Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về Lịch sử nước Nhật giai đoạn 1945-2000 có đáp án là tài liệu ôn tập hữu ích giúp bạn nắm vững các kiến thức trọng tâm về Lịch sử Thế Giới hiện đại.
Câu 1: Thời điểm nào đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật thứ hai?
A. Đầu thế kỷ 20.
B. Giữa thập niên 40 của thế kỷ 20.
C. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 – 1918).
D. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945).
Đáp án: D.
Câu 2: Quốc gia nào là nước đầu tiên đưa con người lên Mặt Trăng vào tháng 7 năm 1969?
A. Hoa Kỳ
B. Nhật Bản
C. Liên Xô
D. Trung Quốc
Đáp án: A.
Câu 3: Vào ngày 8 – 9 – 1951, Nhật Bản đã ký kết hiệp ước gì với Hoa Kỳ?
A. “Hiệp ước phòng thủ chung Đông Nam Á”.
B. “Hiệp ước an ninh Mỹ – Nhật”.
C. “Hiệp ước liên minh Mỹ – Nhật”.
D. “Hiệp ước chạy đua vũ trang”.
Đáp án: B.
Câu 4: Nhật hoàng tuyên bố đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào ngày nào?
A. Ngày 14 – 8 – 1945
B. Ngày 15 – 8 – 1945
C. Ngày 16 – 8 – 1945
D. Ngày 17 – 8 – 1945
Đáp án: B.
Câu 5: Cải cách nào là cải cách quan trọng nhất mà Nhật Bản thực hiện sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cải cách Hiến pháp.
B. Cải cách ruộng đất
C. Cải cách giáo dục.
D. Cải cách văn hóa.
Đáp án: A.
Câu 6: Hai sự kiện nào dưới đây xảy ra cùng một năm và có ý nghĩa quan trọng trong chính sách đối ngoại của Nhật?
A. Bình thường hóa quan hệ với Liên Xô và gia nhập Liên hợp quốc.
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam và Trung Quốc.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ và Tây u.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với ASEAN và Liên minh Châu u.
Đáp án: A.
Câu 7: Lý do chính giúp kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ vào những năm 50 của thế kỷ XX là gì?
A. Nhờ những đơn hàng lớn từ Hoa Kỳ trong chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam.
B. Áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật mới.
C. Cạnh tranh với các nước Tây u.
D. Mở rộng thị trường thông qua cách tiếp cận linh hoạt.
Đáp án: A.
Câu 8: Sự kiện nào vào tháng 8 năm 1977 cho thấy sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản?
A. Hiệp ước hòa bình và hữu nghị Nhật – Trung.
B. Học thuyết Kaiphu.
C. Học thuyết Fukuda.
D. Học thuyết Hayato.
Đáp án: C.
Câu 9: Tốc độ tăng trưởng công nghiệp bình quân hàng năm của Nhật Bản từ 1961 đến 1970 là bao nhiêu?
A. 12,5%
B. 13,5%
C. 14,5%
D. 15,5%
Đáp án: A.
Câu 10: Tại sao GDP dành cho quốc phòng của Nhật Bản dưới 1% tổng GDP?
A. Vì công nghiệp quốc phòng Nhật Bản rất mạnh.
B. Vì được Hoa Kỳ bảo vệ.
C. Vì chính sách đối ngoại hòa bình và không liên kết.
D. Vì Nhật Bản không có lực lượng quân đội thường trực.
Đáp án: B.
Câu 11: Trong giai đoạn 1967-1969, Nhật Bản tự túc được bao nhiêu phần trăm nhu cầu lương thực trong nước?
A. 80%
B. 70%
C. 60%
D. 50%
Đáp án: B.
Câu 12: Nhật Bản tập trung phát triển vào lĩnh vực nào sau đây?
A. Công nghiệp dân dụng
B. Công nghiệp hàng không vũ trụ
C. Công nghiệp phần mềm
D. Công nghiệp xây dựng
Đáp án: A.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính giúp kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ?
A. Văn hóa truyền thống và tinh thần lao động của người Nhật
B. Cải cách ruộng đất
C. Vai trò của Nhà nước trong việc xây dựng chiến lược phát triển và quản lý hiệu quả
D. Việc áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật từ thế giới
Đáp án: C.
Câu 14: Từ đầu những năm 90 của thế kỷ XX, kinh tế Nhật Bản:
A. Gặp suy thoái nhưng vẫn giữ vị trí là một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính hàng đầu thế giới
B. Tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng
C. Phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi
D. Phát triển mạnh mẽ nhất thế giới
Đáp án: A.
Câu 15: Điều gì làm cho sự phát triển khoa học kỹ thuật ở Nhật Bản khác biệt so với các quốc gia khác?
A. Chú trọng vào giáo dục và phát triển khoa học kỹ thuật
B. Tập trung vào công nghiệp dân dụng
C. Xây dựng nhiều công trình hiện đại dưới biển và trên biển
D. Nhập khẩu và mua bản quyền công nghệ tiên tiến từ nước ngoài
Đáp án: D.
Câu 16: Theo Hiến pháp 1947, vai trò của Thiên hoàng Nhật Bản là gì?
A. Đứng đầu nhà nước với quyền lực tối cao
B. Là người đứng đầu thượng viện
C. Là người đứng đầu chính phủ
D. Không còn quyền lực chính trị trong nhà nước
Đáp án: D.
Câu 17: Đặc điểm nổi bật nào sau đây trong quan hệ đối ngoại của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Không tham gia chiến tranh ở nước ngoài
B. Ký kết Hiệp ước an ninh Mỹ-Nhật
C. Cạnh tranh mạnh mẽ với Mỹ và Tây u
D. Mở rộng và phát triển kinh tế ra nước ngoài
Đáp án: B.
Câu 18: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào chiếm đóng Nhật Bản với tư cách là lực lượng của Đồng minh?
A. Anh
B. Liên Xô
C. Hoa Kỳ
D. Pháp
Đáp án: C.
Câu 19: Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước ASEAN vào năm nào?
A. 1976
B. 1977
C. 1978
D. 1979
Đáp án: B.
Câu 20: Lý do chính khiến Nhật Bản chi tiêu ít cho chi phí quốc phòng là gì?
A. Thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thiên tai
B. Nằm dưới sự bảo hộ hạt nhân của Hoa Kỳ
C. Thiếu tài nguyên và gánh nợ nước ngoài do chi phí chiến tranh
D. Dân số lớn và không muốn đầu tư vào quốc phòng
Đáp án: B.
Trên đây là hệ thống câu hỏi trắc nghiệm về Lịch sử nước Nhật giai đoạn 1945-2000 có đáp án. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn tập và nắm vững kiến thức về giai đoạn lịch sử quan trọng này.