Tóm tắt

Tóm tắt bài 3 Lịch sử 12: Các nước Đông Bắc Á

Chào mừng bạn đến với yeulichsu.edu.vn, nguồn tài liệu uy tín về lịch sử. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá bài 3 Lịch sử lớp 12: “Các nước Đông Bắc Á”. Đông Bắc Á là một khu vực có lịch sử phong phú và đa dạng, với những sự kiện quan trọng đã và đang định hình sự phát triển của các quốc gia trong khu vực này. Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, văn hóa và những thay đổi kinh tế – chính trị của các nước Đông Bắc Á, giúp bạn hiểu rõ hơn về khu vực đầy sức hút này.

Một vài nét chung về khu vực Đông Bắc Á

Một vài nét chung về khu vực Đông Bắc Á

Đông Bắc Á là một khu vực rộng lớn và đông dân nhất thế giới, sở hữu tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Trước năm 1939, hầu hết các quốc gia trong khu vực đều bị thực dân đô hộ, ngoại trừ Nhật Bản. Sau năm 1945, khu vực này đã chứng kiến nhiều biến đổi quan trọng như:

  • Tháng 10/1949: Cách mạng Trung Quốc thành công rực rỡ, ngay sau đó nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Cuối thập niên 90, Hồng Kông và Ma Cao trở về với Trung Quốc (trừ Đài Loan).
  • Năm 1948: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, bán đảo Triều Tiên bị chia cắt theo vĩ tuyến 38, hình thành hai quốc gia: Đại Hàn Dân Quốc (Hàn Quốc) ở phía Nam và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên) ở phía Bắc. Sau Chiến tranh Triều Tiên (1950 – 1953), vĩ tuyến 38 vẫn là ranh giới phân chia hai miền.

Sau khi ổn định, các quốc gia Đông Bắc Á đã tập trung vào xây dựng và phát triển kinh tế, đạt được nhiều thành tựu nổi bật.

  • Từ nửa sau thế kỷ XX: Khu vực này chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, đời sống nhân dân được cải thiện đáng kể.
  • “Bốn con rồng châu Á”: Ba trong bốn nền kinh tế phát triển mạnh nhất châu Á thuộc Đông Bắc Á (Hàn Quốc, Hồng Kông, Đài Loan).
  • Nhật Bản: Nổi lên như một nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • Trung Quốc: Cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI, Trung Quốc đã có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới.
  • Với đà phát triển mạnh mẽ từ nửa sau thế kỷ XX, nhiều chuyên gia dự đoán rằng “thế kỷ XXI sẽ là thế kỷ của châu Á”.

Trung Quốc

Diện tích: 9,6 triệu km², dân số: 1,26 tỷ người (2006)

Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và thành tựu 10 năm đầu xây dựng chế độ mới (1949 – 1959)

Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và thành tựu 10 năm đầu xây dựng chế độ mới (1949 - 1959)

1. Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • Nội chiến giữa Đảng Quốc Dân và Đảng Cộng sản (1946 – 1949):
  • Ngày 20/07/1946: Tưởng Giới Thạch phát động cuộc nội chiến với mục đích tiêu diệt Đảng Cộng sản và nắm quyền kiểm soát toàn bộ Trung Quốc.
  • Giai đoạn từ tháng 7/1946 đến tháng 6/1947: Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã thực hiện chiến lược phòng ngự tích cực. Tập trung chủ yếu củng cố lực lượng và bảo vệ các căn cứ địa cách mạng.
  • Giai đoạn từ tháng 6/1947 đến cuối năm 1949: Quân Giải phóng chuyển sang chiến lược phản công mạnh mẽ, tiến hành hàng loạt chiến dịch lớn, đánh bại các lực lượng Quốc Dân Đảng và giải phóng toàn bộ lục địa Trung Quốc. Cuối năm 1949, Tưởng Giới Thạch và tàn quân Quốc Dân Đảng phải rút chạy ra Đài Loan.
  • Ngày 01/10/1949: Chủ tịch Mao Trạch Đông tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại quảng trường Thiên An Môn, Bắc Kinh.

Ý nghĩa của sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa:

  • Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ: Cuộc cách mạng của Trung Quốc đã hoàn thành, chấm dứt hơn một thế kỷ bị nô dịch và thống trị bởi các thế lực đế quốc.
  • Xóa bỏ tàn dư phong kiến: Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã xóa bỏ những tàn dư phong kiến còn sót lại, mở ra kỷ nguyên mới của độc lập, tự do và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • Tác động đến phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu: Thắng lợi của cuộc cách mạng Trung Quốc đã tạo ra một làn sóng ảnh hưởng sâu rộng đến các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới, đặc biệt là ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, khích lệ tinh thần đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức.

2. 10 năm đầu xây dựng cCNXH

  • Nhiệm vụ hàng đầu: Đưa đất nước thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu và phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và giáo dục.

Về kinh tế:

  • Giai đoạn 1950 – 1952: Thực hiện khôi phục kinh tế, cải cách ruộng đất, cải tạo công thương nghiệp và phát triển văn hóa, giáo dục.
  • Giai đoạn 1953 – 1957: Hoàn thành thắng lợi kế hoạch 5 năm lần thứ nhất. Kết quả là sản lượng công nghiệp tăng 140% (năm 1957 so với năm 1952) và sản lượng nông nghiệp tăng 25% (so với năm 1952).
  • Thành tựu: Văn hóa và giáo dục có những bước tiến vượt bậc, đời sống nhân dân được cải thiện đáng kể.

Về đối ngoại:

  • Trung Quốc thực hiện chính sách đối ngoại tích cực nhằm củng cố hòa bình và thúc đẩy phong trào cách mạng thế giới.
  • Ngày 18/01/1950: Trung Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam, đánh dấu sự ủng hộ và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước.

Trung Quốc – Những năm không ổn định (1959 – 1978)

Trung Quốc - Những năm không ổn định (1959 - 1978)

1. Về đối nội: Bất ổn kinh tế, chính trị và xã hội

Kinh tế:

“Ba ngọn cờ hồng”: Bao gồm “Đường lối chung”, “Đại nhảy vọt” và “Công xã nhân dân”:

  • “Đường lối chung”: Xây dựng xã hội chủ nghĩa với những biện pháp cực đoan và vội vã.
  • “Đại nhảy vọt”: Phát động toàn dân sản xuất gang thép, với mục tiêu đưa sản lượng thép lên gấp 10 lần. Hậu quả là kinh tế bị suy thoái nghiêm trọng, sản xuất ngừng trệ, và nạn đói lan rộng khắp cả nước.
  • “Công xã nhân dân”: Tổ chức sản xuất và sinh hoạt theo lối quân sự hóa, khiến nông nghiệp giảm sút và mất mùa, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.

Chính trị:

  • Bất ổn nội bộ: Ban lãnh đạo Trung Quốc xảy ra nhiều bất đồng gay gắt về đường lối và tranh giành quyền lực.
  • “Đại Cách mạng Văn hóa vô sản” (1966 – 1976): Cuộc cách mạng này do Mao Trạch Đông phát động nhằm thanh trừng các đối thủ chính trị và củng cố quyền lực. Hậu quả là xã hội bị xáo trộn, kinh tế suy giảm, và văn hóa bị tàn phá nghiêm trọng.
  • Năm 1976: Chiến dịch chống lại “Tứ nhân bang” – nhóm bốn người quyền lực trong Đảng Cộng sản Trung Quốc, giúp đất nước bắt đầu ổn định hơn.
  • Giai đoạn 1968 – 1978: Cuộc đấu tranh nội bộ vẫn tiếp diễn, nhưng với mức độ gay gắt hơn khi nhiều nhóm quyền lực cạnh tranh.

2. Về đối ngoại

  • Ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc: Trung Quốc tích cực hỗ trợ cuộc đấu tranh chống Mỹ xâm lược của nhân dân Việt Nam, cùng với các phong trào giải phóng dân tộc tại châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  • Xung đột biên giới: Trung Quốc xảy ra xung đột biên giới với Ấn Độ vào năm 1962 và với Liên Xô vào năm 1969, gây căng thẳng trong quan hệ ngoại giao với hai quốc gia này.
  • Thiết lập quan hệ với Mỹ: Từ năm 1972, Trung Quốc bắt đầu cải thiện quan hệ với Mỹ, mở ra một chương mới trong chính sách đối ngoại, đánh dấu bằng chuyến thăm lịch sử của Tổng thống Mỹ Richard Nixon tới Trung Quốc.

Công cuộc cải cách – mở cửa (từ 1978)

Công cuộc cải cách - mở cửa (từ 1978)

  • Tháng 12/1978: Đảng Cộng sản Trung Quốc đề ra đường lối đổi mới.
  • Đại hội XIII (10/1987): Đường lối đổi mới được nâng lên thành Đường lối chung của Đảng.

1. Về kinh tế

  • Trọng tâm phát triển kinh tế: Trung Quốc đặt phát triển kinh tế là nhiệm vụ hàng đầu, tiến hành cải cách và mở cửa, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang thành nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. Mục tiêu là hiện đại hóa đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội mang đặc sắc Trung Quốc, biến Trung Quốc thành quốc gia giàu mạnh, dân chủ và văn minh.
  • Kết quả sau 20 năm: Kinh tế Trung Quốc tiến bộ nhanh chóng với tốc độ tăng trưởng cao (GDP tăng trung bình 8%/năm), đời sống nhân dân cải thiện rõ rệt.
  • Thành tựu khoa học – kỹ thuật, văn hóa, giáo dục: Trung Quốc đạt nhiều thành tựu đáng kể, như thử thành công bom nguyên tử năm 1964 và phóng thành công tàu vũ trụ “Thần Châu 5” vào không gian năm 2003.

2. Về đối ngoại

  • Bình thường hóa quan hệ: Trung Quốc đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô, Mông Cổ và Việt Nam, mở ra chương mới trong quan hệ hợp tác quốc tế.
  • Mở rộng quan hệ hữu nghị: Trung Quốc mở rộng quan hệ hữu nghị và hợp tác với nhiều quốc gia trên thế giới, góp phần giải quyết các vụ tranh chấp quốc tế và nâng cao vai trò, vị thế trên trường quốc tế.
  • Thu hồi chủ quyền: Trung Quốc đã thu hồi chủ quyền Hồng Kông vào năm 1997 và Ma Cao vào năm 1999, đánh dấu những bước tiến quan trọng trong việc khôi phục lãnh thổ.
  • Vấn đề Đài Loan: Đài Loan vẫn là một phần lãnh thổ Trung Quốc, nhưng Trung Quốc hiện nay vẫn chưa kiểm soát được Đài Loan hoàn toàn.

Trên đây là tóm tắt bài 3 lịch sử 12 về các nước Đông Bắc Á. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn cái nhìn khái quát và sâu sắc về lịch sử và sự phát triển của các quốc gia trong khu vực này. Đừng quên truy cập yeulichsu.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích khác về lịch sử Việt Nam và thế giới. 

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.