Thời cổ đại

Nét đặc trưng của triều đại nhà Thương Trung Quốc

Triều đại nhà Thương thống trị từ năm 1600 đến năm 1046 trước Công nguyên, là giai đoạn tiền báo cho thời kỳ đồ đồng ở Trung Quốc. Ghi chép về Nhà Thương nổi tiếng với sự tiến bộ trong lĩnh vực toán học, thiên văn học, nghệ thuật và công nghệ quân sự.

Sự ra đời của triều đại nhà Thương

Nhà Thương, còn được biết đến là nhà Ân hay Ân Thương, tên này xuất phát từ việc họ đặt đô ở vùng Ân Khư, nay thuộc Hà Nam, Trung Quốc. Triều đại này khởi đầu từ vua Thành Thang và kết thúc với vua Trụ Vương, kéo dài suốt hơn 600 năm với tổng cộng 30 đời vua. Theo sách cổ, vua Thành Thang, sau khi đánh bại vua Kiệt của nhà Hạ, lập nên triều đại Thương và đồng thời thống nhất nhiều bộ tộc, mở rộng đất đai của nhà Thương bao gồm các tỉnh Sơn Tây, Sơn Đông, Hà Bắc, và Hà Nam ngày nay.

su-ra-doi-cua-trieu-dai-nha-thuong

Bắt đầu từ khu vực phía Tây của châu thổ sông Vị, Thương Tộc đã sử dụng quân lực để thống nhất vùng đồng bằng phía bắc Trung Hoa. Họ xây dựng một triều đại có chiến lược chinh phục các vùng lãnh thổ, bộ tộc và tiểu quốc khác, tạo ra một hệ thống đồn trú nhằm kiểm soát dân chúng địa phương.

Điều này biến những lãnh địa đã bị chinh phục thành đồng minh phụ thuộc, cho phép Thương Tộc kiểm soát các hoạt động trong vùng, thu thuế từ những nơi đã bị chinh phục. Sử chép của thời kỳ ghi chép về hàng nghìn chư hầu, trong đó có những vùng lân cận kinh đô mới mà chỉ một số ít thuộc về nhà Thương.

Những vùng lãnh thổ xa xôi hơn thường thuộc về những bộ tộc tương đối độc lập. Đây là nguồn gốc của chế độ phong kiến phân quyền, mô hình này đã phát triển mạnh mẽ ở đầu nhà Chu và sau đó suy tàn ở cuối thời kỳ này.

Đặc điểm kinh tế

Triều đại nhà Thương là một thời kỳ phát triển kinh tế mạnh mẽ của Trung Quốc. Trong thời kỳ này, nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại đều phát triển.

dac-diem-kinh-te-cua-trieu-dai-nha-thuong-trung-quoc

Nông nghiệp

Nông nghiệp là nền tảng của kinh tế nhà Thương. Trong thời kỳ này, kỹ thuật nông nghiệp đã được cải tiến đáng kể. Người dân đã biết sử dụng cày, bừa, phân bón, và các công cụ khác để nâng cao năng suất cây trồng.

Các loại cây trồng chủ yếu trong thời kỳ này là lúa mì, kê, đậu, và các loại rau củ quả. Ngoài ra, người dân cũng bắt đầu trồng các loại cây công nghiệp như bông, lanh, và thuốc lá.

Thủ công nghiệp

Thủ công nghiệp cũng phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này. Người dân đã biết sử dụng các loại kim loại như đồng, sắt, và vàng để chế tạo các công cụ, vũ khí, và đồ trang sức.

Các ngành thủ công nghiệp chính trong thời kỳ này là rèn, đúc, dệt, gốm, và làm đồ gỗ. Các sản phẩm thủ công của người Thương đã được xuất khẩu sang các nước khác ở Đông Á.

Thương mại

Thương mại cũng phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này. Người Thương đã buôn bán với các nước khác ở Đông Á, Đông Nam Á, và Trung Đông.

Các mặt hàng được buôn bán chủ yếu là nông sản, thủ công nghiệp, và các sản phẩm quý hiếm như đồ trang sức và kim loại quý.

Một số thành tựu kinh tế quan trọng của triều đại nhà Thương bao gồm:

  • Kỹ thuật nông nghiệp được cải tiến, năng suất cây trồng tăng cao.
  • Các loại cây trồng mới được du nhập, đa dạng hóa cơ cấu cây trồng.
  • Kỹ thuật luyện kim phát triển, sản xuất được các loại công cụ, vũ khí, và đồ trang sức bằng kim loại.
  • Thủ công nghiệp phát triển, sản xuất được nhiều sản phẩm chất lượng cao.
  • Thương mại phát triển, buôn bán với các nước khác ở Đông Á, Đông Nam Á, và Trung Đông.

Đặc điểm xã hội

dac-diem-xa-hoi-cua-trieu-dai-nha-thuong

Xã hội triều đại nhà Thương là một xã hội phân chia giai cấp. Trong xã hội này, có ba giai cấp chính là giai cấp chủ nô, giai cấp nông nô và nô lệ.

Giai cấp chủ nô là giai cấp thống trị trong xã hội nhà Thương. Họ là những người nắm giữ quyền lực chính trị, kinh tế và tinh thần. Giai cấp chủ nô bao gồm các vua chúa, quý tộc, và quan lại.

Giai cấp nông nô là giai cấp đông đảo nhất trong xã hội nhà Thương. Họ là những người làm ruộng, chăn nuôi, và phục vụ cho giai cấp chủ nô. Giai cấp nông nô phải nộp thuế, lao dịch cho giai cấp chủ nô.

Giai cấp nô lệ là giai cấp thấp nhất trong xã hội nhà Thương. Họ là những người bị bắt làm nô lệ trong các cuộc chiến tranh, hoặc bị bán làm nô lệ. Giai cấp nô lệ phải lao động cưỡng bức cho giai cấp chủ nô.

Ngoài ra, trong xã hội nhà Thương còn có một số giai cấp khác như:

  • Giai cấp thợ thủ công: Là những người làm nghề thủ công, cung cấp các sản phẩm cho xã hội.
  • Giai cấp thương nhân: Là những người buôn bán, trao đổi hàng hóa.

Các giai cấp trong xã hội nhà Thương có những mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau. Giai cấp chủ nô dựa vào giai cấp nông nô để sản xuất ra của cải, giai cấp nông nô dựa vào giai cấp chủ nô để được bảo vệ và cai trị.

Xã hội nhà Thương cũng có sự phân chia về địa vị xã hội. Những người có địa vị cao trong xã hội là những người có quyền lực, có tài sản, và có học thức. Những người có địa vị thấp trong xã hội là những người không có quyền lực, không có tài sản, và không có học thức.

Thành tựu của triều đại nhà Thương

thanh-tuu-cua-trieu-dai-nha-thuong

Thiên văn học

Lịch truyền thống của Trung Quốc là âm lịch, dựa trên mặt trăng. Những người nông dân cần có lịch dương để họ có thể biết thời điểm tốt nhất để gieo trồng và thu hoạch mùa màng. Vào thời nhà Thương, một người đàn ông tên là Vạn Niên đã đo thời gian trong khoảng thời gian một năm bằng cách đo bóng trong suốt cả ngày bằng cách sử dụng mặt trời và đồng hồ nước. Ông đã thiết lập thời gian đo hai điểm duy nhất trong năm và tạo nên lịch vạn niên. Trước Vạn Niên, người Trung Quốc tin rằng có 354 ngày trong một năm, nhưng Vạn Niên đã chứng minh có 365 ngày.

Thủ công mỹ nghệ

Các nghệ nhân thời nhà Thương đã tạo ra các tác phẩm tinh xảo bằng đồng, đồ gốm và đồ trang sức làm từ ngọc bích. Các nghệ nhân trong thời nhà Thương sử dụng phương pháp đúc khuôn mẫu. Trước tiên họ làm một mô hình của vật mà họ muốn tạo ra trước khi phủ nó vào khuôn đất sét. Khuôn đất sét sau đó sẽ được cắt thành nhiều phần, loại bỏ và nung lại để tạo ra một khuôn mới, thống nhất.

Chữ viết

Ngôn ngữ của thời nhà Thương là một dạng sơ khai của tiếng Trung Quốc hiện đại. Chữ Hán xuất hiện lần đầu tiên vào thời nhà Thương. Được khắc trên xương gia súc và mai rùa. Có bằng chứng về hai hệ thống số học, một hệ thống dựa trên các số từ một đến 10 và hệ thống kia từ một đến 12.

Tác giả: