FAQ

Tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa tục xăm mình của người Việt cổ

Bài viết này sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá những bí ẩn về ý nghĩa tục xăm mình của người Việt cổ, giúp bạn hiểu rõ hơn về một nét văn hóa truyền thống độc đáo và giá trị.

Nghệ thuật xăm mình đã tồn tại từ rất xa xưa, và nó mang trong mình ý nghĩa thiêng liêng trong văn hóa của người Việt cổ. Được ghi nhận là đã rất phổ biến trong thời kỳ nhà Lý và nhà Trần. Theo thời gian, những hình xăm thường được sử dụng để kỷ niệm nguồn gốc, thể hiện các sự kiện quan trọng trong cuộc đời, và đôi khi gây ra những ánh nhìn không thân thiện.

tuc-xam-minh-cua-nguoi-Viet-co

Xuất phát từ truyền thuyết về “thủy quái” trong thời kỳ Hùng Vương.

Nguồn gốc của nghi thức xăm mình của người Việt có nguồn cổ đại, có lẽ bắt nguồn từ câu chuyện về “thủy quái” thời kỳ Hùng Vương. Trong thời đó, việc xăm hình trên cơ thể mang ý nghĩa sống sót quan trọng. Theo sách Đại Việt sử ký toàn thư và kỷ Hồng Bàng Thị, thời kỳ đó, người dân sống ở khu vực núi rừng thường tập trung về sông ngòi để bắt cá để nuôi sống nhưng thường xuyên bị con quái vật Giao Long tấn công, gây hoảng sợ trong vùng.

Khi người dân kể lại chuyện cho vua, vua tin rằng con Giao Long chỉ ưa cùng loài mà ghét khác loài. Vì vậy, vua ra lệnh cho mọi người sử dụng mực để vẽ các hình vẽ tương tự “thủy quái” trên cơ thể của họ, làm cho con Giao Long không tấn công họ nữa. Từ đó, phong tục “xăm mình” của người Bạch Việt có thể được xuất phát từ câu chuyện này.

truyen-thuyet-ve-thuy-quai-trong-thoi-ky-Hung-Vuong

Trong Sử ký, sách Ứng Thiệu cũng nhắc lại thông tin này khi giải thích về phong tục xăm mình của người Việt, nói rằng: “Vì ở trong nước, người ta cạo tóc và xăm mình để trông giống Giao Long, từ đó không bị Giao Long gây hại nữa.”
Cùng với việc cắt tóc ngắn và đi bằng chân đất, phong tục xăm mình là một trong những lễ nghi được thực hiện bởi người Việt cổ xưa. Cắt tóc ngắn giúp họ dễ dàng di chuyển trong rừng, việc đi chân đất giúp họ dễ dàng leo cây và ăn ăn trầu cau để trừ ô uế nên răng đen.

Tuy nhiên, phong tục xăm mình từ thời Hùng Vương mang trong mình một tính chất tôn giáo, là một hình thức bảo vệ con người khi họ tiến vào nước. Khi đó, phong tục xăm mình hình Giao Long được tôn vinh và thực hiện. Nhiều người Việt cổ xưa còn thờ phượng Giao Long theo “chế độ Tô-tem” (Totemisme – theo ghi chép của các nhà sử học Pháp, tạm dịch là “vật tổ”), đó là một trong những hình thức tôn giáo cổ xưa nhất từng tồn tại ở nước Việt. Những người theo Tô-tem tôn vinh “vật tổ” và tin rằng tồn tại một mối kết nối tâm linh thiêng liêng giữa các thành viên của cùng một tộc người và các loài động và thực vật trong tự nhiên.
Theo thời gian, dòng biển rút lui, sông ngòi không còn đe dọa như trước, và chế độ Tô-tem dần trở thành huyền thoại. Tuy nhiên, phong tục xăm mình vẫn tồn tại và người ta không giới hạn việc xăm những hình ảnh của Giao Long mà còn có thể chọn xăm hình của các loài rồng quý tộc khác…
Phong tục xăm mình thời kỳ Lý-Trần: Vẽ rồng để tôn vinh nguồn gốc.
Trong Đại Việt sử ký toàn thư, kỷ nhà Lý ghi lại rằng thời Thánh Tông “cấm những người đầy tớ trong nhà thích (xăm) hình con rồng trên cơ thể của họ”. Thời Lý Anh Tông cũng có quy định rằng “kẻ gia nô của các vương hầu không được xăm hình rồng ở ngực”. Đến thời Lý Nhân Tông, người ta viết rằng “Cấm nô bộc của các nhà dân trong và ngoài kinh thành không được thích mực xăm hình rồng vào ngực hoặc chân, tương tự như việc cấm quân lính xăm hình rồng trên cơ thể. Ai vi phạm quy định này sẽ bị trừng phạt.”
Kỷ nhà Trần ghi lại rằng thượng hoàng nói: “Nhà ta vốn là người ở vùng hạ lưu (miền biển), đời đời ưa chuộng phẩm hùng dũng, thường thích xăm hình rồng ở đùi của họ; nếp nhà ta theo nghề võ, nên việc xăm hình rồng ở đùi cũng để tỏ rõ không quên gốc của mình.”

tuc-xam-minh-cua-nguoi-viet
Về sau, bắt đầu từ thời Trần Anh Tông thì việc xăm hình rồng ở đùi không còn được ưa chuộng. Tháng ông trở thành vua, quân lính trong triều đình không còn thích xăm hình rồng ở bụng, lưng và đùi như trước nữa, mà được gọi là “vẽ rồng”.

Người Tống đến thương mại với người Việt thấy rằng dân Việt thường xăm hình rồng ở cơ thể của họ, và họ nghĩ rằng người Việt thường kính sợ biển nên không dám làm phiền vùng biển thuộc họ. Do đó, họ gọi người Việt xăm hình rồng là “vẽ rồng”.
Từ dân thường đến hoàng tộc nhà Trần, tất cả đều ưa chuộng việc xăm mình, đặc biệt là những người phục vụ trong triều đình. Đội quân Thánh Dực, đội ngũ bảo vệ của vua, xăm chữ “Thiên Tử Quân” lên trán để thể hiện lòng trung thành. Tất cả binh sĩ trong cuộc chiến chống lại quân Nguyên Mông xâm lược xăm hai chữ “Sát Thát” (nghĩa là giết giặc) để thể hiện sự quyết tâm trong trận đấu. Hành động xăm mình này không chỉ thể hiện tinh thần bất khuất, mà còn thể hiện văn hóa cổ điển và ý chí bảo vệ độc lập của đất nước.

Ý nghĩa của tục xăm mình của người Việt cổ

Thứ nhất để thể hiện tín ngưỡng tâm linh thì người Việt cổ tin rằng, xăm mình sẽ giúp họ bảo vệ khỏi tà ma, bệnh tật và cầu mong sự may mắn, bình an. Các hình xăm thường có hình ảnh của các vị thần linh, linh vật,… tượng trưng cho sức mạnh, bảo vệ người xăm khỏi tà ma, bệnh tật. Ví dụ, hình ảnh con rồng thường được coi là một linh vật mang lại may mắn và thịnh vượng. Vì vậy người Việt cổ xăm hình rồng lên người để cầu mong sự may mắn, bình an và thịnh vượng cho bản thân và gia đình.

uc-xam-hinh-cua-ngoi-viet

Thứ hai tục xăm mình là một cách để người Việt cổ thể hiện bản sắc văn hóa của mình. Mỗi hình xăm đều có ý nghĩa riêng, thể hiện đẳng cấp, địa vị xã hội, nghề nghiệp,… của người xăm. Ví dụ, hình xăm con hổ thường được xăm cho các chiến binh, thể hiện sức mạnh và sự dũng cảm. Hình xăm hoa sen thường được xăm cho các cô gái, thể hiện sự thanh khiết và thuần khiết.

Tục xăm mình của người Việt cổ là một nét đẹp văn hóa truyền thống có ý nghĩa quan trọng. Tục này thể hiện tín ngưỡng tâm linh, bản sắc văn hóa và nhu cầu làm đẹp của người Việt cổ.

Tác giả:

Nguyễn Thúy là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, bà Nguyễn Thúy sớm thể hiện niềm đam mê đặc biệt với các câu chuyện lịch sử và di sản văn hóa dân tộc. Bà đã dành nhiều năm nghiên cứu và khám phá các tài liệu lịch sử quý giá, từ đó đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cho cộng đồng học thuật và xã hội.Nguyễn Thúy tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Lịch sử. Bà tiếp tục học cao học và nhận bằng Tiến sĩ Lịch sử tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nơi bà đã có những nghiên cứu sâu rộng về các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là các giai đoạn Lý, Trần và Lê sơ. Bà cũng tham gia nhiều dự án nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Đông Nam Á, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khu vực này.