Thời hiện đại

Cách mạng Trung Quốc trong những năm 1919 đến 1939

Cách mạng Trung Quốc trong những năm 1919 đến 1939 là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Trung Quốc, đánh dấu sự chuyển giao từ chế độ phong kiến sang chế độ dân chủ tư sản. Giai đoạn này bao gồm nhiều sự kiện quan trọng, như phong trào Ngũ tứ, sự thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc, chiến tranh Bắc phạt, nội chiến Quốc – Cộng và cuộc kháng chiến chống Nhật Bản.

Phong trào Ngũ tứ (1919)

Nguyên nhân dẫn đến phong trào Ngũ tứ, bao gồm:

  • Sự thất bại của Cách mạng Tân Hợi (1911): Cách mạng Tân Hợi đã lật đổ chế độ phong kiến, nhưng không thể thành lập được một chính phủ dân chủ vững mạnh. Điều này đã dẫn đến tình trạng chia rẽ, hỗn loạn ở Trung Quốc.
  • Sự xâm lược của các nước đế quốc: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, các nước đế quốc đã chia cắt Trung Quốc thành nhiều tô giới. Điều này đã gây ra sự bất bình của nhân dân Trung Quốc.
  • Sự phát triển của tư tưởng dân chủ, yêu nước: Tư tưởng dân chủ, yêu nước phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc, đặc biệt là trong giới trí thức. Điều này đã tạo ra lực lượng ủng hộ cho phong trào Ngũ tứ.

Diễn biến của phong trào Ngũ tứ

dien-bien-cua-phong-trao-ngu-tu

Phong trào Ngũ tứ bùng nổ vào ngày 4 tháng 5 năm 1919, khi các sinh viên ở Bắc Kinh tổ chức một cuộc biểu tình phản đối việc Hội nghị hòa bình Paris trao quyền lợi của Đức ở Sơn Đông cho Nhật Bản. Cuộc biểu tình này đã nhanh chóng lan rộng ra nhiều thành phố ở Trung Quốc, thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia.

Phong trào Ngũ tứ đã diễn ra dưới nhiều hình thức, bao gồm:

  • Biểu tình, mít tinh: Đây là hình thức đấu tranh chủ yếu của phong trào Ngũ tứ. Các cuộc biểu tình, mít tinh đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, thể hiện tinh thần yêu nước, đoàn kết của nhân dân Trung Quốc.
  • Bãi khóa, đình công: Các sinh viên, học sinh đã bãi khóa, đình công để phản đối chính sách của chính phủ.
  • Tuyên truyền, vận động: Các nhà hoạt động của phong trào đã sử dụng các phương tiện truyền thông, văn hóa để tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia phong trào.

Kết quả của phong trào Ngũ tứ

Phong trào Ngũ tứ đã đạt được những kết quả quan trọng, bao gồm:

  • Thức tỉnh ý thức dân tộc, cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân Trung Quốc. Phong trào Ngũ tứ đã đánh dấu sự thức tỉnh của ý thức dân tộc, cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân Trung Quốc, tạo tiền đề cho sự phát triển của cách mạng Trung Quốc.
  • Đẩy mạnh sự phát triển của tư tưởng dân chủ, yêu nước. Phong trào Ngũ tứ đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của tư tưởng dân chủ, yêu nước ở Trung Quốc.
  • Đẩy mạnh sự phát triển của nền văn hóa Trung Quốc. Phong trào Ngũ tứ đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là văn hóa dân chủ, tiến bộ.

Ý nghĩa của phong trào Ngũ tứ

Phong trào Ngũ tứ là một phong trào đấu tranh vĩ đại của nhân dân Trung Quốc, có ý nghĩa lịch sử quan trọng. Phong trào này đã:

  • Đánh dấu sự khởi đầu của phong trào cách mạng Trung Quốc hiện đại.
  • Thúc đẩy sự phát triển của tư tưởng dân chủ, yêu nước ở Trung Quốc.
  • Góp phần làm thay đổi bộ mặt của Trung Quốc.

Sự thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc (1921)

su-thanh-lap-dang-cong-san-trung-quoc-1921

Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) được thành lập vào ngày 23 tháng 7 năm 1921, do Mao Trạch Đông, Chu Ân Lai, Lý Đại Chiêu, Trần Phú… lãnh đạo. ĐCSTQ đã lãnh đạo phong trào cách mạng Trung Quốc đi theo con đường cách mạng vô sản.

Diễn biến của Đại hội thành lập ĐCSTQ

Đại hội thành lập ĐCSTQ được tổ chức tại một căn nhà nhỏ ở Thượng Hải vào ngày 23 tháng 7 năm 1921. Đại hội có 13 đại biểu tham dự, đại diện cho 50 đảng viên cộng sản ở Trung Quốc.

Tại Đại hội, các đại biểu đã thông qua Tuyên ngôn thành lập ĐCSTQ, Điều lệ ĐCSTQ và bầu ra Ban Chấp hành Trung ương ĐCSTQ. Mao Trạch Đông được bầu làm Tổng Bí thư.

Ý nghĩa của sự thành lập ĐCSTQ

Sự thành lập ĐCSTQ có ý nghĩa lịch sử quan trọng, bao gồm:

  • Đánh dấu sự ra đời của một đảng chính trị tiên tiến, đại diện cho quyền lợi của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Trung Quốc.
  • Đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử Trung Quốc hiện đại, mở ra thời kỳ mới cho phong trào cách mạng Trung Quốc.
  • Góp phần thúc đẩy sự phát triển của phong trào cộng sản quốc tế.

ĐCSTQ đã lãnh đạo nhân dân Trung Quốc tiến hành nhiều cuộc đấu tranh, giành được những thắng lợi to lớn, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Trung Quốc hiện đại.

Chiến tranh Bắc phạt (1926 – 1927)

chien-tranh-bac-phat-1926-1927

Chiến tranh Bắc phạt là một chiến dịch quân sự do Quốc dân đảng (KMT) của Tưởng Giới Thạch tiến hành, nhằm thống nhất Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của KMT. Chiến dịch này bắt đầu vào năm 1926 và kết thúc vào năm 1927.

Nguyên nhân của chiến tranh Bắc phạt

  • Sự phát triển của phong trào cách mạng Trung Quốc: Phong trào cách mạng Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ, đe dọa đến sự thống trị của các quân phiệt địa phương.
  • Sự hợp tác giữa Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản Trung Quốc: Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản Trung Quốc đã hợp tác với nhau để tiến hành phong trào cách mạng.
  • Sự chia rẽ trong hàng ngũ quân phiệt địa phương: Các quân phiệt địa phương đang chia rẽ, mâu thuẫn với nhau.

Diễn biến của chiến tranh Bắc phạt

Chiến tranh Bắc phạt diễn ra theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 (1926 – 1927): Quân đội Quốc dân đảng do Tưởng Giới Thạch chỉ huy đã giành được nhiều thắng lợi, đánh bại các quân phiệt địa phương ở miền nam Trung Quốc.
  • Giai đoạn 2 (1927): Quân đội Quốc dân đảng tiến quân ra miền bắc Trung Quốc. Tuy nhiên, Tưởng Giới Thạch đã phản bội ĐCSTQ, thực hiện cuộc đàn áp đẫm máu nhằm tiêu diệt lực lượng cộng sản.

Kết quả của chiến tranh Bắc phạt

Chiến tranh Bắc phạt đã kết thúc với thắng lợi của Quốc dân đảng. Tuy nhiên, chiến thắng này cũng đã dẫn đến sự chia rẽ trong hàng ngũ cách mạng Trung Quốc, giữa Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Nội chiến Quốc – Cộng (1927 – 1937)

noi-chien-quoc-cong-1927-1937

Nội chiến Quốc – Cộng là một cuộc chiến tranh giữa Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản Trung Quốc, diễn ra trong suốt 10 năm, từ năm 1927 đến năm 1937.

Nguyên nhân của nội chiến Quốc – Cộng

Nội chiến Quốc – Cộng bùng nổ là do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Sự phản bội của Tưởng Giới Thạch: Tưởng Giới Thạch đã phản bội ĐCSTQ, thực hiện cuộc đàn áp đẫm máu nhằm tiêu diệt lực lượng cộng sản.
  • Sự khác biệt về đường lối cách mạng: Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản Trung Quốc có những đường lối cách mạng khác nhau. Quốc dân đảng chủ trương thực hiện cách mạng dân chủ tư sản, còn Đảng Cộng sản Trung Quốc chủ trương thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • Sự ủng hộ của các thế lực bên ngoài: Các thế lực đế quốc và phong kiến đã ủng hộ Quốc dân đảng trong cuộc nội chiến.

Diễn biến của nội chiến Quốc – Cộng

Nội chiến Quốc – Cộng diễn ra theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 (1927 – 1930): Quân đội Quốc dân đảng giành được nhiều thắng lợi, đẩy lực lượng cộng sản lùi về phía bắc Trung Quốc.
  • Giai đoạn 2 (1930 – 1937): Quân đội cộng sản dần dần lấy lại thế chủ động, giành được nhiều thắng lợi, mở rộng địa bàn hoạt động.

Kết quả của nội chiến Quốc – Cộng

Nội chiến Quốc – Cộng kết thúc vào năm 1937, khi Nhật Bản xâm lược Trung Quốc. Cuộc nội chiến đã gây ra những tổn thất nặng nề cho cả hai bên, nhưng cũng đã giúp củng cố và phát triển lực lượng của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Ý nghĩa của nội chiến Quốc – Cộng

Nội chiến Quốc – Cộng có ý nghĩa lịch sử quan trọng, bao gồm:

  • Đã củng cố và phát triển lực lượng của Đảng Cộng sản Trung Quốc, tạo tiền đề cho thắng lợi của Cách mạng Trung Quốc năm 1949.
  • Đã làm suy yếu Quốc dân đảng, góp phần dẫn đến sự thất bại của Quốc dân đảng trong cuộc kháng chiến chống Nhật Bản.
  • Đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho các dân tộc trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Cách mạng Trung Quốc trong những năm 1919 đến 1939 đã đạt được những thành tựu quan trọng, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Trung Quốc hiện đại. Đây là một cuộc cách mạng vĩ đại, đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho các dân tộc trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Tác giả: