Thời cổ đại

Khám phá những thành tựu nền văn minh Ấn Độ cổ đại

Nền văn minh Ấn Độ cổ đại là một trong những nền văn minh lâu đời nhất và phát triển nhất trên thế giới. Nền văn minh này đã đạt được những thành tựu to lớn trên nhiều lĩnh vực, từ khoa học, công nghệ, nghệ thuật, kiến trúc đến tôn giáo, triết học. Dưới đây là những thành tựu nổi bật của nền văn minh Ấn Độ cổ đại:

Văn học

van-hoc-cua-van-minh-an-do-co-dai

Văn học Ấn Độ cổ đại là một nền văn học phong phú và đa dạng, với nhiều thể loại, bao gồm sử thi, ca dao, tục ngữ,… Văn học Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học của các nước Đông Nam Á, Trung Quốc và Trung Đông.

Sử thi

Sử thi là thể loại văn học nổi bật nhất của văn học Ấn Độ cổ đại. Hai sử thi nổi tiếng nhất của Ấn Độ là Ramayana và Mahabharata.

  • Ramayana là một sử thi kể về cuộc đời và hành trình của Rama, một vị vua hoàn hảo và đức hạnh. Rama được xem là một hình mẫu của người đàn ông lý tưởng trong văn hóa Ấn Độ.
  • Mahabharata là một sử thi kể về cuộc chiến giữa hai dòng họ Kaurava và Pandava. Mahabharata là sử thi dài nhất thế giới, với hơn 200.000 câu thơ.

Ca dao, tục ngữ

Ca dao, tục ngữ là một phần quan trọng của văn học Ấn Độ cổ đại. Ca dao, tục ngữ Ấn Độ cổ đại phản ánh đời sống tinh thần và vật chất của người dân Ấn Độ thời xưa.

Các tác phẩm văn học khác

Ngoài sử thi và ca dao, tục ngữ, văn học Ấn Độ cổ đại còn có nhiều tác phẩm văn học khác, bao gồm:

  • Bhagavad Gita là một tác phẩm triết học và tôn giáo, được coi là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của văn học Ấn Độ. Bhagavad Gita
  •  là một phần của Mahabharata, kể về cuộc đối thoại giữa Krishna và Arjuna trước trận chiến Kurukshetra.
  • Upanishad là một bộ sưu tập các văn bản triết học và tôn giáo, bao gồm những lời dạy của các nhà hiền triết Ấn Độ. Upanishad là một nguồn tư tưởng quan trọng của Ấn Độ giáo.
  • Atharvaveda là một bộ kinh Veda, bao gồm các bài thơ và bài cầu nguyện liên quan đến các nghi lễ và phép thuật. 

Văn học Ấn Độ cổ đại là một di sản quý giá của nhân loại. Những tác phẩm văn học này đã góp phần lưu giữ và truyền bá văn hóa và tinh thần của người dân Ấn Độ.

Toán học

toan-hoc-cua-van-minh-an-do-co-dai

Ấn Độ cổ đại là một trong những nền văn minh có những thành tựu nổi bật nhất trong lĩnh vực toán học. Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển nhiều khái niệm và thuật toán toán học quan trọng, có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của toán học thế giới.

Những thành tựu nổi bật của toán học Ấn Độ cổ đại bao gồm:

Hệ thống số thập phân: Ấn Độ cổ đại là nơi phát minh ra hệ thống số thập phân, được sử dụng phổ biến trên thế giới ngày nay. Hệ thống số thập phân sử dụng 10 chữ số cơ bản: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.

Các thuật toán phức tạp: Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển các thuật toán phức tạp, như phép chia, phép nhân, phép khai căn,… Các thuật toán này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thương mại, đo lường và xây dựng.

Các định lý và khái niệm toán học: Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển nhiều định lý và khái niệm toán học quan trọng, bao gồm:

  • Định lý Pythagoras: Định lý Pythagoras là một định lý cơ bản trong hình học, cho biết tổng bình phương của hai cạnh góc vuông của một tam giác vuông bằng bình phương của cạnh huyền.
  • Số phi: Số phi là một số vô tỷ, có giá trị xấp xỉ bằng 1,618. Số phi được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, kiến trúc và âm nhạc.
  • Tính chất của số 0: Người Ấn Độ cổ đại là những người đầu tiên phát hiện ra tính chất của số 0. Họ nhận ra rằng số 0 là một số nguyên, có thể được sử dụng để đại diện cho sự vắng mặt của số lượng.

Những thành tựu toán học của Ấn Độ cổ đại đã được truyền bá sang các nước Trung Đông và châu Âu, góp phần thúc đẩy sự phát triển của toán học thế giới.

Một số nhà toán học nổi tiếng của Ấn Độ cổ đại:

  • Aryabhata (476-550): Aryabhata là một nhà toán học, thiên văn học và nhà chiêm tinh học nổi tiếng của Ấn Độ. Ông là người đầu tiên đưa ra khái niệm số 0 và đã phát triển một số định lý toán học quan trọng, bao gồm định lý Pythagoras.
  • Brahmagupta (598-668): Brahmagupta là một nhà toán học và thiên văn học nổi tiếng của Ấn Độ. Ông đã phát triển một số thuật toán toán học phức tạp, bao gồm phép chia và phép nhân.
  • Bhaskara II (1114-1185): Bhaskara II là một nhà toán học và thiên văn học nổi tiếng của Ấn Độ. Ông đã viết một số tác phẩm toán học quan trọng, bao gồm “Lilavati”, một cuốn sách dạy toán dành cho trẻ em.

Y học

y-hoc-cua-van-minh-an-do-co-dai

Y học Ấn Độ cổ đại là một nền y học phát triển, với nhiều thành tựu nổi bật. Người Ấn Độ cổ đại đã biết về nhiều loại thuốc thảo dược, phẫu thuật, và đã phát triển các phương pháp trị liệu hiệu quả.

  • Thuốc thảo dược: Người Ấn Độ cổ đại đã biết về nhiều loại thuốc thảo dược có tác dụng chữa bệnh. Họ đã phát triển một hệ thống phân loại thuốc thảo dược phức tạp, bao gồm các loại thuốc thảo dược có tác dụng hạ sốt, giảm đau, kháng sinh,…
  • Phẫu thuật: Người Ấn Độ cổ đại đã thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp, bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u, mổ lấy thai,… Họ đã phát triển các dụng cụ phẫu thuật tiên tiến, bao gồm dao mổ, kéo, kim khâu,…
  • Phương pháp trị liệu: Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển các phương pháp trị liệu hiệu quả, bao gồm châm cứu, bấm huyệt, yoga,… Các phương pháp trị liệu này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Vật lý học

vat-ly-hoc-cua-van-minh-an-do-co-dai

Các nhà khoa học kiêm triết học Ấn Độ đã nêu ra thuyết nguyên tử. Người sáng lập trường phái triết học Vaisêsica là Canađa cho rằng vạn vật do các nguyên tử tạo nên, nhưng vật chất sở dĩ khác nhau là do mỗi loại có một thứ nguyên tử khác với loại khác. Còn các nhà triết học đạo Giainơ (Jain) thì cho rằng nguyên tử nào cũng như nhau, chỉ có các tổ hợp khác nhau mà thôi.Người Ấn Độ cổ đại cũng đã biết được sức hút của quả đất. Sách Siddhantas viết vào thế kỷ V TCN đã ghi rằng: ” Quả đất, do trọng lực của nó, hút tất cả mọi vật về nó”.

Tôn giáo 

ton-giao cua-van-minh-an-do-co-dai

Ấn Độ là cái nôi của những tôn giáo như: Phật Giáo, Ấn Độ Giáo, Jaina giáo..Trong đó hai tôn giáo lớn và có ảnh hưởng ở Ấn Độ là Phật Giáo và Ấn Độ giáo.

Đạo Bà La Môn hay còn gọi là Ấn Độ Giáo ra đời vào thế kỉ XV trước công nguyên trong hoàn cảnh có sự bất bình đẳng về đẳng cấp và Đạo Phật ra đời như là sự chứng minh cho sự hợp lý của tình trạng bất bình đẳng. Đạo Phật ra đời vào khoảng giữa thế kỷ 1 trước công nguyên do thái tử Xidacta Gotama (Thích ca mâu ni) khởi xướng.

Theo Phật lịch năm 544 trước công nguyên chính là năm thứ nhất Phật lịch vì họ cho rằng đây là năm Đức Phật thích ca nhập niết bàn. Giáo lý của đạo Phật là sự giác ngộ về thế giới, vô ngã, duyên khởi, Luật nhân quả. Đạo Phật cũng chính là một hệ thống của triết học bao gồm các giáo lý, tư tưởng, tư duy về nhân sinh, vũ trụ, thế giới quan, giải thích các hiện tượng tự nhiên, tâm linh, xã hội dựa trên những lời dạy của Đức Phật.

Theo giáo lý nhà Phật, Phật là một con người được giác ngộ và đã đạt được sự nhận thức đúng đắn về bản ngã và về thế giới xung quanh nên được giải thoát, do vậy ai cũng có thể trở thành Phật nếu người đó biết sử dụng trí tuệ của mình nhận thức đúng đắn bản ngã và thế giới xung quanh thì sẽ được giải thoát. Phật Giáo không theo chủ nghĩa duy vật, cũng không theo chủ nghĩa duy tâm và khuôn mẫu của các quan điểm khác.

Đạo Jaina ra đời vào thế kỉ VI trước công nguyên. Đạo này hướng con người tới chủ trương bất sát sinh một cách cực đoan và nhấn mạnh sự tu hành khổ hạnh.

Đạo Sikh xuất hiện lần đầu tiên tại Ấn Độ vào khoảng thế kỉ XV. Giáo lý của đạo Sikh là sự dung hòa và kết hợp của giáo lý Ấn Độ giáo và giáo lý Hồi giáo. Đạo Sikh không quá tập trung về vấn đề lễ nghi, hành hương mà hướng con người tới những điều bình thường, đơn giản nhất, tin tưởng vào sự bình đẳng. Người đạo Sikh tập trung rất đông ở Punjab và thánh địa của người đạo Sikh chính là ngôi đền Vàng ở Punjab. Đây là đạo ra đời muộn nhất tại Ấn Độ.

Lĩnh vực kiến trúc nghệ thuật

linh-vuc-kien-truc-nghe-thuat cua-van-minh-an-do-co-dai

Ấn Độ là nơi nghệ thuật tạo hình phát triển rực rỡ có ảnh hưởng lớn tới nhiều nước trong khu vực Đông Nam Á. Các tác phẩm nghệ thuật đa số đều phục vụ cho một tôn giáo nhất định, thể hiện những nét đặc trưng của tôn giáo đó. Ba dòng nghệ thuật chính và phổ biến đó là Ấn Độ Giáo, Phật Giáo và Hồi Giáo.

Xây dựng nhiều công trình kiến trúc đồ sộ độc đáo như: chùa hang A-gian-ta. Đây là dãy chùa được tạc vào vách núi với 29 gian chùa có hình vuông, trên vách hang có những bức tượng Phật và bích hoạ đẹp, ngoài ra còn có cột A-so-ca và đại bảo tháp Sanchi.

Các công trình kiến trúc Ấn Độ giáo được xây dựng ở nhiều nơi trên đất Ấn Độ vào thế kỷ VII đến thế kỷ XI. Một số công trình tiêu biểu như cụm đền tháp Khajuraho ở Trung Ấn gồm 85 ngôi đền xen giữa những hồ nước và cánh đồng.

Những thành tựu của nền văn minh Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của các nền văn minh khác trên thế giới. Nền văn minh này đã để lại một di sản to lớn, góp phần làm phong phú thêm nền văn minh nhân loại. Hy vọng bài viết sẽ đem đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích.

Tác giả: