=> Đây là thắng lợi quan trọng của phong trào giải phóng dân tộc tại châu Phi.
=> Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc đã hoàn toàn sụp đổ.
Câu 1: Nét nổi bật của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Diễn ra dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
B. Sử dụng bạo lực vũ trang là chủ yếu.
C. Kết hợp nhiều hình thức đấu tranh phong phú.
D. Tất cả các phương án trên.
Đáp án: D.
Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu mốc mở đầu cho quá trình tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới?
A. Cách mạng tháng Tám thành công ở Việt Nam (1945).
B. Hội nghị Bandoong (1955).
C. Khối Liên Xô tan rã (1991).
D. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc (1945).
Đáp án: D.
Câu 3: Lực lượng nào đóng vai trò chủ chốt trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi?
A. Nông dân.
B. Công nhân.
C. Trí thức tư sản.
D. Thanh niên, sinh viên.
Đáp án: A.
Câu 4: Quốc gia nào ở châu Phi giành độc lập sớm nhất?
A. Ai Cập.
B. Ma-rốc.
C. Tu-ni-di.
D. Ghi-nê.
Đáp án: D.
Câu 5: Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh diễn ra chủ yếu dưới hình thức nào?
A. Khởi nghĩa vũ trang.
B. Bãi công, biểu tình.
C. Chiến tranh du kích.
D. Kết hợp nhiều hình thức đấu tranh.
Đáp án: D.
Câu 6: Hệ thống thuộc địa tan rã hoàn toàn trên thế giới vào năm nào?
A. 1960.
B. 1975.
C. 1990.
D. 2000.
Đáp án: B.
Câu 7: Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa?
A. Phong trào giải phóng dân tộc dâng cao.
B. Mâu thuẫn nội bộ trong các nước thuộc địa.
C. Sự suy yếu của các nước thực dân.
D. Tất cả các phương án trên.
Đáp án: D.
Câu 8: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của sự tan rã hệ thống thuộc địa là gì?
A. Góp phần giải phóng các dân tộc bị áp bức.
B. Tạo điều kiện cho các nước thuộc địa phát triển độc lập.
C. Góp phần thúc đẩy hòa bình, an ninh thế giới.
D. Tất cả các phương án trên.
Đáp án: D.
Câu 9: Bài học kinh nghiệm nào quan trọng nhất rút ra từ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa?
A. Cần đoàn kết, thống nhất để đấu tranh giành độc lập.
B. Cần sử dụng bạo lực vũ trang để giành chính quyền.
C. Cần có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. Cần học tập kinh nghiệm của các nước khác.
Đáp án: A.
Câu 10: Bài học kinh nghiệm nào quan trọng nhất rút ra từ phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam?
A. Cần đoàn kết, thống nhất để đấu tranh giành độc lập.
B. Cần sử dụng bạo lực vũ trang để giành chính quyền.
C. Cần có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. Cần học tập kinh nghiệm của các nước khác.
Đáp án: A.
Câu 11: Tại Hội nghị Bandoong (1955), các nước Á – Phi đã thống nhất:
A. Thành lập khối liên minh chính trị – quân sự.
B. Hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
C. Chống lại chủ nghĩa thực dân, đế quốc.
D. Tất cả các phương án trên.
Đáp án: D.
Câu 12: Năm 1960 được gọi là “Năm Châu Phi” vì:
A. 17 nước châu Phi giành độc lập.
B. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi diễn ra mạnh mẽ.
C. Hầu hết các nước châu Phi đã giành được độc lập.
D. Đây là mốc son quan trọng trong lịch sử giải phóng dân tộc ở châu Phi.
Đáp án: D.
Câu 13: Cách mạng Cu Ba thành công (1959) có ý nghĩa gì đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh?
A. Mở ra thời kỳ mới cho phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh.
B. Góp phần cổ vũ tinh thần cho các nước thuộc địa khác trên thế giới.
C. Chứng minh con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Mỹ Latinh.
D. Tất cả các phương án trên.
Đáp án: D.
Câu 14: Nguyên nhân nào dẫn đến sự suy yếu của hệ thống thuộc địa sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Mâu thuẫn nội bộ trong các nước thuộc địa.
B. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
C. Sự suy yếu của các nước thực dân.
D. Ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh.
Đáp án: D.
Câu 15: Hậu quả của sự tan rã hệ thống thuộc địa là gì?
A. Góp phần làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.
B. Tạo điều kiện cho các nước thuộc địa phát triển độc lập.
C. Góp phần thúc đẩy hòa bình, an ninh thế giới.
D. Tất cả các phương án trên.
Đáp án: D.
Qua bài viết tóm tắt này, hy vọng các bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về quá trình phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa. Đây là những sự kiện lịch sử quan trọng đã góp phần to lớn vào quá trình đấu tranh giành độc lập của các nước thuộc địa trên thế giới.
Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.