Chào mừng bạn đến với yeulichsu.edu.vn, nơi chia sẻ và khám phá các câu chuyện lịch sử hấp dẫn từ khắp nơi trên thế giới. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau lướt qua những trang sử đầy màu sắc của nước Pháp, từ thời cổ đại cho tới ngày nay.
Nước Pháp không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, ẩm thực độc đáo và các công trình kiến trúc biểu tượng mà còn có một lịch sử phức tạp với nhiều biến động. Hãy cùng chúng tôi khám phá hành trình thăng trầm của đất nước này, từ những ngày đầu của lịch sử đến sự kiện hiện đại, để hiểu thêm về cách thức mà nước Pháp đã hình thành và phát triển thành một trong những quốc gia hàng đầu thế giới.
Khởi nguyên của nền văn Minh Pháp trước thế kỷ VI TCN
Các dấu tích lâu đời nhất về sự hiện diện của con người ở Pháp có thể truy ngược lại đến khoảng 1,8 triệu năm trước. Ban đầu, cư dân nguyên thủy của vùng này sống bằng cách săn bắn và hái lượm, di chuyển liên tục để tìm kiếm thức ăn và nơi trú ngụ.
Từ khoảng thiên niên kỷ thứ 4 đến thiên niên kỷ thứ 3 TCN, khu vực này chứng kiến sự bùng nổ dân số và sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp. Đến cuối thiên niên kỷ thứ 3 TCN, công nghệ luyện kim bắt đầu xuất hiện, đánh dấu sự khởi đầu của việc chế tác các kim loại quý như vàng và đồng, cũng như sự ra đời của công nghệ chế tạo sắt.
Thời kỳ cổ đại (Thế kỷ VI TCN – Thế kỷ V)
Vào năm 600 trước Công nguyên, những người Hy Lạp từ Phocée đã thành lập thuộc địa Massalia, ngày nay gọi là Marseille, bên bờ biển Địa Trung Hải. Đây là thành phố cổ nhất hiện nay tại Pháp. Trong cùng khoảng thời gian đó, các bộ lạc Gaulois thuộc nhóm Celt đã di cư vào khu vực mà ngày nay là Pháp và mở rộng lãnh thổ của họ từ thế kỷ thứ V đến thế kỷ thứ III TCN.
Thuật ngữ “Gaule” được sử dụng để chỉ các vùng lãnh thổ mà người Celt sinh sống, kéo dài từ sông Rhin đến Đại Tây Dương, dãy núi Pyrénées và Địa Trung Hải. Vào khoảng năm 390 TCN, cuộc xâm lăng của người Gaulois đã làm suy yếu đế chế La Mã, và họ tiếp tục gây rối cho đến khi ký kết một hiệp ước hòa bình chính thức với La Mã vào năm 345 TCN. Julius Caesar sau đó đã chinh phục toàn bộ Gaule và đánh bại cuộc nổi dậy của thủ lĩnh Gaulois Vercingétorix vào năm 52 TCN.
Sau đó, Gaule được Hoàng đế Augustus phân chia thành nhiều tỉnh La Mã, và nhiều thành phố mới đã được xây dựng, trong đó có Lugdunum, hiện nay là Lyon, được coi là thủ phủ của người Gaulois. Từ khoảng năm 250 đến 280, Gaule dưới thời La Mã đã trải qua một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng do các cuộc tấn công của người Man. Vào năm 312, Hoàng đế Constantinus I chuyển sang đạo Cơ Đốc, dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của số lượng tín đồ Cơ Đốc giáo, những người trước đây từng bị ngược đãi, trên khắp đế chế.
Khởi đầu thời trung cổ (Thế kỷ V – Thế kỷ X)
Trong những ngày cuối cùng của thời cổ đại, vùng đất cổ xưa của Gaule đã được chia thành các vương quốc Germain và một phần đất còn lại của Gaulois-La Mã được gọi là Vương quốc Soissons. Trong thời gian này, những người Briton từ nhóm Celt đã di cư đến khu vực phía tây của Armorique để tránh cuộc xâm lược của người Anglo-Saxon vào đảo Anh. Kết quả là, bán đảo Armorique được đổi tên thành Bretagne, nơi văn hóa Celt được tái sinh và các tiểu vương quốc độc lập được thành lập.
Người Frank, một nhóm Germain theo đạo dị giáo, ban đầu định cư ở phía bắc Gaule. Dưới thời Clovis I, họ đã chinh phục phần lớn các vương quốc khác ở miền bắc và miền trung Gaule. Người Frank đã chấp nhận nền văn hóa Gaulois-La Mã Cơ Đốc giáo, và cuối cùng, Gaule cổ đại đã được đổi tên thành Francia. Người Frank đã tiếp nhận ngôn ngữ Roma, trừ một số khu vực phía bắc Gaule, nơi ngôn ngữ Germain chiếm ưu thế do sự khan hiếm của các khu định cư La Mã.
Clovis đã lựa chọn Paris làm thủ đô và thành lập Vương triều Méroving. Tuy nhiên, sau cái chết của ông, vương quốc này đã dần suy yếu và không thể tồn tại lâu dài. Quyền lực cuối cùng của các vua Méroving đã bị các quản thừa tại triều đình chiếm đoạt.
Charles Martel, một trong những quản thừa này, đã trở nên nổi tiếng và mạnh mẽ sau khi đánh bại người Hồi giáo trong Trận Tours, từ đó củng cố địa vị của mình trong các vương quốc Frank. Con trai ông, Pépin Lùn, đã lật đổ vương triều Méroving yếu kém và thiết lập Vương triều Caroling. Con trai của Pépin là Charlemagne đã thống nhất các vương quốc Frank và xây dựng một đế chế rộng lớn khắp Tây và Trung Âu. Theo thời gian, một số lãnh chúa mạnh mẽ đã phát triển đến mức thường xuyên đe dọa đến vị thế của quốc vương.
Thời kì hậu kỳ trung cổ (Thế kỷ thứ X-Thế kỷ thứ XV)
Vương triều Caroling đã kết thúc việc cai trị Pháp vào năm 987, khi Hugues Capet, Công tước của Pháp, được đăng quang làm quốc vương của người Frank. Theo sau ông, các dòng dõi như nhà Capet, nhà Valois và nhà Bourbon đã từng bước thống nhất đất nước thông qua các cuộc chiến và kế vị, dẫn đến sự ra đời chính thức của Vương quốc Pháp vào năm 1190 dưới triều Philippe II Auguste.
Giới quý tộc Pháp đã đóng vai trò chủ chốt trong nhiều cuộc Thập tự chinh, nhằm mục đích khôi phục quyền tiếp cận của người Cơ Đốc giáo đến Đất Thánh. Hậu quả là, phái Cathar đã bị loại bỏ và vùng đất tự trị Toulouse được sáp nhập vào Vương quốc Pháp.
Các vua chúa sau đó đã mở rộng lãnh thổ của họ đáng kể, chiếm hơn một nửa lãnh thổ hiện đại của Pháp, bao gồm phần lớn khu vực miền bắc, trung và tây. Đồng thời, quyền lực của quân chủ được củng cố và tập trung hơn trong một xã hội có sự phân tầng rõ ràng giữa giới quý tộc, tầng lớp tăng lữ và dân thường.
Sau trận Bouvines, gia tộc Angevin đã rút lui về Anh, nhưng mối đối đầu giữa nhà Capet và Plantagenet đã dẫn tới một cuộc xung đột mới. Vào năm 1328, Charles IV qua đời mà không để lại người thừa kế trực tiếp. Vương vị sau đó đã được trao cho Philippe của nhà Valois, người em họ của Charles, thay vì Edward, con trai của em gái Charles, gây ra nhiều tranh cãi về quyền kế vị.
Thời kỳ cận đại ở Pháp (Từ thế kỷ xv đến 1789)
Trong thời kỳ Phục Hưng, Pháp đã trải qua một sự phát triển văn hóa ngoạn mục. Tiếng Pháp được chuẩn hóa lần đầu tiên và trở thành ngôn ngữ chính thức cũng như ngôn ngữ của giới quý tộc ở châu Âu. Đồng thời, Pháp đã tham gia vào các cuộc Chiến tranh Ý chống lại Đế chế La Mã Thần thánh. Những nhà thám hiểm Pháp như Jacques Cartier và Samuel de Champlain đã khám phá và tuyên bố chủ quyền trên nhiều vùng đất ở châu Mỹ, mở đường cho việc thành lập Đế chế thực dân Pháp đầu tiên.
Sự xuất hiện của Tin Lành ở châu Âu đã dẫn đến một cuộc nội chiến tại Pháp, được gọi là các Chiến tranh Tôn giáo Pháp. Trong đó, sự kiện bi thảm nhất là Thảm sát Ngày lễ Thánh Barthélemy năm 1572, khi hàng nghìn người Huguenot bị giết. Cuộc chiến này kết thúc với Sắc lệnh Nantes do Henri IV ban hành, cho phép người Huguenot một số quyền tự do tôn giáo.
Quân đội Habsburg của Tây Ban Nha, vốn được xem là nỗi kinh hoàng của Tây Âu, đã hỗ trợ phe Công giáo trong các cuộc chiến này từ 1589 đến 1594 và xâm chiếm miền bắc nước Pháp vào năm 1597. Sau một số xung đột vào những năm 1620 và 1630, Pháp và Tây Ban Nha đã trở lại với cuộc chiến toàn diện giữa năm 1635 và 1659. Cuộc khởi nghĩa Fronde, do các đại lãnh chúa phong kiến và các tòa án tối cao thúc đẩy, đã phản đối sự tăng quyền lực chuyên chế của quân chủ.
Chế độ quân chủ đạt đến đỉnh cao trong thế kỷ XVII dưới thời trị vì của Louis XIV. Quyền lực của các lãnh chúa phong kiến đã được chuyển giao cho các triều thần tại Cung điện Versailles, nơi quyền lực cá nhân của Louis XIV không bị thách thức.
Ông đã thực hiện nhiều cuộc chiến, biến Pháp thành cường quốc hàng đầu của châu Âu. Dưới thời Louis XV, Pháp đã để mất Tân Pháp và hầu hết thuộc địa tại Ấn Độ sau khi thất bại trong Chiến tranh Bảy Năm, kết thúc vào năm 1763. Tuy nhiên, lãnh thổ châu Âu của Pháp được mở rộng với việc sáp nhập các khu vực như Lorraine và Corsica.
Do không được lòng dân, quyền lực của Louis XV suy yếu, các quyết định sai lầm về tài chính, chính trị và quân sự, cùng với sự truỵ lạc trong triều đình, đã làm mất lòng tin vào chế độ quân chủ, tiếp tế ngọn lửa cho Cách mạng Pháp 15 năm sau khi ông qua đời.
Louis XVI đã hỗ trợ người Mỹ trong nỗ lực độc lập khỏi Anh, một nỗ lực cuối cùng được công nhận trong Hiệp định Paris.
Giai đoạn cách mạng Pháp (1789-1799)
Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, Louis XVI đã triệu tập Hội nghị Ba Đẳng Cấp vào tháng 5 năm 1789 để tìm kiếm các giải pháp cứu vãn tình hình. Tuy nhiên, do bế tắc không thể giải quyết được mâu thuẫn, đại biểu của tầng lớp thứ ba đã tự thành lập Quốc hội, khởi đầu cho Cách mạng Pháp. Lo sợ quốc vương sẽ đàn áp, người dân đã chiếm lĩnh nhà tù Bastille vào ngày 14 tháng 7 năm 1789, ngày này sau này trở thành quốc khánh của Pháp.
Vào đầu tháng 8 năm 1789, Quốc hội lập hiến đã chấm dứt các đặc quyền của giới quý tộc, bao gồm quyền nô lệ nông dân và săn bắn độc quyền. Mặc dù Louis XVI vẫn nhận được sự tin tưởng từ dân chúng, việc ông cố gắng trốn đến Varennes đã làm dấy lên nghi ngờ rằng ông hy vọng vào sự can thiệp của nước ngoài để khôi phục quyền lực cho mình. Sự tin tưởng này đã bị suy giảm sâu sắc, mở đường cho việc bãi bỏ chế độ quân chủ và thiết lập một nền cộng hòa.
Vào tháng 8 năm 1791, Hoàng đế Áo và Quốc vương Phổ thông qua Tuyên ngôn Pillnitz, đe dọa can thiệp quân sự vào Pháp để phục hồi chế độ quân chủ chuyên chế. Tháng 9 năm 1791, Quốc hội lập hiến đã yêu cầu Louis XVI chấp thuận Hiến pháp mới của Pháp, biến đổi quốc gia từ một chế độ quân chủ chuyên chế sang một chế độ quân chủ lập hiến.
Trong Quốc hội mới thành lập, mâu thuẫn giữa phe ‘Gironde’ ủng hộ chiến tranh và phe ‘Montagne’ hoặc ‘Jacobin’ phản chiến đã sâu sắc hơn. Pháp đã tuyên chiến với Anh và Cộng hòa Hà Lan vào tháng 11 năm 1792 và với Tây Ban Nha vào tháng 3 năm 1793. Đến mùa xuân năm 1793, Pháp bị Áo, Anh và Cộng hòa Hà Lan xâm lược.
Cũng trong tháng 3 năm 1793, cuộc nội chiến tại Vendée chống lại chính quyền Paris đã bắt đầu. Không lâu sau, phe phái trong Công hội Quốc dân đạt đến đỉnh điểm khi phe ‘Gironde’ bị buộc phải từ chức vào ngày 2 tháng 6 năm 1793.
Cuộc khởi nghĩa chống lại cách mạng đã lan rộng đến các khu vực như Bretagne, Normandie, Bordeaux, Marseille, Toulon, và Lyon vào tháng 7. Để đối phó, chính quyền tại Paris đã áp dụng các biện pháp mạnh tay từ tháng 10 đến tháng 12 năm 1793, khiến hàng chục nghìn người thiệt mạng.
Pháp từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế Kỷ XX
Napoleon Bonaparte lên nắm quyền tại Cộng hòa Pháp vào năm 1799, trước khi trở thành hoàng đế của Đế quốc Pháp. Sau chiến tranh chống lại Cộng hòa Pháp, các quốc gia châu Âu đã chuyển sang tham chiến với Đế quốc Pháp do Napoleon lãnh đạo.
Quân đội của ông đã nhanh chóng chinh phục phần lớn châu Âu, đạt được những chiến thắng quan trọng như tại Jena-Auerstadt và Austerlitz. Tuy nhiên, sau một chiến dịch thất bại nặng nề tại Nga, các quốc gia châu Âu đã nổi dậy và cuối cùng Napoleon bị đánh bại, dẫn đến sự phục hồi của chế độ quân chủ Bourbon.
Khoảng một triệu người Pháp đã tử vong trong các cuộc chiến tranh của Napoleon. Sau một thời gian lưu vong, ông trở lại nhưng cuối cùng bị đánh bại tại trận Waterloo vào năm 1815, mở đường cho việc tái lập chế độ quân chủ với các quy định hiến pháp mới.
Chế độ quân chủ Bourbon đã mất uy tín và bị lật đổ trong Cách mạng tháng Bảy năm 1830, dẫn đến việc thiết lập nền Quân chủ Tháng Bảy, tồn tại đến năm 1848 khi Đệ Nhị Cộng hòa Pháp được công bố sau các cuộc khởi nghĩa châu Âu năm 1848.
Napoleon III bị lật đổ sau thất bại trong Chiến tranh Pháp-Phổ năm 1870, và chế độ của ông được thay thế bằng Đệ Tam Cộng hòa Pháp. Đến năm 1875, cuộc chinh phục Algeria của Pháp hoàn tất, dẫn đến cái chết của khoảng 825.000 người Algeria.
Công xã Paris, một thí nghiệm xã hội và chính trị, tồn tại ngắn ngủi vào năm 1871. Vụ Dreyfus sau này trở thành một cuộc xung đột chính trị và xã hội nghiêm trọng ở Pháp vào cuối thế kỷ XIX. Trong khi đó, Pháp tiếp tục mở rộng đế chế thực dân của mình từ thế kỷ XVII, và vào các thế kỷ XIX và XX, đế chế này đã phát triển mạnh mẽ, trở thành đế chế lớn thứ hai thế giới sau Đế quốc Anh.
Pháp trong thời đại hiện đại (1914 đến nay)
Pháp đã tham gia Chiến tranh Thế giới thứ nhất như một phần của Hiệp ước Ba Bên. Trong cuộc chiến này, Đức đã chiếm đóng một phần miền Bắc Pháp và hai lần đe dọa đến Paris. Mặc dù cuối cùng Pháp và các đồng minh đã chiến thắng Liên minh Trung tâm, họ đã chịu tổn thất nặng nề về người và của. Khoảng 1,4 triệu binh sĩ Pháp đã thiệt mạng, tương đương 4% dân số quốc gia. Tỷ lệ tử vong trong số những người nhập ngũ từ năm 1912 đến 1915 là 27-30%.
Thời kỳ giữa hai cuộc chiến thế giới chứng kiến những căng thẳng quốc tế và nhiều cải cách xã hội quan trọng được Mặt trận bình dân thực hiện, bao gồm cả việc áp dụng chính sách nghỉ phép hàng năm và giờ làm việc tám giờ, cũng như việc phụ nữ tham gia vào chính phủ.
Vào năm 1940, Pháp bị quân Đức Quốc xã và Ý xâm lược và chiếm đóng. GPRF (Chính phủ Lâm thời Cộng hòa Pháp) đã đặt nền móng cho một trật tự hiến pháp mới, dẫn đến sự ra đời của Đệ Tứ Cộng hòa Pháp, một thời kỳ kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ.
Pháp cũng là một trong những quốc gia sáng lập NATO. Tuy nhiên, nỗ lực của Pháp để tái lập quyền kiểm soát tại Đông Dương đã thất bại trước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong trận Điện Biên Phủ năm 1954. Ít lâu sau, Pháp phải đối mặt với một cuộc xung đột chống thực dân khác tại Algérie, nơi cả hai bên đều sử dụng tra khảo và hành hình bất hợp pháp.
Trong bối cảnh sau Chiến tranh Lạnh, Pháp đã khôi phục quan hệ thân mật với Đức nhằm tạo ra một cân bằng châu Âu giữa ảnh hưởng của Hoa Kỳ và Liên Xô. Tuy nhiên, Pháp phản đối việc phát triển một châu Âu siêu quốc gia, ủng hộ một châu Âu của các quốc gia có chủ quyền.
Cuộc khởi nghĩa tháng Năm 1968 ở Pháp có tác động xã hội to lớn, được coi là một thời điểm chuyển từ tư tưởng đạo đức bảo thủ chuyển sang tư tưởng đạo đức tự do hơn. Mặc dù là một thất bại chính trị, cuộc khởi nghĩa này đã cho thấy sự phân cách giữa nhân dân Pháp với Tổng thống Charles de Gaulle, người đã từ chức ngay sau đó.
Trong giai đoạn hậu de Gaulle, Pháp vẫn là một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới nhưng đối mặt với một số khủng hoảng kinh tế, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và tăng nợ công. Đến cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI, Pháp đã tiên phong trong việc phát triển Liên minh châu Âu siêu quốc gia, ký kết Hiệp định Maastricht năm 1992, thiết lập Khu vực đồng euro năm 1999 và ký kết Hiệp định Lisbon năm 2007. Pháp cũng đã hoàn toàn tái hợp nhất vào NATO và tham gia vào hầu hết các cuộc chiến do NATO bảo trợ.
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau đi qua các thời kỳ quan trọng trong lịch sử nước Pháp, từ thời Gaul cổ đại cho tới thế kỷ XXI, nơi Pháp đóng vai trò là một thành viên chủ chốt trong Liên minh châu Âu. Mỗi giai đoạn lịch sử đã để lại những dấu ấn sâu đậm không chỉ trong văn hóa và chính trị của Pháp mà còn trên bản đồ thế giới.
Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về quá trình phát triển của nước Pháp, giúp bạn hiểu thêm về truyền thống và di sản của đất nước này. Đừng quên truy cập yeulichsu.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị và bổ ích về lịch sử thế giới. Xin cảm ơn bạn đã theo dõi, và hẹn gặp lại trong những chuyến phiêu lưu lịch sử tiếp theo!