ở Lào: Lực lượng tập kết tại Sầm Nưa và Phong Xa-lì.
  • Ở Campuchia: Lực lượng kháng chiến phục viên tại chỗ vì không có vùng tập kết.

Cấm đưa quân đội, quân sư quân sự, vũ khí nước ngoài vào Đông Dương và không được đặt bất kỳ căn cứ quân sự ở Đông Dương. Các nước Đông Dương không được tham gia liên minh quân sự và không để cho các nước khác sử dụng lãnh thổ của mình với mục đích gây chiến tranh hoặc xâm lược.

Việt Nam sẽ tiến hành tổng tuyển cử tự do để thống nhất đất nước vào tháng 07/1956 dưới sự kiểm soát của một Ủy ban quốc tế do Ấn Độ làm Chủ tịch.

b. Ý nghĩa của Hiệp định Giơnevơ:

  • Hiệp định Giơnevơ 1954 về Đông Dương là văn bản pháp lý quốc tế quan trọng, ghi nhận các quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Đông Dương và được các cường quốc cùng các nước tham gia hội nghị tôn trọng.
  • Đánh dấu thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp, nhưng chưa trọn vẹn vì chỉ mới giải phóng được miền Bắc. Cuộc đấu tranh cách mạng vẫn phải tiếp tục để giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước.
  • Pháp buộc phải chấm dứt chiến tranh và rút quân đội về nước.
  • Mỹ thất bại trong âm mưu kéo dài, mở rộng và quốc tế hóa chiến tranh xâm lược Đông Dương.

c. Hạn chế:

  • Mặc dù là một thắng lợi lớn, nhưng vẫn chưa trọn vẹn vì Việt Nam tạm thời bị chia cắt, và Mỹ không ký hiệp định để tìm cách phá hoại cách mạng Việt Nam.
  • Thời gian ngừng bắn để chuyển giao khu vực quá lâu (300 ngày), tạo điều kiện cho Mỹ thực hiện âm mưu chống phá.

Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)

Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)

1. Nguyên nhân thắng lợi

  • Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, với đường lối chính trị, quân sự và kháng chiến đúng đắn và sáng tạo.
  • Tinh thần đoàn kết và dũng cảm của toàn dân và quân: Toàn thể nhân dân và lực lượng vũ trang đã đoàn kết, dũng cảm trong chiến đấu, lao động và sản xuất.
  • Hệ thống chính quyền dân chủ và mặt trận dân tộc thống nhất: Chính quyền dân chủ nhân dân đã được xây dựng trên cả nước, cùng với mặt trận dân tộc thống nhất và lực lượng vũ trang ngày càng lớn mạnh.
  • Hậu phương vững chắc: Hậu phương rộng lớn, vững chắc về mọi mặt đã đảm bảo cho cuộc kháng chiến diễn ra lâu dài và hiệu quả.
  • Liên minh chiến đấu Việt Nam – Lào – Campuchia: Sự liên minh chiến đấu giữa ba nước Đông Dương đã tạo nên sức mạnh tổng hợp chống lại kẻ thù chung.
  • Sự ủng hộ quốc tế: Nhận được sự đồng tình, ủng hộ và giúp đỡ từ Trung Quốc, Liên Xô, các nước dân chủ nhân dân khác, cũng như từ nhân dân Pháp và loài người tiến bộ.

Nguyên nhân quan trọng nhất:

  • Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, với đường lối chính trị, quân sự và kháng chiến đúng đắn và sáng tạo, là nguyên nhân chủ yếu quyết định thắng lợi. Sự lãnh đạo này đã tạo nên sức mạnh tổng hợp của dân tộc và thời đại, quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam.

2. Ý nghĩa lịch sử

  • Chấm dứt ách thống trị thực dân của Pháp: Kết thúc gần một thế kỷ chiến tranh xâm lược và thống trị của thực dân Pháp trên đất nước ta.
  • Giải phóng miền Bắc: Miền Bắc được giải phóng và bước vào giai đoạn cách mạng xã hội chủ nghĩa, tạo nền tảng cho việc giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước.
  • Tiếp tục đấu tranh ở miền Nam: Miền Nam tiếp tục cuộc đấu tranh chống Mỹ để hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân và thống nhất đất nước.
  • Đánh bại tham vọng của chủ nghĩa đế quốc: Giáng một đòn nặng nề vào tham vọng xâm lược và nô dịch của chủ nghĩa đế quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • Góp phần tan rã hệ thống thuộc địa: Góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa và cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  • Chưa giải phóng hoàn toàn miền Nam: Mặc dù miền Bắc đã được giải phóng, nhưng miền Nam vẫn chưa được giải phóng hoàn toàn, đòi hỏi nhân dân ta phải tiếp tục cuộc đấu tranh gian khổ chống đế quốc Mỹ để hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân và thống nhất đất nước.

Trên đây là tóm tắt bài 20 Lịch sử lớp 12 về cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954). Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về giai đoạn lịch sử đầy hào hùng của dân tộc ta. Đừng quên ghé thăm yeulichsu.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích khác về lịch sử Việt Nam và thế giới. 

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.