Tóm tắt

Tóm tắt lịch sử Ai Cập Cổ Đại: Nền văn minh huyền bí trải dài 7.000 năm

Ai Cập cổ đại, tọa lạc dọc theo dòng sông Nile huyền thoại, là một trong những nền văn minh lâu đời và rực rỡ nhất trong lịch sử nhân loại. Nơi đây lưu giữ những bí ẩn về kim tự tháp kỳ vĩ, những vị pharaoh quyền lực và kho tàng văn hóa đồ sộ, thu hút sự tò mò và khát khao khám phá của du khách và các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới.

Bài viết này sẽ đưa bạn du hành ngược thời gian, khám phá hành trình 7.000 năm lịch sử Ai Cập cổ đại, từ thời kỳ đầu tiên thống nhất dưới các triều đại vua, sự phát triển rực rỡ về kinh tế, văn hóa, tôn giáo, đến giai đoạn suy tàn và bị xâm lược.

Khởi nguyên của Ai Cập cổ đại

Khởi nguyên của Ai Cập cổ đại

Trong khoảng thời gian từ 3050 TCN đến 2686 TCN, Ai Cập đã bước vào giai đoạn đầu tiên của lịch sử cổ đại, được biết đến như là thời kỳ Thống Nhất. Đây là thời điểm quan trọng khi Narmer, còn được gọi là Menes, đã thành công trong việc hợp nhất Bắc và Nam Ai Cập, từ đó hình thành nên một quốc gia thống nhất vững mạnh.

Pharaoh Narmer không chỉ đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới cho Ai Cập qua việc hợp nhất hai vùng đất này, mà ông còn thành lập Memphis – thành phố lớn nhất thế giới vào thời bấy giờ. Dưới thời của vua Menes và các vua sau ông trong Vương triều thứ nhất, Ai Cập đã chứng kiến các chiến dịch quân sự mở rộng lãnh thổ, từ việc Menes tấn công Libya, Djer chiếm đất ở Sudan, cho đến Den và Semerkhet mở rộng sang bán đảo Sinai. Thời kỳ này kéo dài khoảng 300 năm với 7 đến 9 đời vua, ghi dấu sự phát triển không chỉ về mặt lãnh thổ mà còn về văn hóa và xã hội.

Thời kỳ Cổ Vương quốc Ai Cập (2686 TCN – 2181 TCN)

Thời kỳ Cổ Vương quốc Ai Cập (2686 TCN – 2181 TCN)

Thời kỳ Cổ Vương quốc Ai Cập, kéo dài từ 2686 TCN đến 2181 TCN, là một kỷ nguyên đáng chú ý với những bước tiến vượt bậc trong kiến trúc, nghệ thuật và công nghệ dưới sự điều hành của một chính quyền trung ương mạnh mẽ. Vào khoảng năm 2650 TCN, Pharaoh Djoser đã chỉ đạo kiến trúc sư Imhotep xây dựng kim tự tháp bậc thang đầu tiên tại Saqqarah, một công trình tiên phong trong kiến trúc kim tự tháp.

Khoảng năm 2550 TCN, các Pharaoh như Khufu, Khafre và Menkaure đã cho xây dựng ba kim tự tháp khổng lồ tại Giza, những biểu tượng không chỉ của Ai Cập mà còn của cả nền văn minh nhân loại. Trong khoảng thời gian này, sự thờ phụng thần Ra cũng trở nên phổ biến rộng rãi.

Tuy nhiên, từ khoảng giữa năm 2200 TCN đến năm 2150 TCN, Ai Cập phải đối mặt với những thách thức lớn bao gồm hạn hán nghiêm trọng và sự suy yếu của chế độ hoàng quyền, dẫn đến một giai đoạn hỗn loạn kéo dài 140 năm. Vào khoảng năm 2180 TCN, khi quyền lực của các Pharaoh suy yếu, các thống đốc trước đó được bổ nhiệm ở Thượng Ai Cập đã nổi lên như những nhân vật chính trị quan trọng.

Vào khoảng năm 2160 TCN, nhà vua ở Heracleopolis đã kiểm soát được Hạ Ai Cập, trong khi gia tộc Intef lên nắm quyền tại Thượng Ai Cập, mở đầu cho một thời kỳ mới của cục diện chính trị phức tạp.

Thời kỳ Trung Vương quốc Ai Cập (2134 TCN – 1690 TCN)

Thời kỳ Trung Vương quốc Ai Cập (2134 TCN – 1690 TCN)

Thời kỳ Trung Vương quốc Ai Cập, từ 2134 TCN đến 1690 TCN, đánh dấu một giai đoạn tái thống nhất và phục hưng mạnh mẽ về kinh tế và văn hóa. Khoảng năm 2055 TCN, Nebhepetre Mentuhotep II từ Thebes đã thành công trong việc đánh bại các vị vua ở Heracleopolis, thống nhất lại đất nước và mở ra một kỷ nguyên mới của sự thịnh vượng.

Trong khoảng năm 1950 TCN, Pharaoh Sesostris I đã khai thác nguồn tài nguyên đồng phong phú tại Sinai, nhằm thúc đẩy kinh tế của vương quốc. Khoảng năm 1800 TCN dưới thời trị vì của Pharaoh Amenemhat III, người Ai Cập đã khám phá ra ốc đảo Fayoum, một khu vực sinh thái đặc biệt với tiềm năng lớn về nông nghiệp.

Đến năm 1785 TCN, sức mạnh của các Pharaoh trong kỷ nguyên này bắt đầu suy giảm, và cộng đồng người châu Á định cư tại Avaris, miền đông đồng bằng châu thổ Ai Cập, đã lên nắm quyền. Điều này buộc chính quyền trung ương phải rút lui về Thebes, và những người này sau cùng được biết đến với cái tên Hyksos.

Vào năm 1650 TCN, người Hyksos đã thành lập một vương triều ngoại lai, làm mới lại mô hình quản lý của chính quyền trước đó và tự xưng là các pharaoh. Sau đó, vào năm 1570 TCN, chính quyền tại Thebes đã tập hợp đủ sức mạnh để đánh bại người Hyksos và tái thiết lập quyền lực trung ương.

Thời kỳ Tân Vương Quốc Ai Cập (1549 TCN – 1069 TCN)

Thời kỳ Tân Vương Quốc Ai Cập (1549 TCN – 1069 TCN)

Thời kỳ Tân Vương quốc Ai Cập, từ năm 1549 TCN đến 1069 TCN, là một thời kỳ đặc biệt quan trọng đối với lịch sử Ai Cập. Năm 1555 TCN, các Pharaoh Seqenenre Tao II và Kamose đã chấm dứt cuộc xung đột với người Nubia, những đồng minh của người Hyksos ở phía nam. Tuy nhiên, chỉ khi Ahmose I, người kế vị Kamose, lên ngôi, Ai Cập mới hoàn toàn giải phóng mình khỏi sự hiện diện của người Hyksos và bước vào kỷ nguyên Tân Vương quốc.

Trong giai đoạn này, các Pharaoh đã thiết lập nên một thời kỳ thịnh vượng chưa từng có, củng cố biên giới và tăng cường quan hệ ngoại giao với các cường quốc lân cận như Mitanni và Assyria. Thutmosis I, vị Pharaoh thứ ba của Vương triều thứ 18, đã không chỉ tham gia trực tiếp các trận chiến mà còn mở rộng lãnh thổ tới Nubia, cải thiện giao thông trên sông Nile bằng cách nạo vét con kênh tại thác nước đầu tiên.

Thutmosis III, người kế vị sau đó, đã tiến hành một loạt các chiến dịch quân sự nhằm bảo vệ và mở rộng lãnh thổ Ai Cập. Trong đó, trận Megiddo là một chiến thắng nổi bật, sau đó ông còn tiếp tục các cuộc viễn chinh sang châu Á, trải dài tới sông Euphrates. Những nỗ lực này đã xây dựng nên một đế chế Ai Cập lớn chưa từng thấy.

Đến năm 1360 TCN, khi Amenhotep IV lên ngôi, ông đã tiến hành những cải cách mạnh mẽ, thay đổi nền tôn giáo truyền thống bằng cách nâng vị thần mặt trời Aten lên làm thần tối cao và đổi tên thành Akhenaten. Tuy nhiên, sau cái chết của ông, những Pharaoh kế vị như Tutankhamun và Horemheb đã nỗ lực xóa sổ mọi dấu vết của Akhenaten.

Vào đầu thế kỷ 13 TCN, Ramesses II đã tham gia vào cuộc chiến chống lại người Hittite tại trận Kadesh, cuộc xung đột kết thúc bằng một hiệp ước hòa bình, là một trong những thỏa thuận chính trị đầu tiên được ghi nhận trong lịch sử. Tuy nhiên, sự giàu có của Ai Cập đã khiến nó trở thành mục tiêu của nhiều cuộc xâm lược, nhất là từ người Berber Libya và các dân tộc vùng biển.

Vào năm 1175 TCN, Ramesses III đã đánh bại một liên minh các dân tộc vùng biển, nhưng Ai Cập dần đánh mất quyền kiểm soát ở các vùng lãnh thổ phía nam Canaan. Cuối cùng, vùng đất này phần lớn rơi vào tay người Assyria.

Vào năm 1078 TCN, với việc Smendes lên ngôi làm Pharaoh cai trị miền bắc Ai Cập và đặt đô ở Tanis, trong khi các đại tư tế Amun ở Thebes kiểm soát miền nam, đã minh họa cho sự chia rẽ sâu sắc giữa các quyền lực trong nước. Trong thời gian này, các bộ lạc Berber từ Libya đã tăng cường ảnh hưởng và kiểm soát lên Ai Cập.

Thời kỳ cuối cùng trước kỷ nguyên Hellenistic tại Ai Cập (672 TCN – 332 TCN)

Thời kỳ cuối cùng trước kỷ nguyên Hellenistic tại Ai Cập (672 TCN – 332 TCN)

Thế kỷ thứ 7 TCN chứng kiến sự đấu tranh quyết liệt giành quyền kiểm soát Ai Cập giữa Assyria và Nubia, khi cả hai thế lực này liên tiếp xâm lược và làm xáo trộn lãnh thổ này. Đến năm 653 TCN, Psamtik I, vị vua của dòng họ Saite, đã nắm bắt cơ hội khi Assyria đang bận rộn với cuộc chiến tại Elam để tái lập độc lập cho Ai Cập.

Mặc dù Ai Cập đã có những phục hồi ngắn ngủi dưới các triều đại sau đó, sự độc lập này bị chấm dứt vào năm 525 TCN khi Cambyses II của Ba Tư đánh bại Pharaoh Psamtik III tại trận Pelusium, dẫn đến việc Ai Cập bị sáp nhập vào đế chế Achaemenid.

Trong thời gian thuộc đế chế Ba Tư, Ai Cập không chỉ là một phần của lãnh thổ Ba Tư mà còn là thuộc địa cùng với đảo Síp và Phoenicia, ngày nay là Lebanon. Tuy nhiên, Ai Cập đã tái lập được độc lập từ năm 404 TCN đến 343 TCN. Tuy vậy, độc lập này không kéo dài lâu khi Ai Cập một lần nữa rơi vào tay Ba Tư vào năm 343 TCN, kéo dài cho đến khi được Alexander Đại đế chiếm lĩnh vào năm 332 trước Công nguyên.

Giai đoạn Ai Cập dưới sự cai trị của Hy Lạp

Giai đoạn Ai Cập dưới sự cai trị của Hy Lạp

Thời kỳ Ai Cập thuộc Hy Lạp bắt đầu từ năm 332 TCN khi Alexander Đại đế chinh phục Ai Cập một cách dễ dàng mà không gặp phải bất kỳ sự kháng cự nào. Sau cái chết của Alexander, vào năm 305 TCN, Ptolemy I đã nắm quyền lãnh đạo, thành lập vương triều Ptolemaic.

Đây là thời kỳ mà ngôn ngữ và văn hóa Hy Lạp được áp dụng rộng rãi, kéo dài gần ba thế kỷ trên đất Ai Cập với trung tâm chính trị và văn hóa tại Alexandria, một trong những thành phố sôi động và phát triển nhất thời bấy giờ.

Ai Cập dưới sự cai trị của La Mã 

Ai Cập dưới sự cai trị của La Mã 

Thời kỳ Ai Cập thuộc La Mã bắt đầu vào tháng 9 năm 31 TCN, khi nữ hoàng Cleopatra VII, vị cai trị cuối cùng của nhà Ptolemaic, thất bại trước Octavian—sau này nổi tiếng với danh hiệu Hoàng đế Augustus—trong trận Actium. Thất bại này đã đánh dấu sự kết thúc của triều đại Ptolemaic và sự bắt đầu của thời kỳ Ai Cập trở thành một tỉnh của Đế chế La Mã.

Dưới sự cai trị của La Mã, Kitô giáo dần lan rộng ở Ai Cập từ thế kỷ 1. Sự xuất hiện của tôn giáo mới này đã dẫn đến các cuộc đàn áp đối với tín đồ Kitô giáo, với điểm cao trào là cuộc thanh trừng do Hoàng đế Diocletian thực hiện vào năm 303. Tuy nhiên, vào năm 391, Kitô giáo cuối cùng đã trở thành tôn giáo chính thức dưới thời Hoàng đế Theodosius, người đã ban hành lệnh cấm thờ cúng đa thần và đóng cửa các đền thờ.

Sự thay đổi lớn tiếp theo trong lịch sử Ai Cập diễn ra vào năm 639, khi Khalip Umar, vị khalip thứ hai của Đế chế Hồi giáo, đã phái tướng Amr ibn al-As đưa quân xâm lược Ai Cập. Quân đội Hồi giáo đã đánh bại lực lượng Byzantine tại trận Heliopolis vào năm 640.

Sau đó, Amr ibn al-As đã chiếm giữ pháo đài Babylon tại châu thổ sông Nile vào tháng 4 năm 641 và thành lập doanh trại Fostat vào năm 643 bên cạnh đồn này để kiểm soát vùng đất mới chinh phục. Alexandria, một thời gian ngắn bị Đông La Mã tái chiếm vào năm 645, nhưng lại nhanh chóng bị Amr lấy lại vào năm 646, khẳng định sự chuyển tiếp của Ai Cập vào tay Hồi giáo.

Thời kỳ Ai Cập dưới sự cai trị của Ả Rập

Thời kỳ Ai Cập dưới sự cai trị của Ả Rập

Vào năm 654, một nỗ lực của Hoàng đế Đông La Mã Constans II nhằm tái chiếm Ai Cập đã thất bại nhanh chóng, dẫn đến việc Ai Cập chính thức trở thành một phần của lãnh thổ Ả Rập và từng bước được đồng hóa. Tiếng Ả Rập đã trở nên phổ biến và vào năm 706, nó đã được chính thức nhận là ngôn ngữ chính thức của Ai Cập, một tình trạng vẫn còn đến ngày nay.

Trong thế kỷ 9, sự tranh chấp phe phái nội bộ đã làm suy yếu chính quyền trung ương của nhà Abbas tại Baghdad. Đến năm 868, Ahmad ibn Tulun, một người gốc Thổ Nhĩ Kỳ được bổ nhiệm làm tổng đốc Ai Cập.

Nhân cơ hội chính quyền trung ương suy yếu, ông đã mở rộng lãnh thổ bằng cách chiếm đóng Palestine và Syria vào năm 878, lập nên nhà Tulunid, được coi là triều đại độc lập đầu tiên của Ai Cập thoát khỏi sự thống trị của người Ả Rập, tồn tại từ năm 868 đến 905.

Sau thời kỳ nhà Tulunid, Ai Cập trở lại dưới sự cai trị của Đế chế Ả Rập trong 30 năm (905 – 935). Khi Đế chế này lại suy yếu, Ai Cập tiếp tục bước vào một thời kỳ tự chủ dưới sự lãnh đạo của nhà Ikhshidid.

Trong khi đó, nhà Fatima, một triều đại khalip theo Hồi giáo, bắt đầu ở Tunisia từ năm 910. Khi nhà Ikhshidid yếu đi, nhà Fatima đã nhanh chóng chiếm lấy Ai Cập vào năm 969 và chuyển đô đến thành phố Cairo mới lập.

Triều đại nhà Fatima tiếp tục từ năm 1171 đến 1517, sau đó Ai Cập lần lượt chịu sự cai trị của nhà Ayyubid và sau cùng là nhà Mamluk, đều là các triều đại Hồi giáo.

Thời kỳ Ai Cập dưới quyền lực của đế chế Ottoman

Thời kỳ Ai Cập dưới quyền lực của đế chế Ottoman

Trong khoảng thời gian từ 1515 đến 1517, sultan Selim I của đế quốc Ottoman đã mở rộng ảnh hưởng của mình sang vùng Trung Đông. Vào năm 1517, ông đã thành công trong việc đánh bại nhà Mamluk tại Ai Cập và xử tử sultan Tuman bay II. Sau chiến thắng này, Selim I đã bổ nhiệm Khayer Pasha làm tỉnh trưởng của Ai Cập.

Tới tháng 3 năm 1798, Ai Cập vẫn là một tỉnh thuộc Ottoman khi Napoléon Bonaparte phát động một chiến dịch quân sự nhằm chiếm lấy vùng đất này. Bonaparte đã chiếm được Malta và thành công trong việc đổ bộ vào Alexandria. Tuy nhiên, cuộc viễn chinh của ông đã thất bại vào tháng 9 năm 1801 trước lực lượng của Ottoman.

Ai Cập đã trở thành một tỉnh khó khăn trong việc quản lý của đế quốc Ottoman. Năm 1805, Muhammad Ali Pasha được phong làm tổng đốc Ai Cập và bắt đầu cai trị vùng đất này như một lãnh địa riêng. Từ năm 1808, ông đã triển khai chương trình mua lại đất đai từ tư nhân và vào năm 1811, dưới lệnh của sultan Ottoman, Muhammad Ali đã gửi quân đánh người Saudi và chiếm thành công thành phố Medina, tiếp tục mở rộng sang Jeddah và Mecca.

Vào tháng 2 năm 1820, quân của Muhammad Ali đã chiếm được ốc đảo Siwa và tiến quân xâm lược Sudan, nhanh chóng chiếm Nubia và đánh bại người Ả Rập Shagia phía nam tỉnh Dongola mà không cần chiến đấu. Đến năm 1821, quân Ai Cập đã thất bại trước tướng Mohammed Bey nhưng vẫn kiểm soát được hai cảng biển Đỏ là Suakin và Massawa.

Trong cuộc chiến tranh Hy Lạp-Ottoman (1824 – 1828), Ai Cập đã gửi viện binh với điều kiện nhận được đảo Cộng hòa Síp, đảo Crete, bán đảo Peloponnesus ở miền nam Hy Lạp và đất Syria. Tuy nhiên, vào cuối năm 1827, quân liên minh Anh-Pháp-Nga đã đánh bại liên quân Ai Cập-Ottoman tại trận Navarino. Theo hòa ước do người Anh đề xuất, Ai Cập được giữ quyền sở hữu đảo Crete.

Đến năm 1831, tận dụng tình hình suy yếu của nhà Ottoman, quân Ai Cập đã nổi loạn, khởi đầu cuộc chiến tranh với người Thổ lần thứ nhất. Sau cuộc chiến, vào ngày 15/7/1840, Thỏa ước Luân Đôn được ký kết, công nhận quyền cai trị truyền đời của gia đình Muhammad Ali đối với Ai Cập và Sudan, nhưng rồi phải rút khỏi Syria và Liban. Muhammad Ali cuối cùng đã chấp nhận thỏa ước này vào tháng 11/1840 sau khi bị các lực lượng Anh và Áo-Hung phong tỏa và dội pháo Beirut, rút quân khỏi đảo Crete và miền Hedjaz.

Như vậy, dù quyền lực của nhà Muhammad Ali tại Ai Cập có phần tăng cường, lãnh thổ này về mặt danh nghĩa vẫn là một phần của đế chế Ottoman.

Thời kỳ thống trị của Anh tại Ai Cập

Thời kỳ thống trị của Anh tại Ai Cập

Vào năm 1882, lực lượng Anh đã đổ bộ vào Ai Cập qua các thành phố Port Said, Suez và Ismailia tại kênh Suez. Mặc dù người Ai Cập đã đẩy lùi được quân Anh tại trận Kafr-el-Dawwar, họ lại thất bại tại trận đánh quan trọng Tel el-Kebir trong cùng năm đó.

Trong bối cảnh đế quốc Pháp mở rộng ảnh hưởng và trở thành đế chế có lãnh thổ lớn nhất châu Phi, Pháp đã đòi hỏi Anh nhượng quyền lợi tại Sudan và Ai Cập. Đến năm 1898, Pháp đã điều quân đến Fashoda, và lực lượng Anh luôn trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu, nhưng cuối cùng Pháp đã rút lui mà không có cuộc xung đột nào xảy ra.

Mặc dù đã kiểm soát Ai Cập, Anh vẫn công nhận Ai Cập là một vùng đất thuộc Ottoman trong các công văn chính thức của mình. Khi Thế chiến thứ nhất bùng nổ vào năm 1914 và Ottoman tham gia vào phe đối địch, Anh đã nhanh chóng tuyên bố Ai Cập là một vùng đất thuộc bảo hộ của mình.

Sau chiến tranh, làn sóng yêu nước gia tăng đã dẫn đến cuộc cách mạng Ai Cập vào ngày 8 tháng 3 năm 1919. Đến ngày 22 tháng 2 năm 1922, Anh buộc phải tuyên bố Ai Cập độc lập. Tuy nhiên, dù đã tuyên bố độc lập, lực lượng Anh vẫn kiểm soát kênh Suez, Sudan và các vùng lãnh thổ khác.

Đến năm 1936, khi hiến pháp được tái lập và Mustafa el-Nahhas trở thành thủ tướng, quân Anh mới hoàn toàn rút khỏi Ai Cập, trừ khu vực kênh đào Suez. Khi Thế chiến thứ hai bắt đầu vào năm 1939, Anh lại sử dụng Ai Cập làm trụ sở “Quân khu Trung Đông” tại Cairo để chống lại các lực lượng phát xít ở Bắc Phi.

Từ ngày 9 đến 16 tháng 9 năm 1940, quân Ý đã xâm lược Ai Cập nhưng bị lực lượng liên quân Anh-Pháp đánh bại. Vào tháng 1 năm 1945, Ahmad Mahir Pasha đã tuyên bố Ai Cập tham chiến chống lại Đức và Nhật. Sau chiến tranh, dưới sự ảnh hưởng của phong trào dân chủ từ châu Âu, người Ai Cập đã thành lập các đảng phái chính trị riêng của mình.

Sự ra đời của nhà nước cộng hòa Ai Cập (1953)

Sự ra đời của nhà nước cộng hòa Ai Cập (1953)

Vào năm 1948, Đại tá Gamal Abdel Nasser đã thành lập Phong trào Công chức Tự do, mục tiêu của phong trào là lật đổ chế độ hoàng gia và đẩy các cố vấn Anh ra khỏi Ai Cập. Quá trình này đã dẫn đến một bước ngoặt lớn: vào ngày 18 tháng 6 năm 1953, một cuộc đảo chính quân sự đã thành công, chấm dứt chế độ quân chủ và mở đường cho việc thành lập nhà nước Cộng hòa Ai Cập. Đây cũng là dấu chấm kết thúc cho vai trò lịch sử của nhà Muhammad Ali tại Ai Cập.

Nhà nước mới này không chỉ đánh dấu một thay đổi chính trị sâu sắc mà còn là biểu tượng cho sự độc lập và tái sinh của một quốc gia với nền văn minh phát triển rực rỡ, lâu đời nhất trong lịch sử nhân loại. Ai Cập, qua hàng ngàn năm hình thành và phát triển, đã để lại những dấu ấn không thể nhầm lẫn trong kho tàng lịch sử văn minh loài người.

Thông tin cơ bản về Ai Cập ngày nay

Thông tin cơ bản về Ai Cập ngày nay

  • Tên chính thức: Nước Cộng hòa Ả Rập Ai Cập
  • Thủ đô và thành phố lớn nhất: Cairo
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Ả Rập
  • Tôn giáo chính: Hồi giáo
  • Tên gọi cư dân: Người Ai Cập
  • Diện tích: 1,010,407.87 km²
  • Dân số: Khoảng 102,674,145 người (ước tính năm 2021)
  • Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa: 394.284 tỷ USD (năm 2021)
  • Thu nhập bình quân đầu người danh nghĩa: 3,832 USD (năm 2021)
  • Đơn vị tiền tệ: Bảng Ai Cập (EGP)
  • Múi giờ: UTC+2 (Giờ Đông Âu – EET)
  • Mã điện thoại quốc tế: +20

Bài viết đã tóm tắt những điểm chính trong lịch sử Ai Cập cổ đại, từ thời kỳ đầu tiên đến thời kỳ suy vong, đồng thời làm sáng tỏ những bí ẩn xung quanh văn hóa và tín ngưỡng của người Ai Cập cổ đại. Lịch sử Ai Cập cổ đại là một kho tàng tri thức vô giá, là minh chứng cho sự sáng tạo và trí tuệ phi thường của con người. Di sản của Ai Cập cổ đại tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta và là nguồn tư liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, khảo cổ học và những ai đam mê khám phá lịch sử. 

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.