Tóm tắt

Tóm tắt lịch sử Chăm pa qua từng thời đại của các vương triều

Nổi tiếng với những di tích Chăm pa hùng vĩ và nền văn hóa độc đáo, vương quốc Chăm pa từng là một thế lực hùng mạnh tại khu vực Đông Nam Á. Tìm hiểu về lịch sử Chăm pa không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về quá khứ huy hoàng của mảnh đất này mà còn mở ra cánh cửa dẫn đến kho tàng kiến thức văn hóa và di sản phi vật thể vô giá.

Bài viết này sẽ tóm tắt lịch sử Chăm pa từ những khởi đầu sơ khai đến thời kỳ cực thịnh và giai đoạn suy tàn. Chúng ta sẽ cùng khám phá những dấu ấn văn hóa đặc sắc của Chăm pa, từ kiến trúc đền tháp, nghệ thuật điêu khắc, tín ngưỡng tôn giáo đến hệ thống ngôn ngữ và chữ viết độc đáo.

Nhà nước Lâm Ấp (từ năm 192 đến năm 757)

Nhà nước Lâm Ấp (từ năm 192 đến năm 757)

Lâm Ấp, thành lập vào năm 192, là nhà nước đầu tiên của Chăm pa, hiện nay là khu vực Huế. Người dân nơi đây đã học hỏi và tiếp nhận nền văn hóa và tín ngưỡng từ Ấn Độ.

Đến thế kỷ thứ IV, người Chăm đã bắt đầu sử dụng chữ Phạn để khắc trên bia đá, đồng thời cũng phát triển ngôn ngữ Chăm riêng. Ở Thánh Địa Mỹ Sơn, Vua Bhadravarman đã xây dựng ngôi đền thờ Bhadresvara, mang tên của ông kết hợp với tên của thần Shiva trong đạo Hindu, biểu tượng cho sự phá hủy cái cũ để nhường chỗ cho cái mới và tiến bộ. Trong văn hóa Chăm, việc thờ vua như thờ thần là một truyền thống quan trọng.

Mặc dù người Lâm Ấp yêu thích âm nhạc, họ cũng rất hiếu chiến. Họ từng cố gắng xâm lược Việt Nam (nay là Bắc Việt) nhưng không thành công và đã bị quân đội của nhà Tùy xâm lược. Trong thời kỳ nhà Đường, các vua Lâm Ấp đã yêu cầu trở thành một quốc gia phiên thuộc của Trung Quốc.

Lịch sử Lâm Ấp kết thúc vào khoảng năm 756 sau cái chết của vị vua cuối cùng. Các tài liệu lịch sử Trung Quốc còn ghi nhận về sự tồn tại của các quốc gia như Tây Đồ ở Trà Kiệu – Quảng Nam và Ba Liêu ở Châu Sa – Quảng Ngãi phía nam Lâm Ấp.

Tên “Chăm pa” chính thức xuất hiện từ năm 877.

Hoàn Vương (từ năm 757 đến năm 859)

Hoàn Vương (từ năm 757 đến năm 859)

Hoàn Vương, từ năm 757 đến 859, đánh dấu một giai đoạn chuyển biến quan trọng trong lịch sử Chăm pa. Trung tâm văn hóa và chính trị của quốc gia này dời từ Trà Kiệu xuống phía Nam, tới các khu vực Panduranga và Kauthara. Khu vực này ngày nay bao gồm thánh địa PoNagar ở Nha Trang và kinh đô cũ Virapura gần Phan Rang hiện đại.

Thời kỳ này được nhìn nhận là thời kỳ thịnh vượng của Chăm pa. Tuy nhiên, không ít thách thức đã xảy ra. Vào năm 774, người Java đã tấn công và phá hủy Kauthara, đốt cháy đền Po Nagar và đánh cắp tượng thần Shiva. Phản ứng lại, Vua Satyavarman của Chăm pa đã tổ chức truy đuổi kẻ thù, đánh bại họ trong một trận thủy chiến, và tiến hành tái xây dựng Tháp Po Nagar.

Đến năm 787, người Java lại tiếp tục tấn công, lần này là vào kinh đô Virapura, phá hủy đền thờ Shiva ở Panduranga.

Chiêm Thành – Chăm pa (từ năm 875 đến năm 1471)

Chiêm Thành – Chăm pa (từ năm 875 đến năm 1471)

Chiêm Thành, còn được biết đến là Chăm pa, tồn tại từ năm 875 đến năm 1471. Vào năm 875, vua Indravarman II đã thiết lập triều đại mới Indrapura tại làng Đồng Dương, thuộc huyện Thăng Bình, Quảng Nam ngày nay. Ông là vị vua Chăm đầu tiên theo đạo Phật Mahayana, xây dựng tu viện và thờ Quán Thế Âm Bồ Tát. Các vị vua của Indrapura đã xây dựng nhiều đền tháp tại Mỹ Sơn trong thế kỷ 9 và 10.

Ảnh hưởng của Phật giáo tại Chăm pa kết thúc vào năm 925, khi đạo Hindu, thờ thần Shiva, được phục hồi. Trung tâm tôn giáo của người Chăm chuyển từ Đồng Dương về Mỹ Sơn, đánh dấu một giai đoạn đỉnh cao của văn minh Chăm pa.

Do vị trí thuận lợi cho thương mại, Chăm pa thường xảy ra xung đột với người Việt phía Bắc và người Chân Lạp phía Tây Nam. Có hai giai đoạn ngắn ngủi nước này bị đặt dưới sự cai trị của Khmer, từ năm 1145 đến 1149 và từ năm 1190 đến 1220. Chăm pa cũng đã thành công trong cuộc chiến chống lại đế quốc Nguyên Mông vào năm 1283, khi họ có ý đồ sử dụng Chăm pa làm bàn đạp để xâm lược Đại Việt.

Các cuộc chiến liên miên với Đại Việt dần làm suy yếu Chăm pa. Đến năm 938, sau khi Đại Việt giành độc lập từ Trung Quốc, Lê Hoàn của Đại Cồ Việt đã chiếm kinh đô Indrapura, sát hại vua Parameshvaravarman và đưa nhiều nghệ sĩ Chăm về Đại Việt, ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật Việt sau này. Vào năm 1000, người Chăm di cư xuống vùng Vijaya thuộc Bình Định ngày nay, lập kinh đô ở Đồ Bàn hay còn gọi là Chà Bàn.

Các cuộc chiến tiếp tục diễn ra vào các năm 1021, 1026, và 1044. Năm 1069, quân Đại Việt tấn công Chăm pa, bắt giữ vua Rudravarman. Ông đã đổi ba châu Địa Lý, Ma Linh, và Bố Chính gần biên giới với Đại Việt để đổi lấy tự do.

Quan hệ giữa Chăm pa và Đại Việt cải thiện vào năm 1307 khi vua Java Simhavarman III (Chế Mân) nhượng hai châu: Châu Ô và Châu Lý cho Đại Việt như một phần của hồi môn khi hỏi cưới Huyền Trân Công chúa, con của vua Trần Nhân Tông. Sau khi Chế Mân qua đời một năm, Huyền Trân trở về Đại Việt và sau đó đi tu tại Bắc Ninh.

Sau cái chết của Chế Mân, Chế Bồng Nga lên ngôi vào năm 1360, và thời kỳ ông trị vì được ghi nhận là giai đoạn đầy xung đột với Đại Việt, từ 1371 đến 1389, Chế Bồng Nga đã mở 14 cuộc tấn công vào Thăng Long, kết thúc bằng cái chết của ông trong trận chiến cuối cùng.

Từ năm 1402 đến 1446, Đại Việt liên tục tấn công Chăm pa, dẫn đến mất dần lãnh thổ. Cuối cùng, vào năm 1471, vua Lê Thánh Tông của Đại Việt đã tấn công và phá hủy kinh đô Vijaya, bắt sống và giết chết vua Chăm là Trà Toàn. Điều này dẫn đến việc sáp nhập Amaravati và Vijaya thành Thừa Tuyên Quảng Nam. Một vị tướng Chăm, Bố Trì Trì, chạy vào Nam chiếm vùng Panduranga, tự xưng là vua và nộp thuế cho Đại Việt.

Vua Lê Thánh Tông đã phong vương cho khu vực Kauthara và nước Nam Bàn, bao gồm Gia Lai, Kon Tum và Đắk Lắk ngày nay. Thất bại này dẫn đến việc một số người Chăm di cư sang Campuchia và Malacca. Kết thúc một giai đoạn phát triển rực rỡ của vương quốc Chăm pa tại Vijaya.

Hoa Anh – Kauthara (từ năm 1471 đến năm 1611)

Hoa Anh – Kauthara (từ năm 1471 đến năm 1611)

Bàn La Trà Duyệt, người xứ Kauthara được vua Lê Thánh Tông tấn phong làm vương, đã bí mật tổ chức lực lượng nhằm mục đích tái lập Vijaya. Ông còn gửi sứ giả đến nhà Minh xin hỗ trợ nhưng kế hoạch này bị phát hiện và ông bị bắt vào năm 1490. Sau đó, vua Lê Thánh Tông đã đặt Jayavarman (Trai Á Ma Phất Am) lên ngôi tại Kauthara.

Đến năm 1578, Lương Văn Chánh, một tướng dưới quyền Nguyễn Hoàng, đã tiến quân chiếm Kauthara, đánh chiếm thành Hồ – pháo đài vững chắc nhất của Chăm pa, nằm tại huyện Phú Hòa, phía Tây thành phố Tuy Hòa hiện tại, đẩy Kauthara về phía Nam đèo Cả.

Người Việt được đưa đến để khai khẩn vùng đất từ Nam đèo Cù Mông đến đồng bằng sông Đà Rằng. Trong khoảng ba năm cuối thế kỷ XVI và đầu thế kỷ XVII, Panduranga đã nhiều lần giành lại Kauthara, đẩy người Việt ra khỏi khu vực này.

Năm 1611, chúa Nguyễn Hoàng đã chỉ định một tướng Chăm là Văn Phong, chiếm lấy hai huyện Đồng Xuân và Tuy Hòa, thành lập phủ Phú Yên, sau đó đổi tên thành dinh Trấn Biên.

Đến năm 1653, khi vua Chăm Po Nraop gây rối tại biên giới phía Nam, chúa Nguyễn Phúc Tần đã phát động cuộc tấn công vào Chăm pa, tiến đến sông Phan Rang và bắt giữ vua Po Nraop, đưa về Huế. Trong năm đó, chúa Nguyễn Phúc Tần cũng thành lập hai phủ Thái Khang và Diên Ninh trên vùng đất của tiểu vương quốc Kauthara, nay là Ninh Hòa và Diên Khánh, Nha Trang, Cam Lâm và Cam Ranh.

Kauthara cuối cùng đã bị sáp nhập hoàn toàn vào lãnh thổ của Đại Việt, và đền Po Nagar cũng rơi vào tay nhà Nguyễn. Vua Chăm đã quyết định di dời tượng Po Nagar về Phan Rang để thờ phụng tại ngôi đền Mông Đức gần làng Hữu Đức, Phan Rang ngày nay.

Hoàng đế Panduranga (trị vì từ năm 1611 đến năm 1698)

Hoàng đế Panduranga (trị vì từ năm 1611 đến năm 1698)

Panduranga, phần còn lại của vương quốc Chăm pa hay Chiêm Thành sau năm 1471, giới hạn từ đèo Cả về phía Nam, bao gồm hai khu vực là Panduranga và Kauthara. Trong năm 1594, vua Chăm là Po At đã hỗ trợ Sultan của Johor tấn công lực lượng Bồ Đào Nha ở Malacca.

Đến năm 1611, chúa Nguyễn Hoàng khởi đầu chính sách Nam tiến bằng việc chiếm đoạt vùng đất từ đèo Cù Mông đến Bắc Phú Yên và từ đèo Cả đến Bắc Khánh Hòa của Chăm pa, lập ra phủ Phú Yên bao gồm hai huyện là Tuy Hòa và Đồng Xuân, và giao quyền trấn giữ cho Văn Phong.

Năm 1629, Văn Phong cùng người Chăm khởi nghĩa chống lại chúa Nguyễn. Sau đó, chúa Sãi đã cử Nguyễn Hữu Vinh để dẹp loạn và đổi tên phủ Phú Yên thành Dinh Trấn Biên. Đến năm 1631, Chúa Nguyễn đã kết thông gia với vua Chăm là Po Rome bằng cách gả con gái Ngọc Khoa cho ông, cải thiện mối quan hệ giữa hai bên (Ngọc Khoa còn được gọi là Ngọc Hoa).

Năm 1653, khi Po Nraop quấy rối tại Phú Yên, chúa Nguyễn Phúc Tần đã điều 3000 quân đánh hạ thành. Po Nraop bỏ chạy và sau cùng đã xin hàng, làm cho Kauthara chính thức thuộc về chúa Nguyễn Phúc Tần. Sau đó, Chăm pa chỉ còn giữ vùng Panduranga.

Đến năm 1693, tướng Nguyễn Hữu Cảnh, một vị tướng của chúa Nguyễn Phúc Chu, đã tấn công Panduranga, bắt giữ vua Po Sout và đưa về Phú Xuân, đồng thời đặt em trai Po Sout là Po Saaktiray Da Patih lên ngôi. Panduranga sau đó được đổi tên thành Thuận Thành Trấn và vua Chăm pa được gọi là Trấn vương, quản lý vùng này dưới sự giám sát chặt chẽ của các quan lại chúa Nguyễn. Hệ thống quản lý này tiếp tục duy trì qua các thời kỳ chúa Nguyễn, Tây Sơn và đầu triều Nhà Nguyễn đến năm 1838. Tuy nhiên, các vị vua Chăm sau Po Saaktiray Da Patih không còn duy trì quan hệ trực tiếp với các chúa Nguyễn và mọi công việc của Thuận Thành Trấn được tiến hành thông qua phủ Bình Thuận.

Lãnh thổ Thuận Thành Trấn (từ năm 1693 đến năm 1832)

Lãnh thổ Thuận Thành Trấn (từ năm 1693 đến năm 1832)

Sau khi Minh Mạng lên ngôi, ông đã tái cấu trúc hệ thống hành chính, chia Bình Thuận trấn thành hai phủ là Ninh Thuận và Hàm Thuận, đồng thời giới hạn thêm quyền lực của Hoàng gia Chăm.

Vào năm 1822, Cong Can, vị vua cuối cùng của Chăm pa, đã di chuyển đô từ Bal Canar về Tịnh Mỹ thuộc Phan Rí và sau đó sống lưu vong tại Campuchia. Đến năm 1832, người Chăm đã nỗ lực khởi nghĩa chống lại Minh Mạng nhưng không thành công. Hệ thống chính quyền tự trị của họ chính thức kết thúc vào năm đó khi Minh Mạng chuyển Thuận Thành thành phủ Ninh Thuận và đặt quan lại trực tiếp quản lý.

Như vậy, lịch sử của vương quốc Chăm pa đã kết thúc tại đây, trong đó lịch sử của đất Đêga Tây Nguyên đã tách khỏi lịch sử Chăm pa từ năm 1471. Sau khi nước Chăm pa bị sáp nhập hoàn toàn vào nước Đại Việt thì hai quốc gia của người Ê Đê và Gia Rai, hiện nay là Tây Nguyên, vẫn giữ được sự độc lập nhưng dưới dạng phiên thuộc của Nhà Nguyễn, kéo dài cho đến thời kỳ thuộc địa của Pháp.

Lãnh thổ

Lãnh thổ vương quốc Chăm pa trải qua nhiều thay đổi đáng kể từ thế kỷ X đến thế kỷ XV, đặc biệt là ở biên giới phía Bắc với Đại Việt. Ban đầu, lãnh thổ của Chăm pa kéo dài từ Quảng Bình, Quảng Trị đến Ninh Thuận, Bình Thuận.

Vào năm 1069, vua Rudravarman đã nhượng ba châu cho vua Lý Thánh Tông của Đại Việt, bao gồm Địa Lý (nay là Lệ Thủy, Quảng Bình), Ma Linh (nay là Bến Hải, Quảng Trị) và Bố Chính (bao gồm các huyện Bố Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa ở Quảng Bình hiện tại). Từ đó, lãnh thổ Chăm pa chỉ còn lại từ Quảng Trị trở xuống.

Đến năm 1306, Vua Jaya Simhavarman III (còn gọi là Chế Mân) đã nhượng thêm hai châu Ô và Lý cho nhà Trần, mở rộng từ Quảng Trị đến Đà Nẵng và Điện Bàn. Đến năm 1471, vua Lê Thánh Tông của Đại Việt đã đánh bại quân Chiêm và sáp nhập phần lớn lãnh thổ của họ.

Sau đó, lãnh thổ của Chăm pa chỉ còn bao gồm các khu vực từ Phú Yên đến Bình Thuận hiện nay. Về phía Tây, lãnh thổ của Chăm pa bao gồm cả khu vực Tây Nguyên và đôi khi mở rộng sang Lào hiện đại. Người Chăm giữ lối sống đi biển và định cư ở khu vực đồng bằng ven biển miền Trung Việt Nam.

Năm 1471, vua Lê Thánh Tông đã tách phần đất thuộc Tây Nguyên ngày nay thành tiểu quốc gia Nam Bàn, dành riêng cho người Giarai và Ê Đê, đánh dấu sự tách biệt của Tây Nguyên khỏi Chăm pa.

Bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về lịch sử Chăm pa, từ những khởi đầu sơ khai đến thời kỳ cực thịnh và giai đoạn suy tàn. Cùng với đó là những nét đặc sắc về văn hóa Chăm pa được thể hiện qua kiến trúc đền tháp, nghệ thuật điêu khắc, tín ngưỡng tôn giáo, hệ thống ngôn ngữ và chữ viết. Lịch sử Chăm pa là một kho tàng vô giá cần được gìn giữ và trân trọng. Hãy cùng chung tay bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa độc đáo của Chăm pa để lưu truyền cho thế hệ mai sau.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.