Tóm tắt

Cần Thơ: Dấu ấn lịch sử qua từng thời kỳ

Chào mừng bạn đến với yeulichsu.edu.vn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về lịch sử phong phú và đa dạng của Cần Thơ, một trong những thành phố lớn nhất và quan trọng nhất tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Từ những thời kỳ đầu tiên cho đến sự phát triển năng động trong thời hiện đại, Cần Thơ không chỉ là trung tâm kinh tế, văn hóa của khu vực mà còn là chứng nhân cho nhiều biến động lịch sử của Việt Nam. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những mốc chính trong lịch sử của Cần Thơ để hiểu hơn về dấu ấn và vai trò của nó trong dòng chảy lịch sử dân tộc.

Cần Thơ: Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu (1739 – 1787)

Cần Thơ: Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu (1739 - 1787)

Khi người Việt bắt đầu khai phá miền Nam, Cần Thơ được mở mang sau cùng so với các vùng như Đồng Nai – Sài Gòn và Hà Tiên. Vào cuối thế kỷ XVII, Mạc Cửu, một người đến từ Quảng Lôi, Quảng Đông, Trung Quốc, đã không chịu phục tùng nhà Thanh và đã dẫn theo đoàn tùy tùng cùng người dân đến lập nghiệp tại Hà Tiên dưới quyền quản lý của chúa Nguyễn.

Tháng 8 năm 1708, chúa Nguyễn Phúc Chu đã phong cho Mạc Cửu chức Tổng Binh trấn Hà Tiên, và ông đã xây dựng cứ điểm tại Phương Thành, nơi dân cư ngày càng tăng. Vào năm 1732, toàn bộ miền Nam được chia thành ba dinh và một trấn bao gồm Dinh Trấn Biên (vùng Biên Hòa), Dinh Phiên Trấn (vùng Gia Định), Dinh Long Hồ (vùng Vĩnh Long), và Trấn Hà Tiên.

Sau cái chết của Mạc Cửu vào năm 1735, người con là Mạc Thiên Tích tiếp tục công cuộc của cha và thúc đẩy sự mở mang đến các vùng đất bên bờ sông Hậu. Đến năm 1739, Mạc Thiên Tích đã hoàn thành việc khai khẩn và thành lập thêm bốn vùng đất mới, gồm Long Xuyên (Cà Mau), Kiên Giang (Rạch Giá), Trấn Giang (Cần Thơ), và Trấn Di (bắc Bạc Liêu) để sáp nhập vào đất Hà Tiên.

Tổng trấn Mạc Thiên Tích nhận thấy Trấn Giang có vị trí chiến lược quan trọng, vừa là cứ điểm vững chắc cho Hà Tiên để chống lại các cuộc xâm lăng từ Xiêm và Chân Lạp. Ông đã quyết định xây dựng Trấn Giang không chỉ về mặt quân sự mà còn kinh tế, thương mại và văn hóa. Kể từ năm 1753, sau khi Nguyễn Cư Trinh, một đại thần của chúa Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát, được cử vào Nam và đồng ý với kế hoạch của Mạc Thiên Tích, Trấn Giang đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một “thủ sở” quan trọng tại miền Hậu Giang.

Từ năm 1771 đến 1787, Trấn Giang phát triển mạnh trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Sau khi quân Tây Sơn chiếm đóng kinh thành Phú Xuân vào năm 1774, và vào tháng 3 năm 1777, họ cũng đã chiếm Gia Định. Sau đó, chúa Nguyễn đã phải chạy trốn xuống Trấn Giang.

Đến tháng 8 năm 1777, quân Tây Sơn tiếp tục kéo xuống miền Tây và Trấn Giang. Trong tháng 1 năm 1785, Nguyễn Huệ đã chỉ huy quân Tây Sơn đánh bại 20,000 quân Xiêm và 300 chiến thuyền trong trận Rạch Gầm – Xoài Mút, một chiến thắng vang dội. Đến năm 1787, khi quân Tây Sơn rút lui khỏi các định trấn ở miền Tây, quân Nguyễn mới có cơ hội tái chiếm các khu vực này, trong đó có Trấn Giang.

Cần Thơ từ 1788 đến khi Pháp xâm lược

Cần Thơ từ 1788 đến khi Pháp xâm lược

Vào năm 1803 (năm Quý Hợi), vua Gia Long đã tiến hành sắp xếp lại vùng lãnh thổ miền Tây sông Hậu, đổi tên Dinh Long Hồ thành Dinh Hoàng Trấn và sau đó là Vĩnh Trấn. Đến năm 1808 (năm Mậu Thìn), khu vực này được đổi tên thành trấn Vĩnh Thanh, trong đó có khu vực Trấn Giang nằm trong phạm vi của trấn Vĩnh Thanh.

Đến năm 1813 (năm Quý Dậu), vua Gia Long chia một phần đất thuộc hữu ngạn sông Hậu, bao gồm Trấn Giang – Cần Thơ ngày xưa để thành lập huyện Vĩnh Định (thuộc phủ Định Viễn, trấn Vĩnh Thanh).

Năm 1832 (năm Nhâm Thìn), vua Minh Mạng đã ban hành chiếu chỉ đổi “trấn” thành “tỉnh” và hình thành Nam Kỳ lục tỉnh. Vua Minh Mạng cũng đã tách huyện Vĩnh Định (tức Cần Thơ xưa) khỏi phủ Định Viễn (tỉnh Vĩnh Long) và đặt nó trực thuộc phủ Tân Thành (tỉnh An Giang).

Đến năm 1839 (năm Kỷ Hợi), vua Minh Mạng đã đổi tên huyện Vĩnh Định thành huyện Phong Phú, trực thuộc phủ Tịnh Biên (tỉnh An Giang), và chọn làng Tân An làm trung tâm hành chính của huyện Phong Phú. Kể từ đó, huyện Phong Phú phát triển và trở thành một trong những vùng đất thịnh vượng nhất miền Tây thời bấy giờ.

Làng Tân An, Thới Bình đã hình thành sớm trên mảnh đất này. Tại làng Bình Thủy, do có sông nước hiền hòa và phẳng lặng, nên dân cư đã đến đây lập nghiệp từ sớm, phát triển nhanh chóng và trở thành cội nguồn của người dân Cần Thơ. Với sự phát triển do con người xây dựng, cảnh quan nơi đây trở nên hấp dẫn và văn vật hơn, được đặt tên là Long Tuyền.

Tại Trấn Giang, đường sông trở thành mạch máu chính của giao thông, khiến ghe thuyền trở nên thiết yếu. Làng xã được hình thành dọc theo các giồng đất dọc sông, rạch, và sau này là kinh đào. Các chợ buôn được thiết lập tại các bến sông, rạch, kinh đào. Những khu vực sông thuận lợi, gần ngã ba sông, cửa sông trở thành trung tâm thương mại và văn hóa của vùng.

Đặc điểm này có thể đã hình thành từ cuối thế kỷ XVIII tại vùng Bình Thủy – Cần Thơ và liên kết với các điểm khác dọc sông Hậu. Đầu thế kỷ XIX, “Gia Định thành thông chí” đã đề cập đến các trung tâm thương mại như phía tây Trấn Giang (sông Cần Thơ), Trường Tàu Ba Thắc (hạ lưu sông Hậu) tương ứng với các trung tâm khác như Sa Đéc, Long Hồ. Đây là điểm nổi bật được gọi là “văn minh sông rạch” và ở cấp độ cao hơn là các chợ nổi tại các giao lộ đường thủy như Trà Ôn, Phong Điền, Cái Răng.

Thời kỳ này, Trấn Giang – Cần Thơ đã bước vào giai đoạn xây dựng hòa bình và củng cố hệ thống hành chính. Văn hóa Nho giáo cùng với các chế định về giáo dục, chuẩn mực đạo đức và ứng xử ngày càng được phát triển.

Cộng đồng dân cư tại Trấn Giang bao gồm cả binh lính và gia đình của họ từ Hà Tiên, Rạch Giá và những người dân di cư từ các vùng khác. Do đó, những dấu vết văn hóa truyền thống từ các vùng khác vẫn được giữ gìn qua các tập tục thờ cúng ở nhiều nơi trong vùng.

Cần Thơ trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập và phát triển

Cần Thơ trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập và phát triển

Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Nam Kỳ lục tỉnh chứng kiến nhiều biến động lớn. Thực dân Pháp đã chiếm đóng ba tỉnh miền Đông theo hiệp ước nhượng bộ của triều đình Huế vào năm 1862. Tiếp đó, vào các ngày 20, 22 và 24 tháng 6 năm 1867, Pháp tiếp tục vi phạm hiệp ước này bằng cách chiếm đóng ba tỉnh miền Tây là Vĩnh Long, An Giang và Hà Tiên.

Ngày 1 tháng 1 năm 1868, Thống đốc Nam Kỳ Bonard quyết định sáp nhập huyện Phong Phú (Trấn Giang – Cần Thơ) với Bãi Sậo (Sóc Trăng) thành một quận, và thiết lập tòa bộ tại Sa Đéc.

Ngày 30 tháng 4 năm 1872, Thống đốc Nam Kỳ ra nghị định sáp nhập Phong Phú với Bắc Tràng (một vùng thuộc phủ Lạc Hóa, tỉnh Vĩnh Long) thành một hạt, với tòa bộ đặt tại Trà Ôn. Một năm sau, tòa bộ Trà Ôn lại được chuyển về Cái Răng (Cần Thơ).

Ngày 23 tháng 2 năm 1876, Sở Phủ Sài Gòn ban nghị định mới, thành lập hạt Cần Thơ (arrondissement de Cantho) bao gồm huyện Phong Phú và một phần huyện An Xuyên và Tân Thành, với thủ phủ là Cần Thơ (làng Tân An, trung tâm hành chính cũ của huyện Phong Phú).

Dưới sự cai trị của thực dân Pháp, hệ thống hành chính Việt Nam đã có sự thay đổi đáng kể vào năm 1889, khi các đơn vị hành chính cấp hạt được đổi tên thành tỉnh và các đơn vị hành chính cấp huyện được đổi tên thành quận.

Từ năm 1876 đến năm 1954, biên giới hành chính của tỉnh Cần Thơ dưới thời Pháp thuộc không thay đổi. Tuy nhiên, trong cuộc kháng chiến chống Pháp, chính quyền kháng chiến đã điều chỉnh một phần biên giới hành chính của tỉnh.

Cần Thơ nhận thêm huyện Thốt Nốt (tỉnh Long Xuyên) và các huyện Long Mỹ, Gò Quao, Giồng Riềng, thị xã Rạch Giá (tỉnh Rạch Giá) và huyện Kế Sách (tỉnh Sóc Trăng) nhưng giao hai huyện Trà Ôn và Cầu Kè về tỉnh Vĩnh Trà (Vĩnh Long – Trà Vinh).

Sau Hiệp định Genève năm 1954, miền Nam Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi hành chính đáng kể. Vào năm 1956, chính quyền Ngô Đình Diệm đã thay đổi tên tỉnh Cần Thơ thành Phong Dinh và tiếp tục phân chia địa giới hành chính trong khu vực. Năm 1961, một phần đất thuộc Long Mỹ và Vị Thanh được tách ra thành lập tỉnh Chương Thiện.

Bên cạnh những biến động này, các quận, tổng và xã thuộc tỉnh Phong Dinh và Chương Thiện cũng liên tục được phân chia lại. Trong khi đó, ở phía chính quyền cách mạng, tên gọi Cần Thơ vẫn được duy trì và các huyện lân cận cũng được điều chỉnh hành chính để phù hợp với bối cảnh mới.

Qua các thập kỷ tiếp theo, Cần Thơ liên tục chứng kiến sự điều chỉnh địa giới hành chính, bao gồm việc thành lập và điều chỉnh các huyện và thị xã. Điển hình là vào năm 1969, thị xã Cần Thơ tách khỏi tỉnh Cần Thơ và vào năm 1972, thị xã này được nâng cấp thành thành phố Cần Thơ, thuộc khu Tây Nam Bộ.

Sau ngày giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước, Chính phủ đã ban hành Nghị định vào năm 1976, sáp nhập tỉnh Cần Thơ, tỉnh Sóc Trăng và thành phố Cần Thơ để lập tỉnh mới Hậu Giang với tỉnh lỵ là thành phố Cần Thơ. Năm 1991, Quốc hội Việt Nam đã quyết định tách tỉnh Hậu Giang thành tỉnh Cần Thơ và tỉnh Sóc Trăng.

Đến năm 2004, tỉnh Cần Thơ chính thức tách ra thành tỉnh Hậu Giang và thành phố Cần Thơ, trở thành thành phố trực thuộc Trung ương. Với vai trò mới, Cần Thơ đang nỗ lực khai thác lợi thế về vị trí địa lý, tiềm năng kinh tế, khoa học công nghệ và nguồn nhân lực để phát triển mạnh mẽ, trở thành thành phố đầu tàu của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Như vậy, qua bài viết này tại yeulichsu.edu.vn, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua các giai đoạn lịch sử quan trọng của Cần Thơ, từ thời kỳ tiền sử đến thời đại mới. Lịch sử Cần Thơ không chỉ phản ánh quá trình hình thành và phát triển của một thành phố mà còn là minh chứng cho sự thay đổi và phát triển của cả một vùng miền sôi động và trù phú.

Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về Cần Thơ, không chỉ là một địa điểm du lịch mà còn là nơi chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa to lớn. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để khám phá thêm nhiều câu chuyện lịch sử hấp dẫn khác của Việt Nam và thế giới. Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình tìm hiểu lịch sử phong phú này!

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.