Tóm tắt

Tóm tắt lịch sử Việt Nam: Hành trình hào hùng qua các triều đại

Bạn có biết Việt Nam đã trải qua bao nhiêu thăng trầm trong suốt chiều dài lịch sử? Hay bạn đã từng tò mò về những vị anh hùng đã góp phần dựng xây đất nước? Lịch sử là cội nguồn của dân tộc, là bài học quý giá cho hiện tại và tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bản tóm tắt lịch sử Việt Nam, bao gồm các giai đoạn chính, những sự kiện quan trọng và những nhân vật tiêu biểu.

Dưới đây là bản tóm lược các mốc thời gian chính của lịch sử Việt Nam, giúp bạn đọc có được cái nhìn bao quát về những chặng đường mà đất nước ta đã trải từng qua.

  • Trước năm 218 trước Công nguyên: Việt Nam chưa ghi chép chính thức về lịch sử, mà các câu chuyện truyền thuyết như Kinh Dương Vương, Lạc Long Quân, Phù Đổng Thiên Vương, và Sơn Tinh – Thủy Tinh vẫn còn lẫn lộn với sự kiện lịch sử. Những truyền thuyết này giúp giải thích nguồn gốc và những khó khăn trong cuộc đấu tranh của dân tộc.
  • Từ năm 257 đến năm 208 trước Công nguyên: Thục Phán, người lãnh đạo của người Âu Việt, đã thống nhất với Văn Lang của người Lạc Việt và thành lập nước Âu Lạc, tự xưng là An Dương Vương. Trong thời kỳ này, sự kiện xây dựng thành Cổ Loa của An Dương Vương cũng được lưu truyền như một truyền thuyết.
  • Khoảng thời gian từ năm 217 đến 111 trước Công nguyên: Triệu Đà, một người có nguồn gốc Hán, đã chinh phục Âu Lạc. Câu chuyện về tình yêu giữa Trọng Thủy và Mỵ Châu được kể lại như một truyền thuyết trong quá trình này. Sau khi chiếm đoạt Âu Lạc, Triệu Đà thành lập nước Nam Việt và triều đại nhà Triệu kéo dài 97 năm với năm đời vua khác nhau.
  • Vào năm 113 trước Công nguyên: trong khi nhà Triệu đang rối ren, nhà Hán đã tận dụng cơ hội để xâm lược và đổi tên Nam Việt thành Giao Chỉ.
  • Từ năm 207 trước Công nguyên đến năm 39 sau Công nguyên, Việt Nam chịu sự đô hộ của nhà Hán.
  • Từ năm 40 đến 43: Hai Bà Trưng đã khởi nghĩa và giành chiến thắng. Trưng Trắc sau đó đã trở thành vua và đặt đô ở Mê Linh. Tuy nhiên, vào năm 41, Mã Viện đã dẫn đầu 200,000 quân xâm lược, và vào năm 43, Hai Bà Trưng đã thất bại và kết thúc cuộc đời bằng cách nhảy xuống sông Hát Giang.
  • Từ năm 43 đến năm 543: Việt Nam lại sống dưới ách đô hộ của các chế độ phong kiến phương Bắc. Trong thời gian này, Bà Triệu đã khởi nghĩa chống lại quân Đông Ngô. Bà tự xưng là Đại Hải Bà Vương nhưng cuối cùng đã không thành công trong cuộc đấu tranh chống lại tướng Lục Dận.
  • Từ năm 544 đến 548: Lý Bí phát động khởi nghĩa và tự xưng là Lý Nam Đế, lập ra vương quốc Vạn Xuân.
  • Trong giai đoạn 548 đến 571: Triệu Quang Phục tiếp tục cuộc kháng chiến chống lại quân Lương và đã tự lên làm vua, với danh hiệu là Triệu Việt Vương.
  • Từ năm 571 đến 602: Lý Phật Tử, người họ hàng với Lý Nam Đế, đã đánh bại Triệu Việt Vương và lên ngôi vua. Trong thời kỳ này, quân Tùy từ phương Bắc đã xâm lược. Lý Phật Tử sau đó đã đầu hàng và Việt Nam lại chịu sự đô hộ của nhà Tùy.
  • Năm 722: Mai Thúc Loan khởi nghĩa nhưng sau đó bị thất bại và Việt Nam tiếp tục chịu sự đô hộ của nhà Đường.
  • Từ năm 791 đến 802: Phùng Hưng đã khởi nghĩa và giành được thắng lợi. Tuy nhiên vào năm 802, quân Đường lại tấn công và Việt Nam một lần nữa bị đô hộ.
  • Từ năm 905 đến 938: Việt Nam bước vào thời kỳ tự chủ với chiến thắng của Khúc Thừa Dụ trong cuộc khởi nghĩa, sau đó là Khúc Thừa Hạo, Khúc Thừa Mỹ và Dương Đình Nghệ.
  • Từ 939 đến 944: Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán tại sông Bạch Đằng và lên ngôi vua, đặt đô tại Cổ Loa.
  • Từ 944 đến 950: Dương Tam Kha đã chiếm ngôi và tự xưng là vua.
  • Trong khoảng thời gian từ 950 đến 965, trong thời kỳ Hậu Ngô Vương, Ngô Xương Văn, con của Ngô Quyền, đã lật đổ Dương Tam Kha và tái lập ngai vàng cho nhà Ngô.
  • Từ 966 đến 968: Diễn ra cuộc loạn 12 sứ quân.
  • Từ 968 đến 980: Đinh Bộ Lĩnh đã dẹp yên loạn 12 sứ quân, lên ngôi với hiệu là Đinh Tiên Hoàng và đặt tên nước là Đại Cồ Việt, chọn Hoa Lư làm kinh đô. Năm 979, Đinh Tiên Hoàng bị ám sát, và con ông, Đinh Toàn, mới sáu tuổi đã được đưa lên ngôi.
  • Từ năm 980 đến 1005: Nhà Tống tiến hành xâm lược Việt Nam. Thái hậu Dương Vân Nga, mẹ của Đinh Toàn, đã mời Lê Hoàn lên ngôi để chỉ huy cuộc kháng chiến chống lại nhà Tống. Lê Đại Hành lên ngôi, đặt đô tại Hoa Lư và qua đời năm 1005.
  • Từ năm 1005 đến 1009: Là thời đại của Lê Trung Tông và Lê Ngọa Triều.
  • Từ năm 1010 đến 1028: Sau khi Lê Ngọa Triều qua đời, Lý Công Uẩn được tôn lên làm hoàng đế. Ông, sau này được biết đến với tên gọi Lý Thái Tổ, đã quyết định dời kinh đô đến Thăng Long (nay là Hà Nội), khởi đầu cho một kỷ nguyên phát triển văn hóa ở Thăng Long.
  • Từ năm 1028 đến 1054: Là thời kỳ trị vì của Lý Thái Tông.
  • Từ năm 1054 đến 1072: Lý Thánh Tông nắm quyền, đánh dấu một giai đoạn thịnh vượng trong triều đại.
  • Từ năm 1072 đến 1128: Dưới thời Lý Nhân Tông, Việt Nam chứng kiến các chiến thắng của Lý Thường Kiệt chống lại quân Tống và thành công ngoại giao của Thái sư Lê Văn Thịnh.
  • Từ năm 1128 đến 1138: Lý Thần Tông lên ngôi, dù triều đình lúc này có nhiều bất ổn.
  • Từ năm 1138 đến 1175: Triều đại của Lý Anh Tông gặp nhiều rối ren nhưng vẫn duy trì được nhờ vào các trung thần trung kiên.
  • Từ năm 1176 đến 1210: Lý Cao Tông trị vì trong một thời kỳ khó khăn với tình trạng hỗn loạn và suy thoái của nhà Lý.
  • Từ năm 1211 đến 1225: Lý Huệ Tông và Chiêu Hoàng trị vì trong một thời kỳ triều chính rối ren và lòng dân bất ổn. Trần Thủ Độ và những người thân cận trong họ Trần đã tiến hành một cuộc đảo chính, dẫn đến sự chuyển giao quyền lực thông qua hôn nhân giữa công chúa Chiêu Thánh và Trần Cảnh.
  • Từ năm 1225: Bắt đầu triều đại nhà Trần.
  • Từ năm 1225 đến 1258: Dưới thời Trần Thái Tông, Việt Nam đã chống trả thành công quân Nguyên Mông lần đầu tiên vào năm 1258, sử dụng chiến lược du kích hiệu quả.
  • Từ năm 1258 đến 1278: Trần Thánh Tông khuyến khích phát triển nông nghiệp và giáo dục, cũng như tiếp tục chính sách ngoại giao linh hoạt với các triều đại phương Bắc.
  • Từ năm 1279 đến 1293: dưới triều đại của Trần Nhân Tông, Việt Nam đã chống lại quân Nguyên Mông lần thứ hai vào năm 1285. Trong thời gian này, các vua Trần tổ chức hội nghị quân sự tại Bình Than, tiến hành tập trận tại Đông Bộ Đầu, và thực hiện hội nghị Diên Hồng để quyết định giữa hòa bình và chiến đấu. Sau các chiến thắng liên tiếp ở Chương Dương, Hàm Tử, Tây Kết, và Vạn Kiếp, Thăng Long được giải phóng vào tháng 6 năm 1285. Năm 1288, cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ ba kết thúc với chiến thắng lớn trên sông Bạch Đằng, dưới sự lãnh đạo của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn.
  • Từ năm 1293 đến 1314: Là thời kỳ trị vì của Trần Anh Tông, được đánh giá là giai đoạn thái bình và thịnh vượng của nhà Trần.
  • Từ năm 1314 đến 1329: Trần Minh Tông nắm quyền.
  • Từ năm 1329 đến 1341: Trần Hiến Tông lãnh đạo đất nước.
  • Từ năm 1341 đến 1369: Thời kỳ của Trần Dụ Tông, đánh dấu sự bắt đầu của sự suy thoái, khi các gian thần xuất hiện ngày càng nhiều.
  • Từ năm 1370 đến 1372: Trần Nghệ Tông trị vì, trong khi quân Chiêm Thành tấn công kinh đô, buộc vua phải lánh nạn. Sau đó, ông nhường ngôi cho em mình là Trần Duệ Tông.
  • Từ năm 1372 đến 1377: Trần Duệ Tông trị vì, và ông đã tử trận trong một cuộc chiến chống lại Chiêm Thành.
  • Từ năm 1377 đến 1388: Thời kỳ của Trần Phế Đế, trong đó Hồ Quý Ly bắt đầu có ảnh hưởng lớn đến triều đình.
  • Từ năm 1388 đến 1398: Dưới thời Trần Thuận Tông, Hồ Quý Ly thực sự nắm quyền hành.
  • Từ năm 1398 đến 1400: Trần Thiếu Đế trị vì cho đến khi Hồ Quý Ly buộc ông nhường ngôi, chấm dứt triều đại nhà Trần.
  • Từ năm 1400 đến 1401: Hồ Quý Ly trị vì và thực hiện nhiều cải cách mạnh mẽ nhưng không được lòng dân.
  • Từ năm 1401 đến 1407: Dưới thời Hồ Hán Thương, thực tế quyền lực vẫn do Hồ Quý Ly nắm giữ. Quân Minh tiến hành xâm lược.
  • Từ năm 1407 đến 1414: Là thời kỳ hậu Trần với các triều đại của Giản Định Đế và Trùng Quang Đế, nhưng cuộc kháng chiến chống quân Minh không thành công.
  • Từ năm 1428 đến 1433: Thời kỳ đầu của triều đại Lê Sơ bắt đầu với Lê Thái Tổ (Lê Lợi). Năm 1418, Lê Lợi khởi nghĩa, và vào năm 1427, quân Minh thua và rút quân. Năm 1428, Nguyễn Trãi viết “Bình Ngô đại cáo”, khẳng định độc lập và chủ quyền của Việt Nam.
  • Từ năm 1433 đến 1442: Dưới thời Lê Thái Tông, xảy ra vụ án lịch sử lớn khi Nguyễn Trãi bị buộc tội trong vụ “Tru di Tam tộc”.
  • Từ năm 1442 đến 1459: Dưới triều đại của Lê Nhân Tông, Việt Nam chứng kiến cuộc loạn Lê Nghi Dân, khiến nhà vua bị ám sát ở tuổi 19.
  • Từ năm 1460 đến 1497: Thời kỳ của Lê Thánh Tông là giai đoạn phát triển rực rỡ của triều Lê với việc ban hành bộ luật Hồng Đức, một bộ luật tiến bộ và toàn diện.
  • Từ năm 1498 đến 1504: Lê Hiến Tông trị vì.
  • Từ năm 1504 đến 1509: Lê Túc Tông lên ngôi, tiếp theo là Lê Uy Mục.
  • Từ năm 1509 đến 1516: dưới thời Lê Tương Dực, nhà Lê bắt đầu thời kỳ suy thoái.
  • Từ năm 1516 đến 1522: Lê Chiêu Tông cai trị cho đến khi bị Mạc Đăng Dung lật đổ và thay thế bằng Lê Cung Hoàng.
  • Từ năm 1522 đến 1527: Dù Lê Cung Hoàng làm vua, nhưng thực quyền lại nằm trong tay họ Mạc.
  • Từ năm 1527 đến 1529: Mạc Đăng Dung tự lập ra triều Mạc.
  • Từ năm 1530 đến 1592: Triều Mạc với các vua Mạc Đăng Doanh, Mạc Phúc Hải, Mạc Phúc Nguyên, Mạc Mậu Hợp.
  • Từ năm 1533 đến 1578: Triều Lê Trung Hưng bao gồm nhiều vua như Lê Trung Tông, Lê Anh Tông và các vị vua khác cho đến Lê Chiêu Thống. Sau 50 năm nội chiến Lê – Mạc, với sự giúp sức của Trịnh Tùng, triều Mạc suy yếu và kết thúc. Nhà Trịnh bắt đầu nổi lên và khởi đầu thời kỳ vua Lê, Chúa Trịnh.
  • Cuối cùng, trong thời kỳ suy vong của Lê Trung Hưng, triều chính rối ren. Nguyễn Huệ đã dẫn quân vào Bắc để dẹp loạn nhà Trịnh và đặt Lê Duy Cận làm giám quốc. Trong khi đó, Lê Chiêu Thống tìm kiếm sự hỗ trợ từ nhà Mãn Thanh, dẫn đến cuộc xâm lược của quân Thanh vào Việt Nam.
  • Vào năm 1789: Trong trận Đống Đa, Nguyễn Huệ, lãnh đạo quân Tây Sơn, đã đánh bại quân Thanh, khôi phục độc lập cho đất nước.
  • Từ năm 1545 đến 1788: Nhà Trịnh giữ quyền lực thực sự bên cạnh vua Lê và chúa Nguyễn ở Đàng trong, bắt đầu từ chúa Nguyễn Hoàng vào năm 1558.
  • Năm 1548: Trịnh Kiểm bắt đầu cầm quân và lãnh đạo từ năm 1545 đến 1570, tiếp theo là các chúa Trịnh khác như Trịnh Tráng, Trịnh Tạc, và tiếp tục cho đến Trịnh Bồng.
  • Từ năm 1672: Sự phân chia giữa Đàng trong (chúa Nguyễn) và Đàng ngoài (chúa Trịnh và vua Lê) đã được thiết lập với sông Gianh làm ranh giới.
  • Năm 1782 diễn ra cuộc loạn kiêu binh: Được miêu tả chi tiết trong tiểu thuyết lịch sử “Hoàng Lê nhất thống chí”.
  • Năm 1558: Nguyễn Hoàng đến trấn thủ Thuận Hóa, Quảng Nam, đánh dấu sự khởi đầu của nhà Nguyễn với 9 đời chúa. Đến năm 1774, quân Trịnh chiếm được Phú Xuân và kết thúc giai đoạn này.
  • Từ năm 1778 đến 1802: Triều đại Tây Sơn, bắt đầu với cuộc khởi nghĩa của ba anh em Tây Sơn (Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ, Nguyễn Huệ) vào năm 1771, khi họ liên minh với chúa Trịnh để chống lại chúa Nguyễn.
  • Nguyễn Nhạc lên ngôi hoàng đế năm 1778: Lập nên triều đại Tây Sơn.
  • Năm 1784: Nguyễn Ánh cầu viện Xiêm, nhưng Nguyễn Huệ đã đánh bại quân Xiêm tại trận Rạch Gầm-Xoài Mút.
  • Năm 1786: Nguyễn Huệ tiến vào Thăng Long để diệt Trịnh phù Lê.
  • Năm 1788: Lê Chiêu Thống mời quân Thanh xâm lược, nhưng Nguyễn Huệ đánh bại họ tại Ngọc Hồi và Đống Đa vào năm 1789.
  • Năm 1792: Vua Quang Trung (Nguyễn Huệ) qua đời, dẫn đến sự suy yếu của triều Tây Sơn.
  • Từ năm 1793 đến 1802: Cảnh Thịnh, con trai Quang Trung, lên nắm quyền trong bối cảnh triều chính rối ren.
  • Nguyễn Ánh tiếp tục các chiến dịch quân sự, tấn công Quy Nhơn vào năm 1800, Phú Xuân vào năm 1801 và cuối cùng là Thăng Long vào năm 1802, chấm dứt triều đại Tây Sơn.
  • Từ năm 1802 đến 1945: Triều đại của nhà Nguyễn được thành lập bởi Nguyễn Ánh, sau đó lấy niên hiệu là Gia Long và đặt kinh đô ở Phú Xuân (Huế), kéo dài 367 năm kể từ khi Nguyễn Hoàng bắt đầu lập nghiệp tại miền Nam vào năm 1558.
  • Vào năm 1815: Bộ luật “Quốc triều hình luật” được chính thức ban hành.
  • Giai đoạn từ 1820 đến 1840: Dưới thời vua Minh Mạng, Việt Nam đã tái lập Quốc Tử Giám vào năm 1821, tổ chức các kỳ thi hội và thi đình, đồng thời thực hiện nhiều chính sách khuyến nông và nghiên cứu kỹ thuật đóng tàu từ phương Tây. Trong ngoại giao, nhà Minh Mạng tuy phụ thuộc nhà Thanh nhưng lại rất nghi kỵ Pháp, dẫn đến hàng loạt chính sách cấm đạo.
  • Từ 1841 đến 1847: Triều đại của Thiệu Trị.
  • Từ 1847 đến 1883: Triều đại của Tự Đức.
  • Năm 1858: Pháp bắt đầu xâm lược Nam Kỳ.
  • Năm 1883: Hòa ước Quý Mùi được ký kết.
  • Năm 1885: Hòa ước Patenôtre được ký, chia Việt Nam thành ba khu vực: Bắc, Trung, và Nam Kỳ, đều dưới sự bảo hộ của Pháp.
  • Năm 1883 cũng là năm triều đại của Dục Đức, chỉ tồn tại ba ngày.
  • Triều đại Hiệp Hòa từ tháng 6 đến tháng 11 năm 1883: Kéo dài sáu tháng.
  • Triều Kiến Phúc từ 1883 đến 1884: Tồn tại tám tháng.
  • Từ 1884 đến 1885, triều đại của Hàm Nghi, vua đã ra chiếu Cần Vương kêu gọi kháng chiến chống Pháp.
  • Từ 1885 đến 1888: Triều đại của Đồng Khánh.
  • Từ 1889 đến 1907: Triều đại của Thành Thái, bị Pháp không chấp nhận do ý thức tự cường.
  • Năm 1907: Thành Thái bị buộc phải thoái vị.
  • Từ 1907 đến 1916: Triều Duy Tân, vua tích cực chống Pháp nhưng bị lộ kế hoạch khởi nghĩa và bị đày đảo Rênyông.
  • Từ 1916 đến 1925: Triều Khải Định.
  • Từ 1926 đến 1945: Triều Bảo Đại. Năm 1945, Bảo Đại thoái vị, kết thúc chế độ phong kiến tại Việt Nam.
  • Nhiều cuộc khởi nghĩa diễn ra trong giai đoạn từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20: Bao gồm khởi nghĩa Trương Định (1859-1864), Nguyễn Trung Trực (1861-1868), và các cuộc khởi nghĩa Ba Đình, Bãi Sậy, Hùng Lĩnh, Hương Khê, Yên Thế, Thái Nguyên, cũng như bạo động tại Lạng Sơn (1921) và Yên Bái (1930).
  • Ngày 3 tháng 2 năm 1930: Đảng Cộng sản Đông Dương được thành lập.
  • Năm 1931: Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh nổ ra, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
  • Từ 1936 đến 1939: Diễn ra phong trào đòi hỏi dân chủ công khai.
  • Ngày 2 tháng 9 năm 1945: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập.
  • Năm 1946: Khởi động toàn quốc kháng chiến chống lại các lực lượng ngoại xâm.
  • Năm 1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ đánh dấu sự thất bại của Pháp tại Đông Dương, dẫn đến việc ký kết Hiệp định Genève để lập lại hòa bình.
  • Năm 1960: Sự kiện Đồng Khởi đánh dấu sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam.
  • Năm 1968: Tổng tiến công Tết Mậu Thân xảy ra, khiến Mỹ tăng cường chiến tranh phá hoại miền Bắc.
  • Năm 1972: Chiến thắng B52 buộc Mỹ phải tham gia hội nghị ở Paris.
  • Ngày 27 tháng 1 năm 1973, Hiệp định Hòa bình Paris được ký kết, chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam và Mỹ rút quân.
  • Ngày 30 tháng 4 năm 1975: Chiến dịch Hồ Chí Minh thành công rực rỡ, giải phóng hoàn toàn miền Nam.
  • Ngày 2 tháng 7 năm 1976: Trong kỳ họp thứ nhất của Quốc hội khóa VI, quyết định đổi tên đất nước thành Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
  • Năm 1986: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam đưa ra đường lối đổi mới, mở đầu cho một kỷ nguyên phát triển mới.

Lịch sử Việt Nam là một hành trình dài và đầy vinh quang. Qua bài viết tóm tắt này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về những gì đã diễn ra trên mảnh đất hình chữ S này. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu thêm về lịch sử Việt Nam để thêm yêu và tự hào về đất nước của chúng ta! Tham khảo thêm các bài viết về các giai đoạn lịch sử cụ thể của Việt Nam trên website của chúng tôi.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.